Kim loại quý đã có nhu cầu cho những dịp đặc biệt. Có thể là bạc, vàng, kim cương hoặc bạch kim. Có những cách sử dụng cụ thể cho tất cả chúng.
Mặc dù ý nghĩa đa dạng nhất là trong lĩnh vực chế tác đồ trang sức, nhưng một số người cũng sử dụng những kim loại đó như một phương tiện để đầu tư thu nhập thặng dư của họ.
Các nội dung chính
- Vàng 14K chứa 58.3% vàng và vàng 14 KT có cùng mức độ tinh khiết của vàng.
- Cả hai thuật ngữ được sử dụng thay thế cho nhau để mô tả hợp kim vàng với các kim loại khác để tăng độ bền.
- Đồ trang sức bằng vàng 14K và 14 KT rẻ hơn và bền hơn so với vàng có hàm lượng ca-ra cao hơn.
14K vàng vs Vàng 14KT
Vàng 14 karat chứa 14 phần vàng nguyên chất và mười phần kim loại khác, chẳng hạn như đồng, bạc, niken hoặc kẽm, được thêm vào để tăng độ bền của kim loại. Điều này làm cho vàng 14K trở thành hợp kim, không phải vàng nguyên chất. Thuật ngữ "14K" được sử dụng ở Hoa Kỳ, trong khi "14KT" được sử dụng trên toàn thế giới.

Vàng 14K rất nổi tiếng để làm đồ trang sức và là một trong những đối trọng của vàng 24 karat. Giá trị bán lại của loại vàng này tương đối cao.
Mặc dù rẻ hơn nhiều so với 14KT, nhưng nó không phải là lựa chọn tốt cho những người tìm kiếm độ bền. Đầu tư với số lượng lớn có thể phản tác dụng.
Vàng 14KT là hợp kim. Mười kim loại khác được kết hợp với kim loại màu vàng phải sao cho chúng làm tăng tính chất cơ học của vàng thay vì hạ cấp chúng.
Nó được sử dụng tốt nhất để tạo bánh quy vàng và các vật thể phức tạp khác. Nó cho phép thợ kim hoàn nâng cao chất lượng.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | 14K vàng | Vàng 14KT |
---|---|---|
Định nghĩa trong ngành trang sức | Vàng 14KT bao gồm 58.5% vàng, 17% đồng và 25% bạc. | Vàng 14KT (karat-troy) được tạo hợp kim với các kim loại có màu bạc thiết yếu khác nên mất đi độ tinh khiết vốn có. |
Tiểu sử | Nó ra đời sau khi các tiêu chuẩn về độ tinh khiết của vàng 24K giảm đi một nửa. | Nó nợ tất cả các kết hợp của nó với kim loại Aurum. |
Sáng tác | Vàng 14K là 58.5% vàng được sử dụng với 41.5% kim loại tương tự. | Nó được sử dụng tốt nhất trong việc làm đồ trang sức. |
Sử dụng | Vàng 14K được biết đến nhiều nhất với “màu vàng kim loại” và sở hữu những giá trị làm dịu theo thần thoại Hindu. | Vàng 14KT chủ yếu được biết đến với tính chất bền và vẻ ngoài bóng bẩy. |
Tính năng đặc biệt | Vàng 14KT được biết đến với tính chất bền và vẻ ngoài sáng bóng. | Vàng 14KT chủ yếu được biết đến với tính chất bền và vẻ ngoài sáng bóng. |
Vàng 14K là gì?
Vàng 14K là dạng vàng chính được sử dụng để làm đồ trang sức giá cả phải chăng. Mặc dù nó không phải là một công thức khoa học cho phép, ngành công nghiệp thiết kế đồ trang sức đã thử nghiệm đủ.
Loại vàng này được sử dụng để làm đồ trang sức lưỡng kim hoặc tam kim. Các kim loại kết hợp bao gồm bạc và bạch kim.
Đôi khi, kim cương (hoặc kim cương Mỹ) cũng được gắn vào bằng quy trình hàn.
Vàng 14K sở hữu tất cả các đặc tính của vàng kim loại, được tìm thấy ở vị trí thứ bảy mươi chín trong bảng tuần hoàn (dựa trên số hiệu nguyên tử).
Theo các nhà khoa học, tên gọi của nó được đặt theo từ tiếng Latin có nghĩa là màu của bình minh tỏa sáng.
Lời giải thích này rất phù hợp với bối cảnh và vàng 14K được biết đến nhiều nhất với màu vàng kim loại không thay đổi bất kể tiếp xúc với điều kiện khí hậu khắc nghiệt và quá trình oxy hóa nghiêm trọng.
Vàng 14K đã xuất hiện kể từ khi việc đánh dấu vàng dựa trên karat được giới thiệu vào năm 1906 bởi Đạo luật dập vàng và bạc quốc gia.
Các cách khác để coi vàng mười bốn karat điểm bao gồm dán nhãn cho nó là 583 hoặc 587. Những con số này được quyết định dựa trên các tính chất hóa học có thể được làm giàu bằng cách sử dụng các quy trình hợp kim hóa trên quy mô rộng.

