Chồn sương và mèo sào, đều là thành viên họ nhà chồn, giống nhau đến mức khó có thể phân biệt chúng. Một con mèo sào đã được thuần hóa là tên gọi của một con chồn sương.
Mèo sào châu Âu được sử dụng để thuần hóa chồn sương. Có thể dễ dàng nhận ra một con chồn hôi từ mùi khủng khiếp do bài tiết của nó tạo ra.
Các nội dung chính
- Mèo cực là động vật hoang dã có nguồn gốc từ châu Âu, trong khi chồn sương là hậu duệ thuần hóa của mèo cực châu Âu.
- Chồn hương nhỏ hơn và có tính khí thân thiện hơn mèo sào nên chúng thích hợp làm thú cưng hơn.
- Mèo Bắc cực có mùi mạnh hơn, hăng hơn chồn sương, vì chúng sử dụng các tuyến mùi của mình để đánh dấu lãnh thổ trong tự nhiên.
Cực-Mèo vs Chồn
Sự khác biệt giữa mèo sào và chồn sương dựa trên bản chất huấn luyện của chúng.
Vì cả hai đều là động vật nuôi trong nhà, mức độ chúng theo chủ hoặc chủ của mình có thể tạo ra sự khác biệt lớn.
Mèo sào là loài động vật thông minh nhưng chồn sương lại là loài động vật bướng bỉnh. Chồn hương thông minh nhưng bướng bỉnh, khác hẳn mèo sào.
Mèo Ba Lan có thân hình dài và mảnh khảnh. Lông thú cũng có sẵn trong phạm vi trung bình và dài.
Polecats có vòng cổ ngắn, tai tròn, cũng như bộ râu mỏng manh. Nó thuộc lớp động vật có vú.
Nó thuộc bộ Carnivora. Chúng có thể được coi là thú cưng và là đối tượng của nhiều vấn đề về sức khỏe.
Cơ thể của chồn dài và cong, có đôi tai nhỏ. Răng của nó sắc như dao cạo, cũng như mũi của nó rất nhạy cảm.
Ferrets là những sinh vật tò mò và dám nghĩ dám làm. Họ cũng được cho là cố chấp và ngoan cường.
Chúng đã được thuần hóa trong một thời gian dài. Mục đích chính của việc thuần hóa chúng là quản lý thỏ.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | mèo cực | Chồn hôi |
---|---|---|
Chiều cao trung bình | 21 inch rưỡi – 24 inch rưỡi | 21 đến 26 inch |
Thân thiện với vật nuôi khác | Không | Có |
Tuổi thọ | 10 - 12 năm | 8 - 10 năm |
Phân loại | động vật có vú thuộc bộ Carnivora | loài Mustelidae |
Khả năng huấn luyện | Thông minh | Thông minh nhưng bướng bỉnh |
Cực-Mèo là gì?
Polecat dùng để chỉ các động vật có vú thuộc bộ Carnivora và các phân họ Ictonychinae và Mustelidae. Mèo ba lông không được phân loại chỉ là một nhóm phân loại duy nhất (tức là nhánh).
Cái tên như vậy được đặt cho một nhóm động vật có nhiều đặc điểm giống với mèo sào châu Âu, chỉ có một loài mèo sào được tìm thấy ở Đế quốc Anh, trong đó có một vết giống như mặt nạ sẫm màu trên mặt.
Chồn sương đen, một loài bản địa của họ Mustelidae, thường được gọi là chồn hôi ở Hoa Kỳ.
Trong tiếng địa phương Nam Mỹ, cái tên polecat thường được sử dụng làm biệt danh thông tục cho loài chồn hôi như vậy, loài vật này chỉ có mối liên hệ chặt chẽ với loài ria mép.
Polecats, giống như một số vật nuôi khác, dễ gặp các vấn đề sức khỏe khác nhau. Chúng thường được tìm thấy với những chiếc răng bị gãy.
Họ cũng có nguy cơ phát triển các ổ áp xe chết người ở mặt, cổ cũng như hàm. Tuy nhiên, có lẽ bạn nên quan tâm nhiều hơn đến bọ chét.
Để tránh bị nhiễm bệnh, hãy đảm bảo thú cưng được phun thuốc ít nhất mỗi tháng một lần.
Cúm, viêm phổi, cảm lạnh thông thường và khó chịu đều là những bệnh thường gặp. Hãy đến gặp bác sĩ thú y thường xuyên để thú cưng của bạn được kiểm tra những vấn đề sức khỏe này.
Mèo Ba Lan có yêu cầu chải chuốt thấp và có khả năng tự làm sạch. Tuy nhiên, đừng quên làm sạch tai và cắt móng tay dài cho chúng.
Những chiếc đinh có thể vướng vào quần áo, thảm hoặc giường ngủ, gây ra tai nạn.
Ferret là gì?
