Độ tinh khiết của vàng có thể được đo bằng karat, một đơn vị đo lường. Một ca-ra là 1/24 phần hay 4.1667% tổng hợp kim vàng.
Do đó, vàng 24 karat sẽ là dạng vàng tinh khiết nhất, chỉ chứa vàng. Vàng dù nguyên chất nhưng rất mong manh.
Vàng nguyên chất là kim loại dễ uốn nhất và cũng có độ dẻo cao. Do đó, vàng nguyên chất sẽ không hữu ích lắm trong việc làm đồ trang sức, đồ dùng, v.v., vì nó sẽ không có độ bền nào cả.
Do đó, vàng 24 karat được sử dụng tốt nhất như một khoản đầu tư. Các dạng vàng không tinh khiết là kết quả của quá trình này và hiện được bán rộng rãi trên thị trường. Để làm cho vàng nguyên chất cứng hơn và bền hơn, những dạng vàng không tinh khiết này được trộn với các hợp kim khác nhau.
Có hai loại vàng nguyên chất được sử dụng rộng rãi: vàng 18k và vàng 22k.
Các nội dung chính
- Vàng 18K chứa 75% vàng và 25% kim loại hợp kim, trong khi vàng 22K có hàm lượng vàng cao hơn là 91.67% và chỉ có 8.33% kim loại hợp kim.
- Vàng 22K mềm hơn và dễ uốn hơn vàng 18K do hàm lượng vàng cao hơn nên ít phù hợp hơn với các thiết kế trang sức phức tạp.
- Vàng 18K mang lại độ bền và khả năng chống mài mòn cao hơn, trong khi vàng 22K mang lại màu vàng đậm hơn và giá trị cao hơn.
Vàng 18k so với vàng 22k
Sự khác biệt giữa vàng 18k và vàng 22k là ở vàng 18k có 18 phần vàng nguyên chất, phần còn lại được tạo thành từ các kim loại và hợp kim khác, trong khi ở vàng 22k có 22 phần vàng nguyên chất, phần còn lại được tạo thành từ vàng nguyên chất. kim loại và hợp kim khác.
Một món đồ làm bằng vàng 18k có nghĩa là nó chứa 18 phần vàng. 6 phần còn lại được tạo thành từ các hợp kim và kim loại khác nhau, được xác định bởi vàng sẽ được sử dụng cho mục đích gì.
Việc bổ sung các kim loại này làm cho vàng 18k cứng hơn và bền hơn nhiều so với vàng nguyên chất. Do đó, vàng 18k tốt hơn cho đồ trang sức được đính các loại đá khác nhau, bao gồm cả kim cương.
Tương tự như vậy, vàng 22k chỉ ra rằng nó được tạo thành từ 22 phần vàng. 4 phần còn lại được làm bằng các hợp kim và kim loại khác nhau, tùy thuộc vào mục đích của vàng.
Vàng 22k bền hơn vàng nguyên chất nhưng không bền bằng vàng 18k do có thêm các kim loại này. Do đó, vàng 22k phù hợp nhất để làm trang sức vàng trơn không đính đá.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | Vàng 18k | Vàng 22k |
---|---|---|
Các bộ phận của vàng | Vàng 18k bao gồm 18 phần vàng và 6 phần kim loại khác. | Vàng 22k bao gồm 22 phần vàng và 4 phần kim loại khác. |
Tinh khiết | Vàng 18k nguyên chất 75%. | Vàng 22k nguyên chất 91.67%. |
Các kim loại khác được thêm vào | 25% còn lại bao gồm các kim loại như đồng, bạc, v.v. và các hợp kim khác. | 8.33% còn lại bao gồm các kim loại như bạc, kẽm, niken, v.v. và các hợp kim khác. |
Độ cứng | Vàng 18k cứng hơn vàng 22k. | Vàng 22k cứng hơn vàng 24k nhưng mềm hơn vàng 18k. |
Phí Tổn | Vàng 18k rẻ hơn vàng 22k. | Vàng 22k đắt hơn vàng 18k. |
Được dùng cho | Vàng 18k do có độ cứng nên được sử dụng phổ biến nhất để làm trang sức đính đá. | Vàng 22k được sử dụng phổ biến nhất để làm đồ trang sức bằng vàng trơn vì nó không bền lắm khi được đính đá. |
Vàng 18k là gì?
