Các nội dung chính
- Trang phục – Mũ và bốt cao bồi là tiêu chuẩn dành cho cao bồi, trong khi nông dân có xu hướng mặc quần yếm và đội mũ nhiều chức năng hơn.
- Động Vật – Cao bồi chăm sóc ngựa và gia súc nhiều hơn, trong khi nông dân chăm sóc bò và các vật nuôi khác.
- Cách sống - Cuộc sống của chàng cao bồi cưỡi ngựa được coi là phiêu lưu và có tinh thần tự do so với cuộc sống cố định trên trần thế của người nông dân.
Cao bồi là gì?
Cao bồi là một nhân vật người Mỹ liên quan đến việc chăn nuôi gia súc theo bối cảnh miền Tây nước Mỹ. Họ cũng được biết đến với tài cưỡi ngựa độc đáo, quần áo và lối sống gồ ghề, đóng vai trò quan trọng hoặc có thể nói là chính trong việc hình thành bản sắc văn hóa của Hoa Kỳ.
Nghề nghiệp chính của họ là làm việc với gia súc. Họ chịu trách nhiệm quản lý, chăn thả và nuôi gia súc. Môi trường làm việc của một chàng cao bồi là ở các bãi chăn thả, trang trại và ngoài trời.
Công việc hàng ngày của một cao bồi là – Cưỡi ngựa và chăn gia súc. Trang bị chính mà một cao bồi yêu cầu là mũ cao bồi, đinh thúc ngựa, dây thòng lọng và yên ngựa.
Nông dân là gì?
Nông dân được định nghĩa là người hoặc cá nhân làm việc trên cánh đồng nơi họ canh tác và thu hoạch cây trồng và chăn nuôi gia súc để lấy sợi, thực phẩm hoặc các mục đích nông nghiệp khác. Họ là những người chủ chốt trong sản xuất thực phẩm, đóng góp vào tính bền vững và ổn định của nền kinh tế và cộng đồng trên toàn thế giới.
Lối sống của người nông dân chủ yếu liên quan đến cộng đồng nông dân nông thôn. Nói về môi trường làm việc của họ, họ làm việc trên cánh đồng, trang trại và cảnh quan nông nghiệp. Đếm các công việc hàng ngày của họ bao gồm - tưới tiêu, thu hoạch, trồng trọt, bảo trì thiết bị, v.v.
Sự khác biệt giữa cao bồi và nông dân
- Nghề cao bồi là chăn nuôi gia súc, còn nghề của người nông dân là sản xuất nông nghiệp.
- Mặt khác, lối sống của một cao bồi chủ yếu gắn liền với miền Tây nước Mỹ trong khi lối sống của một nông dân chủ yếu liên quan đến các cộng đồng nông dân nông thôn.
- Một chàng cao bồi ít chú trọng hơn đến sản xuất cây trồng, trong khi mặt khác, một người nông dân lại tập trung vào sản xuất nhiều hơn - cây trồng và hoa màu.
- Một chàng cao bồi phải quản lý, chăn nuôi và nuôi gia súc, ngựa, v.v. Đồng thời, một người nông dân có thể nuôi gà, lợn, gia súc, v.v.
- Môi trường làm việc của một chàng cao bồi là ở các bãi đất trống, trang trại và ngoài trời. Trong khi đó, môi trường làm việc của một người nông dân là làm việc trên các cánh đồng, trang trại và cảnh quan nông nghiệp.
- Công việc hàng ngày của một cao bồi là – Cưỡi ngựa và chăn gia súc. Mặt khác, các công việc hàng ngày của người nông dân là - Tưới nước, thu hoạch, trồng trọt, bảo trì thiết bị, v.v.
- Trang bị chính mà một cao bồi yêu cầu là mũ cao bồi, đinh thúc ngựa, dây thòng lọng và yên ngựa. Ngược lại, các thiết bị chính mà người nông dân cần là - máy cày, máy kéo, máy gặt, hệ thống tưới tiêu, v.v.
- Trọng tâm kinh tế của cao bồi là bán gia súc, cưỡi ngựa và chăn nuôi. Mặt khác, một cách tương đối, trọng tâm kinh tế của nông dân là bán cây trồng, thị trường nông dân và sản xuất nông nghiệp.
- Trọng tâm chính của cao bồi là quản lý và duy trì đàn gia súc khỏe mạnh. Đồng thời, trọng tâm chính của người nông dân là thực hành canh tác bền vững và quản lý đất đai.
- Xem xét những mô tả văn hóa về một chàng cao bồi, chúng được thể hiện như một sự lãng mạn hóa trong các bộ phim và văn học phương Tây. Để so sánh, một người nông dân được mô tả là một người chăm chỉ trên đất.
So sánh giữa cao bồi và nông dân
Tham số so sánh | Cowboy | Người nông dân |
---|---|---|
Nghề nghiệp | Làm việc với vật nuôi | Công việc trong sản xuất nông nghiệp |
Phong cách sống | Gắn liền với miền Tây nước Mỹ | Liên quan đến cộng đồng nông nghiệp nông thôn |
Trồng trọt | Ít nhấn mạnh hơn | Nhấn mạnh hơn vào cây trồng và hoa màu |
Chăn nuôi | Quản lý, chăn nuôi và chăn nuôi gia súc, ngựa, v.v. | Có thể nuôi gà, lợn, bò, v.v. |
Môi trường làm việc | Phạm vi mở, trang trại và ngoài trời | Cánh đồng, trang trại và cảnh quan nông nghiệp |
Nhiệm vụ hàng ngày | Kéo dây, cưỡi ngựa, xử lý gia súc | Tưới nước, thu hoạch, trồng trọt, bảo trì thiết bị, v.v. |
Yêu cầu thiết bị | Mũ cao bồi, yên ngựa, đinh thúc ngựa, dây thòng lọng | Máy cày, máy kéo, máy gặt, hệ thống tưới tiêu |
Trọng tâm kinh tế | Bán gia súc, cưỡi ngựa và chăn nuôi | Thị trường nông dân, mua bán cây trồng và sản xuất nông nghiệp |
Tính bền vững | Trọng tâm chính là quản lý và duy trì vật nuôi khỏe mạnh | Trọng tâm chính là thực hành canh tác bền vững và quản lý đất đai |
Miêu tả văn hóa | Lãng mạn hóa trong phim ảnh và văn học phương Tây | Thể hiện là những cá nhân chăm chỉ của đất |