Vàng vẫn được nhiều người ưa thích khi chọn nhẫn đính hôn. Nhẫn đính hôn bằng vàng có nhiều màu khác nhau, như vàng hồng, vàng và trắng.
Những người thích nhẫn trông bằng bạc hoặc bạch kim chọn vàng trắng, mặt khác, vàng vàng được ưa thích bởi những người hâm mộ vẻ ngoài vàng điển hình. Tương tự như vậy, Vàng và Vàng hồng là khác nhau và có một số tính năng khác nhau.
Các nội dung chính
- Vàng hồng có chứa đồng, khiến nó có màu hơi hồng, trong khi vàng thì không.
- Vàng có khả năng chống xỉn màu và trầy xước tốt hơn vàng hồng.
- Đồ trang sức bằng vàng hồng đã trở nên phổ biến nhờ vẻ ngoài độc đáo và ý nghĩa lãng mạn.
Vàng so với vàng hồng
Sự khác biệt giữa vàng và vàng hồng là vàng dùng để chỉ vàng nguyên chất, một kim loại được biết đến với vẻ ngoài hơi vàng. Vàng cũng là một loại khoáng chất có vệt màu vàng, vết nứt gãy và ánh kim loại. Mặt khác, vàng hồng là hợp kim của đồng, vàng và bạc. Khi có một lượng đồng vừa phải trong hợp kim vàng-đồng, nó được gọi là vàng hồng.
Vàng là một kim loại được biết đến với vẻ ngoài màu vàng. Nó là một trong những yếu tố nặng nhất. Vàng đủ dẻo để tạo thành nhiều hình dạng. Vàng có thể được làm thành dây hoặc thành tấm rộng.
Vàng được coi là chất dẫn nhiệt và điện tốt. Nói chung, vàng là không phản ứng. Vàng được coi là một trong những vật liệu sớm nhất được con người sử dụng. Bằng chứng sớm nhất về việc sử dụng vàng có từ năm 4000 trước Công nguyên
Vàng hồng là hợp kim của vàng, đồng và bạc. Vàng hồng lần đầu tiên được sử dụng ở Nga vào thế kỷ 19 bởi một thợ kim hoàn tên là Carl Faberge. Trong những năm 1920 nữ tính và xa hoa, vàng hồng đã trở nên phổ biến ở Hoa Kỳ.
Vàng hồng là một màu sắc lãng mạn và tinh tế có thể dùng làm nhẫn đính hôn và đồ trang sức tinh tế, lãng mạn.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | Gói Vàng | Rose Gold |
---|---|---|
Định nghĩa | Vàng dùng để chỉ vàng nguyên chất là một kim loại. Vàng cũng là một khoáng chất có vệt màu vàng, vết nứt gãy và ánh kim loại. | Vàng hồng là hợp kim của vàng, đồng và bạc. |
lần sử dụng đầu tiên | Vàng được coi là một trong những kim loại lâu đời nhất được con người sử dụng. Bằng chứng sớm nhất về việc sử dụng vàng có từ năm 4000 trước Công nguyên | Vàng hồng lần đầu tiên được sử dụng ở Nga vào thế kỷ 19 bởi một thợ kim hoàn tên là Carl Faberge. |
Màu | Màu của vàng là màu vàng. | Vàng hồng có màu hơi hồng hoặc hơi đỏ. |
Dễ uốn | Vàng nguyên chất dễ uốn hơn so với vàng hồng. Vàng có thể được làm thành dây hoặc thành một tấm rộng. | Vàng hồng là chất liệu kém dẻo hơn so với vàng nguyên chất. |
Phí Tổn | Chi phí vàng nguyên chất cao hơn bất kỳ hợp kim vàng-đồng nào. | Vàng hồng có giá thấp hơn vàng nguyên chất. |
Vàng là gì?
Vàng dùng để chỉ vàng nguyên chất, một nguyên tố hóa học có nhiều đặc tính làm cho vật liệu này trở nên có giá trị. Nó hấp dẫn về độ sáng và màu sắc và rất dễ uốn.
Vàng cũng là một loại khoáng chất có vệt màu vàng, vết nứt gãy và ánh kim loại. Vàng được coi là một trong những kim loại lâu đời nhất được con người sử dụng.
Vàng cũng là một loại khoáng chất có vệt màu vàng, vết nứt gãy và ánh kim loại. Vàng được coi là một trong những kim loại lâu đời nhất được con người sử dụng. Bằng chứng sớm nhất về việc sử dụng vàng có từ năm 4000 trước Công nguyên
Vàng được coi là một trong những kim loại dày đặc nhất và là chất dẫn điện và nhiệt tốt. Nó cũng rất dễ uốn và mềm. Vàng được tìm thấy trong các mạch thạch anh thủy nhiệt. Nó có khả năng chống lại hầu hết các axit và thậm chí không hòa tan trong axit nitric.
