Euro và đô la là hai trong số các loại tiền tệ được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới hiện nay. Mặc dù cả hai đều đóng vai trò là phương tiện trao đổi, nhưng chúng không giống nhau về nghĩa đen.
Euro là tiền tệ chính của 17 quốc gia thuộc Khu vực đồng tiền chung châu Âu và nhiều quốc gia không thuộc Khu vực đồng tiền chung châu Âu, trong khi đồng đô la là tiền tệ chính của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ và các vùng lãnh thổ của Hoa Kỳ.
Đồng euro có ký hiệu €, trong khi đồng đô la có ký hiệu $. Có một số khác biệt bổ sung giữa đồng euro và đô la.
Các nội dung chính
- Euro là tiền tệ chính thức của 19 quốc gia thành viên Liên minh Châu Âu, trong khi Đô la là tiền tệ chính của Hoa Kỳ.
- Ngân hàng Trung ương Châu Âu kiểm soát đồng Euro, trong khi Cục Dự trữ Liên bang quản lý Đô la Mỹ.
- Đồng Euro được biểu thị bằng ký hiệu “€” và Đô la Mỹ bằng “$,” Mã tiền tệ tương ứng của chúng là EUR và USD.
Đồng Euro so với Đô la
Sự khác biệt giữa đồng euro và đồng đô la là đồng tiền này là tiền tệ chính của 17 quốc gia thuộc khu vực đồng euro và các quốc gia không thuộc khu vực đồng euro khác. Mặt khác, đồng đô la là tiền tệ chính của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ và các lãnh thổ của nó. Một sự khác biệt đáng kể khác giữa đồng euro và đô la là đồng euro có ký hiệu €, trong khi đô la có ký hiệu $.

Euro là tiền tệ chính của 17 quốc gia thuộc khu vực đồng tiền chung châu Âu và nhiều quốc gia không thuộc khu vực đồng tiền chung châu Âu. Biểu tượng của đồng euro là €. Đồng euro được biết đến là loại tiền tệ được giao dịch nhiều thứ hai trên thế giới.
Theo ghi nhận vào tháng 2012 năm 915, hiện có hơn 1 tỷ euro đang lưu hành. Đồng euro có các mệnh giá xu là 2, 5, 10, 20, 50 và XNUMX. Ngân hàng Trung ương châu Âu tại Frankfurt quản lý và điều hành đồng euro.
Đồng đô la là tiền tệ chính của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ và các lãnh thổ của nó. Biểu tượng của đồng đô la là $.
Trên toàn cầu, đồng đô la là đồng tiền được giao dịch nhiều nhất. Theo ghi nhận vào tháng 2012 năm 800, hiện có hơn XNUMX tỷ đô la đang lưu hành.
Đồng đô la có xu xu mệnh giá 1,5,10,25,50. Cục dự trữ liên bang điều hành và quản lý đồng đô la.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | Euro | Đô la |
---|---|---|
Định nghĩa | Euro là tiền tệ chính của 17 quốc gia thuộc khu vực đồng tiền chung châu Âu và nhiều quốc gia không thuộc khu vực đồng tiền chung châu Âu. | Đồng đô la là tiền tệ chính của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ và các lãnh thổ của nó. |
Mã | € | $ |
ngân hàng chủ quản | Ngân hàng Trung ương châu Âu tại Frankfurt quản lý và điều hành đồng euro. | Cục dự trữ liên bang điều hành và quản lý đồng đô la. |
Mệnh giá của tiền xu và tiền giấy | Đồng euro có xu mệnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 và tiền giấy mệnh giá 5, 10, 20, 50, 100, 200 và 500. | Đồng đô la có đồng xu mệnh giá 1, 5, 10, 25, 50 và tiền giấy mệnh giá 1, 2, 5, 10, 20, 50 và 100. |
Tên nick | Quid, Ouro, Ewro và Ege | Buck và Greenback |
Euro là gì?
Lần đầu tiên được đưa ra thị trường tài chính vào ngày 1 tháng 1999 năm 17, đồng euro là tiền tệ chính của XNUMX quốc gia thuộc khu vực đồng euro và các quốc gia không thuộc khu vực đồng euro khác.
Ngân hàng Trung ương châu Âu tại Frankfurt quản lý và điều hành đồng euro. Biểu tượng của đồng euro là €.
Trên toàn cầu, đồng euro là đồng tiền được giao dịch nhiều thứ hai trên thế giới. Nó cũng là đồng tiền dự trữ lớn thứ hai trên thế giới.
Theo ghi nhận vào tháng 2012 năm 915, hiện có hơn 1 tỷ euro đang lưu hành. Đồng euro có xu mệnh giá 2, 5, 10, 20, 50 và 5 và tiền giấy mệnh giá 10, 20, 50, 100, 200, 500 và XNUMX.
Tỷ lệ lạm phát của đồng euro tính đến tháng 2018 năm 1.9 là XNUMX%.
Đồng euro được in bằng nhiều máy in và đúc tiền khác nhau. Được biết đến với các tên địa phương như Quid, Ouro, Ewro và Ege, đồng euro là một trong những loại tiền tệ chịu áp lực nhất vào lúc này.

Đô la là gì?
Lần đầu tiên được phát hành bởi United States Mint vào năm 1792, đồng đô la là tiền tệ chính của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ và các vùng lãnh thổ của nó. Cục dự trữ liên bang điều hành và quản lý đồng đô la.
Giá trị của đồng đô la Mỹ vượt quá giá trị của đồng Euro. Biểu tượng của đồng đô la là $.
Trên toàn cầu, đồng đô la là đồng tiền được giao dịch nhiều nhất. Nó cũng là đồng tiền dự trữ lớn nhất thế giới.
Theo ghi nhận vào tháng 2012 năm 800, hiện có hơn 1 tỷ USD đang lưu hành. Đồng đô la có xu mệnh giá 5, 10, 25, 50 và 1 và tiền giấy mệnh giá 2, 5, 10, 20, 50, 100 và XNUMX.
Tỷ lệ lạm phát của đồng đô la tính đến tháng 2012 năm 2.16 là XNUMX%.
Đồng đô la được in bởi Cục Khắc và In ấn và Sở Đúc tiền Hoa Kỳ. Ở địa phương được gọi là Mau lên và Greenback, đồng đô la Mỹ được lưu hành rộng rãi trên toàn thế giới.

Sự khác biệt chính giữa Euro và Đô la
- Euro là tiền tệ chính của 17 quốc gia thuộc Khu vực đồng tiền chung châu Âu và nhiều quốc gia không thuộc Khu vực đồng tiền chung châu Âu, trong khi đồng đô la là tiền tệ chính của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ và các vùng lãnh thổ của Hoa Kỳ.
- Đồng euro có ký hiệu €, nhưng đồng đô la có ký hiệu $.
- Đồng euro là loại tiền tệ được giao dịch nhiều thứ hai trên toàn thế giới. Mặt khác, đồng đô la là loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên toàn cầu.
- Theo ghi nhận vào tháng 2012 năm 915, hiện có hơn 800 tỷ euro đang lưu hành. Ngược lại, hiện có hơn XNUMX tỷ đô la đang được lưu hành.
- Ngân hàng Trung ương châu Âu tại Frankfurt quản lý và điều hành đồng euro. Mặt khác, việc quản lý và điều hành đồng đô la do dự trữ liên bang chăm sóc.
- Đồng euro có biệt danh là Ege, Ewro, Ouro và Quid. Ngược lại, đồng đô la có biệt danh là Greenback và Buck.
