Nhôm vs Thiếc: Sự khác biệt và so sánh

Nhôm và thiếc là hai nguyên tố trong bảng tuần hoàn hóa học. Cả hai đều là kim loại và có các tính chất khác nhau.

Dựa trên các tính chất vật lý và hóa học khác nhau, các nguyên tố này được phân biệt thêm. Họ có một số sử dụng hợp lý trong một số loại ngành công nghiệp. Chúng cũng tạo thành nhiều hợp kim có thêm lợi ích của chúng.

Các nội dung chính

  1. Nhôm và thiếc là những nguyên tố kim loại được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau.
  2. Nhôm nhẹ, bền và chống ăn mòn, trong khi thiếc dễ uốn, dễ uốn và có điểm nóng chảy thấp.
  3. Nhôm thường được sử dụng trong ngành hàng không vũ trụ, ô tô và xây dựng, trong khi thiếc được sử dụng để sản xuất tấm thiếc và làm lớp phủ cho các kim loại khác.

nhôm vs thiếc

Sự khác biệt giữa nhôm và thiếc là nhôm có sẵn trong vỏ trái đất nhiều hơn nhiều so với thiếc.

Nhôm cũng đắt hơn nhiều so với thiếc. Thiếc là một kim loại nổi tiếng trong những ngày đầu. Tuy nhiên, bây giờ nhôm được sử dụng nhiều hơn thiếc.

nhôm vs thiếc

Nhôm là nguyên tố nhóm p có số nguyên tử 13, được ký hiệu bằng ký hiệu “Al”. Nó là kim loại có khối lượng dồi dào nhất trên trái đất và là nguyên tố phổ biến thứ 3.

Mặc dù nó không tồn tại ở dạng kim loại trong vỏ trái đất, nhưng các hợp chất nhôm được tìm thấy trên toàn thế giới.

Thiếc là một nguyên tố thuộc nhóm p có số hiệu nguyên tử là 50, được ký hiệu là “Sn”. Nó có màu xám bạc và là kim loại thuộc nhóm 14.

Nó là một kim loại rất mềm có thể cắt bằng một lực nhỏ. Nó được tìm thấy ở dạng đá lửa có trong lớp vỏ trái đất. Thiếc dễ uốn và dễ uốn, và nó được biết là không độc hại.

Bảng so sánh

Các thông số so sánhAluminiumthiếc
Định nghĩaNhôm là kim loại có số nguyên tử 13, ký hiệu là “Al”.Thiếc là một nhóm kim loại có số nguyên tử 50, được biểu thị bằng ký hiệu “Sn”.
phong phúNó được biết đến như là kim loại dồi dào nhất trên trái đất tính theo khối lượng.Nó được tìm thấy trong vỏ trái đất với tỷ lệ khoảng 0.001%.
Sử dụngTrong hàng không vũ trụ, xây dựng, đồ dùng, dây dẫn điện, v.v.Nó được sử dụng để làm đồ trang sức và mạ hộp đựng.
Phí TổnĐắt hơn thiếc.Ít tốn kém hơn so với nhôm.
ConductorDẫn nhiệt và điện tốt hơn thiếc.Không phải là một nhạc trưởng rất tốt.

Nhôm là gì?

Nhôm là nguyên tố nhóm p có số nguyên tử 13, được ký hiệu bằng ký hiệu “Al”. Nó là kim loại thuộc nhóm 13.

Nó là kim loại dồi dào nhất trên trái đất tính theo khối lượng và là nguyên tố phổ biến thứ 3. Nó có màu trắng bạc và là một kim loại nhẹ.

Mặc dù nó không tồn tại ở dạng kim loại trong vỏ trái đất, nhưng các hợp chất nhôm được tìm thấy trên toàn thế giới.

Nó xảy ra ở dạng đá lửa, trong đất sét và trên bauxite sau khi phong hóa. Bauxite được mô tả là hỗn hợp của oxit nhôm ngậm nước.

Nhôm là kim loại mềm và yếu; do đó, nó được trộn với các kim loại khác có tính chất khác nhau để tạo thành hợp kim. Nó có mật độ thấp và có khả năng chống ăn mòn tốt.