Do tính mềm của nó, vàng nguyên chất được tạo hợp kim với một số kim loại cơ bản để làm đồ trang sức. Trong khi nhiều kim loại có màu bạc hoặc xám thì vàng lại có màu hơi vàng.
Tính đến năm 2020, có tổng cộng gần 201,296 tấn vàng tồn tại trên bề mặt trái đất. Việc sử dụng vàng trên toàn thế giới là khoảng 50% trong sản xuất đồ trang sức, 40% trong các công việc đầu tư và 10% trong công việc công nghiệp.
Vàng đã được ứng dụng làm thuốc từ lâu. Nhiều phức hợp vàng được sử dụng trong điều trị viêm khớp dạng thấp, bao gồm aurothioglucose, auranofin và aurothiomalate.
Vàng cũng được sử dụng trong thực phẩm. Mảnh vàng, bụi và lá được sử dụng trong một số món ăn ngon.
Hoa hồng vàng là gì?
Vàng hồng là một hợp kim vàng được làm bằng vàng, đồng và bạc. Tông màu của vàng hồng phụ thuộc vào tỷ lệ vàng, bạc và đồng. Càng có nhiều đồng trong hợp kim, nó càng có màu đỏ.
Vàng hồng là một màu vàng lãng mạn, tinh tế được sử dụng trong nhẫn đính hôn thanh lịch, lãng mạn và đồ trang sức tinh xảo.
Vàng hồng lần đầu tiên được sử dụng ở Nga vào thế kỷ 19 bởi một thợ kim hoàn tên là Carl Faberge. Trong những năm 1920 nữ tính và xa hoa, vàng hồng đã trở nên phổ biến ở Hoa Kỳ.
Trong những năm qua, sự nổi tiếng của nó đến rồi đi, chủ yếu là do các ngôi sao và thời trang.
Bằng cách thêm đồng và bạc vào vàng nguyên chất, hợp kim này sẽ cứng hơn và bền hơn vàng nguyên chất. Vàng hồng chất lượng cao và được làm tốt rất đẹp và bền.
Đồng trong hợp kim làm cho nó bền vì đồng là một trong những kim loại bền nhất, thậm chí còn được sử dụng trong dây dẫn điện, phương tiện giao thông như ô tô, tàu hỏa và xây dựng.
Vào đầu thế kỷ 21, do sự trở lại của màu vàng hồng trong thời trang, hợp kim này trở nên phổ biến trong lĩnh vực đồ trang sức. Vàng hồng là màu phù hợp với mọi tông da. Nó cũng đi kèm với các miếng vàng trắng hoặc bạc sterling.
Sự khác biệt chính giữa vàng và vàng hồng
- Vàng dùng để chỉ vàng nguyên chất, là một kim loại. Vàng cũng là một loại khoáng chất có vệt màu vàng, vết nứt gãy và ánh kim loại. Mặt khác, vàng hồng là hợp kim của vàng, đồng và bạc.
- Vàng được coi là một trong những kim loại lâu đời nhất được con người sử dụng. Bằng chứng sớm nhất về việc sử dụng vàng có từ năm 4000 trước Công nguyên. Vàng hồng lần đầu tiên được sử dụng ở Nga vào thế kỷ 19 bởi một thợ kim hoàn tên là Carl Faberge.
- Màu của vàng là màu vàng. Mặt khác, vàng hồng có màu hơi hồng hoặc hơi đỏ.
- Vàng nguyên chất dễ uốn hơn so với vàng hồng. Vàng có thể được làm thành dây hoặc thành tấm rộng. Vàng hồng là chất liệu kém dẻo hơn so với vàng nguyên chất.
- Chi phí vàng nguyên chất cao hơn bất kỳ hợp kim vàng-đồng nào. Vàng hồng có giá thấp hơn vàng nguyên chất.
Tính dẻo và tính dẫn điện của vàng làm cho nó trở thành một kim loại thực sự đáng chú ý. Lịch sử sử dụng lâu dài của con người, cùng với các đặc tính độc đáo, đã củng cố vị thế của nó như một vật liệu được thèm muốn cho các ứng dụng khác nhau. Việc sử dụng nó trong cả đồ trang sức và công nghiệp thực sự ấn tượng.
Sự khác biệt giữa vàng và vàng hồng khá hấp dẫn. Hàm lượng đồng trong vàng hồng mang lại cho nó màu hồng nhạt độc đáo, khiến nó khác biệt với vàng truyền thống.
Bối cảnh lịch sử của vàng và vàng hồng, cũng như sự nổi tiếng của chúng qua nhiều thời kỳ khác nhau, thật hấp dẫn. Rõ ràng là xu hướng và thời trang đóng một vai trò quan trọng trong nhu cầu về những kim loại này.
Thật thú vị khi lưu ý rằng vàng có khả năng chống xỉn màu và trầy xước cao hơn so với vàng hồng. Hiểu được sự khác biệt về độ bền giữa hai kim loại là rất quan trọng để đưa ra lựa chọn sáng suốt khi lựa chọn đồ trang sức.