Có thể chơi trò chơi điện tử trên các thiết bị, bao gồm điện thoại, máy tính xách tay và máy tính cá nhân. Chúng có thể được chơi trực tuyến hoặc tải xuống.
Xbox 360 đề cập đến một bảng điều khiển trò chơi điện tử gia đình được ra mắt vào năm 2005. Nhà phát triển của nó là Microsoft và nó là sản phẩm kế thừa của dòng Xbox.
Các nội dung chính
- Elite đề cập đến một nhóm cá nhân sở hữu những phẩm chất, kỹ năng hoặc địa vị vượt trội, trong khi slim mô tả một người hoặc đối tượng có ngoại hình mảnh khảnh hoặc gầy gò.
- Elite có thể mô tả những người có thành tích hàng đầu trong nhiều lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như thể thao hoặc học thuật, trong khi slim thường được sử dụng nhiều hơn cho ngoại hình hoặc thiết kế sản phẩm.
- Thuật ngữ ưu tú mang ý nghĩa độc quyền và vượt trội, trong khi mỏng hàm ý ưu tiên cho sự tối giản hoặc thẩm mỹ.
ưu tú so với mỏng
Sự khác biệt giữa elite và slim là slim không chỉ nhỏ và mỏng mà còn êm và mát so với slim. Có những khác biệt khác giữa hai loại liên quan đến thời điểm ra mắt, cổng USB, dung lượng ổ cứng, tính năng, việc sử dụng nền tảng Kinect và khả năng chịu nhiệt.

Xbox 360 Elite là phiên bản tiếp theo của Xbox 360 Premium, ra mắt năm 2007. Để kết nối với mạng không dây, model này cần có bộ điều hợp vì nó không có sẵn Wi-Fi.
Nó đi kèm với ba cổng USB. Và trong mô hình này, có dung lượng ổ cứng 120 GB.
Xbox 360 Slim, thường được gọi là Xbox 360 S, là phiên bản thành công của dòng Xbox 360, ra mắt vào năm 2010. Đây là phiên bản nhanh hơn và ít ồn ào hơn so với các phiên bản khác.
Nó bao gồm một cổng nền tảng Kinect tích hợp, loại bỏ yêu cầu bộ điều khiển.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | Elite | Mảnh khảnh |
---|---|---|
Mô hình | Đây là một mô hình cũ hơn. | Đây là mô hình mới nhất. |
Kết nối mạng | Để kết nối với mạng không dây, mô hình này yêu cầu bộ điều hợp. | Mô hình này đã sẵn sàng Wi-Fi. Do đó người dùng có thể truy cập internet mà không cần sự trợ giúp của dây cáp. |
cổng USB | Mô hình này có ba cổng USB. | Mô hình này có năm cổng USB. |
Hard Drive Capacity | Có dung lượng ổ cứng 120 GB. | Có dung lượng ổ cứng 250 GB. |
Tính năng | So sánh, nó dày hơn, lớn hơn và ồn ào hơn. | Trong khi đó, nó mỏng hơn, nhỏ hơn và yên tĩnh hơn. |
nền tảng Kinect | Nền tảng Kinect chỉ có thể được sử dụng với sự trợ giúp của nguồn cấp điện bên ngoài. | Nền tảng Kinect có thể được sử dụng mà không cần sự trợ giúp của nguồn cấp điện bên ngoài. |
Nhiệt | So sánh, nó có khả năng chịu nhiệt kém hơn. | So sánh, nó có khả năng chịu nhiệt vượt trội. |
Ưu tú là gì?
Xbox 360 Elite là phiên bản kế nhiệm của Xbox 360 Premium, ra mắt năm 2007. So với Xbox 360 Slim, đây là một mẫu cũ hơn.
Nó chưa sẵn sàng Wi-Fi. Do đó, để kết nối với mạng không dây, kiểu máy này cần có bộ điều hợp.
Nó đi kèm với ba cổng USB. Và trong mô hình này, có dung lượng ổ cứng 120 GB.
Nó được thiết kế đẹp hơn phiên bản trước và có khả năng chống nóng tốt hơn. Tuy nhiên, nền tảng Kinect chỉ có thể được sử dụng với sự trợ giúp của nguồn cấp điện bên ngoài.
Xbox 360 Elite nổi bật so với Xbox 360 premium trước đó về lớp hoàn thiện mới, khả năng hỗ trợ cho các thiết bị HDMI và ổ cứng 120 Gb.
Nhờ đó, dung lượng lưu trữ được tăng gấp 6 lần so với Xbox Premium và gấp đôi so với mẫu Sony PlayStation 3. Những bổ sung này làm cho nó trở thành một sự lựa chọn hấp dẫn.
Nó cũng đi kèm với những thứ khác, bao gồm:
- không dây màu đen điều khiển
- tai nghe 360 màu đen
- Ethernet
- Thành phần
- Cáp HDMI
Nó cũng đi kèm với tư cách thành viên Xbox live silver miễn phí và đăng ký Xbox Life's Gold hàng tháng, cho phép trò chuyện với bạn bè và chơi trực tuyến đối đầu.

