Dùng bất kỳ loại thuốc nào mà không có đơn không phải là một lựa chọn tốt, vì các nhu cầu cụ thể phải được đáp ứng trong khi kê đơn thuốc cho bệnh nhân. Vì vậy, nó không được khuyến khích. Tuy nhiên, sự khác biệt đáng kể giữa Aleve và Advil được đề cập dưới đây.
Các nội dung chính
- Aleve (naproxen) và Advil (ibuprofen) đều là thuốc chống viêm không steroid (NSAID) được sử dụng để giảm đau và giảm viêm.
- Aleve giúp giảm đau lâu hơn, cần ít liều hàng ngày hơn, trong khi Advil yêu cầu dùng liều thường xuyên hơn.
- Advil hoạt động nhanh hơn trong việc giảm đau, khiến nó phù hợp để giảm đau ngay lập tức, trong khi Aleve tốt hơn để kiểm soát các tình trạng mãn tính.
Aleve đấu với Advil
Aleve là một loại thuốc chống viêm không steroid (NSAID) hoạt động bằng cách giảm viêm trong cơ thể, giúp giảm đau lâu dài hơn. Advil là một NSAID hoạt động bằng cách giảm viêm trong cơ thể và thường được sử dụng để giảm đau, sốt và viêm từ nhẹ đến trung bình.
Hơn nữa, liều tối đa hàng ngày của Aleve là 880 mg. Có thể uống Aleve tối đa 2 lần trong khoảng thời gian từ 12 đến XNUMX giờ bất kỳ. Tuy nhiên, nó có thể gây ra một loại nhạy cảm với ánh sáng.
Advil có thành phần hoạt chất là ibuprofen. Và lượng ibuprofen trong Advil là 200 mg. Mặc dù Advil hoạt động nhanh hơn Advil. Nó hoạt động lên đến bốn đến tám giờ.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | Aleve | Advil |
---|---|---|
Thành phần hoạt chất | Aleve có thành phần hoạt tính là natri naproxen. | Trong khi đó, Advil có thành phần hoạt chất là ibuprofen. |
Số Lượng | Aleve chứa 220 mg natri naproxen. | Advil chứa 200 mg ibuprofen. |
Đang làm việc | Aleve không hoạt động nhanh chóng. | Advil hoạt động rất nhanh. |
Độ dài khóa học | Aleve hoạt động từ 12 đến XNUMX giờ. | Advil chỉ hoạt động trong bốn đến tám giờ. |
Liều tối đa hàng ngày | Liều tối đa hàng ngày cho Aleve là 880 mg, | Liều tối đa hàng ngày cho Advil là 1200 mg. |
Aleve là gì?
Aleve bao gồm naproxen natri, thành phần hoạt chất của thuốc và là thuốc chống viêm không steroid. Và lượng natri naproxen trong Aleve là 220 mg.
Aleve không có tác dụng nhanh như Advil nhưng tác dụng lâu hơn Advil. Nó hoạt động lên đến tám đến 12 giờ. Về liều lượng, liều tối đa hàng ngày cho Aleve là 880 mg.
Và đối với các tác dụng phụ, người ta có thể cảm thấy nhạy cảm với ánh sáng. Nó cũng có thể dẫn đến loét dạ dày, tăng nguy cơ chảy máu và các vấn đề khác. Ngoài ra, nó có nguy cơ đau tim và đột quỵ thấp hơn.
Aleve được kê đơn để giảm đau nhức nhẹ. Nó có thể được gây ra do những lý do này, chẳng hạn như nhức đầu, đau răng, đau lưng, đau bụng kinh, bong gân, cảm lạnh thông thường, đau cơ và đau viêm khớp nhẹ.
Aleve ngăn chặn các enzym COX-1 và COX-2 gây ra quá trình viêm nhiễm trong cơ thể. Tuy nhiên, mục tiêu chính là COX-2 chứ không phải COX-2, nhưng nó cũng ức chế COX-1.
Advil là gì?
Advil bao gồm ibuprofen, là thành phần hoạt chất của thuốc và cũng là một loại thuốc chống viêm không steroid. Và lượng ibuprofen trong Advil là 200 mg.
Advil hoạt động nhanh hơn Aleve, nhưng nó không tồn tại lâu hơn Aleve. Nó hoạt động lên đến bốn đến tám giờ. Về liều lượng, liều tối đa hàng ngày cho Advil là 1200 mg. Và nếu một viên không hiệu quả, người ta có thể uống hai viên cùng nhau.
Advil cũng được kê đơn để giảm đau nhức nhẹ. Những lý do đằng sau nguyên nhân gây đau nhức cũng giống nhau, chẳng hạn như đau đầu, đau răng, đau bụng kinh, đau lưng, bong gân và đau cơ.
Advil cũng ngăn chặn các enzym COX-1 và COX-2 gây ra quá trình viêm trong cơ thể. Tuy nhiên, mục tiêu chính là COX-2 chứ không phải COX-2, nhưng nó cũng ức chế COX-1.
Sự khác biệt chính giữa Aleve và Advil
Aleve và Advil thuộc cùng một nhóm thuốc, tuy nhiên chúng rất khác nhau, từ thành phần cho đến tác dụng. Tuy nhiên, không nên dùng các loại thuốc này mà không có toa bác sĩ.
- Aleve hoạt động từ 12 đến XNUMX giờ. Ngược lại, Advil chỉ hoạt động trong bốn đến tám giờ.
- Liều tối đa hàng ngày cho Aleve là 880 mg, trong khi liều tối đa hàng ngày cho Advil là 1200 mg.
Rất nhiều thông tin! Sẽ rất nguy hiểm nếu dùng thuốc không kê đơn mà không hỏi ý kiến chuyên gia trước.
Bài viết này là một lời nhắc nhở tuyệt vời về tầm quan trọng của việc được thông báo về các loại thuốc chúng ta dùng.
Biết được những rủi ro và lợi ích của các loại thuốc khác nhau có thể giúp mọi người đưa ra quyết định tốt hơn cho sức khỏe của mình.
Mọi người nên biết về những gì họ đang dùng, đặc biệt khi nói đến các loại thuốc có tác dụng phụ tiềm ẩn.
NSAIDS không phải là chuyện đùa, chúng có thể gây ra những tác dụng phụ nghiêm trọng. Điều quan trọng là phải thận trọng với chúng.
Đó là lý do tại sao điều quan trọng là phải biết sự khác biệt giữa chúng để bạn có thể sử dụng cái phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.
Việc sử dụng hợp lý các loại thuốc này là rất quan trọng để tránh những vấn đề nghiêm trọng đối với sức khỏe của chúng ta.
Việc tìm hiểu về các loại thuốc khác nhau hiện có trên thị trường luôn là điều thú vị.
Thật ngạc nhiên khi những loại thuốc này có thể có nhiều điểm khác biệt đến vậy.
Điều rất thú vị là cách những loại thuốc này hoạt động và cách chúng có thể tương tác trong cơ thể chúng ta.
Các tình trạng khác nhau đòi hỏi các loại thuốc khác nhau, đó là lý do tại sao người ta nên biết những khác biệt này.
Dùng bất kỳ loại thuốc nào mà không có đơn thuốc là dấu hiệu của sự thiếu hiểu biết. Điều quan trọng là phải được thông báo đầu tiên.
Cần phải nhấn mạnh rằng NSAIDS có một số rủi ro và không nên mù quáng.
Những nguy cơ của NSAIDS chưa được nhiều người biết đến, bài viết này cung cấp những thông tin quan trọng mà mọi người nên cân nhắc.