Aspirin và acetaminophen cho đến nay là những loại thuốc giảm đau nổi bật nhất mà mọi người đã biết qua nhiều thế hệ. Cả hai loại thuốc này thường được sử dụng để điều trị đau, co thắt và rối loạn viêm nhiễm. Những loại thuốc này ban đầu được công nhận là có khả năng cản trở các thông điệp đau đến não hoặc thậm chí có thể hạn chế tổng hợp tuyến tiền liệt, tạo ấn tượng rằng cơn đau đã giảm hoặc thậm chí bị loại bỏ.
Thuốc chống viêm không steroid bao gồm acetaminophen và aspirin. Đây là một nhóm thuốc không bao gồm bất kỳ thành phần steroid nào nhưng vẫn có đặc tính chống viêm.
Các nội dung chính
- Acetaminophen giảm đau và hạ sốt nhưng không có tác dụng chống viêm, trong khi aspirin mang lại lợi ích giảm đau, hạ sốt và chống viêm.
- Acetaminophen ít gây kích ứng dạ dày hơn aspirin.
- Aspirin có đặc tính làm loãng máu và có thể giúp ngăn ngừa các cơn đau tim và đột quỵ, trong khi acetaminophen không có những tác dụng này.
Acetaminophen và Aspirin
Sự khác biệt giữa acetaminophen và aspirin là quy trình và kỹ thuật cả hai đều hoạt động bên trong cơ thể con người. Acetaminophen, có chức năng như một chất giảm đau bên trong các quá trình hóa học xảy ra ở các hạch nhận cảm giác đau chứ không phải những thứ khác như kích ứng và sưng tấy. Do đó nó không hiệu quả đối với tất cả các loại tăng nặng. Ngược lại, aspirin hỗ trợ làm giảm số lượng prostaglandin ở vùng bị ảnh hưởng, gây viêm và đau.
Acetaminophen đến từ thuốc giảm đau (thuốc giảm đau) và thuốc giải nhiệt (thuốc giúp hạ nhiệt độ cơ thể). Phương pháp hành động cụ thể của Acetaminophen vẫn chưa được biết. tổng hợp prostaglandin trong tiểu cầu có thể được giảm bớt. Prostaglandin là chất gây viêm và sưng tấy. Acetaminophen làm giảm cơn đau bằng cách nâng cao khả năng chịu đựng cơn đau, điều đó có nghĩa là một người phải trải qua cơn đau nhiều hơn mà không cảm thấy đau.
Thuốc hạ sốt không steroid bao gồm aspirin (NSAID). Đây là loại thuốc đầu tiên được tìm thấy. Salicylate, một hóa chất có nguồn gốc từ thực vật, bao gồm cả cây liễu cũng như cây sim, có trong aspirin. Ban đầu nó được sử dụng khoảng 3500 năm trước, theo một nguồn tin tức đáng tin cậy. Hippocrates đã sử dụng vỏ cây liễu để kiểm soát cơn đau và nhiễm trùng đường hô hấp, và một số người vẫn sử dụng nó để điều trị các bệnh khác nhau và cảm giác khó chịu nhẹ.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | Acetaminophen | Aspirin |
---|---|---|
tên | Thuốc giảm đau do viêm khớp Tylenol, Sốt nhỏ Thuốc hạ sốt/giảm đau cho trẻ sơ sinh, PediaCare Thuốc hạ sốt Acetaminophen một liều. | Zorprin, Bayer đệm Aspirin, Durlaza, Asatab, Adprin-B, Alka-Seltzer Tăng cường sức mạnh với Aspirin |
Loại thuốc | Hạ sốt và giảm đau | NSAIDs |
Kì tuyển sinh | Có hoặc không có thức ăn. | Không nên dùng cùng với thức ăn vì có thể gây chua, đầy bụng và mất cân bằng enzym trong dạ dày. |
Side Effect | Không có tác dụng phụ nghiêm trọng nhưng có thể gây khó chịu cho dạ dày và chóng mặt nếu dùng quá liều. | Các vấn đề về dạ dày và khó chịu có thể xảy ra. |
Hoạt động tốt nhất chống lại | Nhức đầu, đau nhức cơ thể, đau bụng kinh và sốt siêu vi. | Bệnh tim và đau nửa đầu. |
Acetaminophen là gì?
Tên dược phẩm hoặc dược lý của Tylenol là acetaminophen. Điều này làm giảm đau từ trung bình đến nặng, bao gồm đau đầu, đau bụng kinh, đau nhức cơ thể và viêm xương khớp như một thuốc giảm đau. Điều này có thể giúp hạ nhiệt độ như một thuốc hạ sốt.
Acetaminophen có vô số liều lượng không kê đơn. Liều khuyến cáo là 325 mg, tuy nhiên, cũng có thể tăng liều hiệu lực lên 500 mg. Thuốc uống, cồn thuốc và thuốc đạn là tất cả các dạng acetaminophen có thể được sử dụng. Ở những người có vấn đề về gan, phải cẩn thận khi dùng acetaminophen. Liều tích lũy khuyến cáo mỗi ngày sẽ là 4,000 mg do nguy cơ suy gan.
Acetaminophen cho trẻ sơ sinh tồn tại ở hai cường độ liều lượng, trong mỗi liều lượng đều có một loại thuốc Vial hoặc ống tiêm uống. Giữa các chế phẩm khác nhau, các phương pháp định lượng này không thể so sánh được. Nếu bạn sử dụng thiết bị không chính xác, bạn có nguy cơ khiến bé bị quá tải acetaminophen. Không bao giờ được trộn lẫn các phương pháp định lượng cho các chế phẩm acetaminophen dành cho trẻ sơ sinh.