Mỏng là gì?
Xbox 360 Slim, thường được gọi là Xbox 360 S, là phiên bản thành công của dòng Xbox 360, ra mắt vào năm 2010. Đây là phiên bản nhanh hơn và ít ồn ào hơn so với các phiên bản ra mắt khác trong dòng Xbox 360.
Nó bao gồm một cổng nền tảng Kinect tích hợp, loại bỏ yêu cầu bộ điều khiển. Điều này đã được đưa ra trước đó nhưng cần có phụ kiện để kết nối với các mô hình khác.
Thiết kế của mô hình này tương tự như các phiên bản khác nhưng độc đáo. Về yếu tố hình thức, nó nhỏ hơn 17%. Mô hình này có năm cổng USB. Ngoài ra, còn có dung lượng ổ cứng 250 GB.
Ngoài ra, hai khe cắm thẻ nhớ đã bị loại bỏ và ổ cắm bộ điều khiển USB đã được di dời. Một số nút vật lý đã được thay đổi thành nút cảm ứng.
Nó bao gồm một hệ thống làm mát được đại tu hoàn toàn để giải quyết các vấn đề quá nhiệt, giúp nó chống nóng tốt hơn các hệ thống khác.
Do đó, nó nhỏ, mỏng, yên tĩnh và mát mẻ. Đây là một mô hình có sẵn Wi-Fi. Do đó người dùng có thể truy cập internet mà không cần sự trợ giúp của dây cáp.
Nền tảng Kinect cũng có thể được sử dụng mà không cần sự trợ giúp của nguồn cấp điện bên ngoài.

Sự khác biệt chính giữa Elite và Slim
- Elite là một mô hình cũ hơn. Slim là mẫu mới nhất.
- Để kết nối với mạng không dây, kiểu máy Elite yêu cầu bộ điều hợp. Mẫu Slim có sẵn Wi-Fi. Do đó người dùng có thể truy cập internet mà không cần sự trợ giúp của dây cáp.
- Mẫu Elite có ba cổng USB. Mẫu Slim có năm cổng USB.
- Có dung lượng ổ cứng 120 GB trong mẫu Elite. Có dung lượng ổ cứng 250 GB trong mẫu Slim.
- So sánh, Elite dày hơn, lớn hơn và ồn hơn. Để so sánh, Slim mỏng hơn, nhỏ hơn và êm hơn.
- Trong trường hợp của Elite, nền tảng Kinect chỉ có thể được sử dụng với sự trợ giúp của nguồn cấp điện bên ngoài. Trong trường hợp của Slim, nền tảng Kinect có thể được sử dụng mà không cần sự trợ giúp của nguồn cấp điện bên ngoài.
- So sánh thì Elite có khả năng chịu nhiệt kém hơn. So sánh thì Slim có khả năng chống nóng vượt trội.
