Giọng nói chủ động nhấn mạnh chủ thể thực hiện hành động, làm cho câu trở nên rõ ràng và trực tiếp hơn. Ngược lại, giọng nói thụ động chuyển trọng tâm sang người nhận hành động, dẫn đến việc thể hiện ý tưởng kém hấp dẫn hơn và phức tạp hơn. Việc lựa chọn giữa chúng phụ thuộc vào mức độ nhấn mạnh và sự rõ ràng mong muốn trong giao tiếp.
Các nội dung chính
- Thể chủ động là cấu trúc ngữ pháp trong đó chủ ngữ đóng vai trò là động từ.
- Thể bị động là cấu trúc ngữ pháp trong đó chủ ngữ tiếp nhận hành động của động từ.
- Giọng nói chủ động ngắn gọn và trực tiếp hơn giọng nói bị động, có thể dài dòng và gián tiếp hơn.
Giọng nói tích cực so với giọng nói thụ động
Ở thể chủ động, chủ ngữ của câu thực hiện hành động, trong khi ở thể bị động, chủ ngữ của câu nhận hành động. Ví dụ, giọng chủ động nói, “cô ấy đang viết cuốn sách về khoa học thần kinh” và ở giọng bị động, chúng ta nói, “cuốn sách về khoa học thần kinh được viết by cô ấy".

Ví dụ:
- Cô chó đánh con mèo. – Ở đây, chủ ngữ 'con chó' thực hiện hành động. Vì vậy, nó là trong một giọng nói tích cực.
- Con chó của cô đánh một con mèo. – Ở đây, hành động 'đánh' đã được thực hiện với con mèo. Vì vậy, nó là trong giọng nói thụ động.
Bảng so sánh
Aspect | Giọng nói hoạt động | Giọng nói thụ động |
---|---|---|
Structure | Chủ thể thực hiện hành động. | Chủ thể nhận được hành động. |
Câu rõ ràng | Thường dẫn đến những câu rõ ràng và trực tiếp hơn. | Đôi khi có thể dẫn đến những câu dài dòng hoặc không rõ ràng. |
Nhấn mạnh | Nhấn mạnh người thực hiện hành động (chủ ngữ). | Nhấn mạnh hành động hoặc người nhận hành động. |
Sử dụng các thì | Thường sử dụng các thì đơn giản (ví dụ: hiện tại đơn, quá khứ đơn). | Có thể liên quan đến nhiều thì khác nhau, bao gồm cả việc sử dụng các trợ động từ (ví dụ: “was”, “has been”). |
Trật tự từ | Thứ tự từ Chủ ngữ-Động từ-Tân ngữ (SVO) là phổ biến. | Trật tự từ có thể thay đổi và chủ ngữ theo sau động từ hoặc bị bỏ qua hoàn toàn. |
Đại lý | Xác định rõ ràng người thực hiện hành động (người đại diện). | Có thể hoặc không thể chỉ định tác nhân và tác nhân được giới thiệu bằng “by”. |
Cách sử dụng phổ biến | Phổ biến trong văn viết và nói hàng ngày. | Phổ biến trong văn bản khoa học, chính thức hoặc kỹ thuật hoặc khi tác nhân không được biết hoặc không liên quan. |
Sự rõ ràng và ngắn gọn | Có xu hướng ngắn gọn và trực tiếp. | Có thể dài dòng hơn và ít đơn giản hơn. |
Các ví dụ | “Đầu bếp đã chuẩn bị bữa ăn.” | “Bữa ăn do đầu bếp chuẩn bị.” |
Hoạt động và thụ động | “Họ đã sửa xe.” | “Chiếc xe đã được họ sửa.” |
Giọng nói tích cực là gì?
Về ngữ pháp, giọng nói tích cực đề cập đến một cấu trúc câu trong đó chủ ngữ của câu thực hiện hành động được thể hiện bởi động từ. Điều này có nghĩa là chủ thể chủ động khởi xướng hành động và ảnh hưởng trực tiếp đến đối tượng.
Dưới đây là các đặc điểm chính của giọng nói tích cực:
- Cấu trúc đơn giản: Câu này tuân theo cấu trúc Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ (SVO) cơ bản, làm rõ ai đang thực hiện hành động và họ đang làm gì.
- Nhấn mạnh vào diễn viên: Chủ thể được định vị và nhấn mạnh một cách nổi bật, làm nổi bật quyền tự quyết và trách nhiệm của nó đối với hành động.
