Axit ascoricic vs Axit citric: Sự khác biệt và so sánh

Axit ascoricic, thường được gọi là vitamin C, là một chất chống oxy hóa mạnh rất quan trọng cho quá trình tổng hợp collagen, chức năng miễn dịch và chữa lành vết thương. Axit citric, được tìm thấy tự nhiên trong trái cây họ cam quýt, là một axit hữu cơ yếu được sử dụng rộng rãi làm chất tạo hương vị và chất bảo quản trong thực phẩm và đồ uống, đồng thời đóng vai trò là chất chelat trong các sản phẩm tẩy rửa.

Các nội dung chính

  1. Axit ascoricic là một loại vitamin C cần thiết cho sự phát triển, phát triển và sửa chữa các mô cơ thể.
  2. Axit citric là một axit hữu cơ yếu thường được tìm thấy trong trái cây họ cam quýt và được sử dụng làm chất bảo quản tự nhiên và tăng hương vị trong thực phẩm và đồ uống.
  3. Axit ascoricic là một loại vitamin tan trong nước dễ dàng được cơ thể hấp thụ, trong khi axit xitric được sử dụng chủ yếu vì tính axit của nó.

Axit ascoricic vs Axit citric

Sự khác biệt giữa axit ascorbic và axit xitric là axit ascorbic là một chất bảo quản tuyệt vời; do đó, nó ngăn chặn sự thâm đen trong trái cây và rau quả. Mặt khác, axit citric là một chất phụ gia tuyệt vời; do đó, nó được thêm vào một chất bổ sung để có hương vị chua và thơm.

Axit ascoricic vs Axit citric

Axit ascoricic là một chất tự nhiên. Nó còn được gọi là vitamin C hoặc ascorbate. Chúng được tìm thấy trong một số mặt hàng thực phẩm, như trái cây họ cam quýt.

Chúng rất có lợi cho cơ thể vì nó giúp tăng cường hệ thống miễn dịch của cơ thể. Axit xitric là nhân tạo.

Nó được sản xuất tổng hợp. Nó là một nguồn phụ gia tuyệt vời và được sử dụng trong kẹo và soda có hương vị trái cây.

Nó cũng là một chất làm sạch và thải sắt rất tốt.

Bảng so sánh

Đặc tínhAxit ascorbic (Vitamin C)Citric Acid
Công thức hóa họcC6H8O6C6H8O7
Chức năngVitamin thiết yếuAxit hữu cơ
Lợi ích– Hỗ trợ chức năng miễn dịch [1, 2] – Thúc đẩy sản xuất collagen [2] – Hoạt động như một chất chống oxy hóa [1, 2]– Tăng hương vị [3] – Hoạt động như một chất bảo quản [3] – Chất chelat (liên kết kim loại) [3]
Nguồn tự nhiênTrái cây họ cam quýt, quả mọng, rau lá xanh [4]Trái cây họ cam quýt, quả mọng, dứa [4]
Công dụng thực phẩm– Thực phẩm tăng cường (nước trái cây, ngũ cốc) [5] – Thực phẩm bổ sung [5]– Chất axit trong đồ uống và thực phẩm [3] – Chất chống hóa nâu trong rau quả [3]
Độ hòa tan trong nướcHòa tan caoHòa tan cao
pHCó tính axit nhẹ (khoảng 3.5)Có tính axit cao hơn (khoảng 3.1)
Ảnh hưởng đến hương vịChua (chua)Chua (chua)
Sự An ToànNói chung an toàn khi tiêu thụ với số lượng vừa phải. Liều cao có thể gây ra tác dụng phụ [6].Nói chung an toàn với lượng nhỏ, nhưng liều cao có thể gây kích ứng da và màng nhầy [7].
Ghim cái này ngay để nhớ sau
Ghim cái này

Axit ascorbic là gì?

