Máu của chúng ta chứa nhiều loại nguyên tố có vai trò thiết yếu. Điều quan trọng là các yếu tố này phải hoạt động đồng bộ để đạt được và đáp ứng các chức năng quan trọng của cơ thể.
Huyết tương và huyết thanh là những nguyên tố được tìm thấy trong máu rất cần thiết cho cơ thể.
Các nội dung chính
- Huyết tương là thành phần lỏng của máu mang các tế bào máu, chất dinh dưỡng, kích thích tố và các chất khác đi khắp cơ thể. Đồng thời, huyết thanh là phần chất lỏng của máu còn lại sau khi quá trình đông máu xảy ra và các tế bào máu cũng như các yếu tố đông máu đã được loại bỏ.
- Cả huyết tương và huyết thanh đều có thành phần chủ yếu là nước nhưng chứa nhiều chất hòa tan khác nhau, chẳng hạn như protein, chất điện giải và chất dinh dưỡng, trong đó huyết tương cũng chứa các yếu tố đông máu đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu.
- Huyết tương và huyết thanh được sử dụng cho các mục đích khác nhau trong bối cảnh y tế và khoa học, trong đó huyết tương rất quan trọng để truyền máu và điều trị một số bệnh trạng. Huyết thanh là một công cụ chẩn đoán quan trọng để phân tích hóa học máu và phát hiện sự hiện diện của kháng thể hoặc kháng nguyên.
huyết tương vs huyết thanh
Một chất lỏng chứa các tế bào máu được gọi là huyết tương. Thuốc chống đông máu được yêu cầu để tách máu khỏi huyết tương. Một huyết thanh có chứa protein. Không có tế bào máu trong huyết thanh. Không có sự đóng góp của huyết thanh trong quá trình đông máu. Thuốc chống đông máu không cần thiết để tách máu ra khỏi huyết thanh. Quá trình tách mất rất nhiều thời gian.

Phần lớn của máu tạo thành Plasma. Nó là một yếu tố lỏng có trong máu và giữ các tế bào máu trong một hỗn dịch máu. Nó có các yếu tố đông máu làm cho nó rất cần thiết. Mật độ của huyết tương là 1.025 g/ml.
Huyết thanh không liên quan gì đến quá trình đông máu, khiến nó không đóng góp gì trong quá trình đông máu. Nó rất giàu protein và đôi khi được coi là huyết tương không có đặc tính đông máu.
Khi máu đông lại, huyết thanh tự tách ra khỏi máu. Mật độ của huyết thanh là 1.024 g / ml.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | Plasma | huyết thanh |
---|---|---|
Các thành phần | Nó bao gồm các yếu tố đông máu cũng như huyết thanh. | Nó bao gồm protein nhưng không có tế bào máu. |
Mua từ | Quá trình quay trước khi đông máu tạo ra huyết tương. | Việc kéo sợi sau khi đông máu sẽ cho ra Serum. |
Thuốc chống đông máu | Việc tách nó ra khỏi máu cần có chất chống đông máu. | Việc tách nó ra khỏi máu không cần chất chống đông máu. |
Tách biệt | Quá trình tách mất ít thời gian và dễ dàng. | Quá trình tách mất nhiều thời gian và khó khăn hơn. |
Các yếu tố đông máu | Các yếu tố đông máu có trong huyết tương. | Các yếu tố đông máu không có trong huyết thanh. |
Plasma là gì?
Huyết tương có thể được coi là phần chất lỏng của máu. Nó là thứ mang lại cho máu đặc tính lỏng và giữ nó ở trạng thái đó. Trong tổng thể tích máu, huyết tương chiếm khoảng 55%, khiến nó trở thành phần chính của máu.
Vì nó là một chất lỏng nên phải có một lượng nước tốt. Người ta đã thử nghiệm và chứng minh một cách khoa học rằng huyết tương có khoảng 92% là nước. Nó cũng có thể được coi là chất lỏng ngoại bào. Màu sắc của huyết tương rất giống với màu rơm và còn được gọi là dung dịch protein và muối.
Huyết tương chứa một số lượng lớn các loại protein khác nhau. Tất cả các protein này hiện diện trong huyết tương ở dạng hòa tan. Một số protein này là fibrinogen, albumin và globulin.
Ngoài protein, huyết tương còn có thành phần tốt gồm các hormone, glucose, chất điện giải, yếu tố đông máu, oxy và carbon dioxide. Huyết tương rất quan trọng đối với nhiều yếu tố khác nhau.
Nó giúp cân bằng độ pH của cơ thể, duy trì huyết áp và đổi lấy các khoáng chất (kali, natri, v.v.), nó hoạt động như một chất trung gian. Ly tâm là quá trình liên quan đến việc tách huyết tương ra khỏi máu.
Quá trình tách này rất dễ dàng và không mất nhiều thời gian. Cần truyền huyết tương cho bệnh nhân gan, bệnh nhân chấn thương, v.v.

Serum là gì?
Huyết thanh có một màu rất độc đáo, thậm chí hỗ trợ một chút màu của máu. Nó giống như màu của hổ phách. Nó hoàn toàn ngược lại với huyết tương trong trường hợp đông máu.
Điều này chỉ ra rằng huyết thanh không có bất kỳ yếu tố hoặc đặc tính đông máu nào. Việc thiếu đặc tính đông máu trong huyết thanh cũng khiến nó được công nhận là huyết tương không có yếu tố đông máu.
Huyết thanh bao gồm tất cả các protein, ngoại trừ những protein cần thiết cho quá trình đông máu. Ngoài các protein, huyết thanh còn bao gồm các kháng nguyên, chất điện giải, các thành phần ngoại sinh, kháng thể và hormone.
Huyết thanh cũng được coi là một nguồn chất điện giải tuyệt vời. Nó có thể được bảo quản thuận tiện ở nhiệt độ từ 2 đến 6 độ C trong một số ngày.
Nghiên cứu về huyết thanh được gọi là Serology. Nghiên cứu về huyết thanh có thể hữu ích trong việc kiểm tra huyết thanh đối với một số bệnh và tình trạng sức khỏe. Những xét nghiệm chẩn đoán này dành cho enzyme và hormone.
Một ứng dụng quan trọng nữa của huyết thanh có thể là phát hiện các nhóm máu. Để tách huyết thanh ra khỏi máu, quá trình ly tâm cũng được đưa vào sử dụng. Quá trình phân tách này khó hơn và mất nhiều thời gian hơn so với trường hợp plasma.

Sự khác biệt chính giữa huyết tương và huyết thanh
- Thể tích máu được huyết tương hấp thụ là khoảng 55%, trong khi nó rất thấp trong trường hợp huyết thanh.
- Có các yếu tố đông máu thiết yếu hiện diện trong huyết tương. Mặt khác, Serum không chứa các yếu tố đông máu.
- Có một nhu cầu đặc biệt đối với chất chống đông máu để tách huyết tương ra khỏi máu, trong khi đó không cần thiết trong trường hợp Huyết thanh.
- Quá trình tách huyết tương ra khỏi máu rất dễ dàng và không mất nhiều thời gian, trong khi quá trình tương tự lại mất nhiều thời gian hơn và khó khăn hơn trong trường hợp Huyết thanh.
- Hoạt động kéo sợi trước khi đông máu tạo ra huyết tương, trong khi quá trình quay sau khi đông máu sẽ tạo ra huyết thanh.
