TV là tên viết tắt của phát minh vĩ đại nhất của truyền hình đầu thế kỷ XX.
Thay vì hình ảnh tĩnh, thiết bị viễn thông này hiển thị hình ảnh chuyển động đen trắng lần đầu tiên sau chiến tranh thế giới thứ hai của Philo Farnsworth vào năm 1927. Đây là nguồn quảng cáo và tin tức chính vào thời điểm đó.
Có hai hình thức truyền hình: tương tự và kỹ thuật số. Tivi analog là loại lâu đời nhất, hay có thể nói là tivi đầu tiên được phát minh, trong đó có tín hiệu analog để hiển thị âm thanh hoặc video.
Ngược lại, truyền hình kỹ thuật số là phát minh mới nhất trong đó có các tín hiệu kỹ thuật số để hiển thị phương tiện trên màn hình.
Các nội dung chính
- TV analog sử dụng tín hiệu liên tục cho âm thanh và video, trong khi TV kỹ thuật số sử dụng tín hiệu rời rạc để cải thiện độ rõ nét và chất lượng.
- TV kỹ thuật số cung cấp nhiều kênh hơn và các tùy chọn độ nét cao, trong khi TV analog có các kênh hạn chế và độ phân giải thấp hơn.
- TV kỹ thuật số hỗ trợ các tính năng tương tác, chẳng hạn như hướng dẫn chương trình trên màn hình, phụ đề chi tiết và kiểm soát của phụ huynh, những tính năng này không có trên TV analog.
Truyền hình tương tự và kỹ thuật số
Sự khác biệt giữa analog và TV kỹ thuật số là TV analog phụ thuộc vào tín hiệu analog (một dạng tín hiệu liên tục). Mặt khác, TV kỹ thuật số hoạt động trên tín hiệu số (các giá trị rời rạc bao gồm 0 và 1). Vấn đề với tín hiệu analog là nhiễu và nhiễu không mong muốn ở giữa video.

TV analog hoặc truyền hình bao gồm các tín hiệu liên tục hoặc tín hiệu tương tự để hiển thị video. Các tín hiệu này dựa trên sóng hình sin và hoạt động trên tần số.
Người ta có thể sử dụng kết nối có dây (cáp) hoặc kết nối không dây (vệ tinh). Do truyền tín hiệu liên tục, chất lượng phương tiện (âm thanh và video) bị suy giảm.
Các tín hiệu được sử dụng trong truyền hình kỹ thuật số là tín hiệu kỹ thuật số (sử dụng bit 0 hoặc 1 để hiển thị phương tiện). Những tín hiệu này được gọi là sóng vuông và chúng rất chính xác so với tín hiệu tương tự.
Tỷ lệ khung hình của màn hình TV kỹ thuật số là 16:9. Đó là bốn lần theo chiều dọc và ba lần theo chiều ngang.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | Truyền hình tương tự | TV kỹ thuật số |
---|---|---|
Tín hiệu | Truyền hình tương tự chứa các đường truyền tương tự. | Tín hiệu kỹ thuật số được sử dụng trong TV kỹ thuật số. |
Chiều dài tối đa của màn hình | 30 inches | 50-60 inch |
Sóng | Sóng sin | sóng vuông |
Băng thông | Băng tần của tivi analog ở dạng nén. | Cao hoặc chúng ta có thể nói vô cùng. |
Quang phổ màu | Cả quang phổ đen trắng và màu | quang phổ màu |
Truyền hình Analog là gì?
TV ra đời sau chiến tranh thế giới thứ hai là loại TV tương tự vì tín hiệu được nhúng trong chúng là tín hiệu tương tự ở dạng liên tục. Sự nhiễu loạn âm thanh và video xảy ra do tính liên tục của tín hiệu.
Màn hình là CRT (ống tia âm cực) trong thời gian giới thiệu TV Analog và phương pháp được sử dụng để hiển thị phương tiện là bắn các electron vào thiết bị. Sau đó, các electron chạm tới phốt pho, hỗ trợ trình bày phương tiện trên màn hình.
SD là định dạng mà chúng ta xem phương tiện trên TV analog. Nó có nghĩa là TV analog có màn hình nhỏ hơn TV kỹ thuật số. Do đó, chất lượng phương tiện kém và ngay cả những video như vậy cũng bị mờ khi xem trên màn hình lớn.
TV analog sử dụng kỹ thuật nén băng thông, nghĩa là băng thông của tín hiệu được nén mà không ảnh hưởng đến cách dữ liệu xuất hiện trên màn hình.
Cần có phương pháp này vì hai lý do: tín hiệu tương tự có băng thông thấp hơn và để hiển thị phim mà không bị mất dữ liệu.
Lúc đầu, phương tiện truyền thông chỉ có màu đen và trắng. Tuy nhiên, những phát minh sau này đã cho phép chiếu các video và phim đầy màu sắc trên tivi, sử dụng các màu cơ bản là đỏ, lục và lam (RGB). Trên những TV này, mỗi màu yêu cầu 8 bit.

