Sự khác biệt chính giữa Insure và Ensure là sự liên quan của một thỏa thuận bằng văn bản giữa các bên liên quan.
Các nội dung chính
- Bảo hiểm liên quan đến bảo vệ tài chính, cụ thể là cung cấp phạm vi bảo hiểm chống lại tổn thất tiềm ẩn thông qua các hợp đồng bảo hiểm.
- Đảm bảo có nghĩa là chắc chắn hoặc bảo đảm rằng điều gì đó sẽ xảy ra hoặc là trường hợp như vậy.
- Cách sử dụng phụ thuộc vào ngữ cảnh: “insure” dùng trong các tình huống tài chính, trong khi “ensure” dùng để chỉ sự chắc chắn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Bảo hiểm so với Đảm bảo
Sự khác biệt giữa Insure và Ensure là ý nghĩa của bảo hiểm là lập hợp đồng với một công ty để bồi thường trong trường hợp mất tài sản, để đổi lấy một khoản phí hàng tháng hoặc một khoản thanh toán định kỳ khác; trong khi Ensure chỉ là đưa ra quyết định bằng lời nói hoặc tinh thần để thực hiện một hành động, ngăn chặn một hành động xảy ra, đạt được mục tiêu hoặc cung cấp thứ gì đó cho người khác.

Bảo hiểm tài sản liên quan đến một công ty bảo hiểm có mục đích giúp khách hàng dễ dàng hơn trong trường hợp xảy ra mất mát bằng cách chi trả tiền bồi thường thiệt hại.
Do đó, hành động bảo hiểm này được coi là cần thiết trong vấn đề tài chính để tránh những tổn thất lớn trong trường hợp xảy ra tai nạn hoặc thảm họa tương tự.
Bảo hiểm mang lại sự an toàn về tài chính, trong khi việc đảm bảo thực hiện một việc gì đó mang lại sự thỏa mãn về mặt tinh thần rằng trách nhiệm hoặc nhiệm vụ cụ thể sẽ được một bên nào đó thực hiện theo một cách nhất định.
Bảng so sánh
Tham số so sánh | Bảo hiểm | Đảm bảo |
---|---|---|
Nghĩa đen | Bảo vệ tài sản trong trường hợp mất mát | Xác nhận một hành động, ủng hộ hoặc phản đối |
Bảo đảm | Bảo đảm thực tế, dưới hình thức hợp đồng | Bảo đảm ảo, dưới hình thức lời hứa hoặc ý định bằng lời nói |
Sử dụng | Khi cung cấp bảo đảm tài chính theo hợp đồng | Khi cung cấp sự đảm bảo ẩn dụ |
Trách nhiệm pháp lý | Về công ty bảo hiểm | Không một ai |
Bối cảnh | Được sử dụng cho các vấn đề tài chính | Được sử dụng cho các vấn đề chung |
Insure là gì?
Bảo hiểm có nghĩa là bảo vệ chống lại bất kỳ sự cố bất trắc nào trong tương lai. Theo thuật ngữ tài chính, đó là hành động trả cho công ty một số tiền nhất định theo định kỳ trong một khoảng thời gian nhất định để đảm bảo rằng sẽ có khoản bồi thường trong trường hợp xảy ra tai nạn hoặc mất mát về của cải, tài sản, sức khỏe hoặc tính mạng.
Bảo hiểm không thể được sử dụng chỉ như một mục đích bảo vệ; thay vào đó, nó là một thỏa thuận hợp đồng giữa hai bên niêm phong thỏa thuận liên quan đến việc thanh toán tiền sửa chữa trong trường hợp có thể xảy ra hư hỏng. Ví dụ,
'John đã mua bảo hiểm cho xe của mình ngay sau khi mua.'
Ở đây, 'Bảo hiểm' là hành động ký hợp đồng với công ty bảo hiểm để John bảo vệ xe của mình.
Điều này có nghĩa là nếu xảy ra tai nạn, xe bị hư hỏng hoặc tài xế hoặc hành khách bị thương, công ty bảo hiểm sẽ bồi thường và chi trả chi phí sửa chữa thiệt hại cũng như chi phí nằm viện để điều trị cho những người liên quan.
Đây là mối quan hệ ràng buộc về mặt pháp lý giữa khách hàng và công ty.

Đảm bảo là gì?
Đảm bảo có nghĩa là đảm bảo một hành động hoặc việc làm. Về cơ bản, nó được sử dụng như một ý định để xác nhận rằng một hoạt động sẽ được thực hiện để chống lại hoặc nhằm đạt được một mục tiêu.
Nó cũng có thể được sử dụng để đảm bảo bảo vệ chống lại rủi ro; tuy nhiên, nó không ngụ ý rằng sẽ có bồi thường trong trường hợp mất mát. Nó chỉ là một giải pháp để đảm bảo hoặc không để điều gì đó xảy ra.
Ví dụ,
'John đã đảm bảo thực hiện mọi thủ tục đăng ký cần thiết cho chiếc xe của mình ngay sau khi mua.'
Ở đây, 'Đảm bảo' là hành động đảm bảo rằng chính John hoàn tất mọi thủ tục đăng ký cho xe của mình.
Đạo luật này không liên quan đến bên nào khác và không chịu trách nhiệm với bất kỳ ai nếu nhiệm vụ không thực sự được hoàn thành.
Mục đích cá nhân của John là hoàn tất mọi thủ tục đăng ký cho chiếc xe của mình, và với nỗ lực của riêng mình, anh đã thực hiện mọi bước cần thiết để hoàn thành. Khi nhiệm vụ hoàn tất, không ai được trả tiền.

Sự khác biệt chính giữa Insure và Ensure
- Bảo hiểm có nghĩa là phát hành hợp đồng bảo hiểm liên quan đến vấn đề tài sản, trong khi đảm bảo có nghĩa là đưa ra ý định hoàn thành một nhiệm vụ.
- Cả hai đều có thể ngụ ý sự bảo vệ trước những tình huống bất trắc; tuy nhiên, bảo hiểm cũng sẽ cung cấp khoản bồi thường cho tổn thất, trong khi đảm bảo chỉ là nỗ lực nhằm tránh tổn thất đó.
- Ensure được sử dụng cho mọi loại xác nhận, dù là xác nhận có lợi hay chống lại một nhiệm vụ hoặc để cung cấp hoặc bảo vệ; tuy nhiên, Ensure chỉ giới hạn sử dụng trong thỏa thuận tài chính giữa các bên để xác nhận nghĩa vụ của công ty để đổi lấy một khoản phí định kỳ.
- Bảo hiểm một cái gì đó sẽ chịu hậu quả pháp lý trong trường hợp các sự kiện xảy ra trái với bảo hiểm; tuy nhiên, việc đảm bảo điều gì đó chỉ là lời hứa bằng lời nói và chỉ có thể giải thích cho việc một người không có khả năng đạt được mục tiêu cụ thể.
- Bảo hiểm bao gồm việc thanh toán phí và nghĩa vụ pháp lý, trong khi bảo đảm chỉ là hành động giải quyết mà không yêu cầu bất kỳ khoản phí hoặc hành động pháp lý nào sau đó.