Axit ascoricic, còn được gọi là vitamin C, là một loại vitamin tan trong nước và là chất dinh dưỡng cần thiết cho con người và một số động vật khác. Nó là một vi chất dinh dưỡng quan trọng đóng một số vai trò quan trọng trong hoạt động của cơ thể.

Cũng đọc:  Oxycontin OC vs Oxycontin OP: Sự khác biệt và so sánh

Cấu trúc hóa học và tính chất

  • Công thức hóa học: C₆H₈O₆
  • Kết cấu: Axit ascorbic là một vòng lactone sáu carbon có gắn hai nhóm hydroxyl. Nó tồn tại ở hai dạng đối quang, axit L-ascorbic (dạng hoạt tính sinh học) và axit D-ascorbic.
  • Độ hòa tan: Hòa tan trong nước cao, có nghĩa là nó hòa tan dễ dàng trong nước nhưng không hòa tan trong lipid (chất béo).
  • Tính ổn định: Axit ascoricic nhạy cảm với nhiệt, ánh sáng và không khí, dẫn đến suy thoái theo thời gian. Sự xuống cấp này làm giảm hiệu lực và hiệu quả của nó.

Chức năng sinh học

  1. Hoạt động chống oxy hóa: Axit ascoricic là một chất chống oxy hóa mạnh, bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa do các gốc tự do gây ra. Nó quét sạch các gốc tự do và các loại oxy phản ứng, làm giảm nguy cơ tổn thương tế bào và viêm.
  2. Tổng hợp Collagen: Vitamin C rất cần thiết cho quá trình sinh tổng hợp collagen, một loại protein cấu trúc quan trọng đối với sự toàn vẹn của các mô liên kết, da, xương và mạch máu. Nó phục vụ như một đồng yếu tố cho các enzyme liên quan đến tổng hợp collagen, chẳng hạn như prolyl và lysyl hydroxylase.
  3. Chức năng miễn dịch: Axit ascoricic hỗ trợ chức năng miễn dịch bằng cách tăng cường hoạt động của các tế bào miễn dịch, chẳng hạn như tế bào T và thực bào. Nó cũng thúc đẩy sản xuất các cytokine và kháng thể, hỗ trợ cơ thể chống lại nhiễm trùng.
  4. Làm lành vết thương: Vitamin C đóng vai trò quan trọng trong việc chữa lành vết thương bằng cách kích thích hình thành collagen, tạo điều kiện sửa chữa mô và thúc đẩy quá trình tổng hợp protein mô liên kết.

Nguồn dinh dưỡng và yêu cầu

  • Nguồn tự nhiên: Trái cây có múi (ví dụ: cam, chanh), dâu tây, kiwi, ớt chuông, bông cải xanh và các loại trái cây và rau quả khác là nguồn axit ascorbic phong phú.
  • Yêu cầu chế độ ăn uống: Chế độ ăn uống được khuyến nghị (RDA) cho vitamin C thay đổi tùy theo độ tuổi, giới tính và tình trạng sức khỏe cụ thể. Đối với người lớn, RDA dao động từ 75 đến 90 miligam mỗi ngày.

Sự thiếu hụt và độc tính

  • Thiếu: Việc bổ sung không đủ vitamin C trong thời gian dài có thể dẫn đến bệnh scorbut, một tình trạng đặc trưng bởi mệt mỏi, suy nhược, bệnh nướu răng và khả năng lành vết thương kém.
  • Độc tính: Uống quá nhiều axit ascorbic thông qua việc bổ sung có thể gây khó chịu ở đường tiêu hóa, tiêu chảy và trong một số trường hợp gây sỏi thận. Tuy nhiên, độc tính từ nguồn thức ăn rất hiếm do cơ thể điều chỉnh hấp thu vitamin C một cách hiệu quả.
axit ascobic

Axit Citric là gì?

Axit citric là một axit hữu cơ yếu được tìm thấy tự nhiên trong các loại trái cây họ cam quýt như chanh, cam, chanh và bưởi. Nó được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau do tính chất axit và chelat, cũng như khả năng tăng hương vị và bảo quản thực phẩm.

