Chúng tôi sử dụng ngữ pháp để sắp xếp các từ để tạo thành các câu có ý nghĩa phù hợp. Động từ, danh từ, trạng từ, tính từ, liên từ, đại từ, v.v., được bao gồm trong ngữ pháp từ.
Mệnh đề, lời tường thuật, cụm từ, v.v., nằm trong ngữ pháp câu.
Khi chúng ta bắt đầu hiểu và học ngữ pháp, chúng ta phải học những phần cơ bản của lời nói. Danh từ và động từ là hai phần phổ biến nhất và luôn được sử dụng trong một bài phát biểu.
Để trở thành một nhà văn giỏi hoặc một người nói trôi chảy, biết được sự khác biệt giữa chúng là rất quan trọng.
Các nội dung chính
- Danh từ đại diện cho người, địa điểm, sự vật, ý tưởng hoặc phẩm chất, đóng vai trò là chủ thể hoặc đối tượng của câu.
- Động từ là những từ diễn tả hành động, trạng thái hoặc sự việc xảy ra, cho biết chủ ngữ của câu đang làm gì hoặc trải qua điều gì.
- Hiểu được sự khác biệt giữa danh từ và động từ là điều cần thiết để hình thành các câu đúng ngữ pháp và truyền đạt ý nghĩa trong ngôn ngữ.
Danh từ vs Động từ
Danh từ là một từ hoặc một phần của bài phát biểu đề cập đến tên của một người, địa điểm, động vật hoặc sự vật và nó có thể là chủ ngữ hoặc đối tượng trong một câu. Động từ là một phần của lời nói đề cập đến một hành động, điều kiện hoặc sự xuất hiện và nó là một từ hành động. Nó là bộ phận chính của vị ngữ trong câu.
Bảng so sánh
Tham số | Danh từ | Động từ |
---|---|---|
Định nghĩa | Danh từ là một phần của bài phát biểu đề cập đến tên của một người, địa điểm hoặc sự vật. | Động từ là một phần của bài phát biểu đề cập đến một số hành động, sự kiện hoặc điều kiện. |
Các loại | Các loại danh từ khác nhau là danh từ riêng, danh từ chung, danh từ trừu tượng, danh từ cụ thể, danh từ tập hợp, danh từ đếm được và danh từ không đếm được. | Các loại động từ khác nhau là động từ chuyển tiếp, động từ nội động từ, động từ thông thường, động từ bất quy tắc, động từ liên kết và động từ hành động. |
Phần | Họ có thể là chủ đề hoặc đối tượng của một câu. | Chúng là thành phần chính của vị ngữ. |
Vai trò | Một danh từ trả lời câu hỏi, 'cái gì?' | Một động từ mô tả một hành động. |
Các ví dụ | Ý, Ấn Độ, con bò, cô gái, mùi vị, cô giáo, nước, trẻ em, sữa, v.v. | Đi bộ, nói chuyện, ngủ, học, đọc, đánh máy, hát, nhảy, v.v. |
Một danh từ là gì?
Danh từ là một phần quan trọng của bài phát biểu đề cập đến một người (Bill Gates), địa điểm (Ấn Độ), động vật (bò), đồ vật (bảng), ý tưởng (niềm vui), hay chất lượng (dịu dàng). Danh từ tạo thành lớp từ lớn nhất trong hầu hết các ngôn ngữ.
Chúng có thể được phân loại thành nhiều loại khác nhau:
- Danh từ riêng- Danh từ riêng là danh từ dùng để chỉ một người, địa điểm hoặc sự vật cụ thể. Chúng bắt đầu bằng một chữ in hoa. Ví dụ về danh từ riêng bao gồm London, Paris, Amitabh Bachan, Samsung, Nokia, Thế chiến 2, v.v.
- Danh từ chung- Một danh từ chung đề cập đến một người, địa điểm hoặc sự vật nhưng không phải là một người, địa điểm hoặc sự vật cụ thể. Ví dụ về các danh từ chung bao gồm hổ, đất nước, ghế, v.v.
