Độ dẻo và tính dẻo: Sự khác biệt và so sánh

Độ dẻo đề cập đến khả năng biến dạng của vật liệu dưới ứng suất kéo, kéo dài mà không bị đứt, được quan sát thấy ở các kim loại như đồng, cho phép chúng bị kéo thành dây. Mặt khác, tính dễ uốn biểu thị khả năng biến dạng của vật liệu dưới ứng suất nén, cho phép nó được đập hoặc cuộn thành các tấm mỏng, ví dụ như các kim loại như vàng, có thể được đập thành dạng lá.

Các nội dung chính

  1. Độ dẻo là khả năng của vật liệu co giãn hoặc biến dạng dưới ứng suất kéo mà không bị đứt.
  2. Tính dẻo là khả năng của vật liệu được đập, cuộn hoặc ép thành nhiều hình dạng khác nhau mà không bị vỡ.
  3. Mặc dù tính linh hoạt là điều cần thiết để kéo dây, nhưng tính dễ uốn rất quan trọng đối với việc tạo hình kim loại tấm.

Độ dẻo và tính dễ uốn

Tính dẻo là sự thay đổi hình dạng của kim loại với ứng suất, chẳng hạn như nén kim loại thành tấm mà không bị gãy. Kim loại đổi hình dạng nhưng khối lượng và thể tích không đổi. Về độ dẻo, kim loại trở thành dây mỏng mà không mất đi độ bền, nhưng diện tích mặt cắt ngang của nó giảm.

Độ dẻo và tính dễ uốn

Độ dẻo là tính chất của kim loại mà nó có thể được kéo thành dây. Về cơ bản, một kim loại có thể duy trì bao nhiêu ứng suất kéo trước khi bị biến dạng?

Tính dẻo của kim loại có nghĩa là khả năng của kim loại được đập thành tấm mà không bị vỡ. Điều này cho thấy khả năng duy trì lực nén của kim loại mà không bị biến dạng.

Bảng so sánh

Đặc tínhĐộ dẻoDễ uốn
Định nghĩaKhả năng biến dạng của vật liệu dưới căng thẳng kéo (kéo dài) mà không bị gãyKhả năng biến dạng của vật liệu dưới ứng suất nén (làm phẳng) mà không bị vỡ
Loại căng thẳngKéo (kéo dài)Đẩy (nén)
Kết quảCó thể kéo thành dây mỏngCó thể đập thành tấm mỏng
Các ví dụĐồng, vàng, bạc, sắtVàng, bạc, nhôm, chì

Độ dẻo là gì?

Độ dẻo là một tính chất cơ học mô tả khả năng của vật liệu trải qua biến dạng dẻo đáng kể trước khi xảy ra đứt hoặc gãy khi chịu ứng suất kéo. Đó là một đặc tính quan trọng, đặc biệt là trong kỹ thuật vật liệu, vì nó quyết định mức độ mà vật liệu có thể bị kéo giãn hoặc kéo dài mà không bị đứt.

Cơ chế

Ở mức độ vi mô, độ dẻo được cho là do sự chuyển động của các sai lệch trong cấu trúc mạng tinh thể của vật liệu. Khi có ứng suất tác dụng, các sai lệch sẽ di chuyển và sắp xếp lại, cho phép các nguyên tử trượt qua nhau, do đó làm cho vật liệu biến dạng mà không bị hỏng ngay lập tức. Sự sắp xếp lại liên tục của các nguyên tử này cho phép vật liệu kéo dài ra, tạo thành các cổ hoặc các vùng mỏng cục bộ, cuối cùng dẫn đến hư hỏng độ dẻo.

Tầm quan trọng và ứng dụng

Độ dẻo rất được mong muốn trong các ứng dụng kỹ thuật khác nhau, đặc biệt là trong các ngành như xây dựng, ô tô và hàng không vũ trụ. Vật liệu có độ dẻo cao có thể chịu được biến dạng đáng kể, khiến chúng phù hợp cho các quá trình như tạo hình, gia công và hàn. Ví dụ, các kim loại như đồng, nhôm và thép được sử dụng rộng rãi trong các thành phần kết cấu và sản xuất do tính chất dẻo của chúng, cho phép chúng được tạo hình thành nhiều dạng khác nhau mà không ảnh hưởng đến tính toàn vẹn của cấu trúc.

Kiểm tra và đo lường

Độ dẻo thường được đánh giá thông qua các thử nghiệm tiêu chuẩn hóa như thử nghiệm độ bền kéo, trong đó mẫu thử phải chịu lực kéo tăng dần cho đến khi bị gãy. Mức độ giãn dài và giảm diện tích mặt cắt ngang trước khi đứt, cùng với các thông số khác như độ giãn dài phần trăm và độ giảm diện tích, được đo để định lượng độ dẻo của vật liệu. Những kết quả thử nghiệm này cung cấp cho các kỹ sư dữ liệu quan trọng để lựa chọn vật liệu và cân nhắc thiết kế.

độ dẻo

Tính linh hoạt là gì?

