Betadine là nhãn hiệu dung dịch povidone-iodine dùng làm thuốc sát trùng để khử trùng da trước khi phẫu thuật và điều trị các vết thương nhỏ. Nó chứa iốt phức hợp với povidone, giúp giải phóng iốt từ từ. Mặt khác, iốt dùng để chỉ các dung dịch iốt nguyên tố, được sử dụng trong các ứng dụng tương tự nhưng có thể gây kích ứng và ố màu do đặc tính oxy hóa mạnh của nó. Betadine cung cấp sự giải phóng iốt có kiểm soát và an toàn hơn so với các giải pháp iốt đơn thuần.
Các nội dung chính
- Betadine và Iodine đều là thuốc sát trùng dùng để khử trùng vết thương.
- Iốt là một nguyên tố hóa học, trong khi Betadine là một sản phẩm thương hiệu có chứa Iốt.
- Betadine ít gây kích ứng da và ít gây phản ứng dị ứng hơn so với Iodine nguyên chất.
Betadine so với Iốt
Betadine là một hợp chất hóa học được sử dụng như một chất khử trùng bên ngoài cho vết thương và vết cắt. Nó chứa povidone được sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn và mục đích chữa lành. Iốt là một nguyên tố hóa học có đặc tính khử trùng và chữa lành được sử dụng trong chăm sóc sức khỏe để chữa lành vết thương và vết cắt.

Betadine là một hợp chất màu nâu. Nó bao gồm povidone và iốt.
Lượng iốt hiện diện thay đổi từ 9 đến 12%. Nó được sử dụng như một chất khử trùng để điều trị vết thương.
Nó cũng được sử dụng trước và sau khi phẫu thuật. Mặt khác, iốt là một nguyên tố hóa học.
Số nguyên tử của nó là 53. Sự thiếu hụt i-ốt trong cơ thể dẫn đến bệnh còi. Sự thiếu hụt iốt trong cơ thể sẽ dẫn đến giảm sản xuất thyroxin và triiodothyronine trong cơ thể dẫn đến sự mở rộng của tuyến giáp.
Bảng so sánh
Đặc tính | Betadine (Povidone-Iodine) | Iốt |
---|---|---|
Mục đích chính | Chất khử trùng: Tiêu diệt vi sinh vật trên da hoặc bề mặt để ngăn ngừa nhiễm trùng. | Chất dinh dưỡng cần thiết: Cần thiết cho cơ thể để sản xuất hormone tuyến giáp. |
Thành phần hoạt chất | Phức hợp Povidone-iodine (sự kết hợp của iốt và phân tử chất mang) | Iốt nguyên tố (iốt nguyên chất) |
Biểu mẫu có sẵn | Dung dịch, tẩy tế bào chết, khăn lau, thuốc mỡ, thụt rửa | Thuốc nhỏ, dung dịch, viên nang, viên nén |
Điểm mạnh | Khác nhau tùy theo sản phẩm (1-10% povidone-iodine) | Khác nhau tùy theo sản phẩm (1-2% iốt) |
Sự An Toàn | Nói chung an toàn khi sử dụng tại chỗ khi sử dụng theo chỉ dẫn. Tránh tiếp xúc với mắt, màng nhầy và vết thương hở. | Không an toàn để sử dụng tại chỗ trên da hoặc màng nhầy. Có thể gây độc nếu nuốt phải. |
Cần có đơn thuốc | Không | Có thể được bán không cần kê đơn hoặc theo toa tùy thuộc vào sản phẩm và nồng độ cụ thể. |
Hiệu quả như một chất khử trùng | Có hiệu quả chống lại phổ rộng các loại vi khuẩn, nấm và virus. | Mạnh hơn Betadine, nhưng cũng gây khó chịu hơn và có nguy cơ gây tác dụng phụ cao hơn. |
Sự phù hợp để chăm sóc vết thương | Có thể được sử dụng trên các vết cắt và vết xước nhỏ, nhưng không nên dùng cho vết thương sâu hoặc vết bỏng. | Không bao giờ sử dụng trên vết thương hoặc vết bỏng. |
Sự sẵn có của các chất bổ sung | Không phải là một bổ sung | Có sẵn dưới dạng thực phẩm bổ sung, nhưng chỉ nên dùng dưới sự hướng dẫn của chuyên gia chăm sóc sức khỏe. |
Betadine là gì?
Betadin, một thương hiệu cho povidone-iốt, là một dung dịch sát trùng được sử dụng rộng rãi, được biết đến với đặc tính kháng khuẩn phổ rộng. Nó thường được sử dụng trong các cơ sở y tế để khử trùng da trước khi tiến hành phẫu thuật cũng như để điều trị vết cắt nhỏ, vết trầy xước và vết bỏng. Betadine được bào chế để tiêu diệt hiệu quả vi khuẩn, vi rút, nấm và các mầm bệnh khác, khiến nó trở thành một công cụ linh hoạt và thiết yếu trong kiểm soát nhiễm trùng.
Thành phần và cơ chế tác dụng
Betadin gồm povidon, một loại polyme tan trong nước, và i-ốt, một nguyên tố hóa học có đặc tính kháng khuẩn mạnh. Khi bôi lên da, Betadine giải phóng iốt miễn phí, hoạt động bằng cách oxy hóa và làm gián đoạn cấu trúc tế bào của vi sinh vật. Điều này dẫn đến việc họ sự ngừng hoạt động và cuối cùng chết, từ đó ngăn ngừa nhiễm trùng.
Ứng dụng và Cách sử dụng
1. Chuẩn bị da sau phẫu thuật: Betadine được sử dụng thường xuyên để tiệt trùng và vệ sinh da trước khi thực hiện phẫu thuật. Nó giúp giảm tải lượng vi khuẩn trên bề mặt da, giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng vết mổ.
2. Chăm sóc vết thương: Betadine cũng được sử dụng cho làm sạch và khử trùng vết thương nhỏ như vết cắt, trầy xước và bỏng. Đặc tính sát trùng của nó giúp ngăn ngừa nhiễm trùng và thúc đẩy chữa bệnh.
3. Sát trùng âm đạo: Trong sản khoa và phụ khoa, Betadine đôi khi được sử dụng như một chất khử trùng âm đạo trong khi sinh để giảm nguy cơ nhiễm trùng bà mẹ và trẻ sơ sinh.
Cân nhắc an toàn
Trong khi Betadine được coi là an toàn và hiệu quả khi sử dụng theo chỉ dẫn, một số cá nhân có thể gặp phải phản ứng dị ứng or kích ứng da. Điều quan trọng là phải thực hiện một kiểm tra bản vá trước khi áp dụng rộng rãi, đặc biệt ở những người nhạy cảm. Hơn nữa, Betadine nên được sử dụng thận trọng ở những người có Rối loạn tuyến giáp or mẫn cảm với iốt.

