Hình ảnh kỹ thuật số được tạo bằng pixel. Một pixel là phần tử nhỏ nhất của một bức ảnh kỹ thuật số. Nó có thể kiểm soát được.
Khi một hình ảnh kỹ thuật số được phóng to, có rất nhiều ô vuông nhỏ có màu xanh dương, xanh lục và đỏ. Đây là những pixel. Bình thường không thể nhìn thấy chúng trên ảnh kỹ thuật số, nhưng phóng to lên một chút sẽ làm lộ ra các điểm ảnh.
Các nội dung chính
- DPI đo độ phân giải của máy in, trong khi PPI mô tả độ phân giải hình ảnh trên màn hình.
- Giá trị DPI cao hơn tạo ra chất lượng in tốt hơn, trong khi PPI ảnh hưởng đến độ sắc nét của màn hình.
- Thay đổi DPI ảnh hưởng đến kích thước in vật lý, nhưng thay đổi PPI ảnh hưởng đến kích thước hình ảnh hiển thị.
DPI và PPI
DPI (Dots Per Inch) đề cập đến độ phân giải của đầu ra được in, cho biết số lượng điểm riêng lẻ mà máy in hoặc thiết bị có thể tạo trong không gian một inch tuyến tính. Tuy nhiên, PPI (Pixels Per Inch) đề cập đến độ phân giải của hình ảnh kỹ thuật số, cụ thể là số pixel vuông vừa với một inch.
DPI mở rộng dưới dạng Số chấm trên mỗi inch. Đó là chất lượng của hình ảnh trong trường hợp máy in vật lý. Máy in hoạt động theo nguyên tắc bằng cách tạo ra các chấm mực nhỏ để tạo ra hình ảnh.
Số chấm trên mỗi inch của hình ảnh xác định độ rõ nét và chất lượng của hình ảnh được in ra.
PPI xác định chất lượng của hình ảnh kỹ thuật số được xem trên màn hình kỹ thuật số. Đó là số pixel mà màn hình có thể hiển thị. Nó cũng đề cập đến số pixel trong một inch của hình ảnh.
Các pixel được chia thành các pixel phụ. Các pixel phụ là các phần tử màu đỏ, xanh dương và xanh lục kết hợp với nhau để tạo thành một pixel.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | Sở KH & ĐT | PPI |
---|---|---|
Sự bành trướng | Dấu chấm trên mỗi inch | Pixel trên mỗi inch |
Định nghĩa | DPI được định nghĩa là mật độ của các chấm hiện diện trên mỗi inch của hình ảnh được in | PPI là số pixel hiện diện trên mỗi inch của hình ảnh kỹ thuật số |
Dụng cụ | DPI là đặc tính của máy in | PPI là độ phân giải của máy ảnh hoặc màn hình |
Màu sắc được sử dụng | Lục lam, đỏ tươi, vàng và đen | Các màu đỏ, lục và lam được sử dụng để tạo thành các pixel |
Điều chỉnh | Có thể thay đổi giá trị DPI của hình ảnh được in | Giá trị PPI có thể được thay đổi và giá trị PPI cao sẽ tăng kích thước của hình ảnh |
DPI là gì?
DPI là giá trị quyết định khả năng phân giải của máy in vật lý. Sở Di Trú sử dụng mô hình màu trừ trong đó các mô hình màu lục lam, đỏ tươi, vàng và đen được sử dụng để xác định lượng ánh sáng phản xạ và màu nào được tạo ra.
Những màu này được sử dụng để in một mẫu, nhìn chung, cho phép mắt chúng ta cảm nhận được một màu khác. Dấu chấm được sử dụng để in mẫu. Mật độ của các chấm này là dpi.
Số lượng chấm trên mỗi inch ảnh hưởng lớn đến chất lượng của hình ảnh được in. Giá trị DPI thay đổi đối với từng loại máy in. Vì vậy, độ rõ nét của bản in phụ thuộc vào loại máy in được sử dụng.
Có thể thu được độ phân giải cao hơn trong ảnh in với nhiều chấm trên mỗi inch hơn. Giá trị DPI càng cao thì độ phân giải của hình ảnh càng cao.
Máy in laser có giá trị dpi cao từ 600 đến 2400 dpi, trong khi máy in phun có dpi từ 300 đến 700 và một số máy in ảnh có độ phân giải cao.
Chỉ số dpi đề cập đến khả năng của máy in trong việc tạo ra các bản in chất lượng. Các máy in khác nhau có giá trị dpi khác nhau và do đó chất lượng in ở mỗi máy in cũng khác nhau. Máy in ảnh sẽ cho bản in chất lượng tốt vì nó có giá trị DPI cao.