Các bác sĩ đã phát hiện ra rằng acetaminophen, trong khi được sử dụng hạn chế để giảm đau, có thể gây ra hậu quả tiêu cực. Điều quan trọng nhất trong số này là tăng nguy cơ gây ra các vấn đề về tiêu hóa. Sử dụng thuốc giảm đau trong một thời gian dài có thể làm mỏng và làm trầm trọng thêm lớp phủ bảo vệ dạ dày.
Aspirin là gì?
Aspirin, thường được gọi là axit acetylsalicylic (ASA), là thuốc giảm đau, hạ sốt và giảm viêm. Bệnh Kawasaki, viêm màng ngoài tim và sốt thấp khớp là một số chứng rối loạn viêm nhiễm mà aspirin điều trị.
Aspirin làm giảm nguy cơ tử vong khi dùng ngay sau cơn đau tim. Ở người lớn có nguy cơ cao, aspirin cũng được sử dụng lâu dài để giúp ngăn ngừa các cơn đau tim, đột quỵ do thiếu máu cục bộ và cục máu đông. Hậu quả của cơn đau hoặc sốt bắt đầu trong vòng vài phút. Aspirin là một loại thuốc chống viêm không steroid tổng hợp (NSAID) hoạt động giống như các NSAID khác nhưng cũng ức chế hoạt động của tiểu cầu.
Aspirin có khả năng ngăn chặn sự hình thành cục máu đông, làm loãng chúng và khiến chúng di chuyển trơn tru. Đó là lý do tại sao aspirin thường được kê đơn cho những người bị tắc nghẽn hoặc có nguy cơ mắc các vấn đề về tim và những người mắc bệnh tim. Tuy nhiên, những người sử dụng aspirin nên hết sức thận trọng vì aspirin ngăn chặn khả năng đông máu của máu, gây nguy cơ chảy máu trong hoặc chảy máu.
Aspirin thường có ở dạng viên hoặc viên nang 325 mg và 81 mg. Liều lượng được xác định bởi vấn đề y tế đang được giải quyết. Để giảm tác dụng phụ trên đường tiêu hóa, cũng có sẵn thuốc bao tan trong ruột.
Sự khác biệt chính giữa Acetaminophen và Aspirin
- Acetaminophen chỉ làm giảm đau nhưng không có tác dụng chống viêm và sưng, trong khi aspirin có hiệu quả đối với cả hai.
- Acetaminophen là một loại thuốc không kê đơn mới được phê duyệt, trong khi aspirin đã được kinh doanh trong một thời gian dài hơn.
- Acetaminophen thích hợp dùng trong bữa ăn, trong khi aspirin có thể gây ra các vấn đề về dạ dày nếu dùng trong bữa ăn.
- Acetaminophen tốt cho chứng đau đầu và chuột rút trong thời kỳ kinh nguyệt, trong khi aspirin là lý tưởng cho chứng đau nửa đầu và bệnh tim.
- Acetaminophen là thuốc hạ sốt và giảm đau, trong khi aspirin là thuốc NSAID.
Bài viết trình bày các mô tả chi tiết và so sánh có cấu trúc rõ ràng giữa acetaminophen và aspirin, giúp người đọc hiểu rõ ràng về sự khác biệt và chức năng của chúng. Một mảnh đáng chú ý.
Sự khác biệt giữa hai loại thuốc, bao gồm cả cách chúng hoạt động trong cơ thể và tác dụng của chúng, đã được làm rõ một cách hoàn hảo trong bài viết này.
Hoàn toàn có thể, bảng so sánh cung cấp một minh chứng rõ ràng về sự khác biệt và cách sử dụng của chúng. Điều này làm cho người đọc dễ hiểu hơn rất nhiều.
Bài viết cung cấp sự hiểu biết tuyệt vời về các thành phần dược lý và công dụng của acetaminophen và aspirin. Rất tốt bằng văn bản và thông tin.
Đây là một bài viết rất nhiều thông tin cung cấp nhiều thông tin chi tiết về aspirin và acetaminophen. Tôi rất thích đọc cuốn sách này và tôi đã học được rất nhiều điều.
Tôi đồng ý. Bài viết có đầy đủ các mô tả chi tiết về cả hai loại thuốc và giải thích rõ ràng sự khác biệt của chúng. Tôi thấy đây là một bài đọc rất hữu ích.
Một phần rất hấp dẫn và trí tuệ tổng hợp thông tin toàn diện về acetaminophen và aspirin. Vô cùng hữu ích.
Bài báo tuyệt vời! Tôi nhận thấy lời giải thích chi tiết về cách thức hoạt động của cả hai loại thuốc này trong cơ thể chúng ta rất toàn diện và dễ hiểu.
Phân tích chi tiết về công dụng, tác dụng phụ và liều lượng của cả hai loại thuốc đều rất ấn tượng. Bài viết này đóng vai trò là nguồn thông tin có giá trị cho bất kỳ ai muốn làm rõ về acetaminophen và aspirin.
Cảm ơn bạn đã phân tích kỹ lưỡng về acetaminophen và aspirin. Tôi đánh giá cao mức độ chi tiết và rõ ràng được cung cấp.
Hoàn toàn đồng ý. Cuộc thảo luận chuyên sâu và các tài liệu tham khảo bổ sung ở cuối bài viết làm tăng thêm độ tin cậy và giá trị thông tin của nó.
Tôi chia sẻ sự đánh giá cao của bạn. Bài báo đã giải thích rất tốt sự khác biệt giữa acetaminophen và aspirin và bảng so sánh đặc biệt hữu ích.