Các thuật ngữ kỹ thuật Mbps và MB có thể dẫn đến sự nhầm lẫn trong tâm trí của một giáo dân. Mbps là megabit trên giây và MB megabyte.
Cả hai thuật ngữ này đóng một vai trò quan trọng trong lĩnh vực máy tính. Mbps đo tốc độ tải xuống qua mạng và MB xác định dung lượng lưu trữ của thiết bị điện tử.
Các nội dung chính
- Mbps (Megabits per second) và MB (Megabyte) là hai đơn vị đo dữ liệu.
- Mbps đo tốc độ truyền dữ liệu, trong khi MB đo dung lượng lưu trữ dữ liệu.
- Mbps được sử dụng để đo tốc độ kết nối internet, trong khi MB được sử dụng để đo kích thước tệp.
Mbps so với MB
Mbps là từ viết tắt của megabit trên giây, là đơn vị đo lường để thể hiện tốc độ truyền hoặc nhận dữ liệu qua kết nối mạng. MB là viết tắt của megabyte, một đơn vị lưu trữ dữ liệu. Nó được sử dụng để đo kích thước của tệp, bao gồm tài liệu, hình ảnh, âm thanh và video.

Mbps là thước đo để tính tốc độ tải lên và tải xuống. Megabits trên giây hoặc Mbps là băng thông internet.
Băng thông là tốc độ tải xuống và là tốc độ tối đa được áp dụng khi tải dữ liệu xuống máy tính hoặc thiết bị di động của bạn. Băng thông cao hơn đảm bảo tốc độ tải xuống nhanh hơn và tốc độ truyền được đo bằng giây.
MB là viết tắt của megabyte và nó là đơn vị lưu trữ bao gồm một triệu byte. MB hoặc megabyte là đơn vị đo dữ liệu áp dụng cho bộ lưu trữ kỹ thuật số hoặc máy tính.
MB đo dung lượng lưu trữ của một thước đo văn bản, hình ảnh, video hoặc tệp phương tiện. Tất cả các tệp internet được đo bằng MB hoặc megabyte.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | Mbps | MB |
---|---|---|
Hình thức đầy đủ | Nó là Megabit trên giây | Nó là Megabyte trên giây. |
Đo | Đó là tốc độ Tải lên và tải xuống. | Đó là Dung lượng lưu trữ. |
đơn vị | Nó là một đơn vị hiển vi. | Nó là một đơn vị lớn. |
Hiệp hội | Nó được liên kết với băng thông. | Nó được liên kết với lưu trữ. |
Ví dụ | Tốc độ tải xuống Mbps. | Bộ lưu trữ CPU |
Mbps là gì?
Mbps dạng ngắn ngụ ý megabit mỗi giây, Mbps đo băng thông internet. Băng thông là tốc độ tải xuống với sự trợ giúp của kết nối internet vào máy tính hoặc thiết bị di động của bạn.
Để hiểu thuật ngữ này khi tải xuống một bài hát hoặc phim từ internet. Bạn truy cập trang web cụ thể và nhấp vào nút để tải xuống mục yêu thích.
Tốc độ tải xuống các bài hát hoặc phim phụ thuộc vào băng thông. Băng thông được đo bằng megabit trên giây (Mbps).
Mbps càng cao, tốc độ và khả năng tải xuống tệp càng nhanh. Từ tải xuống ngụ ý sao chép các tệp từ trang web đến đích mong muốn.
Đó có thể là một tệp mp3 hoặc một bộ phim và Mbps cao hơn sẽ giúp bạn không phải chứng kiến biểu tượng tải xuống di chuyển theo vòng tròn, bị giật.
Ý nghĩa của Mbps:
Trong khi nói về Mbps cao hơn hoặc thấp hơn, chúng tôi chỉ định tốc độ do nhà cung cấp internet cung cấp. Truyền dữ liệu xảy ra trong ánh sáng hoặc xung điện.
Quá trình truyền dữ liệu được tính bằng giây và đơn vị nhỏ nhất của dữ liệu đó là một chút. Do đó tốc độ truyền dữ liệu chậm nhất sẽ là một bit trên giây (1bps).
Các bit được phân loại theo hàng nghìn (1000 bit là kilobit-Kb). Vì vậy, 1 Mbps là tốc độ truyền một triệu bit mỗi giây.
Khi nhà cung cấp dịch vụ đề cập đến tốc độ 7Mb/giây, nó sẽ truyền bảy triệu bit mỗi giây tới thiết bị.
Mbps được cung cấp trong một phạm vi, cung cấp tốc độ tối đa chứ không phải tốc độ trung bình. Tốc độ tải lên hoặc tải xuống chính xác dao động trong khoảng từ 50% đến 80% băng thông được cung cấp.
Điểm này phải được suy nghĩ kỹ khi thực hiện bất kỳ loại kế hoạch dữ liệu nào.

MB là gì?
Thuật ngữ MB có nghĩa là Megabyte và nó là đơn vị đo dữ liệu được áp dụng cho máy tính của bất kỳ phương tiện lưu trữ nào. Một MB bằng một triệu byte.
Các doanh nghiệp hiện đại có dung lượng lưu trữ lớn hơn megabyte, gigabyte hoặc terabyte và nó còn cao hơn nhiều. Nhưng megabyte thường được sử dụng để đo dữ liệu, đặc biệt là trong các ứng dụng trực tuyến.
Nó được sử dụng cho các số liệu kỹ thuật số. Nó là một thuật ngữ được sử dụng rộng rãi đề cập đến mạng dữ liệu và mạng truyền thông.
MB kháng cáo các điều kiện định lượng. Nó đo phong cách của văn bản và hình ảnh.
Nó đo tốc độ lên đến hàng ngàn byte.
Bit và byte:
Đây là những thuật ngữ thường được sử dụng trong lưu trữ điện toán. Bộ nhớ trong máy tính được gọi là số nhị phân (một và hai hoặc tắt và bật).
Các bit này được nhóm thành tám bit trở thành một byte. Mỗi byte là đại diện cho một chữ cái hoặc số dung lượng lưu trữ.
Không gian lưu trữ megabyte là khoảng một triệu byte.
Megabyte được áp dụng phổ biến cho một số yếu tố đo lường, là dữ liệu máy tính và phương tiện được hỗ trợ kỹ thuật số. Bộ nhớ, phần mềm, định dạng tệp, tệp nén và dung lượng ổ đĩa đều được tính bằng MB.
Dung lượng đĩa mềm của ổ cứng tính bằng MB, ổ 3.5 inch là 1.44 MB.
Năm 2000, Viện Kỹ sư Điện và Điện tử (IEEE) đã chính thức phê duyệt tiền tố số liệu SI cho MB là một triệu byte.
Sự khác biệt chính giữa Mbps và MB
- Mbps là từ viết tắt của Megabits trên giây. Từ viết tắt của MB là Megabyte.
- Mbps đo tốc độ tải lên hoặc tải xuống. MB đo dung lượng lưu trữ của một thiết bị điện tử.
- Mbps là một đơn vị vi mô. MB là một đơn vị khá lớn.
- Tất cả các bit là một 0 hoặc 1. 8 bit bằng một byte.
- Mbps được các ISP công bố. Megabyte được sử dụng trong phần mềm của người dùng cuối.
