Phật giáo bao gồm rất nhiều phong tục và tín ngưỡng xoay quanh ý tưởng về tâm linh. Nó chủ yếu dựa trên những lời dạy của śramaṇa, Đức Phật Gautama. Tuy nhiên, sau khi ông qua đời, Phật giáo chia thành nhiều phái khác nhau, mỗi phái được đặc trưng bởi một cách giải thích triết lý cụ thể. Đại thừa và Tiểu thừa là hai phái như vậy có một số khác biệt giữa chúng.
Các nội dung chính
- Phật giáo Đại thừa bao gồm nhiều truyền thống và thực hành khác nhau, trong khi Phật giáo Tiểu thừa theo truyền thống Nguyên thủy.
- Bồ tát đóng vai trò trung tâm trong Đại thừa, hướng dẫn các tín đồ hướng tới giác ngộ, trong khi Tiểu thừa nhấn mạnh sự giác ngộ của cá nhân thông qua kỷ luật tự giác.
- Kinh điển Đại thừa bao gồm Kinh điển Đại thừa, trong khi Tiểu thừa dựa vào Kinh điển Pali.
Đại thừa vs Tiểu thừa
Sự khác biệt giữa Đại thừa và Tiểu thừa là Phật giáo Đại thừa chủ yếu ủng hộ việc thờ cúng thần tượng cùng với ý tưởng rằng Đức Phật là một vị thần thánh sẽ giúp những người sùng đạo đạt được niết bàn, trong khi Phật giáo Tiểu thừa ủng hộ ý tưởng rằng niết bàn chỉ có thể đạt được thông qua kỷ luật tự giác và thiền. Nó coi Đức Phật là một người bình thường đã đạt được giác ngộ.

Thuật ngữ 'Đại thừa' là một từ tiếng Phạn được dịch là 'Cỗ xe vĩ đại hơn'. Trong bối cảnh Phật giáo, nó bao gồm một nhóm văn bản và triết lý Phật giáo có trong Kinh điển Đại thừa. Những người theo giáo phái này sống ở Trung Quốc, Hàn Quốc, Mông Cổ, Việt Nam, Nhật Bản, Nepal, Bhutan, Đài Loan và Malaysia. Họ tin vào truyền thống Mật chú và con đường Bồ Tát để đạt được niết bàn.
Trong khi đó, thuật ngữ 'Hinayana' là một từ tiếng Phạn được dịch là 'Phương tiện nhỏ hơn'. Nó đồng nghĩa với Nguyên thủy, tương phản với giáo phái Đại thừa. Những người theo Phật giáo Tiểu thừa sống ở Myanmar, Campuchia, Sri Lanka, Thái Lan và Lào. Không giống như kinh điển Đại thừa được viết bằng tiếng Phạn, Kinh điển Tiểu thừa được viết bằng ngôn ngữ Pali. Họ nhấn mạnh rằng các cá nhân phải tìm ra con đường dẫn đến Niết bàn của riêng mình.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | Đại Thừa | tiểu thừa |
---|---|---|
Xuất xứ | Phật giáo Đại thừa đã trở nên phổ biến vào năm 500 trước Công nguyên. | Phật giáo Tiểu thừa đã trở nên phổ biến vào năm 250 trước Công nguyên. |
Triết học | Nó nhấn mạnh rằng Đức Phật là một đấng thiêng liêng, người sẽ giúp các tín đồ của Ngài đạt được niết bàn. | Nó nhấn mạnh rằng Đức Phật là một người bình thường đã đạt được giác ngộ và người đó phải tìm ra con đường dẫn đến Niết bàn của riêng mình. |
Thực tiễn | Nó liên quan đến việc thực hành tụng kinh Mantra và thờ cúng thần tượng. | Nó liên quan đến việc thực hành kỷ luật tự giác và thiền định. |
Thánh thư | Nó tuân theo Kinh điển Đại thừa được viết bằng tiếng Phạn. | Nó tuân theo Kinh điển Tiểu thừa được viết bằng ngôn ngữ Pali. |
Thái độ | Nó khuyến khích sự ổn định tinh thần, nhận thức sâu sắc, những lời cầu nguyện đầy khát vọng, lòng can đảm và kỹ năng, trong số những thái độ khác. | Nó khuyến khích sự thật, từ bỏ, tình yêu, quyết tâm, bình tĩnh và điềm tĩnh, trong số những thái độ khác. |
Người Theo Dõi | Nó có những người theo dõi ở Trung Quốc, Hàn Quốc, Mông Cổ, Việt Nam, Nhật Bản, Nepal, Bhutan, Đài Loan và Malaysia. | Nó có tín đồ ở Myanmar, Campuchia, Sri Lanka, Thái Lan và Lào. |
Đại thừa là gì?
Phật giáo Đại thừa về cơ bản là một phong trào ảnh hưởng lớn đến các nền văn hóa Phật giáo ở Trung và Đông Á. Tại một thời điểm, những người theo đạo Phật ở Myanmar, Sri Lanka và Đông Nam Á cũng coi đó là triết lý của nó. Tuy nhiên, nó đã không tồn tại ở đó. Phong trào xoay quanh những ý tưởng tâm linh liên quan đến vũ trụ học và siêu hình học. Nó bao gồm các thực hành như tụng kinh Mantra và thờ cúng thần tượng.
Phong trào này dựa trên Kinh điển Đại thừa được viết bằng tiếng Phạn. Chúng được biên soạn vài năm sau khi Đức Phật nhập diệt. Theo thời gian, đã có một số cách giải thích. Tuy nhiên, ý tưởng cơ bản là Đức Phật là một vị thần được phái xuống trái đất để giúp đỡ người khác đạt được niết bàn. Vì vậy, những tín đồ của ngài có thể đạt được giác ngộ bằng cách đi theo con đường bồ tát.
Con đường bồ tát là con đường mà những người mộ đạo tìm cách trở thành một vị Phật. Các thái độ như tinh thần ổn định, nhận thức sâu sắc, nguyện vọng, dũng cảm và phương tiện được nhấn mạnh. Ý tưởng xoay quanh việc từ bỏ ảo tưởng về 'cái tôi' và nhận ra bản chất thực sự của một người. Khi làm như vậy, một người sẽ được giải phóng khỏi sự chuyên chế của cuộc đời họ.
Nguồn gốc của Phật giáo Đại thừa vẫn còn mù mờ. Tuy nhiên, nhiều người tin rằng nó bắt đầu phát triển rực rỡ vào năm 500 trước Công nguyên. Kể từ đó, nhiều người đã định hình triết lý của nó ở nhiều nơi khác nhau.

