Polyurethane vs Varnish: Sự khác biệt và so sánh

Polyurethane và vecni đều là chất hoàn thiện bằng gỗ, nhưng chúng khác nhau về thành phần và hiệu suất. Polyurethane là lớp phủ polymer tổng hợp, mang lại độ bền và khả năng chống nước nâng cao, khiến nó phù hợp với những khu vực có mật độ đi lại cao. Varnish, một hỗn hợp truyền thống của nhựa và dầu, mang lại vẻ ngoài tự nhiên hơn nhưng có thể cần nhiều lớp phủ hơn để có khả năng bảo vệ tương đương.

Các nội dung chính

  1. Polyurethane là một loại nhựa tổng hợp cung cấp lớp phủ bảo vệ bề mặt, trong khi vecni là lớp phủ trong suốt hoặc trong suốt được làm từ nhựa, dầu và dung môi.
  2. Polyurethane bền hơn và có khả năng chịu nhiệt và hóa chất tốt hơn vecni, loại sơn này có thể dễ dàng bị trầy xước và mài mòn theo thời gian.
  3. Vecni làm tăng vẻ đẹp tự nhiên của gỗ và mang lại lớp sơn bóng, trong khi polyurethane mang lại lớp sơn trong và có thể được sử dụng trên nhiều bề mặt khác nhau.

Polyurethane so với véc ni

Polyurethane là chất hoàn thiện gỗ gốc dầu hoặc gốc nước. Nó có độ bền cao. Nó mang lại vẻ sáng bóng cho gỗ. Nó không được áp dụng cho những thứ ngoài trời. Nó phù hợp nhất cho những thứ trong nhà. Varnish là lớp hoàn thiện gỗ được làm bằng dầu và nhựa thông. Một số dung môi cũng được thêm vào vecni. Nó có khả năng chống tia cực tím và phù hợp nhất cho những thứ ngoài trời.

Polyurethane so với véc ni

polyurethane là một lớp hoàn thiện gỗ làm cho bề mặt gỗ cứng sáng bóng hơn. Nó có sẵn gốc dầu và gốc nước. Loại gốc dầu bền hơn và biên độ bảo vệ cao hơn.

Đánh vẹt ni là sự kết hợp của nhựa và dầu với một số dung môi. Nó có khả năng chống tia cực tím. Nó được sử dụng rất nhiều để hoàn thiện gỗ ngoài trời. Nó được thực hiện trên băng ghế trong vườn hoặc sàn.

Bảng so sánh

Đặc tínhpolyurethaneĐánh vẹt ni
Độ bền caoBền hơn, đặc biệt là chống trầy xước và hóa chấtĐộ bền kém hơn, dễ bị trầy xước và hư hỏng do nước
Linh hoạtKém linh hoạt hơn, có thể nứt trên các bề mặt giãn nở và co lạiLinh hoạt hơn, tốt hơn cho các bề mặt chuyển động nhẹ
Thời gian sấyKhô nhanh hơn, đặc biệt là các loại gốc nướcKhô chậm hơn
Áo khoác cần thiếtÍt lớp phủ hơn do độ đồng nhất dày hơnThêm áo khoác để bảo vệ toàn diện
Kết thúcCó thể trong, satin hoặc bóngThông thường rõ ràng, tăng cường vân gỗ tự nhiên
Các Ứng DụngTốt hơn cho đồ nội thất trong nhà, tủ, sàn nhàTốt hơn cho đồ nội thất ngoài trời, sàn và đồ trang trí
Dọn dẹpDọn dẹp dễ dàng hơn với các tùy chọn gốc nướcCần có rượu khoáng hoặc chất pha loãng sơn để làm sạch (gốc dầu)
Phí TổnĐắt hơn một chútNói chung ít tốn kém hơn
Ghim cái này ngay để nhớ sau
Ghim cái này

Polyurethane là gì?

Polyurethane là một loại polymer linh hoạt và được sử dụng rộng rãi, có ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau nhờ các đặc tính đặc biệt của nó. Nó là một loại polymer bao gồm các đơn vị hữu cơ được liên kết bởi các liên kết urethane. Polyurethane được biết đến với độ bền, tính linh hoạt và khả năng chống mài mòn, khiến chúng phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.

Cấu trúc và thành phần phân tử

Polyurethane được hình thành thông qua phản ứng của polyol (hợp chất có nhiều nhóm hydroxyl) với diisocyanate. Sự kết hợp của hai thành phần này dẫn đến sự hình thành các liên kết urethane, tạo thành xương sống của polymer. Sự lựa chọn cụ thể của polyol và diisocyanate quyết định tính chất vật lý và hóa học của polyurethane.

