Công suất được định nghĩa là khả năng thực hiện công việc. Giá trị của nó được tìm thấy bằng cách chia năng lượng của hệ thống theo thời gian.
Các nội dung chính
- HP (mã lực) là đơn vị đo công suất thường được sử dụng để mô tả công suất của động cơ và mô tơ.
- BHP (mã lực phanh) là thước đo cụ thể về công suất của động cơ mà không có bất kỳ tổn thất điện năng nào từ các bộ phận phụ trợ, chẳng hạn như máy phát điện hoặc hộp số và được xác định thông qua thử nghiệm có kiểm soát.
- Cả HP và BHP đều được sử dụng để định lượng công suất đầu ra của động cơ. Tuy nhiên, BHP cung cấp một đại diện chính xác hơn về công suất thô của động cơ, không bao gồm tổn thất từ các bộ phận bên ngoài.
HP so với BHP
HP là viết tắt của mã lực và là thước đo công suất của động cơ, trong khi BHP là viết tắt của mã lực phanh và là thước đo công suất của động cơ ở trục đầu ra. BHP được coi là thước đo công suất động cơ chính xác hơn vì nó tính đến tổn thất do ma sát và các yếu tố khác.
Sản phẩm mã lực hay hp là đơn vị đo công suất đầu ra của hệ thống cơ hoặc điện. Nó có nhiều loại khác nhau, chẳng hạn như hp hệ mét và hp tự động.
Sản phẩm phanh mã lực hoặc bhp là công suất động cơ của hệ thống cơ hoặc điện. Nó cũng xem xét các tổn thất khác nhau do ma sát trong động cơ.
Bảng so sánh
Tham số so sánh | hp | bhp |
---|---|---|
Định nghĩa | HP là viết tắt của mã lực. Nó là tổng công suất đầu ra của một hệ thống. | Bhp là viết tắt của mã lực phanh. Nó là công suất đầu ra của động cơ của một hệ thống. |
đo cho | Nó được tính toán cho toàn bộ hệ thống và mang lại hiệu quả cho hệ thống. | Nó chỉ được ước tính cho động cơ của hệ thống và cung cấp hiệu quả của động cơ trong điều kiện lý tưởng. |
tổn thất ma sát | Nó không tính đến ma sát và các tổn thất điện năng khác. | Nó bao gồm các tổn thất năng lượng do ma sát và khác của hệ thống. |
đo sử dụng | Nó được tính bằng một lực kế đơn giản. | Nó được đo bằng lực kế kiểu phanh. |
Kỹ thuật đo lường | Lực kế được kết nối với động cơ và sử dụng bộ biến mô. | Một phanh được áp dụng cho bánh đà và cường độ của phanh này xác định bhp. |
HP là gì?
Mã lực là đơn vị đo công suất đầu ra của một hệ thống. Nó được đại diện bởi hp và là một đơn vị phụ trợ.
Công thức sau đây được sử dụng để đo mã lực:
P[hp] = ( τ[ft. lbf] × N[rpm] ) /5252
Ở đây, τ là mô-men xoắn, N là tốc độ quay của động cơ.
Một lực kế và một bộ biến mô được kết nối với máy để đo mã lực của động cơ.
- Mã lực cơ học được biểu thị bằng hp[l]. Nó bằng 76.04 kg. m/s hoặc 550 ft-lbf/s.
- Công suất theo hệ mét được biểu thị bằng hp[M]. Nó tương đương với 75 kgf. m/s hoặc 542.47604 ft-lbf/s.
- Công suất điện được biểu thị bằng hp[E]. Nó bằng 746W.
BHP là gì?
Mã lực phanh là lượng công suất đầu ra của động cơ. Nó được đại diện bởi bhp.
Phép đo mã lực phanh được thực hiện trong các điều kiện được kiểm soát trong phòng thí nghiệm—phép đo được thực hiện trên trục khuỷu hoặc các bánh xe của hệ thống.
Mã lực phanh luôn cao hơn mã lực.1bph bằng 1.013869 mã lực.
Sự khác biệt chính giữa HP và BHP
Mã lực là một đơn vị chức năng phụ trợ để đo lượng điện năng lớn. Nó khác với mã lực phanh.
Sự khác biệt chính giữa hai là:
- Mã lực hp là công suất đầu ra của hệ thống cơ hoặc điện, trong khi mã lực phanh bhp là công suất đầu ra của động cơ.
- HP được đo để xác định hiệu quả của toàn bộ hệ thống, trong khi bhp được tính toán để chỉ xác định hiệu quả của động cơ.
- HP không bao gồm tổn thất điện năng dưới dạng ma sát. Mặt khác, bhp inc cũng bao gồm các tổn thất do ma sát.
- HP được đo bằng lực kế đơn giản, trong khi bhp được tính bằng lực kế kiểu phanh.
- Mã lực sẽ ít hơn khi các tổn thất được trừ đi, trong khi mã lực sẽ cao hơn vì nó cũng bao gồm cả các tổn thất.