Axit nucleic trong sinh học có nghĩa là các hợp chất hóa học xuất hiện tự nhiên và đóng vai trò là hạt mang thông tin quan trọng trong tế bào. Axit nucleic, bao gồm RNA và DNA, là các polyme nucleotide đơn phân.
Mỗi nucleoside chủ yếu được tạo thành từ đường (5-cacbon), một bazơ nitơ (hoặc nucleobase) và axit photphoric. Năm nucleobase chủ yếu đóng vai trò là đơn vị cơ bản của mã di truyền.
Tên của các nucleobase đó là uracil, thymine, cytosine, guanine và adenine. Trong bài viết này, sự khác biệt của adenine và guanine được làm nổi bật.
Các nội dung chính
- Adenine và Guanine đều là bazơ nitơ được tìm thấy trong DNA và RNA.
- Adenine kết hợp với thymine trong DNA và uracil trong RNA, trong khi Guanine kết hợp với cytosine.
- Adenine có cấu trúc vòng đơn được gọi là purine, trong khi Guanine có cấu trúc vòng kép.
Adenine so với Guanine
Adenine chứa một nhóm amin trên C-6 trong khi nhóm amin của guanine nằm trên C-2. Adenine trong vòng pyrimidine của nó chứa một liên kết đôi được thêm vào giữa N-1 và C-6 trong khi guanine có một nhóm carbonyl trên C-6 trong vòng pyrimidine của nó. Adenine hòa tan trong nước trong khi guanine không hòa tan trong nước.
Adine là một nucleobase có nguồn gốc từ purine. Hình dạng adenine bổ sung cho uracil trong RNA hoặc thymine trong DNA.
Nó có thành phần hóa học là RNA và DNA có chức năng tổng hợp protein. Hóa sinh có nhiều vai trò khác nhau, bao gồm hô hấp tế bào.
Guanine là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm purine. Nó được phát hiện lần đầu tiên vào năm 1849 ở phân chim.
Năm 1891, nó được phân lập từ axit nucleic. Deoxyguanosine và nucleoside guanosine là những hợp chất phức tạp hơn thu được từ axit nucleic.
GTP hoặc guanosine triphosphate là đơn vị axit guanylic trong RNA trong cơ thể.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | adenine | guanin |
---|---|---|
Công thức hóa học | C5H5N5 | C5H5N5O |
Khối lượng phân tử | X | X |
độ hòa tan trong nước | 0.103 g / 100 mL | Không tan trong nước |
Tỉ trọng | 1.6 g / cm3 | 2.200 g / cm3 |
Độ nóng chảy | 360 đến 365°C | 360 ° C |
Adenine là gì?
Adenine là một nucleobase ở dạng purine. Purin là hợp chất hữu cơ có nguồn gốc từ chất thơm dị vòng.
Nó chủ yếu bao gồm hai vòng carbon, imidazole và vòng pyrimidine. Khi adenine là thành phần của DNA, với sự trợ giúp của liên kết cộng hóa trị, nó được liên kết với đường deoxyribose và được gọi là dư lượng adenine.
Chuyển hóa purine (bao gồm adenine) có sản phẩm cuối cùng được gọi là axit uric. Thận, gan và các cơ quan nội tạng khác có hàm lượng purine cao.
Chúng cũng có mặt nhưng với lượng vừa phải trong hải sản, đậu, thịt, nấm và súp lơ. Rõ ràng là adenine là thành phần quan trọng của axit nucleic, nhưng nó cũng là thành phần chính của ATP. (Adenosine triphosphate).
Trong đó adenosine được gắn ba nhóm phốt phát. ATP là một phân tử giàu năng lượng và được sử dụng chủ yếu trong các phản ứng sinh học như chuyển hóa tế bào.
Adenine tạo thành nhiều tautome. Chúng là những hợp chất được coi là tương đương và có thể chuyển hóa lẫn nhau nhanh chóng. Nhưng trong những điều kiện biệt lập, chẳng hạn như trong ma trận khí trơ, tautome chủ yếu được tìm thấy ở 9H-adenine.
Wkhi nó xuất hiện, adenine là tinh thể và phạm vi từ trắng sang vàng nhạt.
Guanine là gì?
Trong số các nucleobase chính, guanine là một trong số đó. Khi bắt cặp, guanine được ghép cặp trong DNA với cytosine.
Guanosine được gọi là nucleoside guanine. Guanine cũng là một dẫn xuất của purine và bao gồm một hệ thống vòng của pyrimidine-imidazole hợp nhất cùng với các liên kết đôi liên hợp.