Biểu tượng 18k chỉ đơn giản cho biết có 18 phần trong mặt hàng vàng. 6 phần còn lại được tạo thành từ các kim loại và hợp kim khác.
Theo những gì vàng sẽ được sử dụng, các kim loại và hợp kim khác nhau được ưu tiên. Các kim loại như đồng, bạc, v.v. thường được sử dụng cho mục đích này.
Các kim loại bổ sung được thêm vào để tăng độ cứng và độ bền của vàng 18k. Về tỷ lệ, vàng 18k chứa 75% là vàng và 25% là tạp chất.
Vàng 18k rất lý tưởng để làm trang sức gắn đá quý như kim cương vì độ cứng và độ dẻo dai của nó. Nếu một người muốn đeo chúng hàng ngày, trang sức vàng 18k cũng sẽ đủ bền.
Màu vàng là màu chủ đạo của vàng 18k. Nó bao gồm chủ yếu là vàng nguyên chất.
Với sự suy giảm karat, màu vàng của vàng trở nên nhạt dần. Vàng 18k vẫn nguyên chất nhất có thể, đồng thời đủ thiết thực để sử dụng.
Vàng 18k không chỉ đẹp mà còn phù hợp làm trang sức. Do độ tinh khiết 18% của vàng 75k nên nó có xu hướng ít gây kích ứng da hơn cho những người bị dị ứng với niken và các kim loại khác.
Một nhược điểm của vàng 18k là rất dễ bị trầy xước.
Vàng 22k là gì?
Nếu một món đồ bằng vàng được đánh dấu 22k, điều đó có nghĩa là nó được tạo thành từ 22 phần vàng. 4 phần còn lại được tạo thành từ các kim loại và hợp kim khác.
Kim loại và hợp kim được lựa chọn tùy theo mục đích sử dụng vàng. Bạc, kẽm, niken, vv là những kim loại phổ biến nhất được sử dụng cho mục đích này.
Do các kim loại được thêm vào, vàng 22k bền hơn và cứng hơn vàng nguyên chất, nhưng vẫn mềm hơn vàng 18k. Về tỷ lệ, vàng 22k chứa 91.67% là vàng và 8.33% là tạp chất.
Để tạo ra trang sức vàng trơn, vàng 22k mang lại độ cứng và độ bền tốt nhất. Mặc dù, nó không thể được sử dụng để làm đồ trang sức được nạm đá quý.
Vàng 22k không phải là loại vàng lý tưởng để đầu tư. Tại thời điểm bán, chỉ có 92% nguyên chất nên hàng hóa 22k sẽ không có giá tương đương với vàng 24k.
Mặc dù, 22k là loại phù hợp nhất để làm đồ trang sức vì nó có thể dễ dàng chịu được mọi loại hao mòn tốt hơn vàng nguyên chất. 22k thậm chí còn chứa ít hợp kim và kim loại hơn vàng 18k.
Do đó, nó thậm chí còn tốt hơn khi được sử dụng làm đồ trang sức cho những người bị dị ứng với niken và các kim loại khác và có thể đeo nó thường xuyên nếu họ muốn.
Sự khác biệt chính giữa Vàng 18k và Vàng 22k
- Vàng 18k bao gồm 18 phần vàng và 6 phần kim loại khác. Ngược lại, vàng 22k bao gồm 22 phần vàng và 4 phần kim loại khác.
- Độ tinh khiết của vàng 18k là 75%, trong khi vàng 22k là 91.67%.
- 25% còn lại được tạo thành từ đồng, bạc, v.v. và các hợp kim khác, trong khi 8.33% còn lại bao gồm các kim loại như bạc, kẽm, niken, v.v. và các hợp kim khác.
- Vàng 18k cứng hơn vàng 22k nhưng vàng 22k mềm hơn vàng 18k.
- Vàng 18k rẻ hơn vàng 22k, trong khi vàng 22k đắt hơn vàng 18k.
- Vàng 18k do có độ cứng nên được sử dụng phổ biến nhất để làm trang sức đính đá. Trong khi vàng 22k được sử dụng phổ biến nhất để làm trang sức vàng trơn. Do sức mạnh thấp, nó không thể được nhúng bằng đá.