Chồn sương là thành viên của một số loài như loài Mustelidae, bao gồm chồn, chồn hôi, chồn hôi, chồn hôi, chồn hôi, rái cávà lửng, trong số những loài săn mồi cỡ nhỏ đến trung bình khác.
Một con mèo sào đã được thuần hóa thực sự là Chồn sương.
Một con mèo sào châu Âu rất có thể là tổ tiên, mặc dù nếu con chồn sương được thuần hóa có nguồn gốc từ mèo sào Siberia, châu Âu, Ethiopia hoặc châu Á thì đó là một điểm gây tranh cãi.
Chồn hương thực sự đã được sử dụng để quản lý thỏ từ thời La Mã, và phương pháp này đang được thực hiện ngày nay ở Châu Âu và Châu Úc.
Mặc dù chồn sương được sử dụng làm động vật lao động để quản lý thỏ và động vật gặm nhấm, chúng cũng được nuôi làm thú cưng ở Hoa Kỳ, Vương quốc Anh, Áo, Châu Âu, New Zealand và Nhật Bản.
Chồn sương được sử dụng làm đối tượng thử nghiệm cho khoa học y tế và từng được sử dụng trong ngành công nghiệp lông thú. Nghiên cứu về sinh lý chồn sương bắt đầu với mục đích sử dụng chồn sương trong y sinh.
Chồn hương thường chỉ bị nhiễm một loại vi-rút alphacorona đường ruột có liên quan đến vi-rút tìm thấy ở chồn nhưng khác với vi-rút tìm thấy ở lợn, mèo con và chó.
Vi rút corona của chồn sương có thể gây ra bệnh viêm ruột catarrhal gây dịch ở động vật nguy hiểm hơn, hay bệnh “chất nhờn màu xanh lá cây” và bệnh hệ thống có một số điểm tương đồng với viêm phúc mạc do vi rút ở mèo, trái ngược với nhiễm trùng đường tiêu hóa lan rộng nhưng phần lớn là lành tính.
Chồn sương có thể phát triển chứng tràn dịch đặc biệt trong tình huống này. Tuy nhiên, phần lớn các trường hợp được ghi nhận dường như là do loại bệnh “khô”.
Mặc dù các loại virus riêng biệt được gọi là coronavirus hệ thống chồn đã được xác định, nhưng mối liên hệ của chúng với coronavirus đường ruột chồn vẫn chưa được biết.
Sự khác biệt chính giữa mèo cực và chồn sương
- Mèo Bắc cực là một loài động vật thông minh, nhưng Chồn sương là một loài cố chấp. Chồn hương rất thông minh, nhưng đôi khi chúng có thể cố chấp, khiến chúng khác biệt với mèo sào.
- Cả hai con vật cũng có thể khác nhau về chiều cao. Chiều cao trung bình của mèo sào là 21 inch rưỡi – 24 inch rưỡi, trong khi chiều cao trung bình của Chồn sương là 21 đến 26 inch.
- Bản chất của những con vật nuôi khác cũng khác nhau giữa hai con vật này. Mèo cực không thân thiện với các loài động vật khác, trong khi Chồn sương cũng thân thiện với các loài động vật khác.
- Tuổi thọ của cả hai loài động vật này là khác nhau. Polecat sống được 10 – 12 năm, trong khi Ferret có thể sống được 8 – 10 năm.
- Cả hai đều khác nhau về phân loại mà chúng thuộc về. Mèo Bắc Cực thuộc loài động vật có vú thuộc bộ Carnivora, trong khi loài Mustelidae là họ mà Ferret thuộc về.
Bài viết này cung cấp sự so sánh toàn diện về hành vi và đặc điểm của mèo sào và chồn sương. Các tài liệu tham khảo được ghi lại làm tăng độ tin cậy của nội dung.
Thông tin nghiên cứu y học và bệnh tật được chia sẻ ở đây có phần liên quan đến chồn sương. Sẽ muốn xem thêm thông tin chi tiết hoặc lời khuyên về sức khỏe của họ.
Tôi đã nghe nói về chồn sào và chồn sương, nhưng sự so sánh chi tiết này thực sự mang lại sự hiểu biết sâu sắc về sự khác biệt của chúng.
Mèo sào có thể thông minh, nhưng thật tốt khi biết rằng chồn sương có thể được huấn luyện hiệu quả nếu được xử lý cẩn thận và kiên nhẫn.
Tôi đồng ý, Carmen. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc huấn luyện có trách nhiệm để tận dụng tối đa những đặc điểm độc đáo ở những động vật này.
Thật thú vị khi đọc về sự khác biệt giữa chồn sương và mèo sào. Tôi luôn ngạc nhiên về việc thuần hóa đã dẫn đến sự khác biệt như thế nào.
Bài viết về mèo sào và chồn sương này khá khai sáng. Tôi tin rằng những tài liệu như thế này sẽ có ích trong việc bảo tồn kiến thức về động vật và lịch sử tự nhiên của chúng.