Ibuprofen và aspirin là những loại thuốc được mua ở hiệu thuốc mà không cần đơn của bác sĩ.
Công dụng phòng ngừa phổ biến nhất của chúng là chống lại cơn đau do viêm nhiễm, chuột rút, v.v., do đó còn được gọi là thuốc giảm đau.
Chúng thường được gọi là thuốc không kê đơn do tính chất không kê đơn của chúng.
Các nội dung chính
- Ibuprofen tốt hơn trong việc giảm viêm và đau, trong khi aspirin tốt hơn trong việc ngăn ngừa các cơn đau tim và đột quỵ.
- Ibuprofen có thể gây kích ứng dạ dày và chảy máu, trong khi aspirin có thể gây kích ứng dạ dày, chảy máu và làm loãng máu.
- Ibuprofen có sẵn trên quầy, trong khi aspirin có sẵn trên quầy hoặc theo toa.
Ibuprofen so với Aspirin
Ibuprofen là một loại thuốc có thành phần hoạt chất là axit propionic và được dùng thường xuyên để điều trị chứng chuột rút và đau đầu, mặc dù liều lượng lớn hơn sẽ cần có đơn thuốc của bác sĩ. Aspirin là một loại thuốc không kê đơn phổ biến được sản xuất với thành phần chính là axit salicylic.

Ibuprofen có liều lượng nhất định dành cho việc sử dụng thường xuyên như đau đầu hoặc chuột rút. Trong trường hợp bệnh nhân muốn dùng liều cao hơn để giảm đau, thì họ cần có đơn thuốc của bác sĩ, nếu không có đơn thuốc, dược sĩ có thể từ chối cung cấp thuốc liều cao. Điều này là do liều cao hơn như vậy có thể làm phát sinh các tác dụng phụ có thể là mãn tính.
Aspirin là tên thuốc thông dụng trong gia đình mà hầu như nhà nào cũng có trong hộp sơ cứu. Một trong những loại thuốc mua tự do phổ biến nhất ở Ấn Độ là aspirin. Liều lượng của chúng luôn được các dược sĩ kiểm tra để đảm bảo rằng người mua không dùng quá liều và gặp tác dụng phụ nghiêm trọng nếu sử dụng trong thời gian dài.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | Ibuprofen | Aspirin |
---|---|---|
Thành phần hoạt chất | Axit propionic | Axit salicylic |
Liều thông thường | 200 mg | 325 mg |
Có thể được thực hiện bởi những người có vấn đề về tim mạch | Không | Nó không phải là một vấn đề |
Là một rủi ro đối với những người có vấn đề về đông máu | Không | Có |
Tốt hơn cho dài hạn | Có | Không, trừ khi có vấn đề về tim |
Ibuprofen là gì?
Ibuprofen là một loại thuốc giảm đau phổ biến được mọi người sử dụng để giảm đau tái phát.
Thành phần hoạt chất trong ibuprofen là axit propionic. Nó là một hợp chất ba carbon, với carbon thứ ba là một phần của chuỗi bên axit.
Chuỗi hai carbon mà nhóm axit được gắn vào là lý do khiến ibuprofen khác với các loại thuốc giảm đau chị em của nó.
Ibuprofen không phải lúc nào cũng được bán dưới tên hóa học, mà nó có một vài tên thương hiệu có thể thay đổi theo quốc gia xuất xứ hoặc quốc gia bán.
Ở Ấn Độ, loại thuốc này thường được mọi người biết đến với tên gọi Advil hoặc Motrin.
Tác dụng chính của ibuprofen là ức chế một loại enzym gây viêm.
Tình trạng viêm nhiễm có thể là nguyên nhân gây ra cơn đau dữ dội tại các vị trí tác động.
Ibuprofen ức chế enzym cyclooxygenase, thường được gọi là enzym COX trong giới y tế.
COX ngăn chặn sự hình thành kích hoạt của prostaglandin, đây là nguyên nhân chính dẫn đến sự hình thành chứng viêm.
Liều thông thường của ibuprofen mà các dược sĩ cung cấp để giảm đau là 200 miligam.
Có thể uống cách nhau 4-6 tiếng tùy theo cường độ đau của bệnh nhân.
Không nên tiếp tục dùng thuốc trong khoảng thời gian ngắn, chẳng hạn như một giờ hoặc lâu hơn.
Nhưng điều đó không có nghĩa là nó không được các bác sĩ kê toa với liều lượng nhỏ hơn để sử dụng lâu dài cho những người có thể cần tác dụng của nó để chữa bệnh lớn hơn.
Một vài tác dụng phụ của ibuprofen bao gồm buồn nôn và tiêu chảy, cùng với đau đầu và đau bụng.
Những người có tiền sử bệnh tim mạch luôn được khuyên không nên dùng thuốc ibuprofen vì chúng có thể làm trầm trọng thêm bệnh của họ.
Ibuprofen liều cao có thể dẫn đến suy thận và loét dạ dày tá tràng.

