Ngày nay, ngữ pháp là điều cốt yếu. Mọi người sử dụng sai từ ngữ một cách không thích hợp sau khi bị tâm trí của họ thao túng.
Tương tự là trường hợp với “have to” và “has to”, dẫn đến việc áp dụng sai câu. Mọi người sử dụng 'have to' thay vì 'have to' và ngược lại.
Các nội dung chính
- “Have to” và “has to” đều được dùng để diễn đạt nghĩa vụ hoặc sự cần thiết, nhưng “have to” dành cho ngôi thứ nhất và ngôi thứ hai, trong khi “has to” dành cho ngôi thứ ba số ít.
- “Have to” và “has to” có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong ngữ cảnh trang trọng, nhưng trong văn viết trang trọng, “has to” được ưu tiên hơn.
- “Have got to” là một dạng khác của “have to” phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh và được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng.
Phải so với Phải
Sự khác biệt giữa 'have to' và 'has to' là từ trước được sử dụng trong trường hợp danh từ số nhiều, trong khi 'has to' được sử dụng với danh từ số ít. Trong khi 'phải' được áp dụng với các đại từ như Tôi/Bạn/Chúng tôi/Họ, v.v., thì từ sau được sử dụng giữa đại từ như He/She/It, v.v.

'Have to' là động từ trợ động từ, được sử dụng ở thì hiện tại. Vì là động từ gốc, 'have to' luôn được chấp nhận với danh từ số nhiều.
Ở đây thuật ngữ Danh từ số nhiều biểu thị nhiều hơn một người/con vật/sự vật nói chung. Động từ 'have to' phát huy tác dụng khi nói đến ngôi thứ nhất hoặc ngôi thứ hai.
'Has to' là một trợ động từ khiếm khuyết khác được sử dụng ở thì hiện tại nhưng khác nhau về số lượng. Nó luôn hành động khi danh từ số ít bắt đầu hành động.
Danh từ số ít ám chỉ một người/vật/con vật. Động từ 'phải' liên tục được chỉ định với ngôi thứ 3.
Bảng so sánh giữa Have To và Has To
| Các thông số so sánh | Phải | Phải |
|---|---|---|
| Một người | 'Phải' chủ yếu được sử dụng với người thứ nhất và người thứ hai. | Nó được dùng để chỉ ngôi thứ 3. |
| số ngữ pháp ngôn ngữ | Nó đi vào hành động khi danh từ số nhiều được sử dụng. | 'Has to' chỉ khi một danh từ số ít được sử dụng trong câu. |
| đại từ được sử dụng | Các đại từ như Bạn/Chúng tôi/Họ được dùng với động từ này. | He/She/It được dùng với động từ 'have to'. |
| Ví dụ | Cô ấy sẽ phải hoàn thành những công việc đó trước cuộc gọi cuối cùng. | Cô phải đi học đại học vào ngày mai. |
| Câu khẳng định | Tôi phải đi ngủ sớm. | Cô phải thức dậy sớm vào ngày mai. |
Phải là gì?
Nói về danh từ số nhiều, và 'have to' xuất hiện. Ví dụ, nhiệm vụ của tôi phải được hoàn thành vào ngày mai.
Ở đây 'have to' được dùng làm chủ ngữ ở dạng số nhiều. Người ta không thể dùng động từ này với danh từ số ít làm chủ ngữ.
Khi ai đó cố gắng giải thích sự chắc chắn/nghĩa vụ/sự cần thiết, 'have to' được sử dụng.
Nói về thì quá khứ và tương lai, động từ này hành xử không đồng đều. Ví dụ, cô phải hoàn thành những công việc đó trước cuộc gọi cuối cùng. Câu này nói lên sự cần thiết của tình hình.
Động từ phụ trợ phương thức này được sử dụng ngược lại trong các cuộc trò chuyện hàng ngày. Khi thể hiện bất kỳ nghĩa vụ hoặc nghĩa vụ mạnh mẽ nào, 'phải' được sử dụng trong câu.
Một ví dụ khác là: tôi phải làm việc bây giờ. Ở đây, nó giải thích một nhiệm vụ nên được thực hiện đúng thời hạn.
Nó cũng được sử dụng trong các câu bắt buộc đóng khung. Ví dụ, bạn phải đợi chúng tôi ở quán cà phê.
Có thể thấy rằng động từ 'have to' được sử dụng trong tình huống bắt buộc. Có nhiều cách để sử dụng 'have to' và đặt câu ở thì hiện tại.
Phải là gì?
'Has to' là một động từ phụ trợ phương thức khác đáng chú ý so với động từ trước đây của nó. Ví dụ, anh ấy phải tham gia kỳ thi này bằng bất cứ giá nào.
Ở đây, chủ ngữ ở dạng số ít. Nó cũng giải thích sự bắt buộc/nghĩa vụ/sự cần thiết trong một câu.
