Overt và Covert là hai tính từ được sử dụng để mô tả các đối tượng, hành động và hành vi.
Các nội dung chính
- Các hành động công khai có thể nhìn thấy, công khai và rõ ràng, trong khi các hành động bí mật được ẩn giấu, bí mật hoặc ngụy trang.
- Giao tiếp công khai là rõ ràng và trực tiếp, trong khi giao tiếp bí mật dựa trên các tín hiệu gián tiếp, tinh tế hoặc tín hiệu phi ngôn ngữ.
- Hành vi bí mật có thể được sử dụng cho mục đích gián điệp, giám sát hoặc bí mật khác, trong khi hành vi công khai là minh bạch và dễ quan sát.
Công khai vs Covert
Trong ngôn ngữ tiếng Anh, công khai đề cập đến hành vi, hành động hoặc đối tượng bên ngoài, có thể quan sát được. Đó là một hành động có thể nhìn thấy như mỉm cười, nhảy múa hoặc thở dài. Covert đề cập đến hành động, đối tượng hoặc hành vi ẩn, không thể quan sát được. Chúng bao gồm những suy nghĩ, cảm xúc, giấc mơ và ký ức.

Overt đề cập đến một đối tượng, hành động hoặc hành vi mà người khác có thể dễ dàng phát hiện. Nghĩa đen của nó là có thể nhìn thấy được hoặc rõ ràng.
Giống như trong trường hợp công khai, bí mật là một tính từ có thể được sử dụng để mô tả đồ vật, hành động và hành vi.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | Công khai | Bí mật |
---|---|---|
Ý nghĩa | 'Overt' được sử dụng để mô tả các đồ vật, hành động hoặc hành vi được thực hiện hoặc thể hiện một cách công khai. | 'Che đậy' được sử dụng để mô tả các đối tượng, hành động hoặc hành vi không được thực hiện hoặc hiển thị một cách công khai. |
Hình ảnh tốt | Một cái gì đó rõ ràng là hiển thị cho người khác và dễ dàng phát hiện. | Một cái gì đó bí mật không thể phát hiện hoặc hiển thị cho người khác. |
Vùi | Các hành vi công khai bao gồm cử chỉ, hành động và nét mặt. | Các hành vi bí mật bao gồm suy nghĩ và các quá trình tinh thần khác. |
Biểu hiện | Hành vi công khai ra đời vì hành vi bí mật. | Hành vi bí mật tạo ra hoặc tạo ra hành vi công khai. |
Ví dụ | Ví dụ về công khai bao gồm các biểu hiện thể chất như đi bộ, khiêu vũ, ăn uống, chạy, v.v. | Ví dụ về hành vi bí mật bao gồm các quá trình tinh thần như suy nghĩ, giấc mơ, ký ức, nhận thức, lý luận, v.v. |
Overt là gì?
Thuật ngữ 'Overt' là một tính từ có thể được sử dụng để mô tả một đối tượng, hành động hoặc hành vi mà người khác có thể phát hiện hoặc nhìn thấy.
Tất cả những hành động này đều có thể dễ dàng quan sát được và do đó được mô tả là 'công khai'. Những người đang theo dõi có thể dễ dàng nhìn thấy hoặc nghe thấy chúng.
Hầu hết thời gian, công khai được sử dụng để mô tả một cái gì đó rất tự nhiên.
Ví dụ về các câu bao gồm 'overt' là –
“Đứa trẻ có dấu hiệu trầm cảm rõ ràng và do đó cần được điều trị càng sớm càng tốt”. (Overt được dùng để mô tả trầm cảm khi các dấu hiệu được thể hiện rõ ràng).

Covert là gì?
Covert là từ trái nghĩa của tính từ 'overt'. Từ này có thể được sử dụng để mô tả một cái gì đó không thể nhìn thấy hoặc rõ ràng.
Từ 'bí mật' có nguồn gốc từ tiếng Pháp, trong đó nó đề cập đến một cái gì đó được che đậy hoặc tối nghĩa.
Chúng bao gồm những suy nghĩ, giấc mơ, lý luận, nhận thức, ký ức, v.v. Những quá trình bí mật như vậy có thể hoặc không thể biểu hiện thành hiện thực vật chất, nơi chúng trở nên công khai.
Ví dụ về các câu bao gồm 'bí mật' là –
“Mẹ tôi đã rất cố gắng để giữ kín điều bất ngờ, nhưng bà đã thất bại thảm hại”. (Covert được sử dụng trong câu này để ngụ ý rằng điều ngạc nhiên đã được giấu kín).

Sự khác biệt chính giữa Overt và Covert
- Hành vi công khai bao gồm biểu hiện bằng lời nói, nét mặt và cử chỉ, trong khi hành vi bí mật bao gồm các quá trình tinh thần.
- Điều gì đó công khai cần có sự tham gia của người khác, trong khi điều gì đó bí mật thì không.
