Một hợp chất hóa học là một thuật ngữ rất nổi tiếng trong hóa học được mô tả là có các phân tử giống hệt nhau chịu trách nhiệm cho sự hình thành của nó.
Bicarbonate và baking soda cũng được biết đến rộng rãi là hai hợp chất hóa học có nhiều công dụng. Cả Bicarbonate và baking soda nên được tiêu thụ với lượng khuyến nghị để bảo vệ cơ thể tốt hơn.
Các nội dung chính
- Bicacbonat là một anion (HCO3-) và là một thành phần của muối nở, trong khi muối nở (natri bicacbonat) là một hợp chất hóa học (NaHCO3).
- Baking soda được sử dụng trong các ứng dụng gia đình khác nhau như làm sạch, nấu ăn và chăm sóc cá nhân, trong khi bicarbonate điều chỉnh mức độ pH trong cơ thể.
- Baking soda phản ứng với axit để tạo ra carbon dioxide, làm cho nó trở nên hữu ích như một chất tạo men trong nướng bánh.
Bicarbonate so với Baking Soda
Bicacbonat là dạng trung gian trong quá trình khử proton của axit cacbonic. Nó cần một loại axit và một chất lỏng để được kích hoạt và giúp các món nướng nổi lên. Baking soda là một loại bột trắng mịn chỉ là natri bicacbonat nguyên chất. Nó chỉ đơn giản là một thuật ngữ thay thế cho bicarbonate.

Bicarbonate là một loại muối có chứa carbon dioxide với lượng gấp đôi. Nó cũng được biết đến là một hợp chất hóa học. Thuật ngữ bicacbonat đặc biệt gắn liền với hóa học hữu cơ và công thức khoa học của bicacbonat là HCO3-.
Bicarbonate còn được gọi là Ion Bicarbonate, Bicarbonate 71-52-3, v.v. Nó được coi là có vai trò quan trọng trong hệ thống đệm pH.
Baking soda còn được mọi người gọi là natri bicacbonat, được coi là một hợp chất hóa học có nhiều công dụng trong gia đình. Nó có dạng tinh thể với màu trắng tinh khiết.
Baking soda chứa 0% chất dinh dưỡng như protein, vitamin, calo, v.v. Baking soda được sử dụng trong thực phẩm cũng như để biến sữa chua.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | Bicacbonat | baking Soda |
---|---|---|
Tên khoa học | Công thức khoa học được sử dụng cho Bicarbonate là HCO3-. | Công thức khoa học được sử dụng cho baking soda là NaHCO3. |
Vài cái tên khác | Các tên khác được sử dụng cho Bicarbonate là bicarb, natrium hydro cacbonat và natron. | Các tên khác được sử dụng cho muối nở là bicacbonat của soda và natri bicacbonat. |
Sáng tác | Bicarbonate là thành phần của các nguyên tử carbon, hydro và oxy. | Baking soda là thành phần của các nguyên tử carbon, natri, hydro và oxy. |
Tính axit (pKa) | Giá trị pKa của axit chứa trong bicacbonat là 10.3. | Giá trị pKa của axit chứa trong baking soda là 6.351. |
Sử dụng | Công dụng của Bicarbonate bao gồm điều trị chua dạ dày, chữa chứng ợ nóng, hỗ trợ điều trị chứng khó tiêu, v.v. | Công dụng của baking soda liên quan đến việc làm trong lành không khí, khử mùi hôi, làm trắng răng, nước súc miệng, v.v. |
Bicacbonat là gì?
Bicarbonate là sản phẩm phụ được tạo ra trong quá trình phân ly axit cacbonic. Trong hóa học vô cơ, bicarbonate được ký hiệu bằng công thức hóa học HCO3 và nó hoạt động như một anion, có nghĩa là nó có điện tích âm trên nó.
Nó có cấu trúc nguyên tử phẳng lượng giác. Như rõ ràng từ công thức hóa học của nó, bicacbonat bao gồm một nguyên tử cacbon duy nhất được liên kết với ba nguyên tử oxy cùng với một nguyên tử hydro được gắn với một trong các nguyên tử oxy.
Khối lượng mol của các ion bicacbonat là khoảng 61 g/mol. Quá trình trao đổi chất của cơ thể con người tạo ra Bicarbonate như một sản phẩm phụ.
Quá trình hình thành bicacbonat bắt đầu từ sự kết hợp của Carbon Dioxide(CO2) và Nước(H2O) dẫn đến sự hình thành axit cacbonic (H2CO3), chất này tiếp tục phân tách thành các ion Hydro(H+) và bicacbonat(HCO3).
Do đó, bicarbonate đóng vai trò là chất đệm chính trong cơ thể, giúp hấp thụ các ion hydro dư thừa và cũng giải phóng các ion này khi thiếu hụt.
Nó điều chỉnh mức độ pH của cơ thể và duy trì sự cân bằng. Do đó, nó giúp quản lý cân bằng nội môi axit-bazơ trong cơ thể. Bicarbonate được đề xuất tiêu thụ với số lượng nhỏ và trong một thời gian ngắn.
Lượng bicarbonate quá mức có thể gây nôn mửa và tiêu chảy, dẫn đến các tình trạng nghiêm trọng.