Guanine có sẵn trong cả DNA và RNA, trong khi uracil chỉ có trong RNA và thymine tồn tại trong DNA. Dạng enol hiếm và dạng keto chính là hai trong số các dạng tautomeric của guanine.
Các axit mạnh như carbon monoxide, amoniac, glycine và carbon dioxide có thể dễ dàng bị thủy phân trong guanine. Nó có nhóm carbonyl của C-6, hoạt động như một chất nhận liên kết hydro.
Mặt khác, nhóm C-2 của amino và nhóm N-1 đóng vai trò là người cho liên kết hydro. Nó không được tổng hợp de novo, thay vào đó, với sự trợ giúp của một loại enzyme, cụ thể là guanosine phosphorylase được tách ra khỏi guanosine, guanosine phức tạp hơn.
Để biến thành xanthine, guanine bị khử amin. Guanine oxy hóa dễ dàng hơn so với adenine.
Điểm nóng chảy cao của guanine ở 360 °C phản ánh liên kết hydro của phân tử tinh thể giữa các nhóm amino và oxo. Guanine quản lý các mạng tín hiệu nội bào để liên lạc trong tế bào.
Sự khác biệt chính giữa Adenine và Guanine
- Xét về cặp bazơ bổ sung, adenine tạo thành một cặp với uracil trong RNA và thymine trong DNA, trong khi guanine tạo thành một cặp với cystonine trong cả RNA và DNA.
- Khi xuất hiện, adenine là tinh thể và có màu từ trắng đến vàng nhạt. Nhưng guanine có dạng rắn vô định hình màu trắng.
- Nhóm chức năng của adenine trong nhóm amin trên liên kết của C-6 trong vòng pyrimidine của nó, trong khi guanine bao gồm C-6 trong nhóm carbonyl và C-2 trong nhóm amin trong vòng pyrimidine của nó.
- Trong adenine, FAD, NAD và ATP đóng vai trò là chất mang năng lượng. Mặt khác, GTP trong guanine đóng vai trò là chất truyền tin thứ hai.
- Adenine hình thành năng lượng bằng cách liên kết với các nucleotide khác, rất quan trọng đối với chức năng của tế bào, trong khi guanine quản lý các mạng tín hiệu nội bào để liên lạc trong tế bào.
Sự so sánh chi tiết đóng vai trò là tài liệu tham khảo có giá trị cho các cá nhân trong cộng đồng khoa học.
Cộng đồng khoa học chắc chắn sẽ đánh giá cao mức độ chi tiết trong bài viết này.
Chắc chắn rồi, rất sâu sắc và giàu thông tin.
Bài viết rõ ràng được nghiên cứu kỹ lưỡng và giàu thông tin, cung cấp sự so sánh toàn diện có lợi cho nhiều người.
Sự giải thích sâu sắc khiến bài viết này phù hợp với những người đang tìm kiếm kiến thức chuyên sâu về axit nucleic. Nó thực sự là một đóng góp đáng kể cho cộng đồng khoa học.
Tính chặt chẽ khoa học của bài viết này không thể được phóng đại.
Bài viết đưa ra sự so sánh sâu sắc về Adenine và Guanine. Điều khá thú vị là chúng khác nhau về độ hòa tan, khối lượng phân tử và thành phần hóa học. Dữ liệu cũng được trình bày rõ ràng.
Tôi thấy giá trị của việc hiểu những khía cạnh cơ bản này của sinh học. Bảng so sánh đặc biệt hữu ích.
Tôi đồng ý. Đó là một phần khá giáo dục.
Độ chính xác và chiều sâu của những phân tích trong bài viết này thực sự đặc biệt, mang đến cho người đọc vô số kiến thức vô giá.
Quả thực, mức độ chi tiết là đáng chú ý.
Chắc chắn rồi, một tác phẩm đáng khen ngợi.
Việc kiểm tra kỹ lưỡng cấu trúc và chức năng hóa học của Adenine và Guanine là điều đáng khen ngợi. Điều này chắc chắn sẽ mang lại lợi ích cho những người quan tâm đến hóa sinh.
Hoàn toàn có thể, sự phân tích chi tiết cho phép bạn hiểu một cách toàn diện.
Đây là một phân tích đáng khen ngợi về Adenine và Guanine, cung cấp rất chi tiết về cấu trúc, chức năng và sự khác biệt của chúng.
Khía cạnh mang tính kỹ thuật của bài viết có thể đáng sợ, nhưng những người có kiến thức trước về chủ đề này sẽ thấy nó hấp dẫn nhất.
Đã đồng ý. Đây chắc chắn không phải là cách đọc dễ dàng nhưng nó là một nguồn tài nguyên quý giá.
Hoàn toàn có thể, độ sâu của thông tin được trình bày rất ấn tượng.