Người đó sẽ có thể giao tiếp với người khác. Do đó, bài kiểm tra tiếng Anh diễn ra trước khi cấp cho người đó một tài liệu chính thức để theo đuổi việc học ở một quốc gia khác.
Vì vậy, các sinh viên cần hoàn thành bài kiểm tra với số điểm tối thiểu xác nhận rằng người đó sẽ có thể giao tiếp nếu người đó di cư để học. Bài kiểm tra diễn ra trong thời gian xin thị thực du học để hiểu đúng về tiếng Anh là ESOL và IELTS.
Các nội dung chính
- Các khóa học ESOL (Tiếng Anh cho Người nói Ngôn ngữ Khác) nhằm mục đích cải thiện các kỹ năng tiếng Anh tổng quát, trong khi IELTS (Hệ thống Kiểm tra Anh ngữ Quốc tế) là bài kiểm tra tiêu chuẩn đánh giá trình độ tiếng Anh.
- Các khóa học ESOL được thiết kế cho những người không phải là người bản xứ muốn cải thiện tiếng Anh vì lý do cá nhân hoặc nghề nghiệp. Đồng thời, IELTS được yêu cầu cho mục đích định cư, làm việc hoặc học tập tại các quốc gia nói tiếng Anh.
- Điểm IELTS được các trường đại học, nhà tuyển dụng và cơ quan nhập cư công nhận rộng rãi, trong khi việc hoàn thành khóa học ESOL có thể không được chấp nhận là bằng chứng về trình độ tiếng Anh trong một số bối cảnh nhất định.
ESOL so với IELTS
Tiếng Anh cho người nói các ngôn ngữ khác (ESOL) đề cập đến các chương trình được thiết kế để dạy tiếng Anh cho những cá nhân nói ngôn ngữ khác như ngôn ngữ đầu tiên của họ. Hệ thống kiểm tra tiếng Anh quốc tế (IELTS) là một bài kiểm tra được sử dụng để đánh giá khả năng ngôn ngữ của những người nói tiếng Anh không phải là tiếng mẹ đẻ.

Chứng chỉ ESOL không có ngày hết hạn. Do đó, chứng chỉ có thể được sử dụng lại và người đó không cần phải xuất hiện lại trong kỳ thi.
Những học sinh vượt qua bài kiểm tra sẽ nhận được chứng chỉ có giá trị chỉ trong hai năm. Sau hai năm, nếu sinh viên lại muốn ra nước ngoài thông qua visa du học.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | ESOL | IELTS |
---|---|---|
Hình thức đầy đủ | Hình thức đầy đủ của ESOL là tiếng Anh cho người nói ngôn ngữ khác. | IELTS có tên đầy đủ là International English Language Testing System. |
Hiệu lực | Chứng chỉ của ESOL không có ngày hết hạn. | Chứng chỉ IELTS có giá trị trong hai năm. |
Visa | Thị thực làm việc cần có chứng chỉ ESOL. | Visa du học chủ yếu yêu cầu chứng chỉ IELTS. Nhưng trong một số trường hợp, ngay cả thị thực làm việc cũng yêu cầu IELTS. |
Các quốc gia | ESOL là bắt buộc nếu tiếng Anh là tiếng mẹ đẻ. | IELTS chủ yếu được yêu cầu bởi New Zealand, US, UK và Australia. |
số lượng các câu hỏi | Có khoảng 150 câu hỏi. | Bài viết bao gồm bốn phần: Đọc Viết, Nói và Nghe. |
Độ dài khóa học | Thời lượng của bài kiểm tra là 3 giờ. | Thời lượng của bài kiểm tra là khoảng một giờ ba mươi phút. |
Điểm tối thiểu | Cần phải có số điểm tối thiểu là 220 để hoàn thành bài kiểm tra ESOL. | Thậm chí, có trường còn coi điểm 5.0 là đủ để xét tuyển trong khi tùy từng trường. |
ESOL là gì?
ESOL là viết tắt của English to Speakers of Other Languages. Giấy ESOL chủ yếu được yêu cầu bởi một người khi họ xin việc ở một quốc gia khác.
Như vậy, nếu người đó đã một lần trở lại và nộp đơn xin thị thực một lần nữa. Người đó có thể không cần xuất hiện lại trong bài kiểm tra.
Mỗi ngành nghề đều có một loại giấy tờ khác nhau. Một giáo viên tiếng Anh xuất hiện trong kỳ thi TESOL. Đó chỉ là sự chuẩn bị cho nghề dạy học.
IELTS là gì?
IELTS là viết tắt của Hệ thống kiểm tra tiếng Anh quốc tế. Những học viên muốn xin visa du học sẽ xuất hiện trong kỳ thi IELTS.
Phần Nghe cần khoảng 30 phút để hoàn thành và phần Đọc cần tối đa 15 phút. Ngược lại, phần nói và viết chỉ kéo dài tối đa 10 phút.
Điểm tối thiểu mà học sinh cần để hoàn thành bài kiểm tra là 5.0. Tuy nhiên, điểm số khác nhau giữa các trường đại học theo các quy tắc của trường đại học.

Sự khác biệt chính giữa ESOL và IELTS
- Thời lượng của ESOL là ba giờ, nhưng IELTS có thể được thực hiện trong một nửa thời gian của ESOL.
- Chứng chỉ ESOL không có thời hạn sử dụng, trong khi Chứng chỉ IELTS chỉ có hiệu lực trong hai năm.