Quỹ phòng hộ vs Quỹ tương hỗ: Sự khác biệt và so sánh

Quỹ đầu cơ là quỹ đầu tư tư nhân phục vụ cho các nhà đầu tư được công nhận, sử dụng nhiều chiến lược khác nhau như bán khống và đòn bẩy để tìm kiếm lợi nhuận cao, với mức phí cao hơn. Quỹ tương hỗ là các quỹ đầu tư công khai, được quản lý thụ động hoặc chủ động, phục vụ cho các nhà đầu tư bán lẻ với danh mục đầu tư đa dạng và tính phí thấp hơn quỹ đầu cơ. Sự khác biệt chính nằm ở khả năng tiếp cận, chiến lược đầu tư và cấu trúc phí.

Các nội dung chính

  1. Các quỹ phòng hộ là phương tiện đầu tư sử dụng các chiến lược tinh vi, chẳng hạn như đòn bẩy và bán khống, để đạt được lợi nhuận cao.
  2. Nhóm quỹ tương hỗ là quỹ đầu tư để đầu tư vào danh mục chứng khoán đa dạng. Họ đang cung cấp các lựa chọn đầu tư thận trọng và minh bạch hơn.
  3. Các quỹ phòng hộ phục vụ cho các cá nhân và tổ chức có giá trị ròng cao, trong khi các quỹ tương hỗ có thể tiếp cận được với nhiều nhà đầu tư hơn.

Quỹ phòng hộ vs Quỹ tương hỗ

Sự khác biệt giữa quỹ phòng hộ và quỹ Quỹ tương hỗ là các quỹ tương hỗ sẽ cung cấp cho bạn một tỷ lệ hoàn vốn tối thiểu được gọi là tỷ lệ phi rủi ro. Mặt khác, các quỹ đầu tư sẽ cố gắng tối đa hóa lợi tức đầu tư của bạn.

Quỹ phòng hộ vs Quỹ tương hỗ

A quỹ đầu tư là khoản đầu tư được thiết kế để mang lại cho bạn lợi nhuận khá. Nó đi kèm với rủi ro thấp hơn và được đầu tư vào tài sản thanh khoản để có kết quả tốt hơn.

Các quỹ tương hỗ chủ yếu được biết đến như là các khoản đầu tư an toàn nhờ quy trình quản lý rủi ro và đa dạng hóa tốt hơn. Trong trường hợp này, số tiền đầu tư của bạn sẽ được đa dạng hóa thành cổ phiếu, trái phiếu, thị trường tiền tệ, v.v.

Có nhiều loại quỹ tương hỗ khác nhau và nó cũng có sẵn trong các khoản đầu tư nhỏ.


 

Bảng so sánh

Đặc tínhHedge FundQuỹ tương hỗ
Mục tiêu đầu tưLợi nhuận tuyệt đối (lợi nhuận dương bất kể điều kiện thị trường)Lợi nhuận tương đối (nhằm mục đích vượt trội so với điểm chuẩn, như S&P 500)
Chiến lược đầu tưĐa dạng và phức tạp, có thể sử dụng đòn bẩy, bán khống và phái sinhNói chung là truyền thống hơn, mua và nắm giữ cổ phiếu và trái phiếu trong thời gian dài
Yêu cầu của nhà đầu tưChỉ các nhà đầu tư được công nhận (các cá nhân và tổ chức có giá trị ròng cao)Dành cho tất cả các nhà đầu tư, với số tiền đầu tư tối thiểu khác nhau tùy theo quỹ
Lệ PhíPhí cao hơn, kết hợp giữa phí quản lý (khoảng 2%) và phí hiệu suất (20% lợi nhuận)Phí thấp hơn, phí quản lý (khoảng 1-2%) không có phí thực hiện
Thanh khoảnÍt thanh khoản hơn, với thời gian khóa hạn chế rút tiềnThanh khoản cao hơn, các nhà đầu tư có thể mua lại cổ phiếu hàng ngày theo giá trị tài sản ròng (NAV)
Quy địnhÍt quy định hơn, cho phép đầu tư linh hoạt hơnĐược quản lý chặt chẽ hơn, với những hạn chế về chiến lược đầu tư và quản lý rủi ro
Nguy cơNói chung rủi ro cao hơn do chiến lược phức tạp và tiềm năng đòn bẩyNói chung rủi ro thấp hơn do đa dạng hóa và tập trung dài hạn
Sự thích hợpThích hợp cho các nhà đầu tư tinh vi, thoải mái với rủi ro cao và tìm kiếm lợi nhuận không tương quanThích hợp cho hầu hết các nhà đầu tư đang tìm kiếm sự tăng giá vốn dài hạn và đa dạng hóa danh mục đầu tư
Ghim cái này ngay để nhớ sau
Ghim cái này

 

Hedge Fund là gì?

