Tiền mặt so với quỹ: Sự khác biệt và so sánh

Tiền mặt là loại tiền vật chất hoặc loại tiền tương đương được nắm giữ bởi các cá nhân hoặc tổ chức để giao dịch ngay lập tức hoặc trong trường hợp khẩn cấp, mang lại tính thanh khoản nhưng không có tiềm năng tăng trưởng. Ngược lại, quỹ đại diện cho một khái niệm rộng hơn, bao gồm nhiều tài sản tài chính khác nhau như cổ phiếu, trái phiếu hoặc quỹ tương hỗ, mang lại tiềm năng tăng trưởng đầu tư nhưng có mức độ rủi ro và tính thanh khoản ngay lập tức thấp hơn so với việc nắm giữ tiền mặt.

Các nội dung chính

  1. Tiền mặt đề cập đến một loại tiền tệ vật chất có sẵn cho các giao dịch.
  2. Quỹ đề cập đến một nhóm tiền cho một mục đích hoặc đầu tư cụ thể.
  3. Tiền mặt được sử dụng cho các giao dịch ngay lập tức, trong khi tiền được đầu tư cho các nhu cầu trong tương lai.

Tiền mặt so với quỹ

Tiền mặt là tiền vật chất dưới dạng tiền giấy, tiền xu hoặc tiền điện tử sẵn có để sử dụng trong các giao dịch hàng ngày, chẳng hạn như thanh toán hóa đơn. Quỹ đề cập đến một nhóm tiền được dành riêng cho một mục đích cụ thể, chẳng hạn như đầu tư, đóng góp từ thiện hoặc tiết kiệm.

Tiền mặt so với quỹ

 

Bảng so sánh

Đặc tínhtiền mặtQuỹ
Định nghĩaTiền vật chất và tài sản có tính thanh khoản cao sẵn sàng để chi tiêu.Nhóm tiền được quản lý bởi một chuyên gia hoặc tổ chức, được đầu tư vào các công cụ tài chính khác nhau.
Khả Năng Tiếp CậnDễ dàng tiếp cận, có sẵn để sử dụng ngay.Có thể có số tiền đầu tư tối thiểu, thời gian khóa hoặc phí mua lại, hạn chế quyền truy cập ngay lập tức.
Mục đíchChủ yếu được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và chi phí ngắn hạn.Chủ yếu được sử dụng cho các mục tiêu tài chính dài hạn như nghỉ hưu, giáo dục hoặc tạo ra sự giàu có.
Hoàn trảNói chung tạo ra ít hoặc không có lợi nhuận.Tiềm năng thu được lợi nhuận cao hơn thông qua đầu tư, nhưng cũng có nguy cơ thua lỗ.
Thanh khoảnTính thanh khoản cao, dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt mà không bị phạt.Thanh khoản thay đổi tùy thuộc vào loại quỹ. Một số quỹ có thể có tính thanh khoản cao, trong khi những quỹ khác có thể có những hạn chế về tốc độ bạn có thể truy cập vào tiền của mình.
Chuyên mônYêu cầu kiến ​​thức tài chính tối thiểu.Có thể yêu cầu một số nghiên cứu và hiểu biết về các loại quỹ, chiến lược đầu tư và rủi ro liên quan khác nhau.
Phí TổnThường có chi phí thấp, giới hạn ở phí ngân hàng hoặc phí ATM nếu có.Thường liên quan đến các khoản phí như phí quản lý, phí giao dịch và phí dựa trên hiệu suất.
Ghim cái này ngay để nhớ sau
Ghim cái này

 

Tiền mặt là gì?

Tiền mặt là thành phần cơ bản của hệ thống tài chính và thể hiện tiền tệ ở dạng vật chất hoặc tương đương ở dạng điện tử, sẵn có cho các giao dịch và nhu cầu thanh khoản.