PPI là gì?
PPI, hoặc pixel trên inch, xác định chất lượng của hình ảnh kỹ thuật số. Một hình ảnh kỹ thuật số được hình thành bởi các pixel nhỏ được nhóm lại. Mật độ của các pixel này trong một inch là giá trị PPI.
Giá trị PPI cao hơn cho biết chất lượng hình ảnh cao hơn. Hình ảnh được xem trên màn hình kỹ thuật số như màn hình điện thoại di động hoặc máy tính có PPI cao sẽ trông đẹp hơn hình ảnh có PPI thấp.
Độ phân giải màn hình cũng khác nhau đối với mọi loại thiết bị và ảnh hưởng đến độ phân giải của hình ảnh.
Hình ảnh có PPI hoặc độ phân giải cao có dung lượng lưu trữ cao. Chất lượng của một hình ảnh phụ thuộc vào máy ảnh mà nó được chụp.
Máy ảnh có một giá trị độ phân giải cố định và có thể được điều chỉnh. Một bức ảnh chụp bằng camera đỉnh cao sẽ có độ phân giải cao hơn so với ảnh chụp bằng camera thông thường.
Khi một hình ảnh được in, PPI của hình ảnh kỹ thuật số sẽ xác định số pixel được sử dụng để tạo trên DPI. Nếu bản in được chụp lớn, các chấm được tạo ra đại diện cho các pixel sẽ được phân bổ trên bản in lớn hơn.
Nhưng trong trường hợp bản in nhỏ hơn, các chấm nhỏ gọn hoặc phân bố dày đặc trong bản in.
Sự khác biệt chính giữa DPI và PPI
- DPI là số chấm có trong một inch của hình ảnh được in, nhưng PPI đề cập đến các pixel có trên mỗi inch trên hình ảnh kỹ thuật số
- Giá trị DPI cho thấy khả năng máy in tạo ra các bản in chất lượng, trong khi PPI là khả năng của máy ảnh hoặc màn hình.
- DPI xác định chất lượng in, trong khi PPI xác định chất lượng hình ảnh kỹ thuật số
- Giá trị PPI được xem xét trong khi truyền tệp để in tệp. Trong khi đó, máy in sử dụng DPI để in các chấm nhỏ trên giấy.
- Giá trị PPI của hình ảnh có thể được thay đổi hoặc điều chỉnh. Giá trị DPI cũng có thể được thay đổi.
- DPI sử dụng bốn màu để in các dấu chấm, tạo ra các màu khác nhau. Tuy nhiên, trong PPI, các pixel con màu đỏ, xanh lá cây và xanh lam được sử dụng.
Thông tin được cung cấp ở đây rất có giá trị. Thật tuyệt vời khi tìm hiểu về PPI, cách nó ảnh hưởng đến chất lượng in và vai trò của PPI trong hình ảnh kỹ thuật số. Điều này sẽ có lợi cho bất kỳ ai làm việc với hình ảnh kỹ thuật số và tài liệu in ấn.
Bảng so sánh được cung cấp ở đây rất hữu ích. Nó thực sự làm nổi bật sự khác biệt giữa PPI và PPI. Tôi luôn bị nhầm lẫn bởi những thuật ngữ này và bây giờ tôi cảm thấy hiểu biết hơn nhiều về chủ đề này. Đọc tuyệt vời!
Tôi không đồng ý với thông tin về PPI và PPI. Lời giải thích có thể được cải thiện bằng cách bao gồm nhiều chi tiết và ví dụ kỹ thuật hơn. Nó quá đơn giản để có thể cung cấp sự hiểu biết toàn diện.
Bài viết này thực hiện rất tốt việc giải thích sự khác biệt giữa PPI và PPI. Thông tin được giải thích rõ ràng và dễ hiểu. Bây giờ tôi đã hiểu rõ hơn về cách đánh giá chất lượng hình ảnh.
Cách tiếp cận hài hước trong việc giải thích về CPI và PPI đã khiến bài viết này trở nên hài hước nhưng lại không có nhiều thông tin. Sẽ có ích nếu có giọng điệu nghiêm túc hơn khi giải quyết các khái niệm kỹ thuật như vậy.
Giọng điệu mỉa mai được sử dụng trong bài viết này không thể hiện rõ sự khác biệt giữa PPI và PPI. Đó không phải là một cách tiếp cận hiệu quả cho một tác phẩm giáo dục. Nội dung nên được trình bày một cách đơn giản hơn.