Cấu trúc và Đặc điểm

Các quỹ đầu cơ có số lượng nhà đầu tư hạn chế và được cấu trúc như các quan hệ đối tác đầu tư tư nhân. Chúng được quản lý bởi các nhà quản lý đầu tư chuyên nghiệp hoặc các nhóm được khuyến khích bằng phí hiệu suất, là một phần trăm lợi nhuận của quỹ.

Cũng đọc:  Rmb vs Yuan: Sự khác biệt và so sánh

Các đặc điểm chính của quỹ phòng hộ bao gồm:

  1. Đa dạng hóa:Các quỹ đầu cơ sử dụng nhiều chiến lược đầu tư đa dạng, bao gồm các vị thế mua và bán, giao dịch phái sinh, đòn bẩy và chênh lệch giá để giảm thiểu rủi ro và tạo ra lợi nhuận trong nhiều điều kiện thị trường khác nhau.
  2. Tỉ lệ đòn bẩy: Nhiều quỹ phòng hộ sử dụng đòn bẩy hoặc tiền vay để khuếch đại vị thế đầu tư của họ, có khả năng tăng lợi nhuận nhưng cũng làm tăng lỗ.
  3. Phí thực hiện: Các nhà quản lý quỹ đầu cơ tính cả phí quản lý và phí hiệu suất. Phí hiệu suất là một tỷ lệ phần trăm lợi nhuận của quỹ, tạo động lực cho các nhà quản lý mang lại lợi nhuận cao.
  4. Quản lý rủi ro: Các quỹ đầu cơ sử dụng các kỹ thuật quản lý rủi ro tinh vi để bảo vệ vốn của nhà đầu tư và giảm thiểu rủi ro giảm giá. Tuy nhiên, việc sử dụng các công cụ và chiến lược tài chính phức tạp cũng có thể làm tăng mức độ rủi ro nhất định của quỹ.

Chiến lược đầu tư

Các quỹ phòng hộ sử dụng nhiều chiến lược đầu tư khác nhau, bao gồm:

  1. Vốn chủ sở hữu dài / ngắn: Các quỹ phòng hộ có thể đảm nhận cả vị thế mua (mua) và bán (bán) đối với các cổ phiếu hoặc lĩnh vực riêng lẻ, nhằm thu lợi nhuận từ cả giá tăng và giá giảm.
  2. Vĩ mô toàn cầu: Các quỹ vĩ mô toàn cầu nắm giữ các vị thế trong các loại tài sản khác nhau, chẳng hạn như tiền tệ, hàng hóa và cổ phiếu, dựa trên xu hướng kinh tế vĩ mô và các sự kiện địa chính trị.
  3. Theo hướng sự kiện: Chiến lược hướng sự kiện liên quan đến việc đảm nhận các vị thế dự đoán trước các sự kiện của công ty, chẳng hạn như sáp nhập, mua lại hoặc phá sản, để tận dụng sự kém hiệu quả về giá.
  4. Giao dịch định lượng:Các quỹ đầu cơ định lượng sử dụng các mô hình toán học và thuật toán để xác định cơ hội giao dịch và thực hiện giao dịch tự động trong môi trường giao dịch tần suất cao.
  5. Trao đổi chứng khóan: Chiến lược chênh lệch giá liên quan đến việc khai thác chênh lệch giá giữa các tài sản hoặc thị trường liên quan để tạo ra lợi nhuận với rủi ro tối thiểu.

Quy định và Giám sát

Quỹ đầu cơ ít chịu sự giám sát của cơ quan quản lý hơn so với các phương tiện đầu tư khác như quỹ tương hỗ. Tuy nhiên, chúng vẫn chịu sự quản lý của các cơ quan chính phủ như Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch (SEC) tại Hoa Kỳ và Cơ quan Quản lý Tài chính (FCA) tại Vương quốc Anh. Ngoài ra, các quỹ đầu cơ phải chịu sự giám sát của cơ quan quản lý liên quan đến các vấn đề như chứng nhận nhà đầu tư, yêu cầu công bố thông tin và quy định về giao dịch nội gián.

quỹ đầu tư
 

Quỹ tương hỗ là gì?

Cấu trúc và Đặc điểm

Các quỹ tương hỗ được cấu trúc như các công ty đầu tư mở, nghĩa là các nhà đầu tư có thể mua hoặc bán cổ phiếu của quỹ bất kỳ lúc nào với giá trị tài sản ròng (NAV) của quỹ trên mỗi cổ phiếu, được tính hàng ngày dựa trên giá trị tài sản cơ bản của quỹ .