Định nghĩa và Đặc điểm

  1. Hình thức vật lý và điện tử: Tiền mặt có thể tồn tại ở các dạng vật chất như tiền giấy và tiền xu, là những đại diện hữu hình của tiền tệ. Ngoài ra, tiền mặt cũng có thể được giữ điện tử dưới dạng số dư trong tài khoản ngân hàng hoặc ví kỹ thuật số.
  2. Thanh khoản ngay lập tức: Một trong những đặc điểm xác định của tiền mặt là tính thanh khoản cao, nghĩa là nó có thể dễ dàng chuyển đổi thành hàng hóa, dịch vụ hoặc tài sản khác mà không có chi phí giao dịch hoặc sự chậm trễ đáng kể. Khả năng truy cập ngay lập tức này làm cho tiền mặt trở thành phương tiện được ưa thích cho các giao dịch hàng ngày và các nhu cầu khẩn cấp.
  3. Đấu thầu hợp pháp: Tiền mặt, đặc biệt là ở dạng vật chất, được các chính phủ trong khu vực pháp lý tương ứng của họ công nhận là tiền hợp pháp. Điều này có nghĩa là tiền mặt có thể được sử dụng để thanh toán nợ, nộp thuế và thực hiện các giao dịch theo quy định của pháp luật.
  4. Sự ổn định và rủi ro: Việc nắm giữ tiền mặt được coi là tương đối ổn định so với các tài sản tài chính khác vì giá trị của chúng không chịu sự biến động của thị trường. Tuy nhiên, việc nắm giữ tiền mặt không hoàn toàn không có rủi ro vì chúng có thể bị ảnh hưởng bởi lạm phát, mất giá tiền tệ hoặc mất sức mua theo thời gian.
Cũng đọc:  Quid vs Shilling: Sự khác biệt và So sánh

Công dụng và tầm quan trọng

  1. Phương tiện giao dịch: Tiền mặt đóng vai trò là phương tiện trao đổi trong các giao dịch hàng ngày, tạo điều kiện thuận lợi cho việc mua hàng hóa và dịch vụ. Sự chấp nhận rộng rãi của nó làm cho nó không thể thiếu trong việc tiến hành thương mại và buôn bán.
  2. Dự trữ khẩn cấp: Dự trữ tiền mặt đóng vai trò như một tấm đệm tài chính chống lại các chi phí không lường trước được, các trường hợp khẩn cấp hoặc gián đoạn thu nhập. Duy trì dự trữ tiền mặt đầy đủ mang lại cho các cá nhân và tổ chức sự an toàn và ổn định tài chính trong thời gian thử thách.
  3. Công cụ chính sách tiền tệ: Các ngân hàng trung ương sử dụng các công cụ quản lý tiền mặt và chính sách tiền tệ để điều tiết lượng cung tiền trong nền kinh tế, ảnh hưởng đến lãi suất, lạm phát và hoạt động kinh tế tổng thể.
  4. Đa dạng hóa danh mục đầu tư: Mặc dù tiền mặt mang lại lợi nhuận thấp hơn so với các loại tài sản khác như cổ phiếu hoặc trái phiếu nhưng nó đóng một vai trò quan trọng trong việc đa dạng hóa danh mục đầu tư. Việc nắm giữ tiền mặt mang lại cho nhà đầu tư tính thanh khoản và tính linh hoạt để tận dụng các cơ hội đầu tư hoặc điều hướng sự suy thoái của thị trường.
tiền mặt
 

Quỹ là gì?

Quỹ đề cập đến một phương tiện đầu tư tổng hợp thu tiền từ nhiều nhà đầu tư để đầu tư vào các tài sản tài chính khác nhau, được quản lý bởi các nhà quản lý quỹ chuyên nghiệp hoặc các công ty đầu tư.

Định nghĩa và Đặc điểm

  1. Cơ cấu đầu tư gộp: Các quỹ thu thập tiền từ nhiều nhà đầu tư, tập hợp các nguồn lực của họ để tạo ra quy mô quỹ lớn hơn. Cấu trúc gộp này cho phép các nhà đầu tư tiếp cận danh mục tài sản tài chính đa dạng mà họ có thể không đủ khả năng chi trả riêng lẻ.
  2. Quản lý chuyên nghiệp: Quỹ được quản lý bởi các chuyên gia giàu kinh nghiệm hoặc các công ty đầu tư đưa ra quyết định đầu tư thay mặt cho các nhà đầu tư của quỹ. Các nhà quản lý quỹ này tiến hành nghiên cứu, phân tích và chiến lược đầu tư để đạt được mục tiêu của quỹ.
  3. Đa dạng hóa: Một trong những lợi ích chính của việc đầu tư vào quỹ là đa dạng hóa. Các quỹ đầu tư vào nhiều loại công cụ tài chính như cổ phiếu, trái phiếu, hàng hóa, bất động sản hoặc kết hợp các tài sản này. Đa dạng hóa giúp phân tán rủi ro và có khả năng nâng cao lợi nhuận đồng thời giảm thiểu rủi ro đối với từng tài sản cụ thể.
  4. Quy định và minh bạch: Tùy thuộc vào khu vực pháp lý và loại quỹ, cơ quan quản lý có thể giám sát hoạt động của quỹ để đảm bảo tuân thủ pháp luật và bảo vệ nhà đầu tư. Các quỹ cung cấp báo cáo và công bố thường xuyên về tỷ lệ nắm giữ, hoạt động và phí của họ, nâng cao tính minh bạch cho các nhà đầu tư.

