Beavers vs Otters: Sự khác biệt và So sánh

Rái cá và hải ly thuộc lớp Mammalia trong phân loại sinh học. Hải ly là loài gặm nhấm lớn, ăn cỏ, bán thủy sinh ở vùng khí hậu ôn hòa ở bán cầu bắc.

Chúng được coi là loài gặm nhấm sống lớn thứ hai sau capybaras. Những động vật có vú này thuộc bộ Rodentia và chi Castor.

Có hai loài hải ly còn sống là hải ly Bắc Mỹ (Castor canadensis) và hải ly Á-Âu (Castor fibre).

Rái cá là loài động vật săn mồi có lông thuộc họ Mustelidae mà chồn và lửng thuộc về. Chúng là loài bán thủy sinh, thủy sinh hoặc biển và được biết đến với tính vui tươi, đặc biệt là ở dưới nước.

Chúng được tìm thấy ở mọi nơi trên thế giới ngoại trừ Úc và Nam Cực. Hiện có 13 loài rái cá đang sinh sống, từ rái cá lông mượt (Lutrogale perspicillata) đến rái cá khổng lồ (Pteronura brasiliensis).

Các nội dung chính

  1. Hải ly là loài gặm nhấm lớn hơn xây đập và trú ngụ trong môi trường sống dưới nước, trong khi rái cá là loài động vật có vú nhỏ hơn, nhanh nhẹn hơn bơi và săn mồi ở sông và đại dương.
  2. Hải ly có răng cửa lớn để chặt cây và xây đập, trong khi rái cá có móng vuốt và răng sắc nhọn để bắt cá và các con mồi khác.
  3. Hải ly chủ yếu là động vật ăn cỏ, trong khi rái cá là loài ăn thịt và ăn nhiều loại cá, động vật thân mềm và động vật giáp xác.

Hải ly vs rái cá

Sự khác biệt giữa hải ly và rái cá là chế độ dinh dưỡng của chúng, điều này cũng ảnh hưởng đến hành vi của chúng. Hải ly là động vật ăn cỏ, trong khi rái cá là động vật có vú ăn thịt.

Hải ly vs rái cá

Bảng so sánh

Các thông số so sánhHải lyOtters
Thứ TựLoài gặm nhấmCarnivora
chế độ dinh dưỡngĐộng vật ăn cỏĐộng vật ăn thịt
phân vùng thời gianVề đêmThuộc về Ban ngày
VùngBắc bán cầuMọi nơi trừ Úc và Nam Cực
Hành viChăm chỉ, lãnh thổ và sống trong một gia đình gắn bó.Tinh nghịch vì chúng thích tung tăng trong nước và đánh bạc trên cạn.
Tẩy lôngHải ly lột xác trong mùa hè.rái cá không lột xác
Tình trạng sách đỏ IUCNÍt quan tâm nhấtNguy cơ tuyệt chủng
Ghim cái này ngay để nhớ sau
Ghim cái này

Hải ly là gì?

Hải ly là loài gặm nhấm lớn, bán thủy sinh của vùng ôn đới bắc bán cầu. Chúng có thân hình mập mạp với cái đầu lớn và chiều dài cơ thể có thể từ 80 cm đến 120 cm.

Cũng đọc:  Atom vs Cell: Sự khác biệt và So sánh

Những chiếc răng dài giống như cái đục giúp chúng chặt cây và đào bới. Bàn chân trước của chúng giống như bàn tay và giúp chúng di chuyển xung quanh.

Chúng là loài bán thủy sinh và do đó, chân sau có màng, đuôi phẳng có vảy và bộ lông không thấm nước. Màu của chúng có thể từ nâu đỏ đến gần như đen.

Chúng là động vật ăn cỏ và ăn vỏ cây, thực vật thủy sinh, bàn chải (thảm thực vật), cỏ và cói.

Habitat

Hải ly sống ở môi trường nước ngọt như sông, suối, hồ và ao. Họ là những người xây dựng giỏi và ảnh hưởng đến môi trường của họ bằng cách xây đập và nhà nghỉ.

Họ sử dụng những thứ từ môi trường của họ, như cành cây, thảm thực vật, đá và bùn để tạo ra những cấu trúc này.

Chúng được phân loại là loài đá chính vì tác động của chúng đối với môi trường và các loài khác.

Tuổi thọ

Hải ly có thể sống tới 7-8 năm trong tự nhiên và 24 năm trong điều kiện nuôi nhốt.

Hành vi

Gia đình hải ly có rất nhiều điểm chung với gia đình con người. Hải ly trưởng thành sống theo cặp một vợ một chồng với con non của chúng. Người lớn xây dựng các cấu trúc và nuôi những người trẻ tuổi.

Khi bố mẹ già, hải ly con giúp bố mẹ xây dựng các công trình và thậm chí giúp nuôi nấng những đứa em – giống như con người.

Tính lãnh thổ cao- Hải ly có tính lãnh thổ cao và thậm chí đánh dấu lãnh thổ của chúng bằng cách sử dụng giá đỡ mùi làm từ bùn, mảnh vụn và castoreum (một chất bài tiết qua nước tiểu qua túi thầu dầu của chúng).

Hải ly là những vận động viên bơi lội giỏi.

Hoạt động về đêm - Hải ly hoạt động vào ban đêm. Chúng ngủ gần 11 giờ mỗi ngày.