Các loại Polyurethane

1. Bọt Polyurethane linh hoạt

Bọt polyurethane linh hoạt thường được sử dụng trong các ứng dụng đệm và đệm. Chúng mang lại sự thoải mái và khả năng phục hồi, khiến chúng trở nên lý tưởng cho nệm, vải bọc và ghế ngồi trên ô tô.

Cũng đọc:  Vắc xin h1n1 có bổ trợ và không có bổ trợ: Sự khác biệt và so sánh

2. Bọt Polyurethane cứng

Bọt polyurethane cứng được sử dụng cho mục đích cách nhiệt trong xây dựng và làm lạnh. Chúng thể hiện đặc tính cách nhiệt tuyệt vời, khiến chúng trở thành vật liệu tiết kiệm năng lượng.

3. Polyurethane nhiệt dẻo (TPU)

TPU là một loại polyurethane đa năng kết hợp các đặc tính của cao su và nhựa. Nó được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm linh hoạt và bền như ống mềm, ống dẫn và giày thể thao.

4. Chất đàn hồi polyurethane

Chất đàn hồi polyurethane được biết đến với tính đàn hồi và khả năng chống mài mòn. Chúng được sử dụng trong sản xuất vòng đệm, miếng đệm và bánh xe cho thiết bị xử lý vật liệu.

Tính chất của Polyurethane

1. Độ bền

Polyurethane nổi tiếng với độ bền cao, khiến chúng phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu vật liệu bền lâu. Đặc tính này góp phần kéo dài tuổi thọ của sản phẩm trong các ngành công nghiệp khác nhau.

2. Tính linh hoạt

Tính linh hoạt của polyurethan cho phép sản xuất các vật liệu có thể uốn cong và kéo dài mà không làm mất tính toàn vẹn cấu trúc của chúng. Tính năng này đặc biệt có giá trị trong các ứng dụng đòi hỏi tính linh hoạt, chẳng hạn như trong chất đàn hồi và bọt.

3. Kháng hóa chất

Polyurethane thể hiện khả năng chống lại các hóa chất khác nhau, nâng cao tính phù hợp của chúng cho các ứng dụng mà việc tiếp xúc với các chất ăn mòn là mối lo ngại. Bất động sản này mở rộng tiện ích của chúng trong các ngành công nghiệp đa dạng, bao gồm sản xuất và ô tô.

4. Cách nhiệt

Bọt polyurethane cứng có đặc tính cách nhiệt tuyệt vời nên được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng với mục đích cách nhiệt. Điều này góp phần tiết kiệm năng lượng bằng cách giảm thiểu sự truyền nhiệt.

Ứng dụng của Polyurethane

1. Xây dựng

Polyurethane được sử dụng rộng rãi trong xây dựng để cách nhiệt, chất bịt kín và chất kết dính. Bọt cứng góp phần giúp các tòa nhà tiết kiệm năng lượng, trong khi chất bịt kín và chất kết dính mang lại giải pháp liên kết chắc chắn.

2. tự động

Trong ngành công nghiệp ô tô, polyurethan được sử dụng trong nhiều bộ phận khác nhau, bao gồm ghế ngồi, trang trí nội thất và vật liệu cách nhiệt. Bản chất nhẹ và bền của chúng khiến chúng trở nên lý tưởng để nâng cao hiệu quả sử dụng nhiên liệu.

3. Giày dép

Polyurethane dẻo và dẻo nhiệt thường được sử dụng trong sản xuất giày dép. Những vật liệu này mang lại sự thoải mái, linh hoạt và độ bền, đáp ứng nhu cầu của ngành công nghiệp giày dép.

4. Thiết bị y tế

Chất đàn hồi polyurethane được sử dụng trong sản xuất các thiết bị y tế, chẳng hạn như ống thông và ống dẫn, do tính tương thích sinh học và tính linh hoạt của chúng.

Cân nhắc về Môi trường

Mặc dù polyurethan mang lại nhiều lợi ích nhưng vẫn có những lo ngại về môi trường liên quan đến việc sản xuất và thải bỏ chúng. Những nỗ lực đang được tiến hành để phát triển các dạng polyurethane bền vững hơn và thúc đẩy tái chế để giảm thiểu tác động môi trường của chúng.

polyurethane

Vecni là gì?

