Dê và cừu thuộc họ Bovidae và thuộc phân họ Caprinae. Hai loài động vật này có quan hệ họ hàng với nhau và cũng có những đặc điểm riêng biệt.
Các nội dung chính
- Dê và cừu là những loài động vật riêng biệt: dê thuộc loài “Capra Aegagrus Hircus,” trong khi cừu non là cừu non thuộc loài Ovis aries.
- Dê độc lập và nhanh nhẹn hơn, có thể leo trèo và di chuyển trên địa hình dốc, trong khi cừu, giống như cừu, thường sống theo nhóm và gặm cỏ trên đồng cỏ bằng phẳng hoặc dốc thoải.
- Cả hai loài động vật đều là nguồn cung cấp thịt, sữa và chất xơ, nhưng thịt dê được gọi là chevon hoặc thịt cừu, trong khi thịt cừu được gọi là thịt cừu.
Dê so với cừu
Sự khác biệt giữa dê và cừu là dê là sinh vật khôn ngoan hơn nhiều và có sừng rõ ràng. Đồng thời, cừu con là thành viên trẻ hơn của loài Ovis aries và cần được cả đàn chăm sóc, nuôi dưỡng.

Dê là một phần của phân loài C. aegagrus và thuộc họ Bovidae. Con người đã thuần hóa dê trong một thời gian dài và sử dụng chúng cho nhiều mục đích khác nhau, chẳng hạn như thực phẩm và quần áo.
Chiên con chỉ là những con cừu chưa đầy một tuổi. Thịt cừu thuộc loài Ovis aries và chúng được sử dụng để lấy nguồn thức ăn vì thịt của chúng khá mềm.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | Con dê | cừu |
---|---|---|
loài | Chúng thuộc loài Capra hircus và họ Bovinae. | Chúng thuộc loài Ovis aries và thuộc họ Bovinae. |
Xuất hiện | Dê được cho là có sừng và đuôi hướng lên trên. Họ không có mái tóc cần được chăm sóc. | Những con cừu non hơn và không có sừng nổi bật. Chúng có đuôi bị cắt và lông cừu phải được cạo định kỳ. |
Thói quen ăn uống | Dê ăn phần trên cùng của cây và nhiều loài phụ ăn cây ở những nơi cao hơn. | Những con cừu có kích thước nhỏ hơn và buộc phải ăn thực vật gần mặt đất hơn. |
Hàm lượng chất béo (sữa và thịt) | Sữa và thịt dê có hàm lượng chất béo thấp hơn và là lựa chọn tốt hơn để tốt cho sức khỏe hơn. | Thịt cừu cung cấp sữa và thịt giàu hàm lượng chất béo và góp phần đáng kể vào việc tăng cholesterol. |
Trưởng thành | Dê là sinh vật thông minh hơn nhiều và có thể tự chống đỡ. | Cừu con chỉ là những con cừu dưới 1 tuổi và phụ thuộc vào đàn của chúng để sinh tồn. |
Tuổi thọ | Tuổi thọ trung bình của một con dê là từ 15 đến 20 năm. | Tuổi thọ trung bình của cừu con khi nó lớn lên thành cừu là từ 10 đến 12 năm. |
Dê là gì?
Dê đã được loài người thuần hóa từ lâu vì nhu cầu về thức ăn và quần áo. Những sinh vật này thuộc họ Bovinae, phân họ Caprinae, và cụ thể hơn, là một phần của loài Capra hircus.
Một số phân loài được coi là thông minh và có thể chống lại nhiều kẻ săn mồi với các đặc điểm và ngoại hình khác biệt khiến chúng khác biệt với nhiều loài động vật khác, chẳng hạn như:
- Dê có bộ lông dày và xù xì, màu sắc đa dạng từ nâu, trắng, đỏ. Bộ lông này không cần chăm sóc hoặc cần phải loại bỏ mà không có lý do.
- Chúng có râu và sừng nổi bật.
- trọng lượng của một con dê từ 20kg đến 130kg tùy theo giống. Những con dê có khối lượng lớn hơn có thể chiến đấu off động vật ăn thịt với sự giúp đỡ của cơ bắp của họ, chẳng hạn như dê núi.
Về môi trường sống, hầu hết dê (trong nước) có thể được tìm thấy trong các quần xã sinh vật trên cạn, nơi có nhiều cỏ để ăn và trú ẩn. Những loài dê khác, chẳng hạn như dê núi, cư trú ở những nơi như núi đá và với sự trợ giúp của móng guốc chẻ, chúng có thể leo lên các sườn núi và thoát khỏi bất kỳ kẻ săn mồi nào một cách dễ dàng nếu cần.
Dê cũng cung cấp thịt và sữa có hàm lượng chất béo thấp hơn so với các loài gia súc khác. Tuổi thọ của chúng là khoảng 15 đến 20 năm, và khi già đi, chúng bị giết thịt và dùng để lấy thịt.

Thịt cừu là gì?
Chiên con chỉ là những con cừu non dưới một tuổi. Chúng thuộc họ Bovinae và là một phần của loài Ovis aries.
Cừu là thành viên trẻ hơn của bò; do đó, chúng cần được cả đàn chăm sóc và không thể đi lang thang một mình. Những con cừu không thể chống lại những kẻ săn mồi hoặc tự bảo vệ mình.
Khi còn nhỏ, chúng có các đặc điểm thể chất khác biệt như –
- Chúng có một lớp lông dày gọi là “lông cừu”. Hầu hết cừu con khi lớn lên đều có thể giúp sản xuất len.
- Những con cừu non không có bất kỳ chiếc sừng nào nổi bật như những thành viên bò già hơn.
- Chúng có kích thước nhỏ hơn và thường xuyên ăn sống thực vật gần mặt đất hơn.
Về thực phẩm, cừu non cho thịt mềm và mềm nên trở thành món ngon ở nhiều vùng. Tuy nhiên, thịt chúng cung cấp, cũng như sữa, rất giàu chất béo và hàm lượng cholesterol.
Tuổi thọ trung bình của một con cừu, nếu không được sử dụng để lấy thịt, là khoảng 10 đến 12 năm.

Sự khác biệt chính giữa dê và cừu
- Dê là loài động vật khôn ngoan hơn, có thể chống lại những kẻ săn mồi và sống độc lập, trong khi cừu con nhỏ hơn và cần sự chăm sóc của bầy để tồn tại.
- Dê thuộc loài Capra hircus, trong khi cừu thuộc loài Ovis aries.
- Dê có tuổi thọ trung bình khoảng 15 đến 20 năm, trong khi tuổi thọ của cừu là 10 đến 12 năm.
- Dê có bộ lông dày không cần phải loại bỏ, nhưng lông cừu được loại bỏ định kỳ, chẳng hạn như mỗi năm một lần.
- Dê ăn phần ngọn cây hoặc những nơi cao hơn, trong khi cừu ăn thực vật gần mặt đất hơn do kích thước nhỏ hơn.
