GSM vs 3G: Sự khác biệt và so sánh

Công nghệ truyền thông di động đã phát triển với GSM (Hệ thống thông tin di động toàn cầu) và 3G (công nghệ di động thế hệ thứ 3). Việc sử dụng nhiều công nghệ truy cập làm cho các thiết bị GSM và 3G có khả năng truy cập mạng, điều này đã làm thay đổi bản chất của web. Mặc dù GSM và 3G có một số điểm tương đồng, nhưng chúng khác nhau đáng kể theo nhiều cách. 

Các nội dung chính

  1. GSM là tiêu chuẩn liên lạc di động 2G, trong khi 3G là thế hệ công nghệ không dây tiên tiến hơn.
  2. 3G cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn GSM, cho phép duyệt internet và truyền phát video mượt mà hơn.
  3. GSM chủ yếu hỗ trợ các cuộc gọi thoại và các dịch vụ dữ liệu cơ bản, trong khi 3G hỗ trợ các ứng dụng đa phương tiện và các tính năng liên lạc nâng cao.

GSM so với 3G 

Sự khác biệt giữa GSM và 3G là chúng cung cấp tốc độ dữ liệu khác nhau. Tốc độ dữ liệu hoặc băng thông do công nghệ 3G cung cấp cao hơn nhiều và họ cũng sử dụng dữ liệu chuyển mạch gói cho công nghệ. Mặt khác, tốc độ dữ liệu hoặc băng thông do GSM cung cấp thấp hơn nhiều so với 3G và nó sử dụng dữ liệu chuyển mạch kênh cho công nghệ. 

GSM so với 3G

GSM đã thống trị công nghệ điện thoại di động toàn cầu.

Bất chấp sự cạnh tranh từ các công nghệ khác, GSM đã không nhúc nhích trong sự thống trị của nó. Với sự trợ giúp của công nghệ này, điện thoại di động có nhiều khả năng, chẳng hạn như nhắn tin văn bản và thậm chí truy cập internet tốc độ thấp.

Bước tiếp theo là sự ra đời của GPRS và EDGE, giúp nâng cao khả năng của mạng GSM.

Để thay thế cho công nghệ GSM đã cũ, 3G là một công nghệ hoàn toàn mới.

3G có nhiều lợi thế hơn GSM ở hầu hết mọi khía cạnh. Bắt đầu từ 384kbps, tốc độ internet di động cho mạng 3G nằm trong phạm vi tốc độ DSL. Họ cũng sử dụng dữ liệu chuyển mạch gói cho công nghệ.

Cũng đọc:  WRT54G so với WRT54GL: Sự khác biệt và so sánh

Tốc độ cao nhất của 3G là HSDPA, có thể đạt tốc độ 7.2mbps, nhanh hơn nhiều so với GSM. So sánh các kiến ​​trúc khác nhau, 3G đã giới thiệu một nút Node-B cùng với một mô-đun RNC thay cho các BTS và BSC hiện có.

Bảng so sánh

Các thông số so sánh   GSM  3G 
 Tốc độ dữ liệu   Thấp hơn rất nhiều so với 3G.  Cao hơn nhiều so với GSM. 
 Công nghệ sử dụng   Dữ liệu chuyển mạch.  dữ liệu chuyển mạch gói. 
 Phương pháp truy cập nhiều lần   TDMA hoặc Đa truy cập phân chia theo thời gian và FDMA hoặc Đa truy cập phân chia theo tần số được sử dụng.   WCDMA hoặc Wideband – Sử dụng đa truy cập phân chia theo mã. 
 Công nghệ   2nd công nghệ thế hệ.   3rd công nghệ thế hệ. 
 Đầu tư   Đầu tư thấp hơn.  đầu tư cao hơn. 
Ghim cái này ngay để nhớ sau
Ghim cái này

GSM là gì? 

GSM đã thống trị công nghệ điện thoại di động toàn cầu. Bất chấp sự cạnh tranh từ các công nghệ khác, GSM đã không nhúc nhích trong sự thống trị của nó. GSM, được gọi là công nghệ di động Thế hệ thứ 2 (2G), dựa trên công nghệ di động kỹ thuật số.

Trong số các công nghệ khác được giới thiệu vào những năm 1990, GSM là công nghệ 2G phổ biến nhất, so với IS-95 ở Bắc Mỹ và PDC (Giao tiếp kỹ thuật số cá nhân) ở Nhật Bản.   

Với ETSI hoặc Viện Tiêu chuẩn Viễn thông Châu Âu vào năm 1989, công nghệ này đã trở thành tiêu chuẩn kỹ thuật phổ biến nhất ở hầu hết các quốc gia.

Giao diện vô tuyến GSM sử dụng các kênh tần số riêng biệt cho mỗi người dùng để giảm nhiễu giữa hai người dùng truy cập mạng đồng thời.   

