Kim loại và phi kim loại là hai vật thể hoặc sự vật có tính chất trái ngược nhau.
Thật dễ dàng để phân biệt giữa kim loại và phi kim loại, ngay cả khi nhìn hoặc nhìn vào một số vật thể.
Tôi chắc rằng bạn đã thấy đồng, một ví dụ về kim loại, trong khi phi kim loại là phốt pho, lưu huỳnh và các nguyên tố khác.
Một điều mà tất cả chúng ta đã học trong các lớp cơ sở là kim loại là chất dẫn nhiệt và điện tốt. Ngược lại, phi kim loại là chất dẫn nhiệt và điện kém.
Điều này đúng bởi vì bạn thấy rằng dây đồng được sử dụng để truyền tải điện năng chứ không phải các nguyên tố phi kim loại khác.
Các nội dung chính
- Kim loại là chất dẫn nhiệt và điện tốt, sáng bóng, rắn chắc và tốt, trong khi phi kim loại là chất dẫn điện xỉn, giòn và kém.
- Kim loại nhường electron để tạo thành ion mang điện tích dương, trong khi phi kim loại nhận electron để tạo thành ion mang điện tích âm.
- Kim loại đậm đặc hơn và có điểm nóng chảy và sôi cao hơn phi kim loại, chất khí hoặc điểm nóng chảy và sôi thấp.
Kim loại vs Phi kim loại
Kim loại là chất rắn, sáng bóng và dẫn nhiệt và điện tốt. Chúng có xu hướng dễ uốn và dễ kéo và có điểm nóng chảy cao. Ngược lại, phi kim loại không sáng bóng và dẫn điện kém. Chúng có xu hướng có điểm nóng chảy và điểm sôi thấp hơn và có thể tồn tại ở nhiều trạng thái vật chất khác nhau.

Người ta cũng có thể dễ dàng phân biệt giữa kim loại và phi kim loại bằng cách sử dụng chúng, bởi vì tính chất của chúng làm cho chúng có các cách sử dụng khác nhau cho các mục đích khác nhau.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | Kim loại | Phi kim loại |
---|---|---|
Dây dẫn nhiệt và điện | Kim loại là chất dẫn nhiệt và điện tốt. | Mặt khác, phi kim loại là chất dẫn nhiệt và điện kém. |
Tánh dể bảo | Kim loại có thể uốn được, có nghĩa là kim loại có thể được tạo hình hoặc đập thành tấm. | Mặt khác, phi kim loại không dễ uốn. Đó là họ không thể được đánh thành tờ. |
Độ dẻo | Kim loại dễ uốn vì chúng có thể được chế tạo thành dây cho nhiều mục đích sử dụng khác nhau. | Phi kim loại không dễ uốn. |
Sức mạnh | Kim loại có độ bền cao. | Phi kim loại không có nhiều sức mạnh. |
Tỉ trọng | Mật độ cao đối với kim loại. | Trong trường hợp phi kim loại, mật độ thấp. |
điểm nóng chảy | Kim loại có nhiệt độ nóng chảy cao. | Phi kim loại có điểm nóng chảy thấp, không giống như kim loại. |
Kim loại là gì?
Kim loại là những nguyên tố cứng, dẫn nhiệt và dẫn điện tốt.
Bất cứ khi nào chúng ta nghe thấy từ kim loại, chúng ta nghĩ đến một chất cứng, và vâng, điều đó đúng bởi vì kim loại là những chất cứng, không giống như phi kim loại không cứng hoặc bền.
Chúng tôi đã bắt gặp thuật ngữ 'kim loại', đặc biệt là trong lớp hóa học khi chúng tôi nghiên cứu Bảng tuần hoàn.
Các nguyên tố kim loại này có những tính chất nhất định khiến chúng khác với các nguyên tố phi kim.
Một số ví dụ về các nguyên tố kim loại là nhôm và đồng, cả hai đều được sử dụng trong một số ngành công nghiệp ngày nay. Do các tính chất và công dụng khác nhau của chúng, chúng đang có nhu cầu lớn ngày nay.
Một số tính chất của kim loại là chúng sáng bóng và trông bóng bẩy với mật độ cao, không giống như phi kim loại có mật độ thấp.
Kim loại cũng dễ uốn, có nghĩa là kim loại có thể được biến đổi thành dây điện bằng một số quy trình và được sử dụng làm dây dẫn điện.
Chà, tất cả đều là tính chất vật lý của kim loại. Khi bạn xem xét các tính chất hóa học của kim loại, thì chúng dễ bị ăn mòn và là chất khử tốt.
Một sự thật thú vị khác về kim loại là khi được giữ ở nhiệt độ phòng, chúng ở trạng thái rắn, ngoại trừ Thủy ngân là kim loại lỏng.
Bạn thấy đấy, kim loại làm dụng cụ nấu ăn như nồi áp suất và những thứ khác. Chà, điều này là do chúng dẫn nhiệt tốt, đó là lý do tại sao chúng được sử dụng để nấu ăn.
Những thứ phi kim loại không thể được sử dụng để nấu ăn vì chúng không phải là chất dẫn nhiệt tốt.

Phi kim loại là gì?
Mặt khác, phi kim loại hoàn toàn trái ngược với kim loại, nơi chúng là chất dẫn nhiệt và điện kém. Các phi kim loại như carbon, lưu huỳnh, hydro và oxy kém mạnh hơn kim loại.
Phi kim loại có thể ở trạng thái lỏng hoặc trạng thái khí.
Lấy ví dụ về oxy, chúng rất hữu ích cho sự sống còn của con người, nhưng oxy cũng hỗ trợ quá trình đốt cháy. Vì vậy, bằng cách này hay cách khác, cả phi kim loại và kim loại đều hữu ích cho loài người.
Khi bạn xem Bảng tuần hoàn, chỉ có một số nguyên tố phi kim loại có trong biểu đồ và nhiều kim loại có mặt.
Nói về tính chất vật lý của phi kim, chúng trái ngược với tính chất vật lý của kim loại vì phi kim không phải là chất dẫn nhiệt hoặc điện tốt.
Chúng cũng không dẻo hoặc dễ uốn và không thể sử dụng cho một số mục đích.
Các nguyên tố như hydro, oxy và carbon là một số nguyên tố hữu ích nhất thuộc nhóm phi kim.
Oxy rất hữu ích cho sự sống còn của tất cả những sinh vật sống và hỗ trợ đốt cháy. Mặt khác, carbon rất hữu ích cho thực vật và cây cối.

Sự khác biệt chính giữa kim loại và phi kim loại
- Kim loại là chất dẫn nhiệt và điện tốt, trong khi phi kim loại là chất dẫn nhiệt và điện kém.
- Kim loại dễ uốn, có nghĩa là chúng có thể được chế tạo thành dây cho nhiều mục đích sử dụng khác nhau, trong khi phi kim loại thì không.
- Kim loại sáng bóng và chúng được đánh bóng hơn nhiều so với phi kim loại.
- Kim loại là điện dương, trong khi phi kim là điện âm.
- Kim loại có mật độ cao hơn so với phi kim loại.