Aspirin là gì?
Aspirin là loại thuốc giảm đau phổ biến nhất.
Thành phần chính trong aspirin là axit salicylic mang lại cho nó sự khác biệt độc đáo so với các loại thuốc giảm đau khác trên thị trường.
Nó có bảy nguyên tử carbon, bao gồm carbon từ -COOH của nhóm axit.
Nó có nhiều tên thương hiệu khác với tên hóa học của aspirin.
Ở Ấn Độ, nó thường có mặt ở các hiệu thuốc dưới tên Bayer hoặc Ecotrin.
Vị trí hoạt động chính của chúng là các tuyến sản xuất prostaglandin gây viêm.
Do đó, aspirin ức chế sự hình thành enzym cyclooxygenase, giúp hình thành prostaglandin.
Một liều aspirin thông thường là 325 miligam.
Mỗi liều có thể được thực hiện với khoảng cách thời gian trên 5 giờ để tăng cường hoạt động của thuốc.
Các bác sĩ và thậm chí cả các dược sĩ địa phương tuyệt đối cấm sử dụng liều cao hơn.
Liều càng cao, tác dụng phụ càng lớn và ảnh hưởng đến cá nhân càng lâu.
Việc sử dụng lâu dài không được khuyến khích vì chúng có thể dẫn đến các vấn đề về suy thận.
Nhưng nếu bác sĩ chỉ định sử dụng aspirin lâu dài, có thể xảy ra trong trường hợp bệnh nhân có tiền sử đau tim hoặc đột quỵ.
Nhưng các bác sĩ luôn kê đơn liều thấp khoảng 81 miligam cho các đợt điều trị dài hạn như vậy.
Liều thấp này thường được gọi là aspirin trẻ em.
Baby aspirin là một loại thuốc dùng hàng ngày cho những người bị rối loạn tim mãn tính.
Những người có nguy cơ chảy máu cao hơn được khuyên không nên dùng aspirin vì nó có thể làm tình hình trở nên trầm trọng hơn.
Ngay cả những người bị suy thận cũng được khuyên nên tránh xa aspirin.

Sự khác biệt chính giữa Ibuprofen và Aspirin
- Trong khi thành phần hoạt chất trong ibuprofen là axit propionic, thì trong aspirin là axit salicylic, cả hai đều có sự khác biệt về số lượng carbon.
- Tên thương hiệu phổ biến của ibuprofen là Advil và Motrin, trong khi aspirin là Bayer và Ecotrin.
- Ibuprofen được sử dụng lâu dài phổ biến hơn aspirin vì lượng tác dụng phụ do ibuprofen gây ra có xu hướng ít hơn trong thời gian dài.
- Giới hạn liều thông thường của ibuprofen là 200mg, mức tối thiểu cần thiết để giúp họ vượt qua cơn đau, trong khi đó của aspirin là 325mg.
- Ibuprofen cho thấy tác dụng phụ đối với những người bị rối loạn tim mạch, trong khi aspirin được biết là có tác dụng chữa bệnh.