Cấu trúc hóa học và tính chất

  • Công thức hóa học: C₆H₈O₇
  • Kết cấu: Axit citric là một axit tricarboxylic, nghĩa là nó có ba nhóm chức axit cacboxylic. Nó tồn tại dưới dạng bột tinh thể màu trắng ở nhiệt độ phòng.
  • Độ hòa tan: Hòa tan trong nước cao nên dễ hòa tan trong nước.
  • Tính axit: Axit citric là một axit yếu, có độ pH khoảng 2.2 nên ít axit hơn so với các axit khoáng mạnh như axit clohydric.
Cũng đọc:  Electron vs Hình học phân tử: Sự khác biệt và so sánh

Ứng dụng công nghiệp và ẩm thực

  1. Ngành công nghiệp thực phẩm và nước giải khát: Axit citric được sử dụng rộng rãi làm chất tạo hương vị, chất bảo quản và chất điều chỉnh độ pH trong ngành thực phẩm và đồ uống. Nó tạo thêm vị chua hoặc vị thơm cho sản phẩm và tăng hương vị trong các loại thực phẩm khác nhau, bao gồm đồ uống, kẹo, mứt và nước sốt. Ngoài ra, nó hoạt động như một chất bảo quản bằng cách ức chế sự phát triển và oxy hóa của vi sinh vật, do đó kéo dài thời hạn sử dụng của thực phẩm chế biến sẵn.
  2. Dược phẩm và Mỹ phẩm: Axit citric được sử dụng trong dược phẩm và mỹ phẩm như chất điều chỉnh độ pH, chất đệm và chất chelat. Nó giúp duy trì sự ổn định và hiệu quả của các công thức và cũng có thể được tìm thấy trong các sản phẩm chăm sóc da, dầu gội và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
  3. Sản phẩm tẩy rửa: Do đặc tính chelat của nó, axit xitric được sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa, chẳng hạn như chất tẩy rửa và chất tẩy rửa gia dụng, để loại bỏ cặn khoáng, cặn và vết rỉ sét trên bề mặt. Nó hoạt động bằng cách liên kết với các ion kim loại, ngăn chúng phản ứng với các thành phần khác và tạo điều kiện cho việc loại bỏ chúng.

Cân nhắc về sức khỏe và an toàn

  • Tiêu thụ chế độ ăn uống: Mặc dù axit xitric được công nhận là an toàn (GRAS) khi tiêu thụ với lượng vừa phải, nhưng việc tiêu thụ quá nhiều có thể gây khó chịu ở đường tiêu hóa ở một số cá nhân.
  • Dị ứng và nhạy cảm: Một số người có thể gặp phản ứng dị ứng hoặc nhạy cảm với axit xitric, mặc dù điều này tương đối hiếm gặp.
  • Tác động môi trường: Axit citric có khả năng phân hủy sinh học và được coi là thân thiện với môi trường so với nhiều chất thay thế tổng hợp. Tuy nhiên, quy trình sản xuất có thể bao gồm các bước tiêu tốn nhiều năng lượng và việc thải bỏ số lượng lớn có thể ảnh hưởng đến hệ sinh thái dưới nước.
  • Tình trạng pháp lý: Ở nhiều quốc gia, bao gồm Hoa Kỳ và Liên minh Châu Âu, axit xitric được chấp thuận sử dụng trong thực phẩm, đồ uống, dược phẩm và mỹ phẩm, tuân theo các quy định cụ thể và mức tối đa cho phép.