Các đặc điểm chính của quỹ tương hỗ bao gồm:

  1. Đa dạng hóa: Các quỹ tương hỗ đầu tư vào nhiều loại chứng khoán, cho phép các nhà đầu tư đạt được sự đa dạng hóa trong một khoản đầu tư duy nhất. Sự đa dạng hóa này giúp phân tán rủi ro và giảm tác động của hiệu suất của bất kỳ chứng khoán riêng lẻ nào lên toàn bộ danh mục đầu tư.
  2. Quản lý chuyên nghiệp: Các quỹ tương hỗ được quản lý bởi các chuyên gia đầu tư giàu kinh nghiệm, những người đưa ra quyết định đầu tư thay mặt cho các nhà đầu tư của quỹ. Những nhà quản lý này tiến hành nghiên cứu, phân tích xu hướng thị trường và lựa chọn chứng khoán cho danh mục đầu tư của quỹ.
  3. Thanh khoản: Các quỹ tương hỗ cung cấp tính thanh khoản cho các nhà đầu tư vì cổ phiếu có thể được mua hoặc bán vào bất kỳ ngày làm việc nào với NAV hiện tại của quỹ. Tính thanh khoản này mang lại sự linh hoạt cho các nhà đầu tư có thể cần truy cập vào quỹ của họ một cách nhanh chóng.
  4. Quy định: Các quỹ tương hỗ chịu sự giám sát theo quy định của các cơ quan chính phủ như Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch (SEC) tại Hoa Kỳ. Các quy định được thiết kế để bảo vệ nhà đầu tư bằng cách yêu cầu tính minh bạch, công khai phí và tuân thủ các mục tiêu đầu tư.
Cũng đọc:  Alibaba Trade Assurance vs PayPal: Sự khác biệt và so sánh

Các loại quỹ tương hỗ

Các quỹ tương hỗ có thể được phân loại thành nhiều loại khác nhau dựa trên mục tiêu đầu tư, loại tài sản và chiến lược đầu tư. Một số loại quỹ tương hỗ phổ biến bao gồm:

  1. Quỹ đầu tư: Các quỹ này chủ yếu đầu tư vào cổ phiếu hoặc chứng khoán vốn. Họ có thể tập trung vào các lĩnh vực, ngành công nghiệp hoặc vốn hóa thị trường cụ thể (chẳng hạn như các quỹ vốn hóa lớn, vốn hóa trung bình hoặc vốn hóa nhỏ).
  2. Quỹ trái phiếu: Quỹ trái phiếu đầu tư vào chứng khoán có thu nhập cố định như trái phiếu chính phủ, trái phiếu doanh nghiệp hoặc trái phiếu đô thị. Chúng có thể khác nhau về chất lượng tín dụng, thời hạn và thời gian đáo hạn của trái phiếu nắm giữ trong danh mục đầu tư.
  3. Tiên TẠO niêm vui: Các quỹ thị trường tiền tệ đầu tư vào các chứng khoán nợ ngắn hạn, chất lượng cao như tín phiếu kho bạc, thương phiếu và chứng chỉ tiền gửi. Họ nhằm mục đích cung cấp sự ổn định và thanh khoản trong khi tạo ra lợi nhuận khiêm tốn.
  4. Quỹ chỉ số: Các quỹ chỉ số tìm cách tái tạo hiệu suất của một chỉ số thị trường cụ thể, chẳng hạn như S&P 500 hoặc FTSE 100. Các quỹ này đầu tư thụ động vào các chứng khoán có trong chỉ số, nhằm mục đích phù hợp chặt chẽ với hiệu suất của chỉ số đó.
  5. Quỹ cân bằng: Còn được gọi là quỹ phân bổ tài sản hoặc quỹ lai, quỹ cân bằng đầu tư vào hỗn hợp cổ phiếu, trái phiếu và các chứng khoán khác để đạt được hồ sơ rủi ro-lợi nhuận cân bằng. Chúng phù hợp cho các nhà đầu tư đang tìm kiếm sự đa dạng hóa trên nhiều loại tài sản.

Ưu điểm và cân nhắc

Đầu tư vào quỹ tương hỗ mang lại một số lợi ích, bao gồm:

  • Đa dạng hóa: Các quỹ tương hỗ cung cấp khả năng tiếp cận danh mục chứng khoán đa dạng, giảm rủi ro liên quan đến đầu tư cổ phiếu hoặc trái phiếu riêng lẻ.
  • Quản lý chuyên nghiệp: Các nhà quản lý quỹ có kinh nghiệm đưa ra quyết định đầu tư dựa trên nghiên cứu và phân tích kỹ lưỡng, có khả năng mang lại lợi nhuận vượt trội.
  • Thanh khoản: Quỹ tương hỗ cung cấp tính thanh khoản, cho phép nhà đầu tư mua hoặc bán cổ phiếu vào bất kỳ ngày làm việc nào với NAV hiện tại của quỹ.
  • Tiện: Các quỹ tương hỗ cung cấp một cách thuận tiện cho các nhà đầu tư tiếp cận các cơ hội đầu tư đa dạng mà không cần nghiên cứu sâu rộng hoặc quản lý danh mục đầu tư.
quỹ tương hỗ

