Viễn thông đã đóng một vai trò rộng lớn hơn trong sự phát triển của thế giới hiện đại này. Việc phát minh ra radio đã mở đường cho một lĩnh vực khổng lồ tạo ra những bước nhảy vọt và những cải tiến to lớn trong việc gửi và nhận tin nhắn hoặc dữ liệu trên toàn thế giới.
Trong khi phải mất nhiều ngày để gửi một tin nhắn đến một thành phố lân cận, thì chỉ mất một phút để gửi và nhận tin nhắn đến bất kỳ nơi nào trên thế giới. Kết nối internet băng thông rộng, VOIP và DSL hiện được sử dụng ở khắp mọi nơi trong viễn thông.
Trước Internet và VOIP (Giao thức thoại qua Internet), ISDN (Dịch vụ kỹ thuật số tích hợp) đã phổ biến trong viễn thông do có khả năng truyền đồng thời video, dữ liệu và giọng nói trên đường dây kỹ thuật số qua mạng điện thoại. ISDN dẫn đầu việc chuyển đổi mạng điện thoại tương tự sang đường dây kỹ thuật số.
Hai loại ISDN chính là BRI (Giao diện tỷ lệ cơ bản) và PRI (Giao diện tỷ lệ chính). Mặc dù BRI và PRI thuộc cùng một danh mục, nhưng chúng khác nhau về dịch vụ mà chúng cung cấp cho người dùng.
Trong khi BRI cung cấp dịch vụ chi phí thấp, PRI vẫn là dịch vụ chính nhờ hiệu suất và độ tin cậy cao.
Các nội dung chính
- ISDN BRI (Giao diện tỷ lệ cơ bản) là một giao thức truyền thông kỹ thuật số sử dụng hai kênh B và một kênh D để truyền dữ liệu và giọng nói. Để so sánh, ISDN PRI (Giao diện tốc độ chính) sử dụng 23 kênh B và một kênh D.
- ISDN BRI phù hợp với các doanh nghiệp nhỏ và khách hàng dân cư yêu cầu các dịch vụ liên lạc thoại và dữ liệu cơ bản. Đồng thời, ISDN PRI lý tưởng cho các doanh nghiệp và tổ chức lớn có khối lượng cuộc gọi và nhu cầu truyền dữ liệu cao.
- ISDN BRI cung cấp băng thông thấp hơn và tốc độ truyền dữ liệu hạn chế, trong khi ISDN PRI cung cấp băng thông cao hơn và tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn.
Giao diện ISDN BRI so với PRI
ISDN BRI (Giao diện tốc độ cơ bản) cung cấp hai kênh mang 64 kbps và một kênh báo hiệu 16 kbps. ISDN PRI (Giao diện tốc độ chính) cung cấp 23 hoặc 30 kênh mang 64 kbps và một kênh báo hiệu 64 kbps.