Sản phẩm thương mại

  • Lên men: Phương pháp chính để sản xuất axit citric thương mại liên quan đến quá trình lên men carbohydrate bởi một số vi sinh vật, chẳng hạn như Aspergillus niger hoặc Candida spp. Các chất nền giàu glucose hoặc sucrose như mật đường hoặc rượu ngâm ngô thường được sử dụng làm nguyên liệu lên men.
  • Khai thác: Axit citric cũng có thể được chiết xuất từ ​​các nguồn tự nhiên, đặc biệt là từ trái cây họ cam quýt, bằng cách sử dụng các quá trình như chiết xuất, tinh chế và kết tinh.
axit citric

Sự khác biệt chính giữa axit ascoricic và axit citric

  • Thành phần hóa học:
    • Axit ascorbic: Công thức hóa học C₆H₈O₆, một axit hữu cơ đơn chức có đặc tính chống oxy hóa.
    • Axit citric: Công thức hóa học C₆H₈O₇, một loại axit tricarboxylic có tính axit yếu, thường thấy trong các loại trái cây họ cam quýt.
  • Chức năng sinh học:
    • Axit ascoricic: Chất dinh dưỡng cần thiết cho con người, rất quan trọng cho quá trình tổng hợp collagen, chức năng miễn dịch và chống oxy hóa.
    • Axit citric: Chủ yếu được sử dụng làm chất tạo hương vị, chất bảo quản và chất điều chỉnh độ pH trong thực phẩm và đồ uống, với hoạt tính sinh học tối thiểu trong cơ thể.
  • Nguồn và yêu cầu chế độ ăn uống:
    • Axit ascoricic: Được tìm thấy trong nhiều loại trái cây và rau quả, với yêu cầu về chế độ ăn uống khác nhau tùy theo độ tuổi, giới tính và tình trạng sức khỏe.
    • Axit citric: Hiện diện tự nhiên trong trái cây họ cam quýt và được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm chế biến, đồ uống và sản phẩm tẩy rửa mà không có yêu cầu cụ thể về chế độ ăn uống đối với con người.
  • Sử dụng chức năng:
    • Axit ascoricic: Đóng vai trò quan trọng đối với sức khỏe con người như một chất dinh dưỡng và chất chống oxy hóa, hỗ trợ hình thành collagen, chức năng miễn dịch và chữa lành vết thương.
    • Axit citric: Chủ yếu phục vụ mục đích công nghiệp trong chế biến thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm và các sản phẩm tẩy rửa, tăng hương vị, kéo dài thời hạn sử dụng và tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình làm sạch.
Sự khác biệt giữa axit ascoricic và axit citric
dự án
  1. https://www.nejm.org/doi/pdf/10.1056/NEJM198604033141407
  2. https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S0304416501002355
  3. https://pubs.acs.org/doi/pdf/10.1021/ie50463a008
  4. https://books.google.com/books?hl=en&lr=&id=43W1BQAAQBAJ&oi=fnd&pg=PP6&dq=citric+acid&ots=FFXWeqvEFa&sig=5AKetwR5f1PXC3si15YajNXhOFs
chấm 1
Một yêu cầu?

Tôi đã nỗ lực rất nhiều để viết bài đăng trên blog này nhằm cung cấp giá trị cho bạn. Nó sẽ rất hữu ích cho tôi, nếu bạn cân nhắc chia sẻ nó trên mạng xã hội hoặc với bạn bè/gia đình của bạn. CHIA SẺ LÀ ♥️

Piyush Yadav
Piyush Yadav

Piyush Yadav đã dành 25 năm qua làm việc với tư cách là một nhà vật lý trong cộng đồng địa phương. Anh ấy là một nhà vật lý đam mê làm cho khoa học dễ tiếp cận hơn với độc giả của chúng tôi. Ông có bằng Cử nhân Khoa học Tự nhiên và Bằng Sau Đại học về Khoa học Môi trường. Bạn có thể đọc thêm về anh ấy trên trang sinh học.

26 Comments

  1. Thông tin được cung cấp về axit ascorbic và axit xitric rất thú vị và mang tính giáo dục. Tôi đánh giá cao cách bài viết phân biệt rõ ràng giữa hai điều này và vai trò tương ứng của chúng.

    • Tôi rất vui vì bạn đã đề cập đến khía cạnh giáo dục, Stephanie. Bài viết này cung cấp sự hiểu biết rõ ràng về các axit này và tầm quan trọng của chúng trong các bối cảnh khác nhau.

