Nhiều người nhầm lẫn khi phân biệt giữa đá và đá. Cả hai chất này đều có một số điểm tương đồng về cấu trúc và thành phần bên trong.
Chìa khóa chính
- Đá là một tập hợp khoáng chất hoặc khoáng chất rắn, xuất hiện tự nhiên.
- Đá là một mảnh đá nhỏ hơn, riêng lẻ đã được định hình hoặc biến đổi bởi các quá trình tự nhiên hoặc sự can thiệp của con người.
- Đá tạo thành lớp vỏ Trái đất, trong khi đá được sử dụng làm vật liệu xây dựng hoặc cho mục đích trang trí.
đá vs đá
Đá là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả bất kỳ chất rắn hoặc chất tự nhiên nào được tạo thành từ các khoáng chất. Nó có thể bao gồm những thứ như đá sa thạch, đá granit, v.v. Đá là một loại đá cứng, bền và được sử dụng để xây dựng hoặc trang trí. Một ví dụ về đá là đá cẩm thạch.
Đá là vật liệu khoáng rắn tự nhiên tạo thành một phần của lớp vỏ trái đất. Đá là một tập hợp các hạt khoáng chất khác gắn kết với nhau để tạo thành một cấu trúc lớn.
Đá là những chất phức tạp kết hợp với nhau để giúp hình thành cấu trúc của những tảng đá lớn. Chúng được tạo ra với sự trợ giúp của chất khoáng và có kích thước nhỏ.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | Rocks | Stones |
---|---|---|
định nghĩa địa chất | Đá là vật liệu khoáng rắn tự nhiên tạo thành một phần của vỏ trái đất và được tìm thấy ở hầu hết mọi nơi. | Đá là những chất phức tạp và được coi là sự kết hợp của các khoáng chất được khai thác như đá sa thạch hoặc đá vôi. |
Kích thước / Trọng lượng | Đá được coi là lớn hơn và nặng hơn so với đá. Những tảng đá thuộc thể loại đá. | Đá nhỏ hơn và nhẹ hơn so với đá. Vật liệu khoáng sản nhỏ hơn thuộc danh mục này. |
Sử dụng | Đá bao gồm các khoáng chất hữu ích trong việc phát triển các công nghệ như mỹ phẩm, ô tô, đường xá và các thiết bị khác. | Đá có nhiều cách sử dụng khác nhau, chẳng hạn như trong các công trường xây dựng các tòa nhà, tường, bê tông, nhựa đường và các sản phẩm xây dựng khác. |
Bất động sản | Các đặc tính phụ thuộc vào loại vật liệu khoáng và chúng có độ bóng, kích thước và trọng lượng lớn cũng như kết cấu. | Đá có cấu trúc lớp hoặc không lớp, độ xốp và độ hấp thụ khác nhau, độ cứng và kết cấu khác nhau. |
Quan hệ | Đá được chia thành những mảnh nhỏ hơn để sử dụng, được gọi là đá. | Đá là những chất phức tạp kết hợp với nhau để giúp hình thành cấu trúc của những tảng đá lớn. |
Đá là gì?
Đá là nền tảng mà loài người đã xây dựng khu rừng bê tông của mình. Chúng là những vật liệu khoáng rắn xuất hiện tự nhiên tạo thành một phần của lớp vỏ trái đất.
Đá được tìm thấy với nhiều hình dạng và kích cỡ, và nếu nhìn ở một góc độ rộng hơn, chúng có trọng lượng lớn hơn so với các chất khoáng phức tạp khác như đá.
Có ba loại hoặc loại đá chính có trong vỏ trái đất hoặc được tìm thấy sâu bên trong thế giới, và chúng được thể hiện dưới đây –
- Đá trầm tích – được hình thành do vật liệu đá hoặc hữu cơ hiện có khác. Chúng bao gồm than đá, đá vôi, đá lửa, đá sa thạch, halit, v.v.
- Đá biến chất đã được thay đổi từ cấu trúc hoặc hình thức ban đầu của chúng bằng cách áp dụng nhiệt độ và áp suất cực lớn. Chúng bao gồm gneiss, phyllite, đá phiến, đá phiến, v.v.