- Cách sử dụng động từ mạnh mẽ hơn: Giọng nói chủ động sử dụng các động từ chuyển tiếp mạnh mẽ, thể hiện rõ ràng hành động đang được thực hiện.
- Ngắn gọn và trực tiếp: Giọng nói chủ động mang lại những câu ngắn hơn và súc tích hơn, cải thiện khả năng đọc và hiểu.
- Giọng điệu lôi cuốn: Tính trực tiếp của giọng nói tích cực có thể làm cho bài viết trở nên sinh động và hấp dẫn hơn đối với người đọc.
Dưới đây là một số ví dụ về câu thoại chủ động:
- Con chó đuổi theo con mèo.
- Cô ấy đã viết một bài thơ hay.
- Họ ăn mừng chiến thắng.
- Anh ấy đã vẽ một bức chân dung của gia đình mình.
- Tôi sẽ hoàn thành dự án này vào ngày mai.
Lợi ích của việc sử dụng giọng nói tích cực:
- Sự rõ ràng và hiểu biết: Giọng nói tích cực thúc đẩy giao tiếp rõ ràng hơn bằng cách giúp dễ hiểu ai đang làm gì và như thế nào.
- Tính chính xác và hiệu quả: Giọng nói chủ động tránh các từ và cấu trúc không cần thiết, giúp bài viết được sắp xếp hợp lý và có tác động hơn.
- Mức độ tương tác và quan tâm: Tính trực tiếp và tức thời của giọng nói tích cực có thể thu hút người đọc và làm cho bài viết trở nên hấp dẫn hơn.
- Viết chính thức và không chính thức: Giọng nói chủ động phù hợp với cả phong cách viết trang trọng và thân mật, mang lại sự linh hoạt và khả năng thích ứng.
Tuy nhiên, có những tình huống sử dụng giọng nói thụ động có thể thích hợp hơn:
- Diễn viên vô danh hoặc không quan trọng: Khi diễn viên không xác định hoặc không liên quan đến trọng tâm của câu, thể bị động có thể được sử dụng để tránh sự nhấn mạnh không cần thiết.
- Tập trung vào hành động hoặc người nhận: Trong những tình huống tập trung vào chính hành động hoặc đối tượng được tác động, giọng nói thụ động có thể được sử dụng để chuyển sự nhấn mạnh.
- Văn bản chính thức và kỹ thuật: Thể bị động đôi khi được ưa thích hơn trong văn bản trang trọng và kỹ thuật do tính khách quan và trung lập của nó.
Giọng nói thụ động là gì?
Về ngữ pháp, giọng nói thụ động đề cập đến một cấu trúc câu trong đó chủ ngữ của câu được động từ tác động. Điều này có nghĩa là chủ thể nhận hành động thay vì khởi xướng nó.
Dưới đây là những đặc điểm chính của giọng nói thụ động:
- Cấu trúc đảo ngược: Câu này tuân theo cấu trúc Tân ngữ + Động từ + [by + Chủ ngữ] (OVS), đặt tân ngữ được tác động lên trước động từ.
- Sự mất nhấn mạnh của diễn viên: Chủ đề bị hạ thấp hoặc thậm chí bị bỏ qua, chuyển trọng tâm từ người thực hiện hành động sang chính hành động đó hoặc người nhận hành động đó.
- Cách sử dụng động từ yếu hơn: Thể bị động sử dụng các động từ yếu hơn, chẳng hạn như “was”, “is” hoặc “be”, điều này có thể làm cho câu kém sinh động và ít tác động hơn.
- Dài hơn và phức tạp hơn: Câu bị động có xu hướng dài hơn và phức tạp hơn câu chủ động, có khả năng ảnh hưởng đến khả năng đọc.
- Giọng điệu trang trọng và khách quan: Giọng nói thụ động có thể truyền tải một giọng điệu trang trọng và khách quan, điều này có thể được mong muốn trong một số bối cảnh nhất định.
Dưới đây là một số ví dụ về câu nói thụ động:
- Con mèo bị con chó đuổi theo.
- Bài thơ do cô viết.
- Chiến thắng của họ đã được ăn mừng.
- Một bức chân dung của gia đình anh đã được anh vẽ.
- Dự án này sẽ được hoàn thành vào ngày mai.
Lợi ích của việc sử dụng giọng nói thụ động:
- Chuyển trọng tâm: Giọng nói thụ động cho phép bạn chuyển trọng tâm từ diễn viên sang chính hành động hoặc người nhận, điều này có thể hữu ích trong các tình huống cụ thể.