Iốt là gì?
Iốt là một nguyên tố hóa học có ký hiệu I và số nguyên tử 53. Nó là một phi kim loại trong nhóm halogen, nằm trong nhóm 17 của bảng tuần hoàn. Iốt tồn tại ở nhiều dạng khác nhau, bao gồm iốt nguyên tố, ion iodua và các hợp chất chứa iốt khác nhau. Nó rất cần thiết cho sức khỏe con người, chủ yếu là để tổng hợp hormone tuyến giáp.
Các tính chất vật lý và hóa học
1. Ngoại hình: Iốt nguyên tố xuất hiện dưới dạng sáng bóng chất rắn màu xanh đen ở nhiệt độ phòng. Nó có một đặc điểm mùi hăng và cao siêu thành khí màu tím khi đun nóng.
2. Độ hòa tan: Iốt là ít tan trong nước nhưng dễ tan trong các dung môi hữu cơ như clorofom và cacbon tetraclorua.
3. Khả năng phản ứng: Iốt là một chất oxy hóa mạnh và có thể phản ứng mạnh với chất khử. Nó dễ dàng hình thành phức tạp với các chất khác, bao gồm cả tinh bột, được khai thác trong các thử nghiệm phát hiện iốt.
Tầm quan trọng đối với sức khỏe con người
1. Chức năng tuyến giáp: Iốt là thành phần quan trọng của hormone tuyến giáp chẳng hạn như thyroxine (T4) và triiodothyronine (T3). Những hormone này đóng vai trò quan trọng trong điều hòa sự trao đổi chất, tăng trưởngvà phát triển.
2. Rối loạn thiếu iốt (IDD): Việc hấp thụ không đủ iốt có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau được gọi chung là rối loạn thiếu iốt. Những điều này có thể bao gồm suy giáp, bướu cổ (tuyến giáp mở rộng) và các bất thường về phát triển như cretinism.
3. Can thiệp y tế công cộng: Để chống lại tình trạng thiếu iốt, các sáng kiến y tế công cộng đã được thực hiện, bao gồm cả iốt hóa muối và tăng cường iốt cho một số loại thực phẩm.
Ứng dụng và sử dụng
1. Thuốc sát trùng: Các dung dịch iốt, chẳng hạn như cồn iốt và thuốc sát trùng dựa trên iốt (ví dụ: dung dịch Lugol), được sử dụng cho khử trùng da và màng nhầy trước khi phẫu thuật và các thủ tục y tế.
2. Thuốc thử phòng thí nghiệm: Iốt nguyên tố và các hợp chất chứa iốt được sử dụng làm thuốc thử trong các phản ứng hóa học khác nhau và các quy trình trong phòng thí nghiệm.
3. Dược phẩm: Các hợp chất iốt được sử dụng trong quá trình tổng hợp dược phẩm, bao gồm các loại thuốc hormone tuyến giáp và chất tương phản được sử dụng trong các thủ tục hình ảnh y tế.

Sự khác biệt chính giữa Betadine và Iốt
- Sáng tác:
- Betadin: Chứa povidone-iodine, một phức hợp iốt với polyme povidone.
- Iốt: Tồn tại dưới dạng iốt nguyên tố hoặc hợp chất iốt, không tạo phức với povidone.
- Giải phóng iốt:
- Betadin: Giải phóng iốt chậm do phức hợp với povidone, mang lại sự giải phóng có kiểm soát hơn.
- Iốt: Thường giải phóng iốt nhanh hơn, điều này có thể dẫn đến khả năng kích ứng và ố màu.
- Ứng dụng:
- Betadin: Chủ yếu được sử dụng như một chất khử trùng để khử trùng da trước khi phẫu thuật và chăm sóc vết thương.
- Iốt: Được sử dụng ở nhiều dạng khác nhau, bao gồm iốt nguyên tố và hợp chất iốt, cho nhiều ứng dụng như thuốc thử trong phòng thí nghiệm, tổng hợp dược phẩm và thuốc sát trùng.

- https://journals.lww.com/spinejournal/Fulltext/2005/08010/Efficacy_of_Dilute_Betadine_Solution_Irrigation_in.2.aspx
- https://journals.lww.com/plasreconsurg/Fulltext/2007/01000/Optimizing_Breast_Pocket_Irrigation__The.3.aspx
- https://academic.oup.com/edrv/article-abstract/30/4/376/2355070
- https://books.google.com/books?hl=en&lr=&id=3f-kPJ17_TYC&oi=fnd&pg=PA159&dq=iodine&ots=KozpDu7NM_&sig=pYe5sR_n2rwmyzbOpv5QI81k01w