Các mặt hàng thực phẩm mang đến nhiều sự lựa chọn cho người tiêu dùng. Có rất nhiều lựa chọn thịt có sẵn cho một cá nhân.
Do đó, có thể khó chọn một trong số nhiều. Thịt ba chỉ và thịt ba chỉ là một trong những cặp thịt có hàm lượng dinh dưỡng và công dụng khác nhau.
Các nội dung chính
- Thịt xông khói lấy từ bụng lợn, trong khi cá hồi lấy từ chân sau.
- Thịt xông khói được hun khói hoặc chữa khỏi, trong khi gammon được chữa khỏi, luộc hoặc rang.
- Thịt xông khói mỏng hơn và có nhiều chất béo hơn, trong khi gammon dày hơn và nạc hơn.
Thịt xông khói và Gammon
Sự khác biệt giữa thịt xông khói và gammon là thịt xông khói đề cập đến muối chữa khỏi thịt lợn được sản xuất từ các loại vết cắt khác nhau. Ngược lại, gammon là thịt từ chân sau của con lợn. Thịt xông khói có thể được nướng, chiên, hun khói, nấu chín hoặc nướng. Ngược lại, gammon có thể được xử lý ướt.

Thịt xông khói lấy từ bụng hoặc phần mỡ dưới của lưng. Thịt xông khói có một số công dụng trong việc nấu một số món ăn. Trong bữa sáng, thịt xông khói được sử dụng như một món ăn kèm.
Ngoài ra, thịt xông khói còn được sử dụng làm hương vị hoặc điểm nhấn trong món thịt xông khói vụn trong món salad. Xét về thành phần dinh dưỡng, một lát thịt xông khói nấu chín 10 g chứa 3 g protein, 205 mg natri và 4.5 g chất béo.
Gammon là phần dưới cùng của cả một mặt thịt xông khói. Để có thể ăn được, cá gammon phải được nấu chín trước khi tiêu thụ.
Từ gammon đã được sử dụng phổ biến ở Vương quốc Anh và Ireland. Gammon có thể được nấu chín và phục vụ tươi.
Gammon là một nguồn protein nổi bật và có thành phần natri thấp hơn.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | Bacon | gammon |
---|---|---|
Định nghĩa | Thịt xông khói dùng để chỉ một loại thịt lợn ướp muối được sản xuất từ các loại vết cắt khác nhau. | Gammon là thịt từ chân sau của lợn sau khi được xử lý bằng cách ngâm nước muối hoặc muối khô. |
nguồn gốc của từ | Nguồn gốc của từ thịt xông khói bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic bakkon có nghĩa là thịt lưng. | Từ gammon bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ gambon để thay thế cho giăm bông. |
cách nấu ăn | Thịt xông khói có thể được ăn nướng, chiên, hun khói, nấu chín hoặc nướng. | Gammon có thể được xử lý ướt. |
Các loại | Các loại thịt xông khói khác nhau phụ thuộc vào độ dày của lát. | Gammon thu được từ khớp chân trước của lợn. |
Dễ mắc bệnh | Ung thư đại trực tràng | Bệnh tim mạch vành |
Thịt xông khói là gì?
Thịt xông khói dùng để chỉ thịt lợn muối được sản xuất từ các loại vết cắt khác nhau. Thông thường, thịt xông khói được hình thành từ phần bụng hoặc phần ít mỡ ở lưng.
Thịt xông khói có một số công dụng trong việc nấu một số món ăn. Trong bữa sáng, điểm tâm được dùng như một món ăn kèm. Ngoài ra, nó được sử dụng như một thành phần trung tâm trong bánh mì thịt xông khói, rau diếp và cà chua.
Một cách sử dụng nổi bật khác của thịt xông khói là trong các món nướng nướng và nướng mỡ lợn. Nó cũng có thể được sử dụng để tạo hương vị hoặc cách nhiệt cho các khớp nướng bằng cách xếp lớp lên thịt.
Nguồn gốc của từ thịt xông khói bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic bakkon có nghĩa là thịt lưng. Ngoài ra, thịt xông khói còn được sử dụng làm hương vị hoặc điểm nhấn trong món thịt xông khói vụn trong món salad.
Xét về thành phần dinh dưỡng, một lát thịt xông khói nấu chín 10 g chứa 3 g protein, 205 mg natri và 4.5 g chất béo. Tỷ lệ chất béo, natri và protein khác nhau tùy thuộc vào phương pháp cắt và nấu.
Một số lựa chọn thay thế cho thịt xông khói bao gồm gà tây thịt xông khói, thịt xông khói và thịt xông khói chay.
Nghiên cứu đã chứng minh rằng việc tiêu thụ thịt chế biến có một số nhược điểm. Những nhược điểm bao gồm tăng tỷ lệ tử vong, bệnh tim mạch, ung thư và tiểu đường loại 2.
WHO gợi ý rằng những người tiêu thụ quá nhiều thịt xông khói dễ bị ung thư đại trực tràng. Để kết luận, thịt xông khói phải chỉ được tiêu thụ trong một tỷ lệ lành mạnh.