Dữ liệu này có thể cung cấp ý tưởng chung về tốc độ truyền thông trong mạng PRI vì nó truyền dữ liệu ở tốc độ 1.536 Mbps (Megabyte mỗi giây), nhanh hơn XNUMX lần so với BRI.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | Giao diện tỷ lệ cơ bản | Giao diện tỷ lệ chính |
---|---|---|
Định nghĩa | Đây là một trong hai loại giao diện ISDN, chủ yếu dành cho quy mô nhỏ và sử dụng tại nhà. | Nó là một giao diện viễn thông dành cho các công ty kinh doanh vừa và lớn. |
Số kênh mang | Hai kênh mang. | XNUMX kênh mang trong T-carrier và XNUMX kênh mang trong giao diện E-carrier |
Số kênh dữ liệu | Một kênh dữ liệu | Một kênh dữ liệu trong cả E-carrier và T-carrier. |
tốc độ truyền | Tốc độ tối đa là 128 kbps. | Tốc độ truyền tối đa là 2.94 Mbps trong PRI kép. |
Tính năng | Giá thấp. | Tốc độ truyền cao hơn với độ tin cậy cao hơn. |
Giao diện BRI là gì?
Giao diện tốc độ cơ bản là giao diện ISDN chính được sử dụng trong các doanh nghiệp quy mô nhỏ và gia đình. Đây là mức dịch vụ cơ bản trong mạng ISDN.
Giao diện BRI giúp nhận hoặc gửi dữ liệu từ nhiều người dùng cùng một lúc. Nó có hai kênh mang (B) và một kênh dữ liệu (D).
Trong số hai kênh B, một kênh B được sử dụng để truyền tín hiệu và một kênh B khác để nhận tín hiệu. Kênh mang giúp mang tiếng nói và dữ liệu.
Kênh dữ liệu giúp mang tín hiệu và thông tin điều khiển.
Kênh b truyền tín hiệu trong mạng chuyển mạch kênh, trong khi kênh D truyền dữ liệu với sự trợ giúp của các gói. BRI sử dụng một cặp dây xoắn đơn để truyền dữ liệu.
Một kênh B duy nhất có thể truyền dữ liệu ở tốc độ 64 kbps, Vì vậy có thể thấy rằng BRI không thể truyền dữ liệu không vượt quá 128 kbps.
Kênh dữ liệu có thể truyền dữ liệu với tốc độ 16 kbps. Mặc dù có thể truyền dữ liệu với tốc độ chậm hơn so với PRI, nhưng nó phổ biến trong các hộ gia đình và doanh nghiệp quy mô nhỏ do chi phí thấp.
BRI không được các doanh nghiệp lớn ưa chuộng do tốc độ và độ tin cậy thấp. Nói chính xác, BRI hoạt động như một cấp độ cho dịch vụ cơ bản.
BRI chủ yếu dành cho các đường dây thuê bao trong dịch vụ điện thoại.

Giao diện PRI là gì?
PRI là viết tắt của giao diện tốc độ chính. PRI là giao diện chính được ưa thích để truy cập internet tốc độ cao trong thời gian được giới thiệu trên thị trường.
Có hai loại tàu sân bay BRI. Chúng là T-carrier và E-carrier.
Cấu hình sóng mang T có 23 kênh mang và một kênh dữ liệu. Cấu hình sóng mang T được sử dụng ở Mỹ và Nhật Bản.
Trong khi E-carrier tự hào có ba mươi kênh mang và một kênh dữ liệu, cấu hình e-carrier được sử dụng ở Úc và khu vực Châu Âu.
Lý do chính cho khả năng kết nối mạng tốc độ cao của nó là do kênh liên lạc mà nó sở hữu. Khi số kênh mang tăng, tốc độ truyền cũng tăng.
Có 1.536 kênh mang, nghĩa là tốc độ truyền sẽ xấp xỉ XNUMX Mbps. Tốc độ cao này là lý do khiến các công ty lớn thích PRI hơn BRI.
Mặc dù PRI hiệu quả và đáng tin cậy, mọi người bắt đầu tìm kiếm các giải pháp thay thế khác do chi phí cao. Điều này dẫn đến mạng băng thông rộng và giao thức thoại qua internet (VOIP).
Mạng ISDN (PRI và BRI) dần dần bắt đầu mất đi vẻ rực rỡ do chi phí cao so với các đối thủ cạnh tranh. Tuy nhiên, mạng ISDN vẫn truyền internet tốc độ cao mà không cần kết nối băng thông rộng.

Sự khác biệt chính giữa Giao diện BRI và PRI
- Giao diện tốc độ chính là phương thức giao tiếp ưa thích cho mạng tốc độ cao so với giao diện tốc độ cơ bản.
- Giao diện tỷ lệ cơ bản đã được áp dụng trong hộ gia đình do chi phí dịch vụ thấp.
- Giao diện tốc độ chính có độ tin cậy và hiệu suất cao hơn trong việc truyền dữ liệu khi so sánh với giao diện tốc độ cơ bản.
- Các công ty lớn áp dụng Giao diện tỷ lệ chính là chủ yếu, trong khi các công ty quy mô nhỏ thích hệ thống giao diện tỷ lệ cơ bản.
- Sự ra đời của băng thông rộng đã gây hại cho giao diện tốc độ chính và cơ bản, trong đó giao diện tốc độ cơ bản bị ảnh hưởng nhiều hơn so với giao diện tốc độ chính.
- Ưu điểm duy nhất của giao diện tốc độ cơ bản so với giao diện tốc độ chính là sự khác biệt về chi phí mà những người mong muốn truy cập mạng tốc độ cao không thể bỏ qua.
