Ngoại trừ” được sử dụng để giới thiệu một điều kiện loại trừ hoặc loại trừ, nhấn mạnh những gì không được bao gồm. Nó nêu bật một sự miễn trừ cụ thể trong một loạt các khả năng. Ngược lại, “khác hơn” dùng để trình bày các lựa chọn thay thế hoặc lựa chọn bên ngoài một danh mục cụ thể, tập trung vào những gì nằm ngoài nhóm hoặc tiêu chí được đề cập. Trong khi “ngoại trừ” biểu thị một ngoại lệ trực tiếp trong một phạm vi xác định, “khác với” mở rộng phạm vi để bao gồm mọi khả năng thay thế ngoài điều kiện đã nêu.
Các nội dung chính
- Ngoại trừ là giới từ hoặc từ kết hợp được sử dụng để chỉ loại trừ hoặc ngoại lệ; other than là một giới từ có nghĩa khác với, khác biệt hoặc bên cạnh.
- Ngoại trừ nhấn mạnh việc loại trừ hoặc ngoại lệ của một mục hoặc nhóm cụ thể, ngoài việc làm nổi bật sự khác biệt hoặc phân biệt giữa các mục hoặc nhóm.
- Cả ngoại trừ và khác ngoài truyền đạt sự tương phản, nhưng ngoại trừ tập trung vào loại trừ hoặc ngoại lệ, trong khi khác nhấn mạnh vào sự khác biệt hoặc phân biệt.
Ngoại trừ so với Khác
Sự khác biệt giữa Ngoại trừ và Khác hơn là trong cách sử dụng ngữ pháp. Việc hình thành câu quan trọng và khi cả 'Ngoại trừ' và 'Khác' được kết hợp với nhau, ý nghĩa của chúng sẽ thay đổi một chút. Vị trí của các từ trong câu cũng khác nhau.
'Ngoại trừ' có thể được sử dụng để 'không bao gồm một đối tượng hoặc người cụ thể'. Bạn cũng có thể sử dụng nó trong một câu khi phân biệt giữa hai đối tượng.
'Khác' là một dẫn xuất của ngoại trừ và được định nghĩa là “cung cấp một ngoại lệ”. 'Khác với' cũng được sử dụng để nhấn mạnh một đối tượng bên cạnh những người khác đã được đề cập trong câu.
Bảng so sánh
Đặc tính | Trừ | Khác với |
---|---|---|
Ý nghĩa | Để loại trừ một cái gì đó khỏi một nhóm lớn hơn | Để xác định một cái gì đó khác với cái gì khác |
Nhấn mạnh | trên loại trừ của một cái gì đó cụ thể | trên sự khác biệt giữa mọi thứ |
Structure | Thường được sử dụng với một giới từ ("ngoại trừ") | Có thể đứng cô đơn hoặc được sử dụng với một giới từ (“ngoài cái đó”) |
Hình thức | Cả hai đều chính thức và phù hợp trong hầu hết các bối cảnh | |
Các ví dụ | * "Mọi người ngoại trừ Sarah đã đi dự tiệc.” (Tập trung vào đối tượng bị loại) * “Tôi thích tất cả các loại trái cây ngoại trừ chuối.” (Tập trung vào loại trái cây cụ thể bị loại trừ) | * “Cô ấy nói tiếng Anh lưu loát và khác hơn rằng cô ấy biết một ít tiếng Pháp cơ bản.” (Tập trung vào sự khác biệt về khả năng ngôn ngữ) * “Khác với thời tiết, mọi thứ đều hoàn hảo cho chuyến dã ngoại.” (Tập trung vào yếu tố cụ thể khác biệt) |
Ngoại trừ có nghĩa là gì?
Ý nghĩa của “Ngoại trừ”
“Ngoại trừ” là một từ tiếng Anh linh hoạt thường được sử dụng để biểu thị các trường hợp loại trừ hoặc ngoại lệ trong một ngữ cảnh nhất định. Nó dùng để làm nổi bật những gì không được bao gồm trong một danh mục, điều kiện hoặc tuyên bố cụ thể. Hiểu cách sử dụng của nó liên quan đến việc nhận ra vai trò của nó trong việc xác định các hạn chế hoặc miễn trừ.
Sử dụng theo ngữ cảnh
Trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, “ngoại trừ” được sử dụng để xác định các điều kiện trong đó điều gì đó không được áp dụng hoặc không được bao gồm. Ví dụ, trong các văn bản pháp luật, nó mô tả các điều khoản hoặc quy định miễn trừ một số cá nhân hoặc tình huống nhất định khỏi quy tắc chung. Trong ngôn ngữ hàng ngày, nó giúp làm rõ các hạn chế hoặc loại trừ trong một tuyên bố hoặc lập luận.