Gammon là gì?
Gammon là thịt từ chân sau của lợn sau khi đã được xử lý bằng cách đem phơi hoặc ướp muối. Nói cách khác, gammon là phần dưới cùng của cả một mặt thịt xông khói.
Để có thể ăn được, cá gammon phải được nấu chín trước khi tiêu thụ. Từ gammon được sử dụng phổ biến ở Vương quốc Anh và Ireland. Ở các khu vực khác, không có sự phân biệt rõ ràng giữa gammon và giăm bông.
Từ gammon bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ Gambon để thay thế cho giăm bông. Gammon dễ dàng có sẵn trong các siêu thị dưới dạng nguyên miếng hoặc cắt lát như bít tết.
Gammon có thể được nấu chín và phục vụ tươi. Gammon là một nguồn protein nổi bật và có thành phần natri thấp hơn. Vì vậy, nó là lý tưởng tốt cho tiêu dùng.
Mặc dù gammon rất lý tưởng cho sức khỏe, nhưng lượng ăn vào chỉ nên giới hạn ở một khẩu phần thỉnh thoảng. So với giăm bông nguội, gammon là một lựa chọn lý tưởng.
Một lượng gammon dư thừa có thể dẫn đến tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch vành và đột quỵ. Do đó, điều rất quan trọng là đảm bảo tiêu thụ gammon hợp lý.
Gammon Hock là phần cuối của khớp. Kết quả là, nó chứa nhiều mô liên kết và gân hơn. Là một món ăn kỷ niệm, cá hồi được phục vụ như một món ăn vào dịp Giáng sinh ở Vương quốc Anh và Ireland.
Quy trình nấu gammon tương tự như quy trình nấu gammon. Để kết luận, gammon có một số giá trị dinh dưỡng.

Sự khác biệt chính giữa Bacon và Gammon
- Thịt xông khói dùng để chỉ thịt lợn muối được sản xuất từ các loại vết cắt khác nhau. Ngược lại, cá thiều là thịt từ chân sau của lợn sau khi đã được xử lý bằng cách đem phơi hoặc ướp muối.
- Nguồn gốc của từ thịt xông khói bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic bakkon có nghĩa là thịt lưng. Mặt khác, từ gammon bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ Gambon để thay thế cho giăm bông.
- Thịt xông khói có thể được ăn nướng, chiên, hun khói, nấu chín hoặc nướng. Ngược lại, gammon có thể được xử lý ướt.
- Có nhiều loại thịt xông khói khác nhau tùy thuộc vào độ dày của lát. Mặt khác, gammon thu được từ các khớp của hai chân trước của lợn.
- Tiêu thụ quá nhiều thịt xông khói có thể dẫn đến ung thư đại trực tràng. Ngược lại, gammon có thể làm tăng tính nhạy cảm với bệnh tim mạch vành.
