Iốt, như chúng ta đều biết, là một phần quan trọng trong cuộc sống của chúng ta. Nó là thành viên thứ 53 của gia đình định kỳ. Nó được biểu thị bằng ký hiệu I hoặc I2, trong đó 2 biểu thị dạng hai nguyên tử của nó.
Cơ thể con người cần giải phóng hormone. Các thuật ngữ iốt và iodide có ý nghĩa khá khác nhau khi nói đến khoa học.
Sự hình thành của chúng đòi hỏi một số lượng điện tử khác nhau khi so sánh với nhau.
Các nội dung chính
- Iốt là một nguyên tố hóa học xuất hiện dưới dạng chất rắn màu đen tím, trong khi Iốt là một ion có thể tồn tại trong các hợp chất khác nhau.
- Iốt được sử dụng để điều trị các rối loạn tuyến giáp và như một chất khử trùng, trong khi Iodide được sử dụng như một chất bổ sung để ngăn ngừa tình trạng thiếu iốt.
- Iốt là một thành phần thiết yếu của hormone tuyến giáp, trong khi đó Iốt đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh chức năng của tuyến giáp.
Iốt vs Iốt
Iốt là một khoáng chất có trong thực phẩm và được sử dụng để tạo ra hormone tuyến giáp, kiểm soát quá trình trao đổi chất của cơ thể và thực hiện các chức năng khác. Iodide là một hợp chất bao gồm iốt và các nguyên tố khác như kali và canxi, và được tìm thấy dưới dạng muối.

Iốt là một yếu tố thiết yếu trong cuộc sống của chúng ta cả về sức khỏe và sự tồn tại. Iốt là chất cần thiết của cơ thể cho sự phát triển của não.
Nó cũng giúp sản xuất các hormone làm giảm nguy cơ mắc bệnh tuyến giáp. Iốt được chiết xuất từ rong biển, than hoạt tính và nước muối.
Iodide là hỗn hợp của iốt với các nguyên tố khác, chẳng hạn như canxi và kali. Nó đặc biệt được tìm thấy ở dạng muối. Đó là trạng thái ion mà iốt được chuyển đổi thành.
Khi iốt và kali kết hợp với nhau, kali iodua được hình thành, có iốt ở trạng thái ion được coi là ổn định hơn.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | Iốt | iốt |
---|---|---|
Số lượng điện tử | Nó có một lớp vỏ diềm không hoàn chỉnh. | Nó có một vỏ diềm hoàn chỉnh |
Charge | Nó không có điện tích và do đó là trung lập. | Nó có điện tích -1. |
Định nghĩa | Nó là một yếu tố. | Nó là một ion của iốt. |
Phụ thuộc | Nó là một yếu tố tồn tại độc lập. | Nó là một ion kết hợp với một nguyên tố khác. |
Mã | Nó có một ký hiệu nhỏ là I. | Ký hiệu của nó là I^-1. |
Iốt là gì?
Iốt là một thành viên quan trọng của gia đình định kỳ. Giống như bất kỳ yếu tố nào khác, nó được tìm thấy trong môi trường xung quanh chúng ta. Yếu tố này đóng một vai trò quan trọng trong cơ thể chúng ta đó là tạo ra hormone.
Hormone tuyến giáp được giải phóng và tạo ra với sự trợ giúp của iốt.
Do đó, thiếu nó có thể gây ra các bệnh như tuyến giáp. Loại hormone này còn giúp phát triển xương chắc khỏe và trí tuệ nhạy bén khi còn trẻ.
Sự thiếu hụt của nó được nhìn thấy trên toàn thế giới ở nhiều người. Nhiều loại thực phẩm có chứa iốt và do đó nên được tiêu thụ. Chúng bao gồm cá, các sản phẩm từ sữa, muối, i-ốt, v.v.
Rong biển là nguồn tốt nhất để chiết xuất iốt. Ngoài ra, nhiều loại hải sản giúp tăng hàm lượng iốt trong cơ thể. Sữa, phô mai và phô mai cũng là một số nguồn iốt chính.
Đối với người ăn chay và thuần chay, mận khô, là mận, có thể hoạt động như một nguồn iốt.
Tuy nhiên, điều quan trọng cần biết là tiếp xúc trực tiếp với i-ốt có thể gây kích ứng và đỏ da. Tình trạng này được gọi là bỏng iốt.
Người ta phải luôn đeo găng tay và quần áo chật khi xử lý iốt trong phòng thí nghiệm. Nó là phi kim loại và có màu bán sáng bóng. Nó là chất rắn ở nhiệt độ phòng bình thường và trở thành chất lỏng ở 114 độ.
Iốt cũng được sử dụng trong nhiều hoạt động khác nhau, đặc biệt là ở dạng muối. Nó được sử dụng trong vật tư dược phẩm, chất tạo màu như thuốc nhuộm và màu sơn, thức ăn động vật, hiển thị bộ lọc LED, in màu, v.v.
Iodide cũng hoạt động như một chất xúc tác tuyệt vời trong các loại phản ứng hóa học khác nhau. Nhìn chung, iốt đóng nhiều vai trò khác nhau trong cuộc sống của chúng ta, cả về mặt hóa học và sinh học.

Iốt là gì?
Iodide là phiên bản ion hóa của iốt. Nó được tìm thấy ở trạng thái kết hợp. Khi iốt kết hợp với các nguyên tố như kali và canxi, nó chuyển thành trạng thái iodide.
Trong một nguyên tử iốt, số lượng electron và proton là như nhau, nhưng khi nói đến iodua, lớp vỏ hóa trị nhận một electron từ các nguyên tố khác để trở nên ổn định và do đó tạo thành iodua vì nó có nhiều electron hơn proton.
Nói chính xác hơn, nó được gọi là ion iodua vì hiện tại nó có điện tích -1. Khi đó ion được biểu diễn bằng ký hiệu I-1 (-1 là điện tích của ion).
Do đó, iodide không phải là một nguyên tố khác, nhưng nguyên tố iốt thu thêm một electron trong vỏ diềm để ổn định.
Điện tử bổ sung này đến từ nguyên tố khác mà nó kết hợp với.
Nó kết hợp với các nguyên tố như natri, kali và canxi, có 1 electron hóa trị trong lớp vỏ hóa trị, khiến chúng trở thành đối tác hoàn hảo để tạo liên kết ion (liên kết được tạo ra bằng cách trao đổi electron.)
Một cách khác để tạo ra ion iốt là chia sẻ các electron giữa hai nguyên tử iốt.
Trong đó, chúng chia sẻ một electron để hoàn thành trạng thái octet và do đó, các ion iodide riêng lẻ được hình thành. Cùng nhau, chúng tạo thành một phân tử iốt, đại diện cho I2.
Sự khác biệt chính giữa Iốt và Iốt
- Iốt là một nguyên tố, trong khi iốt được sử dụng để biểu thị ion của nguyên tố iốt.
- Iốt có thể tự tồn tại, trong khi ion iodide cần một nguyên tố riêng biệt để tặng electron cho nó.
- Iốt không tồn tại độc lập trong tự nhiên. Nó được trộn với bất kỳ nguyên tố nào khác để tạo thành iodua.
- Iốt là một nguyên tố, trong khi iốt thì không.
- Iốt không có trạng thái octet hoàn chỉnh, trong khi iodide có trạng thái octet hoàn chỉnh.
