Protein được coi là một trong những chất dinh dưỡng quan trọng nhất, nó là khối xây dựng cho các mô của chúng ta và hoạt động như nhiên liệu cho cơ thể chúng ta. Protein giống như kho dự trữ nhiên liệu hoặc ngôi nhà mà cơ thể chúng ta lấy chúng bất cứ khi nào cần.
Protein được tạo thành từ các axit amin nối với nhau bằng liên kết peptit. Creatine và Creatinine là những protein có trong máu trong cơ thể. Cả hai loại protein này đều có được bằng cách ăn thịt hoặc thực phẩm không chay.
Các nội dung chính
- Creatine là một hợp chất được sản xuất tự nhiên trong cơ thể và có sẵn dưới dạng thực phẩm bổ sung. Đồng thời, Creatinine là một chất cặn bã được cơ bắp sản xuất và bài tiết qua thận.
- Creatine được sử dụng như một chất bổ sung trong chế độ ăn uống để cải thiện thành tích thể thao, trong khi Creatinine là chất đánh dấu chức năng thận.
- Creatine được chuyển đổi thành Creatinine trong cơ thể, vì vậy mức độ Creatinine có thể được sử dụng để đo lượng Creatine được cơ bắp sử dụng.
Creatine so với Creatinine
Creatine là một chất tự nhiên biến thành creatine phosphate trong cơ thể và giúp tạo ra một chất gọi là adenosine triphosphate (ATP), cung cấp năng lượng cho các cơn co cơ. Creatinine là một phân tử chất thải hóa học được tạo ra từ quá trình chuyển hóa cơ bắp, được thận đào thải ra khỏi cơ thể.

Creatine là một loại axit amin, một hợp chất hữu cơ có trong tất cả các loài động vật có xương sống. Creatine được biết đến như là đồng tiền năng lượng của tế bào vì nó thực hiện quá trình tái chế, trong đó nó chuyển đổi adenosine diphosphate (ADP) thành adenosine triphosphate (ATP) bằng cách cung cấp phosphate.
Creatine được sử dụng như một loại thực phẩm bổ sung để tăng cường hoạt động của cơ bắp trong cơ thể, đặc biệt là trong thể thao. Theo nghiên cứu và nghiên cứu, người ta thấy rằng Creatine chủ yếu được lưu trữ trong cơ xương của cơ thể, gần 95% và 5% còn lại trong máu, não và các mô khác.
Creatinine là sản phẩm phụ của Creatine khi nó được giải phóng khỏi cơ bắp và protein. Creatinine được giải phóng với tốc độ không đổi trong cơ thể chúng ta. Nó được sử dụng để kiểm tra sức khỏe của thận như một chỉ số quan trọng.
Creatinine được loại bỏ khỏi cơ thể chúng ta qua thận dưới dạng nước tiểu thông qua quá trình lọc cầu thận. Nồng độ Creatinine trong máu và nước tiểu được sử dụng để đo GFR.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | Creatine | Creatinine |
---|---|---|
Định nghĩa | Creatine là một axit amin được tìm thấy tự nhiên trong cơ và não. | Creatinine là một sản phẩm thải của Creatine phosphate, được loại bỏ dưới dạng nước tiểu. |
Công thức | Công thức của nó là C4H9N3O2. | Công thức của nó là C4H7N3O. |
Structure | Cấu trúc của nó là tuyến tính. | Nó có cấu trúc tuần hoàn. |
Sản lượng | Creatine được sản xuất bên trong gan và thận và sau đó được đưa đến các cơ trong cơ thể. | Creatinine được tạo ra khi có sự phân hủy creatine phosphate trong cơ bắp. |
Độ hòa tan trong H2O | Nó hòa tan cao trong nước. | Nó ít hòa tan hơn so với Creatine. |
Creatine là gì?
Creatine lần đầu tiên được phát hiện bởi Michel Eugène Chevreul vào năm 1832 khi ông phân lập nó từ nước trong cơ xương. Sau đó, vào năm 1928, người ta phát hiện ra rằng creatine có thể được tăng lên và được tìm thấy với số lượng lớn hơn, và sau đó creatine phosphate được các nhà khoa học phát hiện ra.
Creatine đóng một vai trò quan trọng trong quá trình trao đổi chất của cơ xương trong cơ thể. Creatine được hình thành tự nhiên trong cơ thể của động vật có xương sống.
Nghiên cứu cho thấy rằng nếu tiêu thụ carbohydrate có hàm lượng glucose cao, thì nó sẽ làm tăng sự hình thành creatine trong cơ bắp của cơ thể chúng ta. Những người chơi thể thao cũng sử dụng nó như một chất bổ sung chế độ ăn uống để tăng sức mạnh cơ bắp.
Gần 95% creatine được lưu trữ trong các cơ của cơ thể chúng ta và nằm ở các bộ phận khác. Quá trình tổng hợp creatine diễn ra bên trong gan và thận.
Khoảng 120 mmol/kg khối lượng cơ khô của creatine được lưu trữ trong cơ thể chúng ta. Nhưng nó có thể tăng lên 160 mmol/kg với sự trợ giúp của các chất bổ sung và chế độ ăn kiêng. Creatine cũng có thể được tổng hợp từ hải sản và thịt đỏ.
Creatine được sử dụng để điều trị một số bệnh như trầm cảm, rối loạn não, bệnh tim, các vấn đề về thần kinh, v.v. Người ăn chay có hàm lượng Creatine thấp hơn so với những người ăn thịt vì chế độ ăn kiêng tạo ra creatine.