Tiểu thừa là gì?
Mặc dù Phật giáo Đại thừa ra đời trước, nhưng Phật giáo Tiểu thừa được coi là chính thống và bảo thủ hơn. Phong trào có những người theo dõi ở Myanmar, Campuchia, Sri Lanka, Thái Lan và Lào. Những người này tu theo kinh Tiểu Thừa viết bằng tiếng Pali.
Kinh điển nhấn mạnh vào con đường dẫn đến giác ngộ của chính mình. Họ bác bỏ ý tưởng cho rằng Đức Phật là một đấng thiêng liêng. Thay vào đó, họ tin rằng Đức Phật chỉ là một người bình thường đã đạt được Niết bàn và đủ nhân từ để truyền bá kiến thức của mình. Các thực hành như kỷ luật tự giác và thiền định được cho là sẽ hỗ trợ một cá nhân trong suốt cuộc hành trình.
Phật giáo Tiểu thừa có những ý tưởng tương tự về vũ trụ học và siêu hình học như trước đây. Tuy nhiên, cách để đạt được nó được coi là khác nhau. Phong trào nhấn mạnh vào các thái độ như sự thật, từ bỏ, tình yêu, quyết tâm, bình tĩnh và điềm tĩnh. Bằng cách kiên trì thực hành chúng, một cá nhân có thể được giải thoát khỏi vòng sinh tử.
Nguồn gốc của phong trào này là mơ hồ, giống như Phật giáo Đại thừa. Tuy nhiên, nó đã được biết đến là cực thịnh vào năm 250 trước Công nguyên. Giống như trước đây, Phật giáo Tiểu thừa đã được giải thích và định hình trong suốt thời gian bởi nhiều người ở những nơi khác nhau. Tuy nhiên, cốt lõi và mục đích của triết lý vẫn giữ nguyên.

Sự khác biệt chính giữa Đại thừa và Tiểu thừa
- Phật giáo Đại thừa trở nên phổ biến vào năm 500 trước Công nguyên, trong khi Phật giáo Tiểu thừa trở nên phổ biến vào năm 250 trước Công nguyên.
- Đại thừa nhấn mạnh rằng Đức Phật là một vị thần thánh sẽ giúp những người sùng đạo của Ngài đạt được niết bàn, trong khi Tiểu thừa nhấn mạnh rằng Đức Phật là một người bình thường đã đạt được giác ngộ và con người phải tìm ra con đường dẫn đến Niết bàn của riêng mình.
- Đại thừa liên quan đến việc thực hành tụng niệm Thần chú và thờ cúng thần tượng, trong khi Tiểu thừa liên quan đến việc thực hành kỷ luật tự giác và thiền định.
- Đại thừa tuân theo Kinh điển Đại thừa được viết bằng tiếng Phạn, trong khi Tiểu thừa tuân theo Kinh điển Tiểu thừa được viết bằng ngôn ngữ Pali.
- Đại thừa khuyến khích sự ổn định tinh thần, nhận thức sâu sắc, cầu nguyện đầy khát vọng, can đảm và kỹ năng, trong số các thái độ khác, trong khi Tiểu thừa khuyến khích sự thật, từ bỏ, tình yêu, quyết tâm, bình tĩnh và điềm tĩnh, trong số các thái độ khác.
- Đại thừa có tín đồ ở Trung Quốc, Hàn Quốc, Mông Cổ, Việt Nam, Nhật Bản, Nepal, Bhutan, Đài Loan và Malaysia, trong khi Tiểu thừa có tín đồ ở Myanmar, Campuchia, Sri Lanka, Thái Lan và Lào.