Các loại quỹ

  1. Quỹ tương hỗ: Đây là những phương tiện đầu tư trong đó các nhà đầu tư dồn tiền của mình để đầu tư vào danh mục cổ phiếu, trái phiếu hoặc chứng khoán khác đa dạng. Các quỹ tương hỗ được quản lý tích cực bởi các nhà quản lý quỹ chuyên nghiệp nhằm đạt được các mục tiêu đầu tư cụ thể, chẳng hạn như tăng trưởng, thu nhập hoặc bảo toàn vốn.
  2. Quỹ giao dịch (ETF): ETF tương tự như quỹ tương hỗ nhưng giao dịch trên các sàn giao dịch chứng khoán giống như các cổ phiếu riêng lẻ. ETF theo dõi các chỉ số, lĩnh vực hoặc loại tài sản cụ thể và cung cấp tính thanh khoản giao dịch trong ngày. Họ có tỷ lệ chi phí thấp hơn so với các quỹ tương hỗ và cung cấp cho các nhà đầu tư sự linh hoạt và đa dạng hóa.
  3. Quỹ Hedge: Các quỹ phòng hộ là các quỹ đầu tư thay thế sử dụng nhiều chiến lược khác nhau, bao gồm vốn cổ phần dài hạn, giao dịch phái sinh và đòn bẩy để tạo ra lợi nhuận cho các nhà đầu tư. Các quỹ phòng hộ nhắm đến các nhà đầu tư tinh vi và có thể có mức phí cao hơn cũng như ít bị giám sát theo quy định hơn so với các quỹ tương hỗ.
  4. Các quỹ cổ phần tư nhân: Các quỹ này đầu tư vào các công ty tư nhân hoặc tài sản kém thanh khoản với mục đích đạt được sự tăng giá vốn trong dài hạn. Các quỹ cổ phần tư nhân có thời hạn đầu tư dài hơn và có thể có rủi ro và lợi nhuận cao hơn so với đầu tư cổ phần truyền thống.
Cũng đọc:  Ngân hàng chi nhánh là gì? | Làm việc, Hướng dẫn, Ưu điểm và Nhược điểm

Công dụng và tầm quan trọng

  1. Đa dạng hóa đầu tư: Các quỹ cung cấp cho các nhà đầu tư khả năng tiếp cận danh mục tài sản đa dạng, giảm rủi ro tập trung và có khả năng nâng cao lợi nhuận được điều chỉnh theo rủi ro.
  2. Quản lý chuyên nghiệp: Bằng cách ủy thác các quyết định đầu tư cho các nhà quản lý quỹ chuyên nghiệp, nhà đầu tư có thể hưởng lợi từ chuyên môn, nghiên cứu và chiến lược đầu tư của họ, đặc biệt nếu họ thiếu thời gian hoặc chuyên môn để tự quản lý khoản đầu tư.
  3. Tiếp cận các thị trường chuyên biệt: Một số quỹ nhất định, chẳng hạn như quỹ phòng hộ hoặc quỹ cổ phần tư nhân, cung cấp khả năng tiếp cận các thị trường chuyên biệt hoặc chiến lược đầu tư thay thế mà các nhà đầu tư cá nhân có thể không có.
  4. Quản lý rủi ro: Các quỹ mang lại lợi ích quản lý rủi ro thông qua đa dạng hóa, phân bổ tài sản và quản lý danh mục đầu tư tích cực, giúp nhà đầu tư giảm thiểu rủi ro giảm giá và đạt được mục tiêu tài chính của họ.
quỹ