  2. Bài viết này cung cấp một cái nhìn tổng quan toàn diện về các đặc tính, công dụng và ý nghĩa sức khỏe của axit ascorbic và axit citric. Đây là nguồn tài liệu không thể thiếu cho những ai đang tìm kiếm sự hiểu biết chi tiết về các chất này.

    • Chắc chắn rồi, Tiffany58. Những hiểu biết chi tiết về ứng dụng và lợi ích sức khoẻ của cả hai loại axit làm cho bài viết này trở thành tài liệu tham khảo có giá trị cho nhiều lĩnh vực khác nhau.

  3. Sự so sánh chi tiết được cung cấp trong bài viết này thực sự có giá trị. Nó làm sáng tỏ các đặc tính tự nhiên và nhân tạo của axit ascorbic và axit xitric, mang đến sự hiểu biết toàn diện về cả hai chất.

  4. Mặc dù bài viết cung cấp những hiểu biết sâu sắc có giá trị về các đặc tính hóa học và công dụng của axit ascorbic và axit xitric, nhưng nó có thể được hưởng lợi từ phong cách trình bày hấp dẫn hơn. Tuy nhiên, nội dung vẫn mang tính thông tin.

    • Tôi hiểu quan điểm của bạn, Hpatel. Một cách tiếp cận hấp dẫn hơn để truyền tải thông tin phức tạp này có thể đã nâng cao trải nghiệm tổng thể của người đọc.

  5. Mặc dù tôi thấy sự so sánh giữa axit ascorbic và axit xitric rất sâu sắc nhưng tôi nghĩ rằng những rủi ro liên quan đến việc tiêu thụ quá nhiều axit ascorbic có thể đã được khám phá sâu hơn. Tuy nhiên, nội dung có cấu trúc tốt và nhiều thông tin.

  6. Đây là một bài viết rất nhiều thông tin về sự khác biệt giữa axit ascorbic và axit xitric. Thật tuyệt vời khi biết chính xác các đặc tính hóa học của cả hai loại axit cũng như sự khác nhau về cách sử dụng và nguồn gốc của chúng!

    • Chắc chắn rồi, Suzanne. Những hiểu biết chi tiết về đặc tính và công dụng của chúng khiến bài viết này trở thành một nguồn tài nguyên tuyệt vời cho bất kỳ ai quan tâm đến hóa học và dinh dưỡng.

    • Tôi không thể đồng ý hơn nữa, Suzanne. Sự phân tích khối lượng mol, mật độ và ứng dụng của chúng rất hấp dẫn và được trình bày tốt.

  7. Việc khám phá kỹ lưỡng các đặc tính hóa học và vật lý của axit ascorbic và axit citric trong bài viết này là đáng khen ngợi. Nó cung cấp sự hiểu biết toàn diện về các đặc tính và ứng dụng của chúng.

  8. Bài viết này thực hiện rất tốt việc phân tích các tính chất hóa học và ứng dụng của axit ascorbic và axit xitric. Thật thú vị khi tìm hiểu về những phẩm chất và công dụng khác biệt của chúng.

  9. Mặc dù bài viết đưa ra sự so sánh toàn diện, nhưng một chút hài hước trong việc truyền tải những thông tin phức tạp như vậy sẽ tạo thêm nét hấp dẫn cho bài đọc hấp dẫn này. Tuy nhiên, nội dung ngày càng phong phú.

    • Tôi hiểu quan điểm của bạn, Jasmine61. Một chút hài hước có thể khiến bài đọc trở nên thú vị hơn trong khi vẫn giữ được bản chất sâu sắc của thông tin được trình bày.

Bình luận

Chúng tôi sẽ không công khai email của bạn. Các ô đánh dấu * là bắt buộc *

Bạn muốn lưu bài viết này cho sau này? Nhấp vào trái tim ở góc dưới cùng bên phải để lưu vào hộp bài viết của riêng bạn!