Sự khác biệt chính giữa các quỹ phòng hộ và quỹ tương hỗ

  1. Điều kiện của nhà đầu tư:
    • Các quỹ đầu cơ hướng đến các nhà đầu tư được công nhận, chẳng hạn như các cá nhân có giá trị tài sản ròng cao và các nhà đầu tư tổ chức, trong khi các quỹ tương hỗ mở cửa cho nhiều nhà đầu tư hơn, bao gồm cả các nhà đầu tư bán lẻ.
  2. Giám sát quản lý:
    • Các quỹ phòng hộ chịu sự giám sát ít hơn so với các quỹ tương hỗ, được quản lý bởi các cơ quan chính phủ như Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch (SEC) ở Hoa Kỳ.
  3. Chiến lược đầu tư:
    • Các quỹ đầu cơ linh hoạt hơn trong các chiến lược đầu tư và có thể sử dụng đòn bẩy, bán khống, các công cụ phái sinh và các kỹ thuật phức tạp khác, trong khi các quỹ tương hỗ tuân thủ các chiến lược đầu tư truyền thống hơn và chỉ tập trung vào các vị thế mua.
  4. Thanh khoản:
    • Quỹ tương hỗ cung cấp thanh khoản hàng ngày, cho phép các nhà đầu tư mua hoặc bán cổ phiếu theo giá trị tài sản ròng (NAV) của quỹ vào bất kỳ ngày làm việc nào, trong khi các quỹ đầu cơ có thời gian khóa hoặc hạn chế mua lại hạn chế khả năng rút tiền của nhà đầu tư.
  5. Lệ Phí:
    • Các quỹ đầu cơ tính cả phí quản lý (một phần trăm tài sản được quản lý) và phí hiệu suất (một phần trăm lợi nhuận), trong khi các quỹ tương hỗ chỉ tính phí quản lý, có mức phí thấp hơn.
  6. Minh bạch:
    • Các quỹ tương hỗ được yêu cầu cung cấp thông tin thường xuyên về việc nắm giữ, hoạt động, phí và các thông tin khác cho nhà đầu tư, trong khi các quỹ phòng hộ có ít yêu cầu tiết lộ hơn và có thể cung cấp sự minh bạch hạn chế cho các nhà đầu tư.
  7. Đầu tư tối thiểu:
    • Các quỹ đầu cơ có mức đầu tư tối thiểu cao hơn so với quỹ tương hỗ, trong khi quỹ tương hỗ có thể có mức đầu tư tối thiểu thấp hơn hoặc không có, khiến chúng dễ tiếp cận hơn với các nhà đầu tư bán lẻ.
  8. Hồ sơ rủi ro:
    • Các quỹ đầu cơ được coi là rủi ro hơn do sử dụng đòn bẩy, công cụ phái sinh và các chiến lược phức tạp khác, trong khi các quỹ tương hỗ cung cấp hồ sơ rủi ro bảo thủ hơn, tập trung vào danh mục đầu tư đa dạng gồm cổ phiếu, trái phiếu hoặc các chứng khoán khác.
  9. Kỳ vọng về hiệu suất:
    • Các quỹ đầu cơ hướng tới mục tiêu đạt được lợi nhuận tuyệt đối bất kể điều kiện thị trường và có thể sử dụng các chiến lược để phòng ngừa rủi ro thị trường, trong khi các quỹ tương hỗ đánh giá hiệu suất của mình theo một chỉ số hoặc chuẩn mực thị trường cụ thể.
Sự khác biệt giữa Quỹ phòng hộ và Quỹ tương hỗ
dự án
  1. https://www.worldscientific.com/doi/abs/10.1142/9789812569448_0004
  2. https://www.aeaweb.org/articles?id=10.1257/jep.21.2.175
Một yêu cầu?

Tôi đã nỗ lực rất nhiều để viết bài đăng trên blog này nhằm cung cấp giá trị cho bạn. Nó sẽ rất hữu ích cho tôi, nếu bạn cân nhắc chia sẻ nó trên mạng xã hội hoặc với bạn bè/gia đình của bạn. CHIA SẺ LÀ ♥️

Bạn muốn lưu bài viết này cho sau này? Nhấp vào trái tim ở góc dưới cùng bên phải để lưu vào hộp bài viết của riêng bạn!

về tác giả

Chara Yadav có bằng MBA về Tài chính. Mục tiêu của cô là đơn giản hóa các chủ đề liên quan đến tài chính. Cô đã làm việc trong lĩnh vực tài chính khoảng 25 năm. Cô đã tổ chức nhiều lớp học về tài chính và ngân hàng cho các trường kinh doanh và cộng đồng. Đọc thêm tại cô ấy trang sinh học.