Nhôm và các hợp kim của nhôm được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau như hàng không vũ trụ, xây dựng, đồ dùng, dây dẫn điện, v.v.

Nhôm cũng tạo thành các hợp chất khác nhau với công dụng riêng trong công nghiệp—ví dụ, nhôm florua (AlF3), nhôm clorua (AlCl3), v.v.

Nhôm

Tín là gì?

Thiếc là một nguyên tố thuộc nhóm p có số hiệu nguyên tử là 50, được ký hiệu là “Sn”. Nó có màu xám bạc và là kim loại thuộc nhóm 14.

Nó là một kim loại rất mềm có thể cắt bằng một lực nhỏ. Nó có một hợp kim rất nổi tiếng gọi là đồng được hình thành sau khi trộn thiếc với đồng.

Thiếc được tìm thấy ở dạng đá lửa trong vỏ trái đất ở mức khoảng 0.001%, ít hơn đáng kể.

Kim loại thiếc được biết là dễ uốn, dẻo và có nhiệt độ nóng chảy thấp. Do những đặc tính này, thiếc được trộn với các nguyên tố khác để tạo thành hợp kim. Hợp kim có các tính chất cụ thể và được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau.

Thiếc có hai dạng thù hình, tức là dạng chứa dạng màu trắng (beta) và dạng chứa dạng màu xám (alpha). Để chuyển từ dạng xám sang dạng trắng, cần nung ở nhiệt độ trên 13.2 độ C.

Một số kim loại khác như clo, brom và iốt, được biết là phản ứng với thiếc.

Thiếc được dùng để mạ những thứ bằng sắt để chống ăn mòn; dạng thiếc nóng chảy được sử dụng làm cơ sở cho tấm-ly sản lượng.

Thiếc là kim loại không độc nên còn được dùng để làm đĩa, đồ đựng thức ăn.
Thiếc cũng có nhiều hợp chất khác nhau, chẳng hạn như thiếc clorua (SnCl2) và oxit thiếc (SnO).

thiếc

Sự khác biệt chính giữa nhôm và thiếc

  1. Nhôm có sẵn trong vỏ trái đất và có khả năng lớn hơn nhiều so với thiếc.
  2. Số nguyên tử của nhôm là 13, trong khi số nguyên tử của thiếc là 50.
  3. Mọi người đã sử dụng thiếc từ lâu đời. Ngược lại, nhôm được con người phát hiện muộn hơn thiếc rất nhiều.
  4. Thiếc làm đồ trang sức và đĩa trong các hộp đựng khác nhau, trong khi nhôm được sử dụng trong ngành hàng không vũ trụ và xây dựng.
  5. Nhôm đắt hơn nhiều so với thiếc, nhưng ngày nay nhôm vẫn được sử dụng nhiều hơn.
  6. Nhôm được coi là chất dẫn nhiệt và điện tốt hơn so với thiếc.
Sự khác biệt giữa nhôm và thiếc
dự án
  1. https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S0040609000017697
  2. https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S0020169320311002
Một yêu cầu?

Tôi đã nỗ lực rất nhiều để viết bài đăng trên blog này nhằm cung cấp giá trị cho bạn. Nó sẽ rất hữu ích cho tôi, nếu bạn cân nhắc chia sẻ nó trên mạng xã hội hoặc với bạn bè/gia đình của bạn. CHIA SẺ LÀ ♥️

Bạn muốn lưu bài viết này cho sau này? Nhấp vào trái tim ở góc dưới cùng bên phải để lưu vào hộp bài viết của riêng bạn!

về tác giả

Piyush Yadav đã dành 25 năm qua làm việc với tư cách là một nhà vật lý trong cộng đồng địa phương. Anh ấy là một nhà vật lý đam mê làm cho khoa học dễ tiếp cận hơn với độc giả của chúng tôi. Ông có bằng Cử nhân Khoa học Tự nhiên và Bằng Sau Đại học về Khoa học Môi trường. Bạn có thể đọc thêm về anh ấy trên trang sinh học.