Động từ 'have to' không bao giờ được dùng với danh từ số nhiều.
Nó tượng trưng cho thì hiện tại trong một câu. Nói chung, nó được sử dụng với các đại từ như He/She/it, v.v., trong một câu.
Động từ này luôn chỉ ra xung quanh ngôi thứ 3 khi một câu được đóng khung. Người ta không thể sử dụng nó theo ngôi thứ nhất và thứ hai trong câu.
Nó cũng được sử dụng trong trường hợp câu khẳng định. Ví dụ, cô ấy phải thức dậy vào buổi sáng.
Ở đây câu đã cho dựa trên một lời khẳng định.
Động từ 'phải' cũng giải thích các nghĩa vụ hàng ngày. Động từ trợ động thức này được sử dụng nếu nghĩa vụ đến từ ngôi thứ 3.
Ví dụ, bà Paul không nhìn rõ nên bà phải đeo kính thường xuyên. Khá rõ ràng là động từ 'has to' theo sau các đại từ như he/she/it liên quan đến ngôi thứ 3 và thực sự có thể được sử dụng theo nhiều cách trong một câu.
Sự khác biệt chính giữa Phải và Phải
- Động từ 'have to' được sử dụng với danh từ số nhiều, trong khi trợ động từ 'have to' xoay quanh một danh từ số ít.
- Các đại từ như Bạn/Chúng tôi/Họ chỉ ra động từ 'phải' trong một phán quyết. Tương tự, các đại từ với He/She/It biểu thị động từ 'has to' trong câu.
- Động từ 'have to' luôn được dùng với ngôi thứ nhất và thứ hai, trong khi 'have to' luôn ám chỉ ngôi thứ 1.
- Một ví dụ về động từ 'phải' là, Bạn sẽ phải bắt đầu công việc này. Một ví dụ tương tự của động từ 'phải' là cô ấy phải đi học đại học vào ngày mai.
- Đối với câu khẳng định, tôi phải đi ngủ sớm nghe có vẻ giống như một ví dụ tuyệt vời cho động từ 'have to', trong khi She have to get up soon tomorrow định nghĩa cách sử dụng 'have to' một cách đúng đắn.
Bài viết này mang tính giáo dục và đưa ra quan điểm tham khảo rõ ràng về cách sử dụng 'phải' so với 'phải'. Rõ ràng và ngắn gọn!
Hoàn toàn, tôi đánh giá cao sự kỹ lưỡng của bài viết.
Các ví dụ được cung cấp giúp bạn dễ dàng nắm bắt khái niệm hơn.
Bài viết này là hướng dẫn tuyệt vời để hiểu cách sử dụng chính xác và sự khác biệt giữa 'have to' và 'has to'. Rất nhiều thông tin!
Tôi đồng ý, nó cung cấp một so sánh chắc chắn và các ví dụ để hiểu rõ ràng.
Tôi thấy bài viết này khá nhạt nhẽo. Nó không cung cấp bất kỳ cái nhìn sâu sắc hoặc hữu ích có giá trị.
Tôi đánh giá cao các mô tả và giải thích chi tiết. Nó mang tính giáo dục và kích thích tư duy.
Tôi thứ hai rằng, độ sâu của lời giải thích rất ấn tượng.
Bài viết này rất đáng chú ý ở tính kỹ lưỡng của nó. Tôi rất ấn tượng với độ sâu phân tích.
Chắc chắn rồi, sự so sánh chi tiết mang lại sự rõ ràng đặc biệt.
Bài viết đáng thất vọng, không cung cấp bất cứ điều gì mới hoặc hấp dẫn về chủ đề này. Không thích.
Tôi thấy bài viết này khá sâu sắc và hữu ích. Nó làm rõ sự khác biệt giữa 'phải' và 'phải' khá hiệu quả.
Chắc chắn, bài viết đã khai sáng và hữu ích cho việc hiểu cách sử dụng hợp lý.
Bài viết này đã khai sáng và giúp làm rõ sự khác biệt giữa 'phải' và 'phải'.
Tôi phải đồng ý, nó rất hữu ích và sâu sắc.
Bài viết này rất hữu ích. Nó cung cấp sự so sánh chi tiết giữa 'have to' và 'has to'. Bạn đã làm rất tốt!
Đồng ý rằng nó đóng vai trò như một nguồn tài nguyên tuyệt vời cho những ai muốn sử dụng ngữ pháp tiếng Anh một cách chính xác.
Các ví dụ mở rộng chắc chắn hữu ích cho việc hiểu.
Các ví dụ và so sánh trong bài viết này thực sự hữu ích trong việc hiểu sự khác biệt giữa 'have to' và 'has to'.
Tôi không thể đồng ý nhiều hơn. Các ví dụ có hiệu quả cao trong việc minh họa cách sử dụng.