Mối quan tâm

Hải ly bị săn bắt để lấy lông, thịt và castoreum, được dùng trong y học, hương thơm và gia vị.

Trong 19th thế kỷ trước, chúng gần như tuyệt chủng, nhưng dân số của chúng đã tăng trở lại và hiện chúng được liệt kê là loài ít được quan tâm nhất trong Sách đỏ của IUCN.

đèn hiệu

Rái cá là gì?

Rái cá là thành viên có sức lôi cuốn đáng yêu trong họ Mustelidae gồm các thành viên như chồn, lửng và chồn sương, v.v. Rái cá nhỏ, thuôn dài có chiều dài từ đầu đến 60 cm.

Chúng có tai và mũi ngắn, chúng có thể khép lại dưới nước. Chúng có bộ lông rậm rạp và chiếc đuôi dài giống như bánh lái.

Cũng đọc:  Malamute vs Husky: Sự khác biệt và So sánh

Habitat

Rái cá sống trong môi trường nước ngọt như sông, hồ và vùng đất ngập nước. Một số loài đã thích nghi để sống ở đại dương, chẳng hạn như rái cá biển và rái cá biển nhỏ hơn.

Chúng không xây nhà riêng mà sử dụng các cấu trúc do hải ly và các loài động vật khác xây dựng để sinh con non.

Chúng có bàn chân có màng và chiếc đuôi mạnh mẽ khiến chúng trở thành một vận động viên bơi lội cừ khôi. Bộ lông không thấm nước của chúng giữ ấm cho chúng. Bộ lông này không có lớp mỡ nhưng dày nhất so với bất kỳ loài động vật nào khác (một triệu sợi lông trên một inch vuông).

Một số loài rái cá nước lạnh có tỷ lệ trao đổi chất cao, giúp chúng giữ ấm trong nước.

Tuổi thọ

Chúng sống khoảng 16 năm trong tự nhiên và có thể sống tới 24 năm trong điều kiện nuôi nhốt.

Hành vi

Thợ săn xuất sắc – Ngoài việc bơi lội giỏi, chúng còn là những thợ săn xuất sắc và săn các loài cá nhỏ, động vật giáp xác và các loài sinh vật khác.

Chúng có râu rất nhạy có thể phát hiện sự thay đổi nhỏ nhất của dòng nước và giúp chúng xác định vị trí của cá. Một số loài khác, như rái cá biển, đã học cách mở vỏ sò.

Con rái cá biển tiếp tục bơi ngửa và dùng đá đập vào con sò cho đến khi nó mở ra.

Không giống như hải ly bận rộn, rái cá rất vui tươi và thích bắn tung tóe, nhảy và chạy xung quanh.

Thuộc về Ban ngày – Rái cá hoạt động vào ban ngày.

Họ sử dụng giọng hát của họ để giao tiếp.

Mối quan tâm

Rái cá được liệt kê là động vật có vú có nguy cơ tuyệt chủng trong Sách đỏ của IUCN vì nạn săn bắn ồ ạt để lấy lông của chúng. Họ cũng đang bị ảnh hưởng xấu bởi ô nhiễm và thuốc trừ sâu.

rái cá

Sự khác biệt chính giữa Hải ly và Rái cá

  1. Hải ly là động vật ăn cỏ, còn rái cá là ăn thịt.
  2. Hải ly là loài sống về đêm, còn rái cá là loài hoạt động ban ngày.
  3. Hải ly chỉ được tìm thấy ở các vùng ôn đới của bán cầu bắc, trong khi rái cá có ở khắp mọi nơi trừ Úc và Nam Cực.
  4. Hải ly thay lông vào mùa hè, nhưng rái cá không thay lông.
  5. Hải ly nổi tiếng vì sự cần cù và bận rộn, trong khi rái cá nổi tiếng vì sự vui tươi.
  6. Hải ly hiện được liệt kê dưới danh mục ít được quan tâm nhất trong Sách đỏ của IUCN, trong khi rái cá được liệt kê trong danh mục có nguy cơ tuyệt chủng.
Sự khác biệt giữa Hải ly và Rái cá

dự án

  1. https://pdfs.semanticscholar.org/65e9/c16f5224532aff12ee87b673d39fba8aac59.pdf
  2. https://onlinelibrary.wiley.com/doi/abs/10.1111/j.1365-2907.2005.00067.x
  3. https://pubs.er.usgs.gov/publication/70189969
Một yêu cầu?

Tôi đã nỗ lực rất nhiều để viết bài đăng trên blog này nhằm cung cấp giá trị cho bạn. Nó sẽ rất hữu ích cho tôi, nếu bạn cân nhắc chia sẻ nó trên mạng xã hội hoặc với bạn bè/gia đình của bạn. CHIA SẺ LÀ ♥️

Bạn muốn lưu bài viết này cho sau này? Nhấp vào trái tim ở góc dưới cùng bên phải để lưu vào hộp bài viết của riêng bạn!

về tác giả

Piyush Yadav đã dành 25 năm qua làm việc với tư cách là một nhà vật lý trong cộng đồng địa phương. Anh ấy là một nhà vật lý đam mê làm cho khoa học dễ tiếp cận hơn với độc giả của chúng tôi. Ông có bằng Cử nhân Khoa học Tự nhiên và Bằng Sau Đại học về Khoa học Môi trường. Bạn có thể đọc thêm về anh ấy trên trang sinh học.