- Các danh từ trừu tượng- Danh từ trừu tượng là danh từ mà năm giác quan không cảm nhận được; chúng không thể được nhìn thấy, chạm vào, ngửi hoặc nghe thấy. Ví dụ về các danh từ trừu tượng bao gồm hạnh phúc, kiến thức, hương vị, lòng trung thành, v.v.
- Danh từ cụ thể- Danh từ cụ thể là danh từ mà một trong năm giác quan có thể xác định. Ví dụ về các danh từ cụ thể bao gồm cậu bé, con mèo, cuốn sách, bánh, v.v.
- Danh từ tập thể- Danh từ tập thể đề cập đến một nhóm. Ví dụ bao gồm đội, nhóm, gói, nhân viên, v.v.
- Danh từ đếm được- Danh từ đếm được là danh từ có thể đếm được bằng số. Ví dụ về danh từ đếm được bao gồm răng, trứng, trẻ em, v.v.
- Danh từ không đếm được- Danh từ không đếm được không thể đếm bằng số. Ví dụ về danh từ không đếm được là đường, nghiên cứu, kiến thức và chất lỏng.
Một động từ là gì?
Động từ là một phần của bài phát biểu đề cập đến một số hành động, sự kiện, kinh nghiệm hoặc điều kiện. Nó được coi là một trong những phần thiết yếu của một câu.
Động từ có thể được phân thành các loại khác nhau:
- Ngoại động từ- Động từ chuyển tiếp là động từ yêu cầu một đối tượng. Hành động được hướng tới một địa điểm, người hoặc vật. Ví dụ về các động từ chuyển tiếp bao gồm cut, give, kill, make, tell, v.v.
- Nội động từ- Động từ nội động từ không yêu cầu một đối tượng để hoàn thành câu. Ví dụ về nội động từ bao gồm mưa, vỏ cây, chạy bộ, ẩn nấp, v.v.
- Động từ hành động- Động từ hành động là động từ chỉ ra một số hành động. Nó cho thấy một số hoạt động mà một người, động vật hoặc đồ vật thực hiện. Ví dụ về các động từ hành động bao gồm ca hát, nhảy múa, đi bộ, nói chuyện, cắn, v.v.
- Động từ liên kết- Một động từ liên kết là một động từ kết nối chủ đề của câu với vị ngữ. Chúng còn được gọi là 'Trạng thái của động từ'. Ví dụ về các động từ như vậy bao gồm being, be, feel, v.v.
- Động từ bất quy tắc– Những động từ này không tuân theo một mẫu chia động từ thông thường. Ví dụ về các động từ bất quy tắc bao gồm nói, uống, ăn, bơi, v.v.
- Trợ động từ- Những động từ này hỗ trợ cho động từ chính. Các ví dụ bao gồm là, phải, nên, là, v.v.
Sự khác biệt chính giữa Danh từ và động từ
- Danh từ là một phần của bài phát biểu đề cập đến một người, địa điểm hoặc sự vật. Mặt khác, một động từ là một phần của bài phát biểu đề cập đến một số hành động, kinh nghiệm hoặc điều kiện.
- Danh từ có thể là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu, trong khi động từ tạo thành phần trung tâm của vị ngữ.
- Các loại danh từ khác nhau là danh từ riêng, danh từ chung, danh từ trừu tượng, danh từ cụ thể, danh từ tập hợp, danh từ đếm được và danh từ không đếm được.
- Các loại động từ khác nhau là động từ chuyển tiếp, động từ nội động từ, động từ thông thường, động từ bất quy tắc, động từ liên kết và động từ hành động.
- Một danh từ trả lời câu hỏi 'cái gì?' trong khi động từ là một từ hành động nhiều hơn.
- Ví dụ về danh từ bao gồm Paris, đỏ, con dê, ghế, kiến thức, tình bạn, cậu bé, v.v. Ví dụ về các động từ bao gồm cười, cười, nhảy, thưởng thức, bơi lội, nói, v.v.