Cả nitrat và nitrit đều được sử dụng thay thế cho nhau. Nitrat và nitrit là các hợp chất vô cơ có trong chu trình nitơ. Chúng cũng có thể được tìm thấy trong đá núi lửa. Con người tiêu thụ nitrat ở dạng rau.
Nitrat là một ion đa nguyên tử hữu cơ (được tạo thành từ một nguyên tử nitơ và ba nguyên tử oxy), trong khi đó, ion thứ hai là một ion đa nguyên tử vô cơ (được tạo thành từ một nguyên tử nitơ và hai nguyên tử oxy).
Các nội dung chính
- Nitrat chứa một nguyên tử nitơ liên kết với ba nguyên tử oxy, trong khi nitrit có một nguyên tử nitơ liên kết với hai nguyên tử oxy.
- Nitrat đóng vai trò là chất dinh dưỡng quan trọng cho cây trồng, trong khi nitrit là chất bảo quản thực phẩm và có thể gây hại cho con người với số lượng lớn.
- Vi khuẩn trong đất và nước chuyển nitrat thành nitrit, sau đó có thể tiếp tục khử thành khí nitơ thông qua quá trình khử nitrat.
Nitrat vs Nitrit
Nitrat (NO3-) là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong đất, nước và nhiều loại trái cây và rau quả. Trong cơ thể con người, nitrat có thể được chuyển đổi thành nitrit bởi vi khuẩn trong miệng và ruột. Nitrit (NO2-) là một hợp chất được sử dụng làm chất bảo quản thực phẩm, đặc biệt là trong các loại thịt ướp muối.

Nitrat là một ion tự nhiên có trong chu trình nitơ. Nó là một hợp chất vô cơ bao gồm nitơ và oxy.
Nitrat chứa một nitơ và ba oxy; nó có thể được cắt giảm hoặc khử để tạo thành nitrit. Chúng được sử dụng trong phân bón cũng như thuốc nổ.
Nitrit cũng là một ion tự nhiên có trong chu trình nitơ. Nó là một hợp chất vô cơ được tạo thành từ nitơ và oxy. Nó được hình thành với một nguyên tử nitơ và hai nguyên tử oxy.
Nó có thể bị oxy hóa để chuyển thành nitrat. Hầu hết, nitrat được sử dụng trong chất bảo quản thực phẩm.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | Nitrat | Á tiêu toan diêm |
---|---|---|
Ý nghĩa | Nó là một ion đa nguyên tử vô cơ, có mặt trong chu trình nitơ. | Nó là một ion đa nguyên tử vô cơ có trong chu trình nitơ. |
đào tạo | Một nguyên tử nitơ và 3 nguyên tử oxy. | 1 nguyên tử nitơ và 2 nguyên tử oxi. |
Được dùng trong | Được sử dụng làm phân bón, thuốc trợ tim và chất nổ. | Nó được sử dụng trong chất bảo quản. |
Số ôxy hóa | Số oxi hóa là +5 | Số oxi hóa là +3 |
Hình học | Hình học phẳng lượng giác. | Bend hình học phân tử. |
Nitrat là gì?
Nitrat là một hợp chất vô cơ được tạo thành từ oxy và nitơ. Nó là một phần của chu trình nitơ. Sự hình thành của nitrat là một nguyên tử nitơ và ba nguyên tử oxy.
Số oxi hóa của nitrat là +5. Nó có dạng hình học phẳng lượng giác. Nitrat cũng có thể được tìm thấy trong đá núi lửa. Điều thú vị là muối được tạo ra từ các ion này có thể hòa tan hoàn toàn trong nước.
Cấu trúc cộng hưởng cũng giúp chỉ định nitrat. Nitrat hoặc NO3 là chất trơ. Nói về chuyển đổi, nitrat có thể bị khử để chuyển thành nitrit.
Chúng được sử dụng trong phân bón nông nghiệp và cũng được dùng trong thuốc (dạng viên) để điều trị suy tim, chẳng hạn như đau ngực.
Những người tiêu thụ viên nén nitrat có thể bị chóng mặt, nhức đầu, huyết áp thấp và đôi khi thậm chí bị kích ứng da (rất khó xảy ra kích ứng da).
Nitrat tạo thành một axit nitric rất mạnh và đôi khi nitrat cũng được sử dụng trong chất nổ.
Khi nói đến mặt tiêu cực, tiêu thụ quá nhiều nitrat có thể thực sự nguy hiểm cho sức khỏe con người và không phải lúc nào trẻ em và phụ nữ mang thai cũng được khuyến khích sử dụng nước có hàm lượng nitrat cao.

Nitrit là gì?
Nitrit cũng là một hợp chất vô cơ cũng được tạo thành từ oxy và nitơ, và nó là một phần của chu trình nitơ. Sự hình thành của nitrit là một nguyên tử nitơ và hai nguyên tử oxy. Nó mang điện tích “-1”.
Số oxi hóa của nitrit là +3. Cũng giống như nitrat, nitrit có thể bị oxy hóa để chuyển thành nitrat.
Nó cũng tạo thành axit nitric (một axit yếu). Nitrat được sử dụng trong chất bảo quản thực phẩm. Ion này có cấu trúc không đối xứng trong đó cả liên kết nitơ và oxy đều có chiều dài và góc bằng nhau là một trăm mười lăm độ.
Tương tự như nitrat, nitrit cũng nguy hiểm nếu tiêu thụ quá nhiều. Tiêu thụ quá nhiều nitrit rất nguy hiểm cho trẻ em.
Trẻ em tiêu thụ nitrit có ảnh hưởng đặc biệt đến huyết sắc tố của chúng (chúng tiêu thụ nước có công thức chứa hàm lượng nitrit cao). Nhiều trẻ sơ sinh đã chết do tiêu thụ nhiều nitrit.
Mặt khác, một số nghiên cứu nói rằng nitrit có thể làm hỏng các tế bào cơ thể và gây ung thư. Nếu xét nghiệm nước tiểu của một người cho thấy có nitrat, điều đó có nghĩa là người đó bị nhiễm trùng đường tiết niệu.
Nitrite cũng được sử dụng làm thuốc giải độc cho chất độc xyanua.
Sự khác biệt chính giữa Nitrat và Nitrit
- Nitrat và nitrit là các ion đa nguyên tử vô cơ trong chu trình nitơ và bao gồm nitơ và oxy. Chúng khác nhau dựa trên cấu trúc và hợp chất của chúng.
- Nitrat được hình thành với một nguyên tử nitơ và ba oxy, trong khi nitrit được hình thành với một nguyên tử nitơ và hai nguyên tử oxy.
- Số oxi hóa của nitrat là +5, trong khi số oxi hóa của nitrit là +3.
- Nitrit được sử dụng trong chất bảo quản thực phẩm, trong khi nitrat được sử dụng trong phân bón nông nghiệp, thuốc nổ và thậm chí cả thuốc điều trị suy tim.
- Về mặt hình học, nitrat có dạng hình học phẳng lượng giác, trong khi nitrit có dạng uốn cong. Hình học phân tử.