Tính dẻo là một tính chất cơ học đặc trưng cho khả năng biến dạng của vật liệu dưới ứng suất nén, cho phép nó được định hình thành các tấm mỏng hoặc các dạng khác mà không bị vỡ hoặc nứt. Tương tự như độ dẻo, tính dẻo là một đặc tính quan trọng trong khoa học và kỹ thuật vật liệu, ảnh hưởng đến quá trình sản xuất và ứng dụng của các vật liệu khác nhau.

Cơ chế

Tính dẻo của vật liệu phát sinh từ cấu trúc tinh thể và đặc tính liên kết của nó. Khi chịu lực nén, các nguyên tử trong vật liệu có thể trượt lên nhau mà không phá vỡ liên kết, khiến vật liệu bị biến dạng dẻo. Biến dạng dẻo này xảy ra thông qua các cơ chế như trượt và tạo cặp, trong đó cấu trúc mạng tinh thể sắp xếp lại để thích ứng với ứng suất tác dụng. Kết quả là vật liệu có thể được định hình hoặc tạo thành các hình dạng mong muốn mà không bị gãy.

Tầm quan trọng và ứng dụng

Tính dẻo đóng một vai trò quan trọng trong nhiều ứng dụng công nghiệp, đặc biệt là trong gia công kim loại, trong đó khả năng định hình kim loại thành các tấm mỏng hoặc các dạng phức tạp là rất cần thiết. Các vật liệu có tính dẻo cao được sử dụng trong chế tạo các sản phẩm khác nhau, bao gồm tiền xu, đồ trang sức, lá kim loại và các bộ phận cho thiết bị điện tử và bao bì. Ví dụ, vàng, bạc và nhôm nổi tiếng vì tính dẻo đặc biệt, khiến chúng được ưa chuộng trong các ngành công nghiệp đòi hỏi quá trình tạo hình và tạo hình phức tạp.

Kiểm tra và đo lường

Đo độ dẻo của vật liệu bao gồm các thử nghiệm thực tế như đập hoặc lăn. Trong các thử nghiệm đóng búa, vật liệu được đập liên tục bằng búa để quan sát khả năng chịu biến dạng mà không bị nứt hoặc vỡ. Thử nghiệm lăn bao gồm việc đưa vật liệu qua các con lăn để giảm dần độ dày của nó, đánh giá khả năng tạo hình thành các tấm mỏng của vật liệu.

dễ uốn nắn

Sự khác biệt chính giữa độ dẻo và tính dễ uốn

  • Loại biến dạng
    • Độ dẻo liên quan đến khả năng của vật liệu biến dạng dưới ứng suất kéo, cho phép nó giãn ra hoặc kéo dài mà không bị gãy.
    • Tính dẻo đề cập đến khả năng của vật liệu biến dạng dưới ứng suất nén, cho phép nó được định hình hoặc tạo thành các tấm mỏng hoặc các cấu hình khác.
  • Hướng căng thẳng
    • Độ dẻo chủ yếu liên quan đến ứng suất kéo, trong đó vật liệu chịu lực kéo nó ra xa nhau.
    • Tính dẻo tập trung vào ứng suất nén, trong đó vật liệu chịu tác dụng của lực đẩy hoặc ép nó lại với nhau.
  • Ứng dụng
    • Vật liệu dẻo được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ giãn dài hoặc kéo dài, chẳng hạn như trong dây, cáp và các bộ phận kết cấu.
    • Các vật liệu dễ uốn được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng liên quan đến quá trình tạo hình hoặc tạo hình, chẳng hạn như trong gia công kim loại, đúc tiền xu và chế tạo đồ trang sức.
  • Phương pháp kiểm tra
    • Độ dẻo được đánh giá thông qua thử nghiệm độ bền kéo, đo các thông số như độ giãn dài và độ giảm diện tích mặt cắt ngang trước khi đứt.
    • Tính dễ uốn có thể được đánh giá thông qua các thử nghiệm thực tế như đập hoặc lăn, cũng như các thử nghiệm trong phòng thí nghiệm như thử nghiệm nén, để xác định khả năng chịu biến dạng của vật liệu dưới lực nén.
dự án
  1. https://www.nature.com/articles/nmat1141
  2. https://journals.sagepub.com/doi/abs/10.1207/S15327957PSPR0603_8

Một yêu cầu?

Tôi đã nỗ lực rất nhiều để viết bài đăng trên blog này nhằm cung cấp giá trị cho bạn. Nó sẽ rất hữu ích cho tôi, nếu bạn cân nhắc chia sẻ nó trên mạng xã hội hoặc với bạn bè/gia đình của bạn. CHIA SẺ LÀ ♥️

Bạn muốn lưu bài viết này cho sau này? Nhấp vào trái tim ở góc dưới cùng bên phải để lưu vào hộp bài viết của riêng bạn!

về tác giả

Piyush Yadav đã dành 25 năm qua làm việc với tư cách là một nhà vật lý trong cộng đồng địa phương. Anh ấy là một nhà vật lý đam mê làm cho khoa học dễ tiếp cận hơn với độc giả của chúng tôi. Ông có bằng Cử nhân Khoa học Tự nhiên và Bằng Sau Đại học về Khoa học Môi trường. Bạn có thể đọc thêm về anh ấy trên trang sinh học.