Sự khác biệt chính giữa Tiền mặt và Quỹ

  • Thiên nhiên:
    • Tiền mặt đại diện cho tiền tệ vật chất hoặc tương đương ở dạng điện tử, mang lại tính thanh khoản ngay lập tức.
    • Quỹ là phương tiện đầu tư tổng hợp đầu tư vào các tài sản tài chính khác nhau, được quản lý bởi các chuyên gia.
  • Rủi ro và lợi nhuận:
    • Việc nắm giữ tiền mặt mang lại rủi ro thấp hoặc không có rủi ro nhưng cũng mang lại tiềm năng tối thiểu cho tăng trưởng đầu tư.
    • Các quỹ có mức độ rủi ro khác nhau tùy thuộc vào tài sản nắm giữ trong danh mục đầu tư, mang lại tiềm năng lợi nhuận cao hơn nhưng cũng chịu sự biến động của thị trường.
  • Thanh khoản:
    • Tiền mặt có tính thanh khoản cao, dễ dàng tiếp cận cho các giao dịch hoặc trường hợp khẩn cấp mà không có chi phí giao dịch hoặc sự chậm trễ đáng kể.
    • Các quỹ cung cấp tính thanh khoản nhưng có mức độ hạn chế, vì chúng có thể liên quan đến việc bán tài sản hoặc chờ thời gian mua lại để tiếp cận tiền mặt.
  • Mục đích:
    • Tiền mặt chủ yếu được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày, dự trữ khẩn cấp và các nhu cầu ngắn hạn.
    • Quỹ được sử dụng cho các mục tiêu đầu tư dài hạn, đa dạng hóa danh mục đầu tư và có khả năng mang lại lợi nhuận cao hơn theo thời gian.
  • Quản lý:
    • Việc nắm giữ tiền mặt yêu cầu quản lý tối thiểu, được giữ trong tài khoản ngân hàng hoặc các khoản tương đương tiền mặt.
    • Các quỹ liên quan đến việc quản lý chuyên nghiệp bởi các nhà quản lý quỹ hoặc các công ty đầu tư, những người đưa ra quyết định đầu tư thay mặt cho các nhà đầu tư.
  • Quy định:
    • Việc nắm giữ tiền mặt phải tuân theo các quy định của ngân hàng và các chương trình bảo hiểm tiền gửi để bảo vệ.
    • Các quỹ có thể được quản lý bởi các cơ quan chính phủ hoặc cơ quan quản lý để đảm bảo tuân thủ luật pháp và bảo vệ nhà đầu tư.
  • Tiềm năng tăng trưởng:
    • Việc nắm giữ tiền mặt không mang lại tiềm năng tăng trưởng ngoài tiền lãi kiếm được từ tài khoản tiết kiệm hoặc các khoản tương đương tiền.
    • Các quỹ mang lại tiềm năng tăng trưởng thông qua lợi nhuận đầu tư được tạo ra bởi các tài sản cơ bản được nắm giữ trong danh mục đầu tư.
  • Phơi nhiễm rủi ro:
    • Việc nắm giữ tiền mặt tương đối ổn định nhưng có thể bị ảnh hưởng bởi lạm phát hoặc mất giá tiền tệ theo thời gian.
    • Các quỹ khiến nhà đầu tư gặp rủi ro thị trường liên quan đến tài sản cơ bản, chẳng hạn như biến động của thị trường chứng khoán, thay đổi lãi suất hoặc suy thoái kinh tế.
Sự khác biệt giữa Tiền mặt và Quỹ
dự án
  1. https://dl.acm.org/doi/abs/10.1145/228503.228512
  2. https://academic.oup.com/rof/article-abstract/18/4/1425/2886492

Một yêu cầu?

Tôi đã nỗ lực rất nhiều để viết bài đăng trên blog này nhằm cung cấp giá trị cho bạn. Nó sẽ rất hữu ích cho tôi, nếu bạn cân nhắc chia sẻ nó trên mạng xã hội hoặc với bạn bè/gia đình của bạn. CHIA SẺ LÀ ♥️

Bạn muốn lưu bài viết này cho sau này? Nhấp vào trái tim ở góc dưới cùng bên phải để lưu vào hộp bài viết của riêng bạn!

về tác giả

Chara Yadav có bằng MBA về Tài chính. Mục tiêu của cô là đơn giản hóa các chủ đề liên quan đến tài chính. Cô đã làm việc trong lĩnh vực tài chính khoảng 25 năm. Cô đã tổ chức nhiều lớp học về tài chính và ngân hàng cho các trường kinh doanh và cộng đồng. Đọc thêm tại cô ấy trang sinh học.