Tế bào lympho và bạch cầu đều là loại tế bào bạch cầu quan trọng đối với chức năng miễn dịch, tuy nhiên chúng khác nhau về vai trò và nguồn gốc. Tế bào lympho, một tập hợp con của bạch cầu, bao gồm tế bào T, tế bào B và tế bào tiêu diệt tự nhiên, chịu trách nhiệm chính về khả năng miễn dịch thích nghi, nhận biết các kháng nguyên cụ thể và tạo ra các phản ứng có mục tiêu. Mặt khác, bạch cầu bao gồm nhiều loại tế bào bạch cầu khác nhau, bao gồm tế bào lympho, bạch cầu trung tính, bạch cầu đơn nhân, bạch cầu ái toan và basophils, cùng hoạt động để bảo vệ cơ thể chống lại mầm bệnh.
Các nội dung chính
- Tế bào lympho và bạch cầu là những tế bào bạch cầu đóng vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch.
- Tế bào lympho chịu trách nhiệm về khả năng miễn dịch có mục tiêu, trong khi bạch cầu đóng vai trò rộng hơn trong việc chống nhiễm trùng.
- Trong khi bạch cầu phổ biến hơn trong máu thì tế bào lympho lại được tìm thấy trong mô bạch huyết.
Tế bào lympho so với bạch cầu
Bạch cầu là những tế bào giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng và bệnh tật. Chúng có thể được phân loại thành hai nhóm chính: bạch cầu hạt và bạch cầu hạt. Tế bào lympho được sản xuất trong tủy xương và có thể được tìm thấy trong máu, hạch bạch huyết và mô bạch huyết. Có ba loại tế bào lympho chính: tế bào B, tế bào T và tế bào giết người tự nhiên.

Tế bào lympho là tế bào bạch cầu được tạo ra trong xương và tủy và có trong mô bạch huyết và máu.
Nó là một phần của hệ thống miễn dịch với hai loại chính là tế bào B và tế bào T. Tế bào b có thể tạo ra các kháng thể có thể tấn công vi-rút, vi khuẩn và độc tố. Các tế bào T giúp kiểm soát hệ thống miễn dịch và tiêu diệt các khối u.
Bạch cầu được định nghĩa là một phần của hệ thống miễn dịch trong cơ thể giúp cơ thể chống lại bệnh tật và nhiễm trùng.
Một số bạch cầu là bạch cầu đơn nhân, tế bào lympho (tế bào T và B, còn được gọi là bạch cầu hoặc bạch cầu) và bạch cầu hạt (basophils, neutrophils và eosinophils).
Bảng so sánh
Đặc tính | Tế bào lympho | Bạch cầu |
---|---|---|
Kiểu | Loại tế bào bạch cầu cụ thể (WBC) | Thuật ngữ chung cho tất cả các tế bào bạch cầu |
Tỷ lệ bạch cầu | Từ 20-40% | 1% – 40%, tùy thuộc vào loại bạch cầu |
Chức năng | Một phần của hệ thống miễn dịch thích ứng, chuyên nhận biết và chống lại các mầm bệnh cụ thể | Một phần của hệ thống miễn dịch bẩm sinh, cung cấp khả năng phòng vệ chung chống lại các mầm bệnh và vật thể lạ khác nhau |
Kiểu phụ | Tế bào B, tế bào T, tế bào tiêu diệt tự nhiên (NK) | Bạch cầu trung tính, bạch cầu ái toan, bạch cầu ái kiềm, bạch cầu đơn nhân, tế bào lympho |
Hạt | Vắng mặt (bạch cầu hạt) | Xuất hiện ở một số loại (bạch cầu hạt), vắng mặt ở một số loại khác (bạch cầu hạt) |
Tuổi thọ | Rất khác nhau, một số có thể sống trong nhiều năm | Tuổi thọ ngắn, giờ hoặc ngày |
Địa điểm | Các hạch bạch huyết, lá lách, máu và các mô khác | Chủ yếu vào máu, nhưng cũng di chuyển đến các mô trong quá trình đáp ứng miễn dịch |
Lympho là gì?