Varnish là lớp phủ bảo vệ và linh hoạt được áp dụng cho nhiều bề mặt khác nhau, chủ yếu bao gồm nhựa và dầu. Nó phục vụ nhiều mục đích khác nhau, từ nâng cao tính thẩm mỹ của bề mặt gỗ đến cung cấp lớp bảo vệ cho tranh và kim loại. Trong cuộc thảo luận này, chúng ta sẽ đi sâu vào thành phần, ứng dụng và lợi ích của sơn bóng.

Thành phần của sơn bóng

Nhựa

Thành phần chính của vecni là nhựa, có nguồn gốc từ các nguồn tự nhiên như cây cối hoặc tổng hợp từ hóa dầu. Các loại nhựa tự nhiên phổ biến bao gồm dammar, rosin và shellac, trong khi các loại nhựa tổng hợp như alkyd và polyurethane cũng được sử dụng rộng rãi. Nhựa cung cấp vecni với đặc tính bảo vệ và kết dính.

Dầu

Dầu đóng vai trò là chất mang cho nhựa, tạo điều kiện thuận lợi cho việc ứng dụng và đảm bảo trải đều trên bề mặt. Dầu hạt lanh, dầu tung và các loại dầu sấy khác thường được sử dụng trong công thức sơn bóng. Việc lựa chọn loại dầu ảnh hưởng đến thời gian khô, độ bền và hình thức bên ngoài của lớp sơn bóng cuối cùng.

Các loại sơn bóng

Sơn dầu gốc

Các loại vecni gốc dầu, với sự kết hợp giữa nhựa và dầu khô, được biết đến với độ bền và độ hoàn thiện phong phú. Chúng thường được sử dụng trên bề mặt gỗ và các bức tranh, giúp bảo vệ chống ẩm và mài mòn.

Cũng đọc:  Ngưng kết vs Đông máu: Sự khác biệt và so sánh

Sơn nước

Các loại vecni gốc nước sử dụng nước làm chất mang thay vì các loại dầu truyền thống, khiến chúng thân thiện với môi trường. Mặc dù chúng có thể khô nhanh hơn nhưng chúng có thể không mang lại độ sâu hoàn thiện như vecni gốc dầu.

Sơn Polyurethane

Véc ni polyurethane, một loại nhựa tổng hợp, mang lại mức độ bảo vệ và độ bền cao. Chúng có khả năng kháng hóa chất nên phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau, từ đồ nội thất bằng gỗ đến sàn nhà.

Quy trình thi công

Chuẩn bị bề mặt

Trước khi áp dụng vecni, việc chuẩn bị bề mặt thích hợp là rất quan trọng. Điều này liên quan đến việc chà nhám bề mặt để đảm bảo nó mịn và không có khuyết điểm. Bụi và mảnh vụn cần được loại bỏ để đạt được độ hoàn thiện đồng đều.

Kỹ thuật ứng dụng

Có thể sử dụng cọ, con lăn hoặc bình xịt để quét vecni. Mỗi phương pháp đều có ưu điểm riêng, tùy thuộc vào loại bề mặt và độ hoàn thiện mong muốn. Nên quét nhiều lớp mỏng để có độ bám dính tốt hơn và bề mặt mịn hơn.

Lợi ích của sơn bóng

Hang rao bảo vệ

Varnish tạo thành một hàng rào bảo vệ che chắn bề mặt khỏi các yếu tố môi trường như độ ẩm, tia UV và mài mòn. Sự bảo vệ này giúp kéo dài tuổi thọ của các cấu trúc bằng gỗ, tranh vẽ và bề mặt kim loại.

Nâng cao thẩm mỹ

Varnish tăng cường vẻ đẹp tự nhiên của gỗ bằng cách làm nổi bật đường vân và màu sắc của gỗ. Đối với các bức tranh, nó mang lại lớp sơn bóng hoặc mờ, nâng cao sức hấp dẫn thị giác và bảo quản tác phẩm nghệ thuật trong nhiều năm.

Tính linh hoạt

Tính linh hoạt của sơn bóng mở rộng đến ứng dụng của nó trên các vật liệu khác nhau, bao gồm gỗ, kim loại và vải. Khả năng thích ứng này làm cho vecni trở thành lớp phủ bảo vệ được sử dụng rộng rãi và hiệu quả trong các ngành công nghiệp khác nhau.

