Các nội dung chính
- Do mối quan hệ nhiệt độ-điện trở tuyến tính của chúng, RTD cung cấp các phép đo nhiệt độ chính xác hơn so với nhiệt điện trở.
- Nhiệt điện trở phản ứng nhanh hơn với sự thay đổi nhiệt độ so với RTD, cho phép điều chỉnh nhanh chóng.
- RTD thể hiện độ ổn định và độ lặp lại lâu dài tốt hơn, làm cho chúng phù hợp với các ứng dụng yêu cầu các phép đo nhất quán theo thời gian.
RTD là gì?
RTD là tên viết tắt được sử dụng cho Máy dò nhiệt độ điện trở. Nó được định nghĩa là thiết bị được sử dụng để đo sự thay đổi nhiệt độ. Nguyên tắc được sử dụng trong thiết bị RTD là sự thay đổi theo tỷ lệ của cả điện trở và nhiệt độ. Nói cách khác, nhiệt độ thay đổi khi điện trở thay đổi hoặc giảm đi.
Tuyên bố trên có thể được giải thích thông qua một phương trình sau:
R0(1 + một1T + một2T2 +… + AnTn)
Thiết bị này được tạo thành từ các kim loại nguyên chất như đồng, niken, bạch kim, v.v. Những kim loại này được sử dụng để sản xuất thiết bị RTD vì chúng có thể chịu được nhiệt độ cao và có độ ổn định tốt. Bất chấp lợi thế này, các thiết bị RTD cho thấy độ chính xác thấp. Biểu đồ hiển thị nhiệt độ điện trở v/s của thiết bị RTD là tuyến tính.
Là gì Nhiệt điện trở?
Nhiệt điện trở là một thiết bị đo sự thay đổi nhiệt độ. Chúng được làm bằng chất bán dẫn, đó là lý do tại sao chúng có hệ số nhiệt độ dương và âm. Nếu giải thích chi tiết thì nhiệt độ tăng tỷ lệ thuận với điện trở trong trường hợp hệ số nhiệt độ dương. Ngược lại, trong trường hợp hệ số nhiệt độ âm, nhiệt độ tăng tỷ lệ nghịch với điện trở.
Một nhiệt điện trở có thể đo những thay đổi nhỏ nhất về nhiệt độ của nhiệt độ (phạm vi -60˚C đến 15˚C). Ngược lại, đồng thời, một dải điện trở nằm trong khoảng 0.5 Ω đến 0.75 Ω. Nó cho thấy phản ứng nhanh và có độ nhạy cao.
Biểu đồ hiển thị điện trở v/s nhiệt độ cho nhiệt điện trở là phi tuyến tính và thậm chí có kích thước nhỏ. Vì nó có độ chính xác cao nên giá của một nhiệt điện trở tương đối cao. Công dụng chính của nhiệt điện trở là đo sự thay đổi nhiệt độ trong các thiết bị gia dụng.
Sự khác biệt giữa RTD và Thermistor
- RTD hoặc Máy dò nhiệt độ điện trở được tạo thành từ các kim loại như – đồng, niken, bạch kim, v.v., trong khi đó, mặt khác, nhiệt điện trở được tạo thành từ chất bán dẫn.
- Thời gian đáp ứng của RTD tương đối chậm. Ngược lại, một nhiệt điện trở phản ứng nhanh chóng với những thay đổi nhiệt độ nhỏ.
- RTD được cho là kém chính xác hơn, trong khi đó, mặt khác, một nhiệt điện trở có độ chính xác cao trong việc phát hiện những thay đổi nhiệt độ nhỏ vì chúng có hệ số nhiệt độ âm.
- Biểu đồ hiển thị nhiệt độ điện trở v/s đối với RTD là tuyến tính, trong khi đó, ngược lại, biểu đồ hiển thị nhiệt độ điện trở v/s đối với nhiệt điện trở là phi tuyến tính.
- Phạm vi nhiệt độ của RTD lên tới 850 ˚ độ C. Mặt khác, phạm vi nhiệt độ được đo bằng nhiệt điện trở là 114˚ độ C và -55 độ C.
- Điện trở suất của RTD thấp, trong khi mặt khác, tương đối, điện trở suất của nhiệt điện trở cao.
- RTD lớn, trong khi đó, một nhiệt điện trở có kích thước nhỏ.
- Độ nhạy của RTD thấp so với độ nhạy của nhiệt điện trở.
- Giá của một RTD thấp, trong khi mặt khác, giá của một nhiệt điện trở lại cao.
- RTD chủ yếu được sử dụng trong các ngành công nghiệp để đo sự thay đổi nhiệt độ, trong khi đó, mặt khác, một nhiệt điện trở được sử dụng tại nhà để đo sự thay đổi nhiệt độ.
So sánh giữa RTD và Thermistor
Tham số so sánh | RTD | thermistor |
---|---|---|
Tạo thành | Các kim loại như - đồng, niken, bạch kim, v.v. | Semiconductor |
Thời gian đáp ứng | Chậm | NHANH CHÓNG |
tính chính xác | Chúng kém chính xác hơn | Chúng có độ chính xác cao |
Đồ thị | Nó hiển thị một biểu đồ tuyến tính | Nó hiển thị một biểu đồ phi tuyến tính |
Phạm vi nhiệt độ | Khoảng 850˚C | 114˚C và -55˚C |
Điện trở suất | Thấp | Cao |
Kích thước máy | Chó cái | Nhỏ |
Độ nhạy | Thấp | Cao |
Giá cả | Thấp | Cao |
Ứng dụng | Được sử dụng trong các ngành công nghiệp | Dùng trong đồ gia dụng |