Tế bào lympho là một loại tế bào bạch cầu (bạch cầu) đóng vai trò trung tâm trong hệ thống miễn dịch, đóng vai trò là thành phần chính của cả phản ứng miễn dịch bẩm sinh và thích ứng. Chúng có nguồn gốc từ tế bào gốc trong tủy xương và trưởng thành thành nhiều tập hợp con riêng biệt với các chức năng chuyên biệt.
Các loại tế bào Lympho
- tế bào T: Tế bào lympho T, hay tế bào T, có nguồn gốc từ các tế bào tiền thân trong tủy xương và trưởng thành trong tuyến ức, do đó có tên gọi như vậy. Có một số loại tế bào T, bao gồm tế bào T gây độc tế bào, tế bào T trợ giúp và tế bào T điều hòa. Các tế bào T gây độc tế bào chịu trách nhiệm tấn công trực tiếp và tiêu diệt các tế bào bị nhiễm bệnh hoặc bất thường, trong khi các tế bào T trợ giúp hỗ trợ các tế bào miễn dịch khác bằng cách tiết ra các cytokine và điều phối phản ứng miễn dịch. Tế bào T điều hòa giúp duy trì khả năng miễn dịch và ngăn ngừa các phản ứng tự miễn dịch.
- Tế bào B: Tế bào lympho B, hay tế bào B, cũng phát triển từ tế bào gốc trong tủy xương. Chúng chịu trách nhiệm sản xuất kháng thể (globulin miễn dịch) để đáp ứng với các kháng nguyên cụ thể mà hệ thống miễn dịch gặp phải. Khi gặp kháng nguyên, tế bào B sẽ biệt hóa thành tế bào plasma, tiết ra một lượng lớn kháng thể nhắm vào kháng nguyên. Tế bào B cũng góp phần vào trí nhớ miễn dịch, cung cấp sự bảo vệ lâu dài chống lại nhiễm trùng tái phát.
- Tế bào diệt tự nhiên (NK): Tế bào NK là một loại tế bào lympho có vai trò quan trọng trong phản ứng miễn dịch bẩm sinh. Không giống như tế bào T và B, tế bào NK không cần phải có sự nhạy cảm trước để nhận biết và loại bỏ các tế bào bị nhiễm bệnh hoặc bất thường. Thay vào đó, chúng có thể trực tiếp nhắm mục tiêu và tiêu diệt các tế bào bị nhiễm virus, tế bào khối u và các tế bào đang bị căng thẳng hoặc biến đổi. Tế bào NK đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát miễn dịch và giám sát miễn dịch khối u, giúp xác định và loại bỏ các tế bào bất thường trước khi chúng sinh sôi nảy nở.
Chức năng của tế bào Lympho
- Nhận biết kháng nguyên: Tế bào lympho biểu hiện các thụ thể kháng nguyên duy nhất (thụ thể tế bào T trên tế bào T và globulin miễn dịch trên tế bào B) cho phép chúng nhận biết và phản ứng với các kháng nguyên cụ thể với độ đặc hiệu cao.
- Chức năng kích hoạt và tác động miễn dịch: Khi gặp kháng nguyên, tế bào lympho sẽ được kích hoạt và trải qua quá trình mở rộng dòng vô tính, tăng sinh thành tế bào tác động có khả năng tạo ra các phản ứng miễn dịch mục tiêu, chẳng hạn như bài tiết cytokine, sản xuất kháng thể và gây độc tế bào.
