Bluetooth được giới thiệu vào năm 1998 và cho đến nay, đây là một tính năng được tích hợp sẵn trong hầu hết mọi thiết bị Android, iOS và thiết bị khác.
Chúng tôi kiểm tra các phiên bản Bluetooth khác nhau và cách chúng ảnh hưởng đến trải nghiệm nghe không dây của bạn. Khái niệm cơ bản của Bluetooth hầu như không thay đổi kể từ khi bắt đầu.
Mặc dù vậy, công nghệ đã được cải thiện đáng kể. Mỗi phiên bản Bluetooth đều có những tiến bộ đáng kể trong việc truyền dữ liệu âm thanh. Bluetooth có sẵn trên nhiều thiết bị khác nhau như tai nghe, loa, USB, v.v.
Các nội dung chính
- Bluetooth 2.0 có tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn Bluetooth 1.2.
- Bluetooth 2.0 có khả năng quản lý năng lượng tốt hơn Bluetooth 1.2.
- Bluetooth 2.0 tương thích ngược với các thiết bị Bluetooth 1.2.
Bluetooth 1.2 so với 2.0
Sự khác biệt giữa Bluetooth 1.2 và 2.0 là Bluetooth 1.2 sử dụng GFSK (Khóa dịch chuyển tần số Gaussian), trong khi Bluetooth 2.0 sử dụng 8DPSK (Khóa dịch chuyển pha vi sai tám pha). Bluetooth 1.2 phù hợp để hiển thị một bit trên mỗi ký hiệu và Bluetooth 2.0 phù hợp để hiển thị ba bit trên mỗi ký hiệu. 8DPSK được sử dụng trong Bluetooth 1.2 nhanh hơn GFSK được sử dụng trong Bluetooth 2.0.
Bluetooth 1.2 sử dụng GFSK (Khóa dịch chuyển tần số Gaussian) làm loại điều biến. GFSK có khả năng hiển thị một bit cho mỗi ký hiệu. Bluetooth 1.2 có tốc độ chậm hơn. Nó không có khả năng tương thích ngược với các thiết bị cũ.
Người ta không thể có thêm các kết nối chạy đồng thời với giải thích Bluetooth 1.2. Không phù hợp để kết nối nhiều kết nối chạy cùng một lúc. Đây là phiên bản đầu tiên khiến Bluetooth trở nên phổ biến và được sử dụng trở đi.
Bluetooth 2.0 sử dụng 8DPSK (Khóa dịch pha vi sai tám pha) làm loại điều biến. 8PDSK phù hợp để hiển thị ba bit trên mỗi ký hiệu. Bluetooth 2.0 có tốc độ nhanh hơn.
Nó có khả năng tương thích ngược với các thiết bị cũ. Bạn có thể nhận được các kết nối xa hơn từ một phạm vi cụ thể, chạy đồng thời với giải thích Bluetooth 2.0.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | Bluetooth 1.2 | Bluetooth 2.0 |
---|---|---|
Tốc độ | Chậm hơn so với phiên bản 2.0 | Nhanh gấp ba lần so với 2.0 |
Loại điều chế | GFSK (Phím dịch chuyển tần số Gaussian) | 8DPSK (Khóa dịch pha vi sai tám pha) |
Công suất tiêu thụ | Tiêu thụ điện năng cao | Tiêu thụ điện năng thấp hơn |
Kết nối | Không thể kết nối từ xa | Có thể kết nối từ một khoảng cách xa cụ thể |
Khả năng tương thích ngược | Không có khả năng tương thích ngược với các thiết bị cũ | Có khả năng tương thích ngược với các thiết bị cũ |
Bluetooth 1.2 là gì?
Bluetooth 1.2 được giới hạn ở 1mbps với tốc độ dữ liệu thực tế chỉ hơn 700kbps. Bluetooth 1.2 sử dụng GFSK (Khóa dịch chuyển tần số Gaussian), phù hợp để giúp hiển thị một bit trên mỗi ký hiệu.
Bluetooth 1.2 không phù hợp để kết nối nhiều kết nối chạy đồng thời vì GFSK không hỗ trợ.
Bluetooth 1.2 tiêu thụ một lượng lớn năng lượng cho công việc của nó. Nó đang chạy chậm hơn so với phiên bản 2.0. Nó không có khả năng tương thích ngược với các thiết bị cũ.
Phiên bản Bluetooth 1.2 hoạt động trong phạm vi khoảng 10 mét. Nhảy tần thích ứng được thiết kế đặc biệt để giảm tần số tương tự của các công nghệ trong dải 2.4 GHz.
Bluetooth 1.2 là công nghệ Bluetooth được sử dụng rộng rãi với tốc độ dữ liệu cơ bản. Nó được phát minh lần đầu tiên vào năm 2003. Do sự va chạm giữa Wi-Fi và các công nghệ có cùng tần số với Bluetooth, nhảy tần thích ứng (AFH) rất hữu ích.