véc ni

Sự khác biệt chính giữa Polyurethane và Varnish

  • Thành phần:
    • polyuretan: Đây là một loại nhựa tổng hợp tạo thành lớp phủ bảo vệ bền chắc khi được phủ lên bề mặt. Có dạng gốc nước hoặc gốc dầu.
    • Sơn dầu: Varnish là một lớp sơn hoàn thiện bảo vệ trong suốt được làm từ sự kết hợp của nhựa, dầu và dung môi. Nó có thể là gốc dầu, gốc nước hoặc gốc dung môi.
  • Ứng dụng:
    • polyuretan: Có thể được sử dụng như lớp hoàn thiện trong suốt trên nhiều bề mặt khác nhau, bao gồm gỗ, kim loại và bê tông. Được sử dụng cho đồ nội thất, sàn nhà và các ứng dụng ngoài trời.
    • Sơn dầu: Chủ yếu được sử dụng trên bề mặt gỗ để tăng vẻ đẹp tự nhiên của chúng. Nó thường được sử dụng cho đồ nội thất, sàn gỗ và đồ gỗ nội thất khác.
  • Thời gian sấy:
    • polyuretan: Nói chung có thời gian khô lâu hơn so với sơn bóng. Có thể mất vài giờ đến một ngày hoặc hơn để khô giữa các lớp sơn.
    • Sơn dầu: Thường khô nhanh hơn polyurethane. Thời gian khô thay đổi tùy theo loại vecni và điều kiện môi trường.
  • Độ bền cao:
    • polyuretan: Được biết đến với độ bền cao và khả năng chống trầy xước, hóa chất và tia UV. Nó cung cấp một lớp bảo vệ mạnh mẽ chống mài mòn.
    • Sơn dầu: Cung cấp độ bền tốt, nhưng nó có thể không có khả năng chống mài mòn và hóa chất như polyurethane. Nó rất phù hợp cho các ứng dụng trong nhà.
  • Thích ứng với văn hoá:
    • polyuretan: Có xu hướng linh hoạt hơn vecni, cho phép nó chịu được chuyển động và thay đổi nhiệt độ tốt hơn mà không bị nứt.
    • Sơn dầu: Mặc dù bền nhưng vecni có thể dễ bị nứt hoặc sứt mẻ hơn khi tiếp xúc với sự thay đổi nhiệt độ khắc nghiệt hoặc chuyển động liên tục.
  • Dáng vẻ bên ngoài:
    • polyuretan: Có thể có bề ngoài hơi giống nhựa, đặc biệt là với lớp hoàn thiện có độ bóng cao. Nó có thể làm thay đổi màu sắc tự nhiên của gỗ.
    • Sơn dầu: Tăng cường màu sắc tự nhiên và vân gỗ mà không tạo thêm độ bóng như nhựa. Nó có xu hướng cung cấp một kết thúc truyền thống và ấm áp hơn.
  • Bảo trì:
    • polyuretan: Yêu cầu bảo trì tối thiểu vì nó cung cấp lớp bảo vệ chắc chắn. Vệ sinh dễ dàng và có thể chịu được sự hao mòn thường xuyên.
    • Sơn dầu: Có thể cần bảo trì thường xuyên hơn vì nó có thể dễ bị trầy xước và mòn theo thời gian.
  • Tác động môi trường:
    • polyuretan: Các lựa chọn polyurethane gốc nước được coi là thân thiện với môi trường hơn so với các lựa chọn gốc dầu, thải ra ít hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC) hơn.
    • Sơn dầu: Véc-ni gốc nước thân thiện với môi trường hơn véc-ni gốc dầu vì chúng thải ít VOC vào không khí hơn.
Sự khác biệt giữa Polyurethane và Varnish
dự án
  1. https://onlinelibrary.wiley.com/doi/abs/10.1002/app.22432
  2. https://link.springer.com/article/10.1007/s11998-016-9805-5

Một yêu cầu?

Tôi đã nỗ lực rất nhiều để viết bài đăng trên blog này nhằm cung cấp giá trị cho bạn. Nó sẽ rất hữu ích cho tôi, nếu bạn cân nhắc chia sẻ nó trên mạng xã hội hoặc với bạn bè/gia đình của bạn. CHIA SẺ LÀ ♥️

Bạn muốn lưu bài viết này cho sau này? Nhấp vào trái tim ở góc dưới cùng bên phải để lưu vào hộp bài viết của riêng bạn!

về tác giả

Piyush Yadav đã dành 25 năm qua làm việc với tư cách là một nhà vật lý trong cộng đồng địa phương. Anh ấy là một nhà vật lý đam mê làm cho khoa học dễ tiếp cận hơn với độc giả của chúng tôi. Ông có bằng Cử nhân Khoa học Tự nhiên và Bằng Sau Đại học về Khoa học Môi trường. Bạn có thể đọc thêm về anh ấy trên trang sinh học.