Acer có các dòng máy tính xách tay dành cho nhiều chức năng khác nhau như dành cho game thủ, sinh viên, người dùng chuyên nghiệp hay doanh nhân. Máy tính xách tay Acer bao gồm một loạt các tính năng và tính thẩm mỹ hấp dẫn với giá cả phải chăng.
Swift và Aspire là hai dòng có thể giải quyết các vấn đề tính toán nghiêm ngặt. Cả hai loạt phim đều có những màn trình diễn đặc biệt và thường xuyên đọ sức với nhau.
Các nội dung chính
- Máy tính xách tay Acer Aspire ưu tiên khả năng chi trả và phục vụ nhiều đối tượng hơn, trong khi máy tính xách tay Acer Swift tập trung vào thiết kế đẹp mắt và hiệu suất cao hơn.
- Máy tính xách tay Aspire có xu hướng cồng kềnh và nặng hơn, trong khi máy tính xách tay Swift nhẹ hơn và dễ mang theo hơn.
- Máy tính xách tay Swift cung cấp thời lượng pin tốt hơn máy tính xách tay Aspire.
Acer Aspire so với Acer Swift
Sự khác biệt giữa Acer Aspire và Acer Swift là ở tính năng hiển thị và lưu trữ của chúng. Aspire có nhiều dung lượng RAM hơn Swift. Acer Aspire chỉ có thể tối đa tối đa 16GB. Nhưng Acer Aspire cung cấp màn hình lớn hơn Acer Swift với cùng độ phân giải.
Dòng Aspire của Acer được xếp vào dòng máy tính xách tay truyền thống. Máy tính xách tay Aspire được thiết kế cho các chuyên gia, với thông số kỹ thuật có thể xử lý nhiều tác vụ điện toán hàng ngày.
Dòng Aspire hiện bao gồm năm phiên bản, mỗi phiên bản có kiểu dáng và tính năng phù hợp với nhu cầu của bất kỳ chuyên gia nào.
Dòng Swift nằm trong dòng laptop siêu mỏng nhẹ của Acer. Máy tính xách tay Swift cũng có thể quản lý nhiều nhiệm vụ chuyên nghiệp và máy tính, nhưng chúng dành cho những người luôn di chuyển.
Một số phiên bản Swift còn có thể chơi được các game video nhẹ. Máy tính xách tay trong danh mục này có tính di động cao hơn và nhẹ hơn so với máy tính xách tay trong danh mục Aspire. Hiện tại có chín mẫu trong dòng Swift.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | Acer Aspire | Acer Swift |
---|---|---|
RAM | 8GB | 4GB |
Kích thước hiển thị | 15.6 inches | 14 inches |
hiển thị Công nghệ | Màn hình TFT HD có đèn nền LED | LCD |
Đồ họa Bộ xử lý | NVIDIA GeForce MX150 | Intel Graphics |
Diễn giả | Hai | Loa kép tích hợp |
Thời gian pin | Lên đến 6 giờ. | Lên đến 7-8 giờ. |
trọng lượng máy tính xách tay | Xấp xỉ 2.2 kg | Xấp xỉ 1.8 kg |
Acer Aspire là gì?
Aspire là máy tính xách tay tốt nhất trong nhóm Acer ngay bây giờ. Với CPU Intel Core thế hệ thứ 10 hoặc AMD Ryzen 5000, RAM 1TB và card đồ họa GeForce RTXTM 3050 Ti Class của NVIDIA được thiết kế bằng công nghệ Ampere mới nhất, bạn có thể dễ dàng lướt qua các tác vụ sử dụng nhiều đồ họa đồng thời tăng hiệu quả.
Dòng Aspire có kích thước màn hình lớn hơn từ 15.6″ đến 17.3″ với chất lượng hiển thị 1080p và phạm vi từ 200 đến 258 nits. Nó cũng bao gồm một phiên bản nhỏ gọn, Aspire 1, với màn hình 14 inch.
Các mẫu Aspire mới nhất có hai cổng SuperSpeed USB 5Gbps Type-A để truyền dữ liệu và sạc ngoại tuyến, cũng như kết nối HDMI để tương thích với nhiều màn hình.