- Đá lửa được hình thành khi các khoáng chất hoặc đá được làm nóng lên rồi nguội đi sau một thời gian và đông đặc lại. Chúng bao gồm dacite, đá granit, pegmatit, v.v.
Tính chất vật lý của đá cuối cùng phụ thuộc vào thành phần bên trong của chúng và các khoáng chất nằm trong chúng. Các tính năng chung mà người ta có thể quan sát chỉ bằng cách nhìn vào chúng là chúng có đèn chùm, kích thước và trọng lượng lớn, và kết cấu.
Đá được sử dụng trong nhiều sản phẩm giúp tạo ra công nghệ như mỹ phẩm, ô tô, đường xá và các thiết bị gia dụng khác. Tất cả phụ thuộc vào khoáng chất có thể được khai thác từ đá.
Đá là gì?
Đá là những chất phức tạp nhỏ được coi là sự kết hợp của các khoáng chất được chiết xuất như đá sa thạch hoặc đá vôi. Những chất này được kết hợp một cách tự nhiên hoặc thông qua quá trình kết dính chúng lại với nhau để tạo thành những tảng đá lớn.
Đá là những khối đá xây dựng và do kích thước nhỏ nên chúng có thể được tìm thấy ở hầu hết mọi nơi trên vỏ trái đất.
Đá có nhiều có thể nhìn thấy tính chất vật lý, chẳng hạn như nhỏ hơn và nhẹ hơn các chất khoáng hữu cơ khác.
Chúng được xem là có cấu trúc bên trong phân lớp hoặc không phân lớp, độ xốp và độ hấp thụ khác nhau, độ cứng và kết cấu khác nhau.
Có một số loại đá khác nhau có thể được tìm thấy trên lớp vỏ, và chúng là –
- đá trầm tích
- đá biến chất
- đá lửa
- Đá nhân tạo
Đá cũng hữu ích khi tạo vật liệu xây dựng cho các công trường xây dựng. Chúng giúp xây dựng các tòa nhà, tường, bê tông, nhựa đường và các sản phẩm xây dựng khác.
Sự khác biệt chính giữa đá và đá
- Đá là vật liệu khoáng rắn tự nhiên tạo thành một phần của vỏ trái đất, trong khi đá được coi là sự kết hợp của các khoáng chất được khai thác như đá sa thạch hoặc đá vôi.
- Đá được chia thành các thành phần nhỏ hơn (đá) để sử dụng cho xây dựng, trong khi đá được kết hợp để xây dựng đá.
- Đá có các đặc điểm như độ bóng, trọng lượng và kích thước đáng kể, và kết cấu. Ngược lại, đá có độ xốp và thấm nước; chúng phức tạp, có lớp và không có lớp, tùy thuộc vào thành phần bên trong.
- Đá lớn hơn và nặng hơn so với đá.
- Đá được sử dụng để phát triển mỹ phẩm, đường xá và ô tô với sự trợ giúp của các khoáng chất có bên trong chúng, trong khi đá có thể được sử dụng để xây dựng các tòa nhà và bức tường.
Cập nhật lần cuối: ngày 11 tháng 2023 năm XNUMX
Emma Smith có bằng Thạc sĩ tiếng Anh của Cao đẳng Irvine Valley. Cô là Nhà báo từ năm 2002, viết các bài về tiếng Anh, Thể thao và Pháp luật. Đọc thêm về tôi trên cô ấy trang sinh học.
Bài viết rất giàu thông tin và mang tính giáo dục, cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự hình thành và công dụng của đá, đá.
Chắc chắn là bảng so sánh đặc biệt hữu ích trong việc tìm hiểu sự khác biệt.
Bài viết này cung cấp sự phân biệt rõ ràng giữa đá và đá, giúp nhiều người hiểu được sự khác biệt về địa chất giữa hai loại đá.
Đồng ý, lời giải thích chi tiết giúp bạn dễ dàng phân biệt đá và đá hơn.