Đối với mọi phản ứng, có một phản ứng bình đẳng và ngược lại. Định luật thứ ba của Newton về chuyển động đúng cho tất cả các sự kiện xảy ra xung quanh chúng ta.
Ví dụ, nếu nước sôi ở trạng thái khí, đó là do năng lượng được cung cấp bởi nhiệt hoặc do giảm áp suất.
Tương tự như vậy, động lượng do cầu thủ bóng đá tạo ra được truyền đến quả bóng thông qua cú đá, giúp quả bóng di chuyển đến một khoảng cách nhất định với một tốc độ cụ thể.
Một số yếu tố trong hai ví dụ trên đã tạo ra hiệu ứng mong muốn. Những yếu tố đó được cho là nguyên nhân khiến sự kiện diễn ra.
Các sự kiện phát sinh từ nguyên nhân được cho là một hiệu ứng. Hậu quả và nguyên nhân là hai mặt của cùng một đồng tiền. Cái này không tồn tại nếu không có cái kia.
Nếu một cái gì đó đã xảy ra, nó sẽ là kết quả của một số nguyên nhân trực tiếp hoặc gián tiếp. Nguyên nhân có thể được biết hoặc đôi khi vẫn còn ẩn.
Nguồn gốc của nguyên nhân có thể là nhiều năm trước hoặc một phần của một phút. Nó phụ thuộc vào bản chất của nguyên nhân.
Vì vậy, cần lưu ý rằng nếu chúng ta không thể tìm ra nguyên nhân của sự kiện, điều đó không có nghĩa là không có nguyên nhân đằng sau sự kiện cụ thể đó.
Các nội dung chính
- Nguyên nhân là một hành động hoặc sự kiện mang lại kết quả, trong khi hiệu quả là kết quả do nguyên nhân mang lại.
- Nguyên nhân có thể là trực tiếp hoặc gián tiếp, trong khi kết quả luôn là trực tiếp.
- Một nguyên nhân có thể có nhiều tác động, trong khi một tác động đơn lẻ có thể có nhiều nguyên nhân.
Nguyên nhân vs Hiệu ứng
Nguyên nhân là lý do tại sao một cái gì đó xảy ra, trong khi hiệu ứng là kết quả hoặc hậu quả của nguyên nhân. Nguyên nhân còn được gọi là các yếu tố góp phần tạo ra hiệu ứng. Việc xác định các yếu tố này có thể giúp chúng ta hiểu và ngăn chặn hiệu ứng xảy ra cũng như dự đoán kết quả của các sự kiện.
'Nguyên nhân' không dành riêng cho mọi người. Nó có thể liên quan đến sự kiện, đối tượng, thuộc tính, quy trình, biến, v.v. Sẽ có nguyên nhân đằng sau logic của kết quả của bất kỳ sự cố (hiệu ứng) nào.
Bảng so sánh
Tham số so sánh | Nguyên nhân | Hiệu ứng |
---|---|---|
Xuất xứ | từ tiếng Latinh | từ tiếng Latinh |
Ý nghĩa (Dạng danh từ) | Lý do cho một cái gì đó xảy ra. | Kết quả của một sự kiện cụ thể. |
Ý nghĩa (Dạng động từ) | Để phục vụ hoặc mang lại một nguyên nhân. | Để làm một cái gì đó xảy ra. |
Ví dụ về mẫu danh từ | Nguyên nhân của sự cố là không rõ. | Ảnh hưởng của việc ngủ ít sẽ không tốt. |
Ví dụ về hình thức động từ | Thiếu Vitamin-A a gây bệnh quáng gà. | Là một tổ chức phi chính phủ, những người sáng lập tập trung vào việc tạo ra sự thay đổi trong khuôn khổ để có kết quả tốt hơn. |
Nguyên nhân là gì?
Thuật ngữ Nguyên nhân có nguồn gốc từ tiếng Latin 'causa'. Đây là một dẫn xuất của dạng danh từ, biểu thị một lý do đằng sau một điều gì đó xảy ra.
Nó biểu thị một người, sự vật, sự kiện hoặc bất kỳ quá trình nào hoạt động theo cách mà một sự kiện cụ thể xảy ra do sự kiện trước đó.
Là một danh từ, nó có nghĩa là lý do cho một điều kiện hoặc một hành động. Lý do có thể là một người hoặc một đối tượng. Hãy xem xét ví dụ sau.
Sự rò rỉ trong phanh ống dầu là nguyên nhân của vụ tai nạn.
Trong tuyên bố này, thuật ngữ nguyên nhân biểu thị rò rỉ (đối tượng). Ở đây, nguyên nhân tai nạn xảy ra là do đường ống bị rò rỉ.
Là một động từ, thuật ngữ nguyên nhân có nghĩa là phục vụ như một dịp hoặc nguyên nhân của một cái gì đó. Nó mang lại hiệu quả nhất định khi được sử dụng như một động từ. Chẳng hạn, hãy xem xét ví dụ tiếp theo.
Lái xe hấp tấp gây tai nạn chết người.
Ở đây thuật ngữ nguyên nhân cho người dùng biết rằng việc lái xe hấp tấp dẫn đến tai nạn. Nó biểu thị sự kiện xảy ra vì cái trước.
Thông thường, thuật ngữ nguyên nhân được sử dụng để biểu thị điều gì đó tồi tệ đang xảy ra. Ví dụ, sự thiếu hụt vitamin B gây ra bệnh Beri Beri. Tuyên bố này biểu thị một điều đáng ngại sẽ xảy ra do thiếu một loại vitamin cụ thể.
Tác dụng là gì?
Thuật ngữ 'hiệu ứng' có nguồn gốc từ tiếng Latinh 'effectus', có nghĩa là hiệu suất hoặc thành tích. Khi được sử dụng như một danh từ, nó biểu thị một hệ quả được tạo ra do một nhiệm vụ cụ thể.
Một ví dụ về tuyên bố trên bao gồm “Việc nung nóng thép mang lại hiệu quả mong muốn cần thiết cho rèn. Hãy xem xét các tuyên bố sau đây.
- Sự rò rỉ phóng xạ từ lò phản ứng đã dẫn đến hậu quả thảm khốc cho khu vực xung quanh.
- Những viên thuốc này không có tác dụng gì.
Tất cả những tuyên bố này biểu thị một kết quả do một ảnh hưởng (nguyên nhân) nhất định. Nó cũng biểu thị trạng thái có chức năng hoặc hoạt động.
Ví dụ: “Anh ấy đã làm việc vất vả cả ngày lẫn đêm để biến một kế hoạch thành hiện thực”. Trong ngành công nghiệp truyền thông, nó có nghĩa là âm thanh và sét được sử dụng cho một bộ phim để đạt được cảm giác chân thực.
Khi dùng ở dạng số nhiều, nó có nghĩa là các thuộc tính, dùng để biểu thị các thuộc tính cá nhân. Khi được sử dụng như một động từ, nó biểu thị một cái gì đó phải được hoàn thành.
Ví dụ, nghiên cứu gần đây về hệ thống phòng thủ đã ảnh hưởng đến quá trình chuyển đổi của quân đội lên một cấp độ cao hơn.
Sự khác biệt chính giữa nguyên nhân và kết quả
- 'Cause' được dùng để chỉ chất xúc tác sẽ tạo ra một kết quả nhất định. 'Hiệu quả' là cái gì đó có kết quả do một nguyên nhân.
- Nhân quả đi đôi với nhau. Để một sự kiện xảy ra, sẽ có nguyên nhân trực tiếp hoặc gián tiếp nào đó; đối với mọi hiệu ứng, một nguyên nhân sẽ là người khởi xướng.
- Nguyên nhân, như một danh từ, biểu thị lý do cho một sự kiện xảy ra, trong khi hiệu ứng đề cập đến một hệ quả hoặc kết quả đã xảy ra.
- Khi được sử dụng như một động từ, 'cause' đại diện cho một điều gì đó sắp xảy ra. Nó thường được sử dụng để đề cập đến một số điều khó chịu hoặc sự cố sẽ xảy ra. Đồng thời, hiệu ứng có nghĩa là một cái gì đó để mang lại hoặc hoàn thành. Ở dạng động từ, cả thuật ngữ nguyên nhân và kết quả đều nhấn mạnh điều gì đó đang xảy ra.
- Đó là nguyên nhân luôn dẫn đến kết quả.