Tốc độ ghép nối đã được cải thiện so với hai phiên bản trước đó. Các phiên bản trước đó, 1.0 và 1.1, lần lượt được giới thiệu vào năm 1999 và 2001.
Những cải tiến chính trong Bluetooth 1.2 từ phiên bản 1.0 là khả năng kết nối nhanh hơn, chia sẻ và khám phá dễ dàng hơn cũng như nhiều tính năng hơn.
Bluetooth 2.0 là gì?
Bluetooth 2.0 có thể đạt tốc độ 3mbps với tốc độ dữ liệu thực tế khoảng 2.1mbps. Bluetooth 2.0 sử dụng 8DPSK (Khóa dịch chuyển pha vi sai tám pha) phù hợp để giúp hiển thị ba bit trên mỗi ký hiệu.
Vì Bluetooth 2.0 sử dụng 8DPSK nên nó nhanh hơn Bluetooth 1.2 sử dụng GFSK. Ưu điểm của Bluetooth 2.0 là nó có thể có các kết nối xa hơn chạy đồng thời, vì 8DPSK phù hợp để hỗ trợ nó.
Một ưu điểm khác là Bluetooth 2.0 có khả năng phục hồi bit (BER). Băng thông thấp hơn mang lại cho thiết bị nhiều cơ hội gửi lại các gói bị mất hoặc bị biến dạng trước khi người dùng nhận thấy bất kỳ sự suy giảm nào.
Nó chứa ít điện năng hơn bằng cách giảm chu kỳ tải công việc ( Duty Cycle ). Nó có khả năng tương thích ngược với các thiết bị cũ hơn. Nó có thể kết nối nhiều kết nối xa hơn chạy đồng thời. Một số ứng dụng của Bluetooth 2.0 như sau:
- Điện thoại di động và thiết bị cầm tay có thể giao tiếp và điều khiển lẫn nhau không dây.
- Để mở cửa, điện thoại thông minh giao tiếp không dây với khóa thông minh.
- Âm thanh có thể được truyền trực tuyến không dây đến tai nghe, có hoặc không có khả năng giao tiếp.
- Dữ liệu thu được từ thiết bị thể dục hỗ trợ Bluetooth có thể được gửi không dây đến điện thoại hoặc máy tính.
- Bluetooth có thể được coi là cầu nối không dây giữa bất kỳ mạng IE nào.
Sự khác biệt chính giữa Bluetooth 1.2 và 2.0
- Bluetooth 1.2 chậm hơn ba lần so với Bluetooth 2.0.
- Bluetooth 1.2 sử dụng bộ điều chế GFSK (Khóa dịch chuyển tần số Gaussian), trong khi Bluetooth 2.0 sử dụng bộ điều biến 8DPSK (Khóa dịch chuyển pha vi sai tám pha).
- Bluetooth 1.2 không tương thích ngược, trong khi Bluetooth 2.0 có khả năng tương thích ngược với thiết bị cũ hơn.
- Bluetooth 1.2 không cung cấp các kết nối xa hơn chạy đồng thời tại một thời điểm nhưng Bluetooth 2.0 cung cấp cho bạn các kết nối xa hơn chạy đồng thời.
- Về mức tiêu thụ nguồn, Bluetooth 1.2 tiêu thụ nhiều năng lượng hơn so với phiên bản 2.0.
- Bluetooth 2.0 có nhiều khả năng khôi phục lỗi hơn so với Bluetooth 1.2.
- Bluetooth 1.2 hoạt động trong phạm vi 10 mét và Bluetooth 2.0 có thể hoạt động trong phạm vi 100 mét.
Tôi thấy bài đăng này hơi quá kỹ thuật, nhưng tôi đánh giá cao các chi tiết chuyên sâu. Nó đã được nghiên cứu và trình bày tốt.
Tôi thấy bài viết khá kỹ thuật và lý thuyết. Sẽ rất thú vị khi xem xét một số ví dụ thực tế về các phiên bản Bluetooth khác nhau, nhưng nhìn chung thì hoạt động tốt.
Tôi nghĩ rằng bài viết này quá mang tính kỹ thuật và lẽ ra một người bình thường có thể dễ dàng tiếp cận hơn. Nhưng bảng so sánh và sự khác biệt được cung cấp thực sự hữu ích.
Điều này rất thú vị! Tôi chưa bao giờ biết tốc độ và kiểu điều chế được sử dụng trong các phiên bản Bluetooth khác nhau. Cám ơn vì đã chia sẻ!
Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn Sofia54. Bài đăng cung cấp sự hiểu biết rõ ràng về các phiên bản Bluetooth.
Đây là một bài viết rất nhiều thông tin và thực sự đã giúp tôi hiểu được sự khác biệt chính giữa 1.2 và 2.0. Ngoài ra, tôi không biết về các loại điều chế, GFSK và 8DPSK.
Tôi ước gì bài viết đề cập đến nhiều trường hợp sử dụng thực tế hơn là chỉ thông số kỹ thuật. Nhưng đó là một phần được nghiên cứu kỹ lưỡng.