Trong các ô không đồng tâm, GSM sử dụng lại các kênh tần số giống nhau để giảm thiểu nhiễu giữa các ô giữa các ô lân cận. Nó hỗ trợ tốc độ dữ liệu chuyển mạch là 14.4 kbps.

Với sự trợ giúp của công nghệ này, điện thoại di động có nhiều khả năng, chẳng hạn như nhắn tin văn bản và thậm chí truy cập internet tốc độ thấp. Bước tiếp theo là sự ra đời của GPRS và EDGE, giúp nâng cao khả năng của mạng GSM. 

Cũng đọc:  TCP vs UDP: Sự khác biệt và So sánh

3G là gì? 

Để thay thế cho công nghệ GSM đã cũ, 3G là một công nghệ hoàn toàn mới. 3G có nhiều lợi thế hơn GSM ở hầu hết mọi khía cạnh.

Thông số kỹ thuật IMT-2000 (Viễn thông Di động Quốc tế) do Liên minh Viễn thông Quốc tế công bố là cơ sở cho công nghệ 3G. Các châu lục khác đã phát triển công nghệ 3G của riêng họ.  

TD-SCDMA (Phân chia thời gian – CDMA đồng bộ) được sử dụng ở Trung Quốc, trong khi WCDMA (Băng rộng – Đa truy cập phân chia theo mã) là tiêu chuẩn ở Châu Âu.

Trong khi ECDMA và TD-SCDMA sử dụng song công phân chia theo tần số, WCDMA và CDMA2000 sử dụng song công phân chia theo thời gian.

Theo tiêu chuẩn IMT-2000, tốc độ truyền dữ liệu tối đa phải là 200kbps, trong khi tốc độ tối đa phải là 384kbps theo tiêu chuẩn 3GPP R99.  

Họ cũng sử dụng dữ liệu chuyển mạch gói cho công nghệ. Tốc độ cao nhất của 3G là HSDPA có thể đạt tốc độ 7.2mbps, nhanh hơn nhiều so với GSM.

So sánh các kiến ​​trúc khác nhau, 3G đã giới thiệu nút Node-B cùng với mô-đun RNC (Bộ điều khiển mạng vô tuyến) thay cho BTS (Trạm thu phát cơ sở) và BSC (Bộ điều khiển trạm gốc) hiện có. 

Sự khác biệt chính giữa GSM và 3G 

  1. Cái trước cung cấp tốc độ dữ liệu hoặc băng thông thấp hơn nhiều so với 3G. Mặt khác, cái sau cung cấp tốc độ dữ liệu hoặc băng thông cao hơn nhiều. 
  2. Cái trước sử dụng dữ liệu chuyển mạch kênh cho công nghệ, trong khi cái sau sử dụng dữ liệu chuyển mạch gói cho công nghệ. 
  3. TDMA, hoặc Đa truy cập phân chia theo thời gian, và FDMA hoặc Đa truy cập phân chia theo tần số, chủ yếu được sử dụng bởi GSM. Mặt khác, WCDMA hoặc Đa truy cập phân chia theo mã băng rộng được sử dụng chủ yếu bởi 3G. 
  4. Cái trước đã buộc đầu tư thấp hơn, trong khi cái sau đã buộc đầu tư cao hơn. 
  5. Cái trước được coi là công nghệ thế hệ thứ hai. Mặt khác, cái sau được coi là công nghệ thế hệ thứ ba. 
Sự khác biệt giữa GSM và 3G
dự án
  1. https://link.springer.com/content/pdf/10.1007/s00145-013-9154-9.pdf 
  2. https://digital-library.theiet.org/content/conferences/10.1049/cp_20040695 

chấm 1
Một yêu cầu?

Tôi đã nỗ lực rất nhiều để viết bài đăng trên blog này nhằm cung cấp giá trị cho bạn. Nó sẽ rất hữu ích cho tôi, nếu bạn cân nhắc chia sẻ nó trên mạng xã hội hoặc với bạn bè/gia đình của bạn. CHIA SẺ LÀ ♥️

Sandeep Bhandari
Sandeep Bhandari

Sandeep Bhandari có bằng Cử nhân Kỹ thuật Máy tính của Đại học Thapar (2006). Ông có 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực công nghệ. Anh rất quan tâm đến các lĩnh vực kỹ thuật khác nhau, bao gồm hệ thống cơ sở dữ liệu, mạng máy tính và lập trình. Bạn có thể đọc thêm về anh ấy trên trang sinh học.

6 Comments

Bình luận

Chúng tôi sẽ không công khai email của bạn. Các ô đánh dấu * là bắt buộc *

Bạn muốn lưu bài viết này cho sau này? Nhấp vào trái tim ở góc dưới cùng bên phải để lưu vào hộp bài viết của riêng bạn!