Creatinine là gì?
Creatinine là một sản phẩm hóa học được hình thành bằng cách phá vỡ creatine phosphate trong cơ bắp. Việc sản xuất creatinine phụ thuộc vào khối lượng cơ bắp của một người và nó được cơ thể giải phóng với tốc độ không đổi.
Nó hiện diện trong huyết tương và huyết thanh và được vận chuyển qua thận vào máu, được lọc và sau đó được bài tiết dưới dạng nước tiểu. Nồng độ creatinine ở nam giới cao hơn nữ giới vì nam giới có nhiều cơ xương hơn nữ giới.
Nồng độ creatinine trong máu được sử dụng để tính toán GFR, tức là Tốc độ lọc cầu thận. GFR được sử dụng để đo chức năng của thận và nó rất quan trọng về mặt lâm sàng.
Nếu thận bị rối loạn chức năng, thì nồng độ creatinine sẽ tăng trong máu. Do đó, độ thanh thải creatinine (CrCl) được sử dụng để đo nồng độ creatinine trong máu và nước tiểu.
Mỗi ngày, 1 đến 2% creatine được sản xuất trong cơ thể chúng ta được chuyển đổi thành creatinine và quá trình chuyển đổi này là không thể đảo ngược và không gây ra enzym. Ăn nhiều protein có thể làm tăng creatine, điều này sẽ làm tăng bài tiết creatinine.
Nồng độ creatinine trong cơ thể thấp có thể gây ra tình trạng suy dinh dưỡng, teo cơ, suy nhược, lối sống ít vận động và bệnh đa xơ cứng.

Sự khác biệt chính giữa Creatine và Creatinine
- Creatine là một axit amin được tìm thấy tự nhiên trong cơ và não. Creatinine là một sản phẩm thải của Creatine phosphate, được loại bỏ dưới dạng nước tiểu.
- Công thức của Creatine là C4H9N3O2, và khối lượng mol là 131.13 g/mol. Công thức của Creatinine là C4H7N3O, và khối lượng mol là 113.12 g/mol.
- Cấu trúc của Creatine là tuyến tính, có nghĩa là các phân tử của nó là tuyến tính. Creatinine có cấu trúc dị vòng.
- Creatine được sản xuất ở gan, tuyến tụy và thận, sau đó được gửi đến các cơ của cơ thể. Creatinine được tạo ra khi có sự phân hủy creatine phosphate trong cơ bắp và được vận chuyển qua máu với sự trợ giúp của thận.
- Creatine hòa tan cao trong nước. Creatinine ít hòa tan hơn so với Creatine và là 1 phần trên 1290mmg/ml ở 20 độ C.