Baking Soda là gì?
Baking soda là một hợp chất hóa học có công thức hóa học NaHCO3. Nó còn được gọi là Natri bicacbonat.
Cấu trúc nguyên tử của natri bicacbonat là mặt phẳng lượng giác và bao gồm một nguyên tử cacbon ở trung tâm liên kết với ba nguyên tử oxy với một nguyên tử hydro và một natri.
Quá trình hình thành baking soda bao gồm sự kết hợp giữa cation natri (Na+) và anion bicacbonat (HCO3-). Natri bicacbonat có vị mặn và là chất rắn kết tinh màu trắng với khối lượng phân tử khoảng 84 gam trên mỗi mol.
Nó hòa tan trong nước. Nó cũng được sử dụng rộng rãi cho mục đích nướng bánh. Ví dụ, baking soda được sử dụng để làm bánh rán, bánh mì và bánh ngọt ngon vì nó cũng hoạt động như một chất tạo men.
Nó cũng được sử dụng như một chất chống gỉ trên bề mặt kim loại. Trong lĩnh vực nông nghiệp, baking soda được sử dụng để hạn chế sự phát triển của nấm trên lá cây.
Nó cũng được sử dụng như một loại thuốc để điều trị sự hình thành axit do khó tiêu trong cơ thể con người. Khi phản ứng với axit, natri bicacbonat tạo thành khí Carbon Dioxide như một sản phẩm.
Natri bicacbonat phân ly thành natri cacbonat (Na2Co3), nước (H2O) và Carbon dioxide (CO2), đạt đến nhiệt độ 100 độ C.
Do đó, natri bicacbonat hoặc muối nở là một hợp chất hóa học có nhiều ứng dụng và mục đích sử dụng.

Sự khác biệt chính giữa Bicarbonate và Baking Soda
- Bicarbonate chứa các đặc tính tích tụ chất lỏng và mọi người có thể bị sưng tấy khi tiêu thụ quá nhiều, trong khi Baking soda thường được sử dụng để điều trị sưng tấy bằng cách hòa vào nước ấm.
- Công thức khoa học được sử dụng để biểu thị Bicarbonate được gọi là HCO3-. Mặt khác, công thức khoa học của baking soda là NaHCO3.
- Bicarbonate được dùng để điều trị các bệnh liên quan đến dạ dày và tim mạch, trong khi baking soda có tác dụng làm sạch và làm thơm mát.
- Bicarbonate được coi là chất độc nếu uống quá nhiều và nên để xa tầm tay trẻ em. Mặt khác, baking soda được dùng trong thực phẩm nhưng với lượng rất ít.
- Một số tên bicarbonate còn được gọi là natron và bicarb. Mặt khác, baking soda được gọi là natri bicacbonat.