Acer hiện đã nâng cao khả năng tương thích của dòng Aspire với Gigabit Ethernet để có mạng Ethernet nhanh hơn.
Laptop Aspire được sử dụng chủ yếu bên trong, thời lượng pin chỉ dưới 10 giờ. Tuy nhiên, họ cung cấp tính năng sạc ngoại tuyến.
Aspire thiếu các khả năng làm mát này, nhưng hệ thống làm mát truyền thống của nó có thể duy trì luồng không khí thích hợp để giữ cho máy tính xách tay luôn mát mẻ ngay cả khi sử dụng nhiều.
Acer Swift là gì?
Máy tính xách tay dòng Swift được thiết kế để mang lại hiệu suất cao. Máy tính xách tay Swift được trang bị CPU Intel Core thế hệ mới nhất, ngoại trừ Swift X, được trang bị Bộ xử lý di động AMD RyzenTM 5000 Series.
Acer cũng làm việc với Intel để đưa nền tảng Intel Evo vào các mẫu Swift mới. Các GPU cũng rất độc đáo, với card NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti VRAM cho Swift X và đồ họa chuyên dụng Intel Iris Xe MAX cho Swift 3X.
Swift X mới nhất có dung lượng lưu trữ tối đa là 2TB và Swift có dung lượng lưu trữ tối đa là 1TB, nhưng không phải tất cả các mẫu Swift đều có khả năng lưu trữ lớn.
Máy tính xách tay Swift nhấn mạnh đến tính di động nên màn hình của chúng nhỏ hơn, chỉ có kích thước 14 inch. Một số mẫu thậm chí còn có màn hình 13.5 inch nhỏ hơn đáng kể.
Ngoại trừ Swift3 có độ phân giải trong sê-ri là 2256 × 1504, hầu hết các thiết bị đều có chất lượng hiển thị 1080p. Các máy tính xách tay Swift cũng có độ sáng màn hình phù hợp hơn, từ 200 đến 258 nits.
Mặc dù có kích thước màn hình nhỏ nhưng dòng Swift có tỷ lệ màn hình so với thân máy lớn hơn để có màn hình xem rộng hơn.
Swift có một số cổng USB có thể được sử dụng cho nhiều mục đích.
Swift có khả năng thích ứng vượt trội, với đầu nối USB 3.2 thế hệ 2 loại C và Thunderbolt 4 để truyền dữ liệu, đầu ra màn hình và sạc USB nhanh hơn, cũng như đầu nối Micro USB để sạc ngoại tuyến.
Sự khác biệt chính giữa Acer Aspire và Acer Swift
- Aspire được trang bị CPU Intel i10 thế hệ thứ 5 với SSD PCIe 512GB, RAM DDR8 4GB và tần số tăng áp turbo lên tới 4.42GHz. Trong khi Acer Swift được trang bị CPU Intel Core i8 thế hệ thứ 7, ổ SSD 256 GB, bộ nhớ DDR8 4GB và xung nhịp khoảng 4.6 GHz.
- Máy tính xách tay Aspire có màn hình hiển thị 15.6 inch, trong khi Swift có màn hình 14 inch.
- Ở Aspire, logo Acer, khá sáng bóng, lấp lánh ở giữa đỉnh. Sàn kim loại của máy tính xách tay, cũng như bàn phím cao su màu đen, có điểm tương đồng nổi bật với máy tính xách tay của Apple. Cấu trúc nhôm trang nhã của Swift khiến nó không chỉ hấp dẫn mà còn chắc chắn. Nhưng nó không bị ảnh hưởng bởi sự cố tràn chất lỏng hoặc trượt vô tình.
- Aspire hỗ trợ cổng USB 2.0 thunderbolt, trong khi dòng Swift thì không.
- Đối với kết nối có dây tiêu chuẩn, ở phía bên trái của máy tính xách tay, Aspire có kết nối Gigabit Ethernet. Mô hình Swift không có chức năng này.
- Pin của Aspire kéo dài trong 6 giờ khi sử dụng bình thường, trong khi Swift kéo dài khoảng 8 giờ.