Vàng 14KT là gì?
Vàng 14KT còn được biết đến là hợp kim mạnh nhất của vàng mà nhân loại từng biết đến cho đến nay. Nó có những phẩm chất đặc biệt khiến nó trở thành sự lựa chọn của nhiều người đam mê thời trang và những người thuộc tầng lớp thượng lưu.
Để hiểu ý nghĩa tốt hơn, điều cần thiết là phải hiểu bản chất của các thuộc tính của nó.
Họ bị nhầm lẫn với tính dẻo và tính dẻo, vốn không có mối liên hệ nào với tính chất kim loại của vàng.
Độ bền của vàng 14KT gần giống với nghĩa từ điển là độ bền, nghĩa là nó tồn tại lâu dài. Do đó, đầu tư vào loại hình này hóa ra là hiệu quả về chi phí trong hầu hết các trường hợp.
Xét về vẻ ngoài bóng bẩy, nó tồn tại nhờ cách các đồ trang trí hoặc các đồ vật khác được kết hợp bằng vàng.
Độ bóng có thể giảm nếu để quá trình oxy hóa diễn ra tự do. Một số đặc tính khác của vàng 14KT bao gồm độ bền suốt đời và độ bền màu.
Vàng 14KT, không giống như Vàng 14K, không được đo bằng tiêu chuẩn karat. Nó có một phương tiện hoàn toàn mới để xác định chất lượng của hợp kim – một troy.
Điều này có thể khiến hầu hết những người đam mê vàng ngạc nhiên, nhưng từ một đến mười bốn món đồ chơi giúp đánh giá độ tinh khiết của vàng 14KT (đó là lý do tại sao chữ 't' có trong tên gọi).

Sự khác biệt chính giữa Vàng 14K Và Vàng 14KT
- Vàng 14K có thể được mở rộng thành vàng mười bốn karat, trong khi Vàng 14KT có thể được mở rộng thành vàng mười bốn karat-troy.
- Hành trình của vàng 14K bắt đầu làm giảm độ mềm của vàng 24K xuống còn một nửa, trong khi vàng 14 KT được điều chế để cải thiện các tính chất kim loại hiện có.
- Độ tinh khiết của vàng 14K là 58.5%, trong khi vàng 14 KT bị nhiễm bẩn do hợp kim sau đó để tăng cường các đặc tính.
- Việc sử dụng 14K bao gồm làm đồ trang sức đúc, trong khi vàng 14KT được sử dụng để làm các sản phẩm có phủ vàng, bao gồm bánh quy và các đồ trang trí khác.
- Vàng 14K có độ tôn kính cao nhờ màu sắc của nó, trong khi vàng 14 KT có độ bền và độ bóng cao.