- Viết chính thức: Thể bị động đôi khi được ưa chuộng hơn trong văn viết trang trọng, đặc biệt là trong bối cảnh học thuật hoặc kỹ thuật, nơi mong muốn tính khách quan.
- Biến thể câu: Thể bị động có thể được sử dụng để tăng thêm sự đa dạng cho bài viết của bạn và tránh sự đơn điệu khi xử lý các câu phức tạp.
- Tác nhân không chắc chắn hoặc không xác định: Nếu diễn viên không xác định hoặc không liên quan đến câu, giọng nói thụ động có thể được sử dụng để tránh cách diễn đạt khó xử.
Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là việc lạm dụng giọng nói thụ động có thể dẫn đến:
- Viết không rõ ràng: Việc thiếu chủ đề rõ ràng có thể khiến câu văn trở nên khó hiểu và khó theo dõi đối với người đọc.
- Viết yếu và đơn điệu: Việc sử dụng các động từ yếu hơn và các câu dài hơn có thể làm cho bài viết kém hấp dẫn và kém hiệu quả hơn.
- Mất quyền đại diện: Bằng cách giảm bớt sự nhấn mạnh vào diễn viên,
Sự khác biệt chính giữa Active Voice và Passive Voice
- Tập trung vào chủ đề:
- Giọng nói tích cực: Trong câu chủ động, chủ ngữ của câu thực hiện hành động. Chủ ngữ là người thực hiện hành động và được nhấn mạnh.
- Câu bị động: Trong câu bị động, chủ ngữ nhận hành động. Trọng tâm là vào chính hành động hoặc người nhận hành động hơn là người thực hiện (tác nhân).
- Cấu trúc câu:
- Giọng nói tích cực: Câu chủ động tuân theo cấu trúc Chủ ngữ-Động từ-Đối tượng (SVO), trong đó chủ ngữ thực hiện hành động lên đối tượng.
- Câu bị động: Câu bị động có trật tự từ khác, với đối tượng của hành động trở thành chủ ngữ và tác nhân (nếu được đề cập) được giới thiệu bằng “by”.
- Sự rõ ràng và trực tiếp:
- Giọng nói tích cực: Câu chủ động rõ ràng hơn, trực tiếp hơn và ngắn gọn hơn nên phù hợp với hầu hết các loại văn bản.
- Câu bị động: Các câu bị động đôi khi có thể dài dòng hơn và ít trực tiếp hơn, có khả năng dẫn đến sự mơ hồ hoặc kém rõ ràng hơn, đặc biệt nếu bị lạm dụng.
- Nhấn mạnh:
- Giọng nói tích cực: Giọng nói chủ động nhấn mạnh người thực hiện hành động (chủ ngữ), làm cho nó phù hợp để làm nổi bật quyền tự quyết và trách nhiệm.
- Câu bị động: Thể bị động nhấn mạnh chính hành động đó hoặc người nhận hành động, điều này có thể hữu ích khi người đại diện không xác định được, không liên quan hoặc khi muốn có một giọng điệu trang trọng hơn.
- Thì của động từ:
- Giọng nói tích cực: Giọng nói chủ động sử dụng các thì động từ đơn giản, chẳng hạn như hiện tại đơn hoặc quá khứ đơn, để mô tả hành động.
- Câu bị động: Thể bị động có thể bao gồm nhiều thì khác nhau, bao gồm cả việc sử dụng các trợ động từ (ví dụ: “was”, “has been”) để chỉ thời điểm của hành động.
- Nhận dạng đại lý:
- Giọng nói tích cực: Thể chủ động xác định rõ ràng người thực hiện hành động (người đại diện) trong câu.
- Câu bị động: Thể bị động có thể chỉ định hoặc không chỉ định tác nhân và khi tác nhân được đề cập, nó được giới thiệu bằng “by”.
- Sử dụng:
- Giọng nói tích cực: Giọng nói chủ động phổ biến trong văn viết và nói hàng ngày và được ưa chuộng vì sự rõ ràng và trực tiếp của nó.
- Câu bị động: Thể bị động thường gặp trong văn bản khoa học, trang trọng hoặc kỹ thuật, khi tác nhân không được biết đến hoặc không liên quan hoặc khi muốn có một sự nhấn mạnh cụ thể.
- Các ví dụ:
- Giọng nói tích cực: “Đầu bếp đã chuẩn bị bữa ăn.”
- Câu bị động: “Bữa ăn do đầu bếp chuẩn bị.”