Truyền hình kỹ thuật số là gì?
Woo Paik đã phát minh ra truyền hình kỹ thuật số vào đầu những năm 1990. Vấn đề lớn nhất mà các nhà khoa học gặp phải trong suốt quá trình phát triển thiết bị là băng thông. Những tivi này sử dụng tín hiệu kỹ thuật số nhận một giá trị tại một thời điểm và không ở chế độ liên tục.
Thông tin nhận được trên màn hình ở dạng bit nhị phân (0 và 1). Nhờ đó, không có tiếng ồn bên ngoài khi hiển thị nhạc và video trên màn hình.
Những tín hiệu này dựa trên sóng vuông. Tivi kỹ thuật số có độ phân giải cao hơn tivi thông thường. Vì vậy, tất cả các phương tiện trên màn hình đều ở độ nét cao.
Tivi kỹ thuật số có màn hình lớn hơn tivi analog, với tỷ lệ khung hình 16:9 (gấp 50 lần chiều dọc và 60 lần chiều ngang). Kích thước màn hình trung bình là XNUMX-XNUMX inch và chất lượng hình ảnh vượt trội, ít gây mỏi mắt hơn.
Cùng với màn hình, nó có chất lượng âm thanh tốt nhất. Bạn có thể kết nối chiếc tivi này (tivi thông minh) với internet. Trên các tivi kỹ thuật số, bạn có thể truy cập các ứng dụng Android cơ bản (YouTube, Google, Amazon Prime, Netflix, v.v.).
Đây là những tivi màu có tấm nền LED (đi-ốt phát sáng) hoặc LCD (màn hình tinh thể lỏng) mỏng hơn màn hình CRT. Do đó, đầu tư vào những chiếc tivi này là một thỏa thuận đôi bên cùng có lợi với công nghệ tiên tiến.

Sự khác biệt chính giữa TV analog và kỹ thuật số
- Truyền hình analog là loại truyền hình lâu đời nhất. Mặt khác, truyền hình kỹ thuật số là sự đổi mới gần đây nhất trong ngành viễn thông.
- Truyền hình tương tự bao gồm các tín hiệu tương tự liên tục. Tuy nhiên, TV kỹ thuật số bao gồm các tín hiệu kỹ thuật số (dạng rời rạc).
- Sóng hình sin được sử dụng trong truyền hình tương tự, trong khi sóng vuông được sử dụng trong truyền hình kỹ thuật số.
- Kích thước màn hình nhỏ (30 inch) do phương tiện trình bày trên đó có độ nét tiêu chuẩn. Mặt khác, truyền hình kỹ thuật số hỗ trợ truyền hình độ nét cao và màn hình có kích thước lớn hơn (60 inch).
- Truyền hình tương tự có thể hiển thị cả cảnh đen trắng và màu. Ngược lại, truyền hình kỹ thuật số hiển thị phương tiện màu.
