“Ngoại trừ” là giới từ hoặc liên từ dùng để giới thiệu một mệnh đề chỉ ra điều gì đó bị loại trừ khỏi một tuyên bố chung. Ví dụ: “Mọi người ngoại trừ Sarah đều tham dự cuộc họp.”
“Miễn trừ” là tính từ mô tả điều gì đó hoặc ai đó không tuân theo một quy tắc, yêu cầu hoặc nghĩa vụ cụ thể nào. Ví dụ: “Học sinh có bệnh lý có thể được miễn các lớp giáo dục thể chất.”
Các nội dung chính
- Ngoại trừ là giới từ hoặc từ kết hợp được sử dụng để chỉ loại trừ hoặc ngoại lệ; miễn trừ là một tính từ hoặc động từ không có nghĩa vụ, nghĩa vụ hoặc trách nhiệm pháp lý.
- Ngoại trừ được sử dụng để chỉ ra rằng điều gì đó không áp dụng cho một mục hoặc nhóm cụ thể; miễn trừ chỉ ra rằng một cá nhân hoặc tổ chức không phải tuân theo một quy tắc hoặc yêu cầu cụ thể.
- Cả ngoại trừ và miễn trừ đều liên quan đến loại trừ, nhưng ngoại trừ xác định các mục hoặc trường hợp bị loại trừ, trong khi miễn trừ mô tả sự tự do khỏi nghĩa vụ hoặc trách nhiệm pháp lý.
Trừ vs Miễn
Sự khác biệt giữa loại trừ và miễn trừ là loại trừ có nghĩa là loại trừ khỏi một nhóm hoặc một danh mục hoặc đơn giản là không bao gồm, trong khi miễn trừ có nghĩa là giải phóng (một tổ chức hoặc một người) khỏi những áp đặt trước. quy tắc và nghĩa vụ.
Hãy để chúng tôi hiểu rõ hơn với sự trợ giúp của một ví dụ: Học phí cho trường trị giá 20,000 đô la. Hiện nay,
- Nếu bạn không đủ khả năng chi trả toàn bộ học phí, trường sẽ hỗ trợ tài chính cho bạn 'ngoại lệ' và chỉ cho phép bạn trả 10,000 đô la (ở đây bạn không được miễn vì bạn đang trả một khoản nào đó)
- Nếu bạn là con của một giáo viên giảng dạy trong cùng một trường, thì trường 'miễn' cho bạn bất kỳ khoản phí nào và cho phép bạn học mà không phải trả bất kỳ khoản phí nào.
Các minh họa sau đây có thể hiểu rõ hơn về hai từ:
Bảng so sánh
Đặc tính | Trừ | Miễn |
---|---|---|
Ý nghĩa | Để loại trừ một cái gì đó khỏi một nhóm hoặc quy tắc | Được chính thức miễn trừ khỏi một nghĩa vụ hoặc nghĩa vụ |
Nhấn mạnh | trên loại trừ từ một danh mục chung | trên tự do từ một nghĩa vụ |
Phần của bài phát biểu | Giới từ | Tính từ |
Cách sử dụng phổ biến | Thường được sử dụng với một giới từ ("ngoại trừ") | Thường được sử dụng với Động từ “to be” (“được miễn”) |
Các ví dụ | * "Mọi người ngoại trừ Sarah đã đi dự tiệc.” (Sarah bị loại khỏi nhóm đi dự tiệc) * “Chúng tôi chỉ chấp nhận đơn đăng ký ngoại trừ dành cho những người có kinh nghiệm cụ thể.” (Các ứng dụng không có kinh nghiệm cụ thể sẽ bị loại trừ) | * “Người cao tuổi là miễn từ việc nộp thuế.” (Người cao tuổi chính thức được miễn nghĩa vụ nộp thuế) * “Một số hàng hóa nhất định được miễn từ thuế nhập khẩu.” (Một số hàng hóa chính thức được miễn thuế nhập khẩu) |
Ngoại trừ là gì?
Tổng quan:
“Ngoại trừ” là một thuật ngữ linh hoạt thường được sử dụng trong ngữ pháp tiếng Anh với vai trò vừa là giới từ vừa là sự kết hợp. Nó đóng một vai trò quan trọng trong việc chỉ ra các trường hợp loại trừ hoặc ngoại lệ trong câu. Hiểu các cách sử dụng khác nhau của nó là điều cần thiết để giao tiếp rõ ràng và chính xác.
Thành phần:
Là một giới từ, “ngoại trừ” được sử dụng để chỉ định điều gì đó bị loại trừ khỏi một tuyên bố hoặc danh mục chung. Nó giới thiệu một danh từ hoặc cụm danh từ đại diện cho những gì bị loại trừ.
Ví dụ:
- “Tất cả các vị khách đều thích bữa tiệc ngoại trừ John, người phải về sớm.”
Trong câu này, “ngoại trừ John” chỉ rõ rằng John là người duy nhất không thích bữa tiệc.
Kết hợp:
“Ngoại trừ” cũng có chức năng như một từ kết hợp để giới thiệu một mệnh đề phụ thể hiện một ngoại lệ đối với mệnh đề chính. Nó kết nối hai mệnh đề, với mệnh đề thứ hai nêu ngoại lệ đối với mệnh đề thứ nhất.
