Viêm xương khớp là một bệnh thoái hóa khớp do hao mòn, ảnh hưởng chủ yếu đến sụn. Viêm khớp dạng thấp là một rối loạn tự miễn dịch dẫn đến viêm và tổn thương khớp. Trong khi viêm xương khớp liên quan đến tuổi tác thì viêm khớp dạng thấp có thể ảnh hưởng đến mọi người ở mọi lứa tuổi.
Các nội dung chính
- Viêm xương khớp là một bệnh thoái hóa khớp do hao mòn, trong khi viêm khớp dạng thấp là một rối loạn tự miễn dịch trong đó hệ thống miễn dịch tấn công các mô khớp khỏe mạnh.
- Viêm xương khớp ảnh hưởng đến sụn, dẫn đến đau khớp và cứng khớp, trong khi viêm khớp dạng thấp gây viêm niêm mạc khớp, dẫn đến đau, sưng và biến dạng.
- Điều trị viêm xương khớp tập trung vào kiểm soát cơn đau và duy trì khả năng vận động, trong khi điều trị viêm khớp dạng thấp nhằm mục đích giảm viêm, kiểm soát triệu chứng và làm chậm tiến triển của bệnh
Viêm xương khớp vs Viêm khớp dạng thấp
Viêm xương khớp (OA) là dạng viêm khớp phổ biến nhất. Một số người gọi đó là bệnh thoái hóa khớp hoặc viêm khớp “hao mòn”. Nó xảy ra thường xuyên nhất ở tay, hông và đầu gối. Viêm khớp dạng thấp là một bệnh tự miễn dịch, có nghĩa là hệ thống miễn dịch gặp trục trặc và tấn công cơ thể thay vì những kẻ xâm nhập.

Mặc dù hai thứ này trông giống như những thứ tương tự, nhưng chúng có sự khác biệt lớn giữa chúng.
Bảng so sánh
Đặc tính | Viêm xương khớp (OA) | Viêm khớp dạng thấp (RA) |
---|---|---|
Loại viêm khớp | thoái hóa | Tự miễn dịch |
Nguyên nhân | Sự hao mòn của sụn ở khớp | Hệ thống miễn dịch tấn công nhầm vào niêm mạc khớp |
Khớp bị ảnh hưởng | Chủ yếu là các khớp chịu trọng lượng (đầu gối, hông, cột sống) | Có thể ảnh hưởng đến bất kỳ khớp nào, một cách đối xứng (tay, chân, cổ tay) |
Các triệu chứng | Đau khớp, cứng khớp, sưng tấy, giảm phạm vi chuyển động | Đau khớp, cứng khớp, sưng, nóng, mệt mỏi, sốt, chán ăn |
Khởi đầu | Thường ở độ tuổi muộn hơn (sau 40) | Có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi nhưng phổ biến nhất ở độ tuổi 40-60 |
sự phát triển | Dần dần xấu đi theo thời gian | Có thể xảy ra từng đợt với các cơn bùng phát và thuyên giảm |
Điều trị | Giảm đau, tập thể dục, vật lý trị liệu, thay khớp trong trường hợp nặng | Thuốc ức chế hệ miễn dịch, trị liệu khớp, thay đổi lối sống |
Khuyết tật | Có thể hạn chế khả năng di chuyển và hoạt động hàng ngày | Có thể làm suy nhược nhiều hơn và dẫn đến biến dạng khớp |
Các yếu tố rủi ro | Tuổi tác, tiền sử gia đình, béo phì, chấn thương khớp trước đó | Tiền sử gia đình, hút thuốc, béo phì, yếu tố môi trường |
Chẩn đoán | Chụp X-quang, chụp MRI, khám thực thể | Xét nghiệm máu, chụp X-quang, chụp MRI, khám thực thể |
Viêm xương khớp là gì?
Viêm xương khớp (OA) là một bệnh thoái hóa khớp được đặc trưng bởi sự phân hủy dần dần của sụn khớp và xương bên dưới. Đây là dạng viêm khớp phổ biến nhất và phát triển theo tuổi tác, ảnh hưởng đến đầu gối, hông, bàn tay và cột sống.
Nguyên nhân và yếu tố rủi ro
- Tuổi tác và sự hao mòn: Viêm khớp thường liên quan đến lão hóa, vì sụn tự nhiên bị hao mòn theo thời gian.
- Chấn thương khớp: Chấn thương hoặc chấn thương khớp trước đây có thể làm tăng nguy cơ phát triển viêm xương khớp ở khớp bị ảnh hưởng.
- Béo phì: Trọng lượng cơ thể dư thừa sẽ gây thêm áp lực lên các khớp chịu trọng lượng, góp phần làm sụn bị thoái hóa.
- Di truyền: Có thể có khuynh hướng di truyền đối với chứng viêm xương khớp, với một số gen nhất định ảnh hưởng đến cấu trúc và chức năng của sụn.
Sinh lý bệnh
- Phá vỡ sụn: Sự mất dần sụn dẫn đến ma sát giữa các xương, gây đau, sưng và cứng khớp.
- Thay đổi xương: Theo thời gian, gai xương (gai xương) có thể hình thành xung quanh khớp bị ảnh hưởng, ảnh hưởng thêm đến chức năng khớp.
- Viêm màng hoạt dịch: Synovium, lớp lót của khớp, có thể bị viêm, làm trầm trọng thêm các triệu chứng.
Su trinh bay lam sang
- Đau khớp: Đau dai dẳng, đặc biệt là trong hoặc sau khi cử động, là một triệu chứng đặc trưng.
- Độ cứng: Cứng khớp, đặc biệt là khi thức dậy hoặc sau một thời gian không hoạt động, là tình trạng phổ biến.
- Giảm phạm vi chuyển động: Viêm khớp có thể dẫn đến giảm tính linh hoạt và khó thực hiện các hoạt động hàng ngày.
- Mở rộng khớp: Trong một số trường hợp, các khớp bị ảnh hưởng bởi viêm xương khớp có thể to hơn do sưng tấy.
Chẩn đoán và điều trị
- Đánh giá lâm sàng: Khám thực thể và hình ảnh (X-quang, MRI) giúp chẩn đoán và đánh giá mức độ nghiêm trọng của viêm khớp.
- Quản lý Đau: Thuốc giảm đau, thuốc chống viêm và điều chỉnh lối sống được sử dụng để giảm triệu chứng.
- Tập thể dục và vật lý trị liệu: Tăng cường các bài tập và vật lý trị liệu có thể cải thiện chức năng khớp và giảm đau.
- Phẫu thuật thay khớp: Trong những trường hợp nặng, phẫu thuật thay khớp có thể được xem xét để phục hồi chức năng và giảm đau.