- Trí nhớ miễn dịch: Sau khi giải quyết tình trạng nhiễm trùng, một tập hợp con tế bào lympho vẫn tồn tại dưới dạng tế bào trí nhớ, cung cấp phản ứng nhanh chóng và nâng cao khi tái tiếp xúc với cùng một kháng nguyên. Thành phần trí nhớ này rất cần thiết để bảo vệ lâu dài chống lại nhiễm trùng tái phát và tạo cơ sở cho các chiến lược tiêm chủng.

Bạch cầu là gì?
Bạch cầu, thường được gọi là bạch cầu, là thành phần quan trọng của hệ thống miễn dịch chịu trách nhiệm bảo vệ cơ thể chống lại các tác nhân truyền nhiễm, chất lạ và các tế bào bất thường. Chúng được sản xuất trong tủy xương và lưu thông khắp hệ thống máu và bạch huyết, tuần tra các mô và cơ quan khác nhau.
Các loại bạch cầu
- Neutrophils: Bạch cầu trung tính là loại bạch cầu có nhiều nhất và là tế bào phản ứng đầu tiên với các vị trí nhiễm trùng hoặc tổn thương mô. Chúng có khả năng thực bào cao, nghĩa là chúng nhấn chìm và tiêu hóa mầm bệnh, mảnh vụn tế bào và các hạt lạ. Bạch cầu trung tính đóng một vai trò quan trọng trong phản ứng miễn dịch bẩm sinh chống lại nhiễm trùng do vi khuẩn và nấm.
- Bạch cầu đơn nhân: Bạch cầu đơn nhân là những tế bào bạch cầu lớn, tuần hoàn và biệt hóa thành đại thực bào và tế bào đuôi gai khi chúng di chuyển vào các mô. Đại thực bào là các tế bào nhặt rác có khả năng thực bào và trình diện kháng nguyên, trong khi tế bào đuôi gai chuyên thu giữ và trình diện các kháng nguyên để kích hoạt các tế bào miễn dịch khác, do đó kết nối khả năng miễn dịch bẩm sinh và thích nghi.
- Bạch cầu ái toan: Bạch cầu ái toan là các tế bào bạch cầu chủ yếu tham gia vào việc chống nhiễm trùng ký sinh trùng và phản ứng dị ứng. Chúng giải phóng các hạt độc hại chứa enzyme và protein nhắm vào ký sinh trùng, cũng như tham gia vào quá trình điều hòa tình trạng viêm dị ứng bằng cách giải phóng các cytokine và các chất trung gian khác.
- Bạch cầu ái kiềm: Bạch cầu ưa kiềm là bạch cầu hạt chứa các hạt lớn, màu sẫm, giải phóng histamine và các chất trung gian gây viêm khác để đáp ứng với các chất gây dị ứng và nhiễm ký sinh trùng. Chúng góp phần khởi đầu và điều chỉnh các phản ứng dị ứng và đóng vai trò bảo vệ chống lại một số ký sinh trùng.
- Tế bào lympho: Mặc dù tế bào lympho là một tập hợp con của bạch cầu nhưng chúng đã được thảo luận chi tiết một cách riêng biệt. Chúng bao gồm tế bào T, tế bào B và tế bào tiêu diệt tự nhiên (NK), mỗi tế bào có vai trò riêng biệt trong khả năng miễn dịch thích nghi và bẩm sinh.
Chức năng của bạch cầu
- Thực bào: Các bạch cầu thực bào như bạch cầu trung tính, bạch cầu đơn nhân và đại thực bào nhấn chìm và tiêu hóa mầm bệnh, mảnh vụn tế bào và các hạt lạ để loại bỏ các mối đe dọa tiềm ẩn và thúc đẩy quá trình sửa chữa mô.
- Trình bày kháng nguyên: Các tế bào đơn nhân, đại thực bào và tế bào đuôi gai thu giữ và trình diện các kháng nguyên cho tế bào lympho, khởi động các phản ứng miễn dịch thích ứng và tạo điều kiện cho việc nhận biết và loại bỏ mầm bệnh.
- Sản xuất Cytokine: Các bạch cầu khác nhau tiết ra các cytokine, các phân tử truyền tín hiệu điều chỉnh phản ứng miễn dịch bằng cách điều chỉnh sự kích hoạt, tăng sinh, di cư và biệt hóa tế bào.
- Phản ứng viêm: Basophils, eosinophils và một số tập hợp con của tế bào T góp phần khởi đầu và điều chỉnh các phản ứng viêm, bao gồm phản ứng dị ứng, sửa chữa mô và bảo vệ chống lại ký sinh trùng.

Sự khác biệt chính giữa tế bào lympho và bạch cầu
- phân loại:
- Tế bào lympho là một tập hợp con cụ thể của bạch cầu.
- Bạch cầu bao gồm nhiều loại tế bào bạch cầu hơn, bao gồm tế bào lympho, bạch cầu trung tính, bạch cầu đơn nhân, bạch cầu ái toan và basophils.
- Nguồn gốc và sự trưởng thành:
- Tế bào lympho có nguồn gốc từ tế bào gốc trong tủy xương và trải qua quá trình trưởng thành trong các cơ quan bạch huyết nguyên phát như tuyến ức (tế bào T) và tủy xương (tế bào B).
- Các bạch cầu khác cũng có nguồn gốc từ tế bào gốc tủy xương nhưng có thể trưởng thành và biệt hóa ở nhiều mô và cơ quan khác nhau trên khắp cơ thể.
- Chức năng:
- Tế bào lympho chủ yếu làm trung gian miễn dịch thích ứng, nhận biết các kháng nguyên cụ thể và tạo ra các phản ứng miễn dịch có mục tiêu.
- Các bạch cầu khác tham gia vào cả miễn dịch bẩm sinh và miễn dịch thích nghi, với các chức năng bao gồm thực bào (bạch cầu trung tính, bạch cầu đơn nhân, đại thực bào), trình diện kháng nguyên (bạch cầu đơn nhân, đại thực bào, tế bào đuôi gai) và bài tiết các chất trung gian gây viêm (bạch cầu ái toan, bạch cầu ái kiềm).
- Kiểu phụ:
- Tế bào lympho bao gồm tế bào T, tế bào B và tế bào tiêu diệt tự nhiên (NK), mỗi loại có vai trò riêng biệt trong khả năng miễn dịch thích nghi và bẩm sinh.
- Bạch cầu bao gồm nhiều tập hợp con khác nhau với các chức năng chuyên biệt, bao gồm thực bào (bạch cầu trung tính, bạch cầu đơn nhân, đại thực bào), bạch cầu hạt (bạch cầu ái toan, basophils) và tế bào trình diện kháng nguyên (bạch cầu đơn nhân, đại thực bào, tế bào đuôi gai).
- Cơ chế nhận dạng:
- Tế bào lympho sở hữu các thụ thể kháng nguyên độc nhất (thụ thể tế bào T trên tế bào T, globulin miễn dịch trên tế bào B) cho phép chúng nhận biết các kháng nguyên cụ thể với độ đặc hiệu cao.
- Các bạch cầu khác nhận ra mầm bệnh và các hạt lạ thông qua các thụ thể nhận dạng mẫu (PRR) phát hiện các mẫu phân tử được bảo tồn được chia sẻ bởi các loại mầm bệnh rộng rãi, chẳng hạn như các thành phần thành tế bào vi khuẩn và axit nucleic của virus.
- Chức năng hiệu ứng:
- Tế bào lympho thực hiện các chức năng tác động như bài tiết cytokine, sản xuất kháng thể và gây độc tế bào để đáp ứng với sự kích thích của kháng nguyên.
- Các bạch cầu khác thực hiện các chức năng tác động bao gồm thực bào, giải phóng các chất trung gian gây viêm và trình diện kháng nguyên để kích hoạt tế bào lympho và điều phối các phản ứng miễn dịch.