Ví dụ:
- “Lẽ ra tôi phải hoàn thành bài tập về nhà đúng hạn, ngoại trừ việc tôi ngủ quên mất.”
Ở đây, cụm từ “ngoại trừ việc tôi ngủ quên” giải thích lý do không hoàn thành bài tập về nhà đúng hạn, coi đó là một ngoại lệ đối với mệnh đề chính.
Cấu trúc câu:
Khi sử dụng “ngoại trừ” trong một câu, điều cần thiết là phải duy trì sự rõ ràng bằng cách xác định rõ ràng những gì đang bị loại trừ hoặc ngoại lệ được nêu. Dấu câu và cấu trúc câu thích hợp giúp đảm bảo rằng ý nghĩa dự định được truyền tải một cách hiệu quả.
Miễn là gì?
Tổng quan:
“Miễn trừ” là tính từ dùng để mô tả điều gì đó hoặc ai đó không tuân theo một quy tắc, yêu cầu, nghĩa vụ hoặc nghĩa vụ cụ thể nào. Hiểu khái niệm miễn trừ là điều cần thiết trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như luật pháp, thuế, quy định và chính sách tổ chức.
Bối cảnh pháp lý và quy định:
Trong bối cảnh pháp lý và quy định, “được miễn” đề cập đến các cá nhân, tổ chức hoặc hoạt động được loại trừ khỏi các luật, quy định hoặc yêu cầu nhất định. Việc loại trừ này có thể dựa trên các tiêu chí cụ thể do cơ quan có thẩm quyền hoặc cơ quan quản lý thiết lập.
Ví dụ:
- “Các doanh nghiệp nhỏ có doanh thu hàng năm dưới một ngưỡng nhất định có thể được miễn nộp một số loại thuế nhất định.”
Ở đây, “được miễn” chỉ ra rằng các doanh nghiệp nhỏ đáp ứng các tiêu chí cụ thể không phải nộp các loại thuế nêu trên.
Thuế:
Trong thuế, “được miễn” biểu thị thu nhập, giao dịch hoặc thực thể không phải chịu thuế. Điều này có thể bao gồm các tổ chức được miễn thuế, miễn thu nhập cho một số cá nhân hoặc miễn cho các loại giao dịch cụ thể.
Ví dụ:
- “Các tổ chức từ thiện thường được miễn nộp thuế thu nhập đối với số tiền quyên góp mà họ nhận được.”
Trong trường hợp này, “miễn trừ” nhấn mạnh việc miễn thuế dành cho các tổ chức từ thiện liên quan đến thuế thu nhập từ các khoản quyên góp.
Chính sách tổ chức:
Trong các tổ chức, “miễn trừ” có thể ám chỉ những nhân viên không đủ điều kiện được trả lương làm thêm giờ theo luật lao động hoặc thỏa thuận thương lượng tập thể. Những nhân viên này thường được phân loại là được miễn trừ dựa trên nhiệm vụ công việc và mức lương của họ.
Ví dụ:
- “Các nhà quản lý và điều hành thường được xếp vào nhóm nhân viên được miễn thuế và không được trả lương làm thêm giờ.”
Ở đây, “được miễn” mô tả tình trạng việc làm của người quản lý và giám đốc điều hành, cho biết họ được miễn đủ điều kiện trả lương làm thêm giờ.
Sự khác biệt chính giữa Ngoại trừ và Miễn trừ
- Dưới đây là những khác biệt chính giữa “ngoại trừ” và “được miễn” trong danh sách dấu đầu dòng:
- Chức năng:
- “Ngoại trừ” chủ yếu được sử dụng như một giới từ hoặc từ kết hợp để biểu thị sự loại trừ hoặc ngoại lệ trong một câu.
- “Miễn trừ” là tính từ dùng để mô tả điều gì đó hoặc ai đó không tuân theo một quy tắc, yêu cầu, nghĩa vụ hoặc nghĩa vụ cụ thể nào.
- Sử dụng:
- “Ngoại trừ” được sử dụng để chỉ rõ một điều gì đó bị loại trừ khỏi một tuyên bố hoặc danh mục chung, giới thiệu một danh từ hoặc cụm danh từ đại diện cho những gì bị loại trừ.
- “Miễn trừ” được sử dụng để mô tả các cá nhân, tổ chức, thu nhập, giao dịch hoặc hoạt động được loại trừ khỏi luật pháp, quy định, thuế hoặc nghĩa vụ.
- Các ví dụ:
- Ví dụ về “ngoại trừ”: “Tất cả học sinh đều vượt qua kỳ thi ngoại trừ Jane, người đã trượt.”
- Ví dụ về “được miễn”: “Các tổ chức từ thiện được miễn nộp thuế thu nhập từ tiền quyên góp.”
- Phần của bài phát biểu:
- “Ngoại trừ” có thể hoạt động như một giới từ và một sự kết hợp trong một câu.
- “Miễn trừ” chỉ là một tính từ dùng để mô tả tình trạng miễn trừ của một cái gì đó hoặc ai đó.
- Bối cảnh:
- “Ngoại trừ” thường được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày để chỉ định các trường hợp loại trừ hoặc ngoại lệ trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
- “Miễn trừ” thường gặp trong bối cảnh pháp lý, tài chính và tổ chức, đặc biệt trong các cuộc thảo luận liên quan đến luật pháp, quy định, thuế và nghĩa vụ.