Viêm khớp Rheumatoid là gì?
Viêm khớp dạng thấp (RA) là một rối loạn tự miễn mãn tính chủ yếu nhắm vào các khớp, đặc trưng bởi tình trạng viêm và tổn thương khớp. Dưới đây là giải thích chi tiết dưới tiêu đề H4:
Rối loạn hệ thống miễn dịch
Trong RA, hệ thống miễn dịch tấn công nhầm vào màng hoạt dịch - lớp màng bao quanh khớp. Rối loạn chức năng hệ thống miễn dịch này dẫn đến viêm ở các khớp bị ảnh hưởng, gây đau, sưng và có thể gây tổn thương cho các mô xung quanh.
Sự tham gia và triệu chứng chung
RA thường ảnh hưởng đến các khớp ở cả hai bên cơ thể, chẳng hạn như cổ tay, đầu gối và ngón tay. Cứng khớp buổi sáng, đau khớp và sưng tấy là những triệu chứng đặc trưng. Theo thời gian, RA không được điều trị có thể dẫn đến biến dạng khớp và hạn chế khả năng vận động.
Tác động mang tính hệ thống
Ngoài khớp, RA có thể có tác dụng toàn thân, tác động đến các cơ quan như tim, phổi và mắt. Tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch và các biến chứng khác khiến việc chẩn đoán và điều trị sớm trở nên quan trọng. Điều trị bao gồm dùng thuốc để kiểm soát tình trạng viêm và điều chỉnh phản ứng miễn dịch.

Sự khác biệt chính giữa viêm xương khớp và viêm khớp dạng thấp
- Căn nguyên:
- Viêm xương khớp (OA): Nguyên nhân là do khớp bị hao mòn, chủ yếu liên quan đến lão hóa và hoạt động quá mức của khớp.
- Viêm khớp dạng thấp (RA): Rối loạn tự miễn dịch trong đó hệ thống miễn dịch tấn công màng hoạt dịch, dẫn đến viêm khớp.
- Sự tham gia chung:
- Viêm khớp: Ảnh hưởng đến các khớp cụ thể do hao mòn cục bộ, thường thấy ở các khớp chịu trọng lượng như đầu gối và hông.
- RA: Tổn thương khớp đối xứng, ảnh hưởng đến các khớp nhỏ ở bàn tay và bàn chân, nhưng có thể ảnh hưởng đến bất kỳ khớp nào.
- Viêm và bệnh lý:
- Viêm khớp: Viêm là thứ phát, chủ yếu liên quan đến sự phân hủy sụn và hình thành các gai xương.
- RA: Đặc trưng bởi tình trạng viêm mãn tính, dẫn đến sưng khớp, đau và tổn thương khớp tiềm ẩn.
- Tuổi và khởi phát:
- Viêm khớp: Thường liên quan đến lão hóa, khởi phát muộn hơn trong cuộc sống.
- RA: Có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, bắt đầu từ 30 đến 60 tuổi.
- Tác dụng toàn thân:
- Viêm khớp: Chủ yếu khu trú ở khớp, ít tác động toàn thân.
- RA: Có thể có các biểu hiện toàn thân, ảnh hưởng đến các cơ quan như tim, phổi và mắt.
- Phương pháp điều trị:
- Viêm khớp: Quản lý tập trung vào việc giảm đau, điều chỉnh lối sống và đôi khi là các biện pháp can thiệp bằng phẫu thuật như thay khớp.
- RA: Yêu cầu điều trị tích cực hơn, bao gồm thuốc chống thấp khớp điều trị bệnh (DMARD) để ngăn chặn phản ứng miễn dịch và giảm viêm.