Nhấn mạnh vào việc loại trừ
Chức năng chính của “ngoại trừ” là nhấn mạnh những gì được loại trừ hoặc miễn trừ khỏi một tình huống cụ thể. Nó thu hút sự chú ý đến các trường hợp hoặc điều kiện cụ thể không phù hợp với quy tắc hoặc kỳ vọng chung. Bằng cách nêu bật những trường hợp ngoại lệ này, “ngoại trừ” sẽ làm tăng thêm sự rõ ràng và chính xác trong giao tiếp, đảm bảo rằng ý nghĩa dự định được truyền tải chính xác.
Ví dụ về cấu trúc câu
Trong cấu trúc câu, “ngoại trừ” thường đứng trước thuật ngữ hoặc cụm từ biểu thị sự loại trừ. Ví dụ: “Tất cả khách đều được chào đón tham dự sự kiện, ngoại trừ trẻ em dưới 12 tuổi”. Ở đây, “ngoại trừ trẻ em dưới 12 tuổi” chỉ rõ việc miễn trừ trong lời mời chung. Tương tự, “Tôi thích tất cả các loại trái cây ngoại trừ chuối” minh họa sở thích cá nhân với một ngoại lệ rõ ràng.
Ý nghĩa của từ Other Than là gì?
Ý nghĩa của “Khác hơn”
“Khác hơn” là cụm từ thường được sử dụng trong tiếng Anh để biểu thị các lựa chọn thay thế hoặc loại trừ bên ngoài một danh mục, điều kiện hoặc nhóm cụ thể. Nó dùng để nhấn mạnh những gì nằm ngoài phạm vi được đề cập, đưa ra các lựa chọn thay thế hoặc ngoại lệ khác biệt với chủ đề chính.
Sử dụng theo ngữ cảnh
Trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, “khác” được sử dụng để làm nổi bật sự khác biệt hoặc khác biệt bằng cách chỉ rõ những gì không thuộc về một danh mục hoặc điều kiện cụ thể. Nó giúp đối chiếu các lựa chọn, loại trừ các yếu tố cụ thể khỏi việc xem xét hoặc chỉ ra các lựa chọn thay thế ngoài trọng tâm chính. Cụm từ này phổ biến trong cả ngôn ngữ trang trọng và không trang trọng, góp phần tạo nên sự rõ ràng và chính xác trong giao tiếp.
Nhấn mạnh vào sự loại trừ hoặc tương phản
Chức năng chính của “khác” là nhấn mạnh những gì bị loại trừ hoặc tương phản với chủ ngữ chính. Nó hướng sự chú ý đến các lựa chọn thay thế hoặc ngoại lệ, nhấn mạnh sự khác biệt giữa chủ đề chính và các khả năng khác. Bằng cách nêu bật những điểm tương phản này, “khác hơn” làm rõ sự khác biệt và tạo điều kiện cho sự hiểu biết sâu sắc hơn về chủ đề đang thảo luận.
Ví dụ về cấu trúc câu
Trong cấu trúc câu, “other than” thường đứng trước thuật ngữ hoặc cụm từ thể hiện sự thay thế hoặc loại trừ. Ví dụ: “Tôi thích tất cả các hoạt động ngoài trời ngoài việc đi bộ đường dài” cho thấy sở thích của các hoạt động ngoài trời ngoại trừ việc đi bộ đường dài. Tương tự, “Không có học sinh nào, ngoài John, vượt qua kỳ thi” nhấn mạnh thành tích xuất sắc của John trong số các học sinh.
Sự khác biệt chính giữa Ngoại trừ và Khác
- Dưới đây là những khác biệt chính giữa “ngoại trừ” và “khác” được trình bày trong danh sách dấu đầu dòng:
- Phạm vi loại trừ:
- “Ngoại trừ” chỉ định các trường hợp loại trừ trong một danh mục hoặc điều kiện đã xác định.
- “Khác hơn” nêu bật các lựa chọn thay thế hoặc loại trừ bên ngoài danh mục được chỉ định.
- Nhấn mạnh:
- “Ngoại trừ” nhấn mạnh những gì không có trong một tập hợp các khả năng.
- “Khác hơn” nhấn mạnh các lựa chọn thay thế hoặc ngoại lệ khác biệt với chủ đề chính.
- Cấu trúc câu:
- “Ngoại trừ” thường đứng trước thuật ngữ hoặc cụm từ thể hiện sự loại trừ.
- “Khác hơn” cũng đứng trước thuật ngữ hoặc cụm từ thể hiện sự thay thế hoặc loại trừ.
- Cách sử dụng:
- “Ngoại trừ” thường được sử dụng để phân định các miễn trừ, hạn chế hoặc ngoại lệ.
- “Khác hơn” thường được sử dụng để đối chiếu các lựa chọn, loại trừ các yếu tố cụ thể khỏi việc xem xét hoặc chỉ ra các lựa chọn thay thế ngoài trọng tâm chính.
- Ví dụ:
- “Tôi thích tất cả các loại trái cây ngoại trừ chuối” nêu bật một ngoại lệ trong danh mục trái cây.
- “Không ai trong số học sinh, ngoài John, vượt qua kỳ thi” nhấn mạnh một sự thay thế hoặc ngoại lệ đối với tuyên bố chung về thành tích của học sinh.