Cream of Wheat vs Grits: Sự khác biệt và so sánh

Thực phẩm là nhu cầu cơ bản của con người và thế giới hoạt động để đáp ứng nhu cầu đói của họ. Con người cần thực phẩm cung cấp tất cả các chất dinh dưỡng cần thiết để tồn tại.

Giàu chất sắt, vitamin, khoáng chất, carbohydrate, v.v., chúng là thực phẩm tốt nhất.

Một trong những món ăn như vậy là Cháo, một bữa sáng ngũ cốc. Cháo được làm từ thực vật giàu tinh bột, đặc biệt là ngũ cốc.

Nó có thể được nấu ngọt hoặc mặn, tùy theo sự lựa chọn. Ngoài bữa sáng, nó được dùng như một bữa ăn nhẹ.

Cháo được làm từ nhiều loại thực vật khác nhau, nhưng Cream of Wheat và Grits là hai loại phổ biến nhất. Kem lúa mì được làm từ lúa mì và Grits được làm từ ngô xay.

Những loại này có giá trị dinh dưỡng cao.

Các nội dung chính

  1. Cream of Wheat là một loại ngũ cốc ăn sáng nóng hổi được làm từ lúa mì nghiền mịn, mang lại kết cấu mềm mịn và hương vị dịu nhẹ.
  2. Grits là một loại ngũ cốc ăn sáng nóng được làm từ ngô xay thô, tạo ra kết cấu dạng hạt hơn và có vị hơi ngọt giống như ngô.
  3. Cream of Wheat và grits là những loại ngũ cốc nóng phổ biến nhưng khác nhau về thành phần chính, kết cấu và hương vị của chúng.

Kem lúa mì vs Grits

Cream of Wheat được làm từ lúa mì bột báng, được xay và xay nhuyễn để tạo ra kết cấu mịn và vị ngọt dịu nhẹ. Grits được làm từ hominy mặt đất, được xử lý bằng chất kiềm giải pháp để loại bỏ vỏ và mầm bệnh. Chúng được nấu với sữa hoặc nước và dùng nóng.

Kem lúa mì vs Grits

 

Bảng so sánh

Tham số so sánhKem lúa mìGrits
Sáng tácKem lúa mì được làm từ lúa mì xay.Grits được tạo thành từ ngô xay.
Kết cấuKem lúa mì là kem hơn. Do đó, nó phù hợp hơn với sữa.Grits có kết cấu hạt hơn.
Nếm thửKem lúa mì ngọt ngào.Grits có vị mặn.
Phục vụ vớiThường được phục vụ trong sữa với các loại đồ ngọt như mật ong, xi-rô cây thích, trái cây sấy khô, quế, v.v.Phục vụ với trứng và phô mai với bơ, muối, hạt tiêu, cà chua, v.v.
Thời gian phục vụKem lúa mì được dùng cho bữa sáng.Grits có thể được dùng như bất kỳ bữa ăn nào vì chúng có giá trị dinh dưỡng hoàn chỉnh của thực phẩm.
Ghim cái này ngay để nhớ sau
Ghim cái này

 

Kem lúa mì là gì?

Cream of Wheat là một loại cháo được làm từ bột báng lúa mì. Cream of Wheat được sản xuất lần đầu tiên vào năm 1893 bởi Grand Forks, North Dakota, Hoa Kỳ; do đó, nó có ưu thế của nó ở phương Bắc.

Cũng đọc:  Bergamot vs Kaffir Lime: Sự khác biệt và so sánh

Cream of Wheat là một sản phẩm nhãn hiệu được sản xuất bởi công ty.

Cream of Wheat được làm bằng cách trộn bột mì với nước sôi hoặc sữa. Nó được khuấy cho đến khi nó trở nên đặc. Thêm sữa vào Cream of Water làm cho kem đặc hơn và ngon hơn.

Cream of Wheat có kết cấu mịn và có màu trắng. Nó được phục vụ trong sữa với các loại đồ ngọt như mật ong, xi-rô cây thích, trái cây sấy khô, quế, đường, đường nâu, v.v.

Cream of Wheat ít calo và có các vi chất dinh dưỡng quan trọng. Một cốc có khoảng 4 gm Protein và 28 gm Carbs.

Nó cũng rất giàu chất xơ và vitamin như B6, riboflavin, thiamine, canxi và selen. Nó có một lượng lớn chất sắt đóng vai trò là nguồn chính cho người ăn chay.

Mặc dù kem lúa mì mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe nhưng nó cũng có một số nhược điểm. Nó chứa gluten mang lại độ đàn hồi. Do đó, nó không phù hợp với những người không dung nạp gluten.

Kem lúa mì cũng có lượng natri cao hơn khoảng 25% so với lượng tiêu thụ hàng ngày theo quy định. Do đó, kem lúa mì không phải là một thực phẩm bổ sung tuyệt vời cho mọi người.

kem lúa mì
 

Grits là gì?

Grits là một loại cháo được làm từ các góc ngô xay. Một món ăn của bộ lạc người Mỹ đã truyền cảm hứng cho món bánh mì nướng trong thế kỷ 16.

Món ăn này từng là món ăn phổ biến ở miền Nam nước Mỹ.

Bột mịn được chuẩn bị bằng cách trộn bốn phần sữa hoặc nước với một phần bột ngô và nấu trong khoảng 30 phút. Grits có kết cấu thô hơn hoặc thô hơn so với Cream of Wheat.

Grits là hạt; chúng có màu hơi vàng hoặc nhạt. Grits được phục vụ nóng và mặn với bơ, muối, pho mát, hạt tiêu, ngô, cà chua, hành tây, v.v.

Cũng đọc:  Zint Collagen vs Vital Proteins: Sự khác biệt và so sánh

Chúng cũng được dùng như một bữa ăn với trứng.

Grits rất giàu vitamin, chất chống oxy hóa và khoáng chất. Một cốc Grits chứa 182 calo, 4g Protein và 38g carb.

Nó cũng giàu chất xơ, float, niacin, magie, phốt pho, v.v. Hạt sạn rất giàu chất sắt và vitamin B. Chúng chứa nhiều chất chống oxy hóa như lutein, zeaxanthin, v.v.

Grits cũng tự nhiên không chứa gluten.

Một trong những nhược điểm của bột kiều mạch là nó được dùng kèm với các loại thực phẩm có hàm lượng calo cao, do đó có thể dẫn đến tăng cân. Một nhược điểm nữa là nó sẽ mất đi một số chất dinh dưỡng thiết yếu sau khi chế biến.

nghiến răng

Sự khác biệt chính giữa Kem lúa mì và Grits

  1. Kem lúa mì được tạo thành từ lúa mì xay, được xay thành những phần rất nhỏ, trong khi Grits được làm từ ngô xay.
  2. Kem lúa mì có kết cấu mịn hơn hoặc mịn hơn, trong khi Grits có kết cấu thô hơn hoặc cứng hơn.
  3. Kem lúa mì có vị ngọt, trong khi bột mì có vị mặn.
  4. Kem lúa mì đặc biệt phong phú và do đó đóng vai trò là nguồn cung cấp chất sắt quan trọng cho người ăn chay; nó cũng chứa một số vitamin. Grits rất giàu chất sắt và khoáng chất như canxi.
  5. Kem lúa mì có chứa gluten; do đó, nó không phải là bữa ăn phù hợp cho tất cả mọi người, trong khi Grits tự nhiên không chứa gluten.
  6. Kem lúa mì được dùng nóng với sữa, trong khi Grit được dùng với trứng và pho mát.
  7. Kem lúa mì có lớp phủ ngọt như xi-rô cây thích, đường nâu, mật ong, vani, v.v., trong khi Grits có toppings như bơ, muối, hạt tiêu, hành tây và cà chua.
  8. Kem lúa mì được dùng trong bữa sáng, trong khi Grits có thể được dùng trong bất kỳ bữa ăn nào.
  9. Cream of Wheat là thực phẩm chiếm ưu thế ở miền Bắc, trong khi Grits chiếm ưu thế ở miền Nam.
Sự khác biệt giữa Kem lúa mì và Grits

dự án
  1. https://academic.oup.com/jaoac/article-abstract/82/1/141/5683681
Một yêu cầu?

Tôi đã nỗ lực rất nhiều để viết bài đăng trên blog này nhằm cung cấp giá trị cho bạn. Nó sẽ rất hữu ích cho tôi, nếu bạn cân nhắc chia sẻ nó trên mạng xã hội hoặc với bạn bè/gia đình của bạn. CHIA SẺ LÀ ♥️

Bạn muốn lưu bài viết này cho sau này? Nhấp vào trái tim ở góc dưới cùng bên phải để lưu vào hộp bài viết của riêng bạn!

về tác giả

Sandeep Bhandari có bằng Cử nhân Kỹ thuật Máy tính của Đại học Thapar (2006). Ông có 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực công nghệ. Anh rất quan tâm đến các lĩnh vực kỹ thuật khác nhau, bao gồm hệ thống cơ sở dữ liệu, mạng máy tính và lập trình. Bạn có thể đọc thêm